DANH SÁCH HY SINH TẠI NHÀ TÙ CÔN ĐẢO CUNG CẤP ĐỀN THỜ
DANH SÁCH TÙ NHÂN HY SINH TRƯỚC NĂM 1930
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
QUÊ QUÁN |
NĂM MẤT |
GHI CHÚ |
|||
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
||||||||
|
1 |
Trần Trọng |
Cung |
1860 |
Hà Nội |
1909 |
Tài liệu Huỳnh Thúc Kháng, Thi tù tùng thoại, NXB VHTT, 2001, tr 58 |
||
|
TỈNH HÀ TĨNH |
||||||||
|
2 |
Phạm Văn |
Ngôn |
|
Hà Tĩnh |
1910 |
Tài liệu gia đình cung cấp năm 2012 |
||
|
3 |
Phạm Văn |
Thản |
1884 |
Hà Tĩnh |
1920 |
Tài liệu gia đình cung cấp năm 2012 |
||
|
TỈNH HƯNG YÊN
|
||||||||
|
4 |
Nguyễn Trọng |
Thạc |
|
Hưng Yên |
1918 |
Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo (1862-1975), NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr 103 |
||
|
TỈNH NAM ĐỊNH |
||||||||
|
5 |
Lữ Xuân Lã Xuân Oai |
Uy |
1838 |
Nam Định |
1891 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH QUẢNG NAM
|
||||||||
|
6 |
Hoàng |
Cảnh |
|
Quảng Nam |
1911 |
BLLTCT Tp Đà Nẵng |
||
|
7 |
Nguyễn |
Quần |
|
Quảng Nam |
1911 |
BLLTCT Tp Đà Nẵng |
||
|
8 |
Dương Dương Đình Thạc |
Thạc |
|
Quảng Nam |
1918 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
||||||||
|
9 |
Phạm Cao |
Chẩm |
|
Quảng Ngãi |
1918 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Tuệ Nghĩa – tỉnh Quảng Ngãi, Ngày 10/6/2005 |
||
|
10 |
Nguyễn Đình |
Quảng |
1875 |
Quảng Ngãi |
1910 |
BLL tù chính trị yêu nước, tỉnh Quảng Ngãi, Ngày 30/6/2005 |
||
|
TỈNH THANH HÓA |
||||||||
|
11 |
Nguyễn |
Xứng |
1870 |
Thanh Hóa |
1914 |
Tl Kỷ yếu hội thảo KH tỉnh Thanh Hóa |
||
|
12 |
Nguyễn Lợi |
Thiệp |
1867 |
Thanh Hóa |
10/3/1914 |
Tl Kỷ yếu hội thảo KH tỉnh Thanh Hóa |
||
|
DANH SÁCH HY SINH 1930 – 1954 |
||||||||
|
TỈNH AN GIANG |
||||||||
|
13 |
Huỳnh Văn |
Ấu |
1912 |
An Giang |
28/8/1946 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
14 |
Huynh Van
|
Ba |
1924 |
An Giang |
11/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
15 |
Phan Văn |
Bạch |
1894 |
An Giang |
12/8/1949 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
16 |
Nguyễn Van
|
Bang |
1905 |
An Giang |
28/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
17 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
1919 |
An Giang |
9/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
18 |
Nguyễn Văn |
Bội |
|
An Giang |
13/12/1947 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
19 |
Huỳnh Văn |
Bốn |
1909 |
An Giang |
4/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
20 |
Nguyễn Văn |
Ca |
|
An Giang |
1945 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
21 |
Lê Văn Nguyễn Văn Lung |
Chánh |
1893 |
An Giang |
4/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
22 |
Hà Văn |
Chen |
1898 |
An Giang |
06/01/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
23 |
Trần Văn |
Chơn |
1903 |
An Giang |
17/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
24 |
Nguyễn Văn |
Chương |
1921 |
An Giang |
15/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
25 |
Nguyễn văn |
Cối |
|
An Giang |
02/9/1943 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
26 |
Lê Văn
|
Cung |
1895 |
An Giang |
05/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
27 |
Trần Kim |
Đạm |
1912 |
An Giang |
28/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
28 |
Phạm Văn |
Đang |
1886 |
An Giang |
10/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
29 |
Nguyen Van tự Đac |
Đat
|
1895 |
An Giang |
24/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
30 |
Nguyen Van |
Đat |
1922 |
An Giang |
7/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
31 |
Trần Văn |
Đắt |
1895 |
An Giang |
31/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
32 |
Nguyễn Văn |
Đây |
1910 |
An Giang |
13/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
33 |
Ngo Van |
Diem |
1919 |
An Giang |
20/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
34 |
Trần Văn |
Đôi |
1910 |
An Giang |
20/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
35 |
Phan văn |
Đua |
1917 |
An Giang |
4/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
36 |
Huỳnh Văn |
E |
1919 |
An Giang |
26/3/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
37 |
Trương Văn |
Gần |
1897 |
An Giang |
19/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
38 |
Nguyễn Văn |
Giỏi |
1901 |
An Giang |
1940 |
TL gia đình cung cấp |
||
|
39 |
Huỳnh Văn |
Gương |
1920 |
An Giang |
30/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
40 |
Nguyen Van
|
Hâu |
1920 |
An Giang |
25/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
41 |
Lê Văn |
Hay |
1889 |
An Giang |
7/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
42 |
Lê Văn tự Lê Thọ Hương |
Hên |
1912 |
An Giang |
25/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
43 |
Nguyen van |
Hien |
1906 |
An Giang |
25/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
44 |
Phạm Văn tự Nguyên |
Hiên |
1908 |
An Giang |
22/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
45 |
Nguyễn Văn |
Hiển |
1902 |
An Giang |
20/9/1942 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
46 |
Nguyen Van |
Hoc |
1919 |
An Giang |
30/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
47 |
Phan Van |
Hoi |
1913 |
An Giang |
5/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
48 |
Nguyen Van |
Hui |
1918 |
An Giang |
23/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
49 |
Dao Van |
Kha |
1918 |
An Giang |
16/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
50 |
Kieu Van |
Khai |
1917 |
An Giang |
4/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
51 |
Phạm Văn |
Khuynh |
1917 |
An Giang |
31/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
52 |
Nguyen Van
|
Kiem |
1919 |
An Giang |
28/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
53 |
Nguyễn Văn Chiêm |
Kiếm |
|
An Giang |
25/5/1945 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
54 |
Nguyễn Văn |
Lập |
1922 |
An Giang |
04/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
55 |
Nguyễn Văn |
Lê |
1907 |
An Giang |
01/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
56 |
Huỳnh Văn |
Lung |
1918 |
An Giang
|
1/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
57 |
Nguyễn Văn |
Lương |
1902 |
An Giang |
17/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
58 |
Võ Văn |
Mạnh |
1898 |
An Giang |
1944 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
59 |
Huynh Van |
Mau |
1911 |
An Giang |
6/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
60 |
Nguyễn Văn |
Mua |
1915 |
An Giang |
23/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
61 |
Thái Văn |
Mùi |
1909 |
An Giang |
02/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
62 |
Lương Văn tức Mùi, Nguyễn Văn Lâm |
Muồi |
1903 |
An Giang |
10/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
63 |
Phan Van |
Nêp |
1916 |
An Giang |
26/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
64 |
Nguyễn Văn tự Chấp |
Nghiệp |
1911 |
An Giang |
5/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
65 |
Nguyễn Văn |
Ngo |
1895 |
An Giang |
02/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
66 |
Mai Lương |
Ngọc |
1902 |
An Giang |
18/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
67 |
Bùi Văn |
Ngôn |
1910 |
An Giang |
19/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
68 |
Pham Van |
Ngu |
1906 |
An Giang |
1/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
69 |
Huynh Van |
Nhac |
1920 |
An Giang |
24/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
70 |
Nguyễn Văn |
Nhuần |
1911 |
An Giang |
24/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
71 |
Mai Văn tức Mao |
Ong |
1916 |
An Giang |
26/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
72 |
Châu tức Pol, Sem |
Pen |
1904 |
An Giang |
26/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
73 |
Phạm Văn tự Dương |
Phai |
1911 |
An Giang |
28/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
74 |
Nguyễn Văn |
Phải |
1895 |
An Giang |
24/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
75 |
Nguyen Van |
Phân |
1895 |
An Giang |
3/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
76 |
Huỳnh Văn |
Phao |
1902 |
An Giang |
11/5/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
77 |
Nguyen Van tự Hoanh |
Phat |
1917 |
An Giang |
19/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
78 |
Huỳnh Văn tự Trương Văn Phát |
Phát |
1917 |
An Giang |
20/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
79 |
Đặng Châu |
Phê |
1914 |
An Giang |
25/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
80 |
Trương |
Phí |
1902 |
An Giang |
26/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
81 |
Bùi Văn |
Phụng |
1898 |
An Giang |
27/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
82 |
Nguyen Ngoc |
Quan |
1921 |
An Giang |
6/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
83 |
Nguyễn Văn tự Huân |
Quân |
1895 |
An Giang |
19/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
84 |
Trần Văn tự Nguyễn Văn Khanh |
Rang |
1916 |
An Giang |
5/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
85 |
Trần Văn |
Rạng |
|
An Giang |
1945 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
86 |
Nguyễn Hông |
Sanh |
1917 |
An Giang |
27/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
87 |
Nguyen Van |
Son |
1921 |
An Giang |
22/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
88 |
Nguyễn Văn |
Tam |
1899 |
An Giang |
28/2/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
89 |
Nguyen Van |
Tam |
1918 |
An Giang |
30/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
90 |
Tang Van |
Tao |
1908 |
An Giang |
24/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
91 |
Trần Văn |
Tánh |
1902 |
An Giang |
16/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
92 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
1917 |
An Giang |
23/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
93 |
Nguyễn Văn |
Thang |
1919 |
An Giang |
19/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
94 |
Nguyễn Hữu |
Thế |
|
An Giang |
1945 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
95 |
Nguyen Van |
Thieu |
1897 |
An Giang |
20/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
96 |
Nguyen Van tự Con |
Thoi
|
1920 |
An Giang |
14/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
97 |
Trần Văn |
Thời |
1921 |
An Giang |
27/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
98 |
Vo Van |
Tong |
1906 |
An Giang |
8/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
99 |
Phạm Văn tự Hai |
Tra |
1925 |
An Giang |
18/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
100 |
Le Van |
Tram |
1899 |
An Giang |
16/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
101 |
Nguyễn Văn tự Trap |
Tranh |
1924 |
An Giang |
20/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
102 |
Lê Văn |
Trương |
1906 |
An Giang |
9/1/1945 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo, gia đình lập bia mộ |
||
|
103 |
Nguyễn Văn |
Tư |
1910 |
An Giang |
7/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
104 |
Nguyễn Văn |
Tư |
1894 |
An Giang |
13/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
105 |
Huỳnh Văn |
Tứ |
1920 |
An Giang |
23/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
106 |
Dương Thiện |
Tứ |
1906 |
An Giang |
16/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
107 |
Đào Ngọc tự Đào Ngọc Tram |
Tung |
1922 |
An Giang |
21/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
108 |
Trần Văn |
Tước |
1913 |
An Giang |
6/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
109 |
Nguyễn Văn |
Tuôi |
1913 |
An Giang |
13/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
110 |
Nguyễn Văn |
Ty |
1883 |
An Giang |
10/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
111 |
Trần Văn Nguyễn Văn Ung |
Ung |
1903 |
An Giang |
5/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
112 |
Phạm Văn |
Vung |
1905 |
An Giang |
02/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
113 |
Lê Văn |
Xu |
1900 |
An Giang |
8/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU |
||||||||
|
114 |
Dương tức Dương Dê |
Cua |
1906 |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
6/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
115 |
Võ Thị |
Sáu |
1933 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
23/01/1952 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp |
||
|
116 |
Trần Văn |
Tâm |
|
Bà Rịa-Vũng Tàu |
24/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
117 |
Nguyễn Văn tức Túc |
Tuất |
1899 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
04/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH BẠC LIÊU |
||||||||
|
118 |
Nguyễn Văn |
Bảng |
1915 |
Bạc Liêu |
02/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
119 |
Trương Cốc |
Bao |
1896 |
Bạc Liêu |
25/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
120 |
Huỳnh Văn |
Bảy |
1910 |
Bạc Liêu |
30/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
121 |
Lê Thanh |
Cần |
1912 |
Bạc Liêu |
25/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
122 |
Nguyễn Văn |
Cao |
1910 |
Bạc Liêu |
1942 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp |
||
|
123 |
Châu Văn |
Cho |
1920 |
Bạc Liêu |
3/5/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
124 |
Nguyễn Văn |
Chu |
1901 |
Bạc Liêu |
29/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
125 |
Lý Văn tự Danh, Ba Bé
|
Dang |
1905 |
Bạc Liêu |
23/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
126 |
Nguyễn Văn tự Giang |
Đang |
1912 |
Bạc Liêu |
5/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
127 |
Nguyễn Văn |
Đáng |
1915 |
Bạc Liêu |
1/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
128 |
Trần Văn |
Dô |
1918 |
Bạc Liêu |
30/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
129 |
Ngô Văn |
Giang |
1891 |
Bạc Liêu |
10/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
130 |
Nguyễn Văn tức Trung |
Hà |
1897 |
Bạc Liêu |
27/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
131 |
Bùi Văn |
Hon |
1911 |
Bạc Liêu |
15/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
132 |
Thạch tự Học, Kiêm, Một |
Khiêm |
1878 |
Bạc Liêu |
12/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
133 |
Trần Văn |
Kia |
1907 |
Bạc Liêu |
3/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
134 |
Lê Văn Lê Văn Cây |
Năng |
1921 |
Bạc Liêu |
1/10/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
135 |
Lâm Văn |
Nghiêm |
1918 |
Bạc Liêu |
18/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
136 |
Nguyễn Văn Võ Văn Nhật |
Nhạt |
1903 |
Bạc Liêu |
23/8/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
137 |
Lâm Văn |
Niên |
1887 |
Bạc Liêu |
19/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
138 |
Trần Văn |
Phương |
1923 |
Bạc Liêu |
23/8/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
139 |
Nguyen Anh
|
Sang |
1921 |
Bạc Liêu |
13/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
140 |
Nguyễn Văn tự Nhàn |
Sáu |
1891 |
Bạc Liêu |
9/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
141 |
Lê Văn Lê Văn Trường |
Sáu |
1923 |
Bạc Liêu |
19/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
142 |
Trần Văn |
Tài |
1904 |
Bạc Liêu |
14/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
143 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
1898 |
Bạc Liêu |
29/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
144 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
1922 |
Bạc Liêu |
18/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
145 |
Lâm Văn |
Thảnh |
1920 |
Bạc Liêu |
1/1/1943 |
Tài liêu gia đình cung cấp năm 2011 |
||
|
146 |
Trương Hữu |
Thế |
1912 |
Bạc Liêu |
25/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
147 |
Phan Văn |
Thọ |
1911 |
Bạc Liêu |
31/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
148 |
Tô Văn |
Tỏ |
1917 |
Bạc Liêu |
18/8/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
149 |
Đỗ Văn |
Trị |
1912 |
Bạc Liêu |
21/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
150 |
Nguyễn Văn |
Trinh |
1903 |
Bạc Liêu |
26/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
151 |
Nguyễn Văn |
Vàng |
1903 |
Bạc Liêu |
29/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH BẮC GIANG |
||||||||
|
152 |
Nguyễn Văn |
Can |
1892 |
Bắc Giang |
07/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
153 |
Dương Văn |
Hoan |
1892 |
Bắc Giang |
22/8/1937 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G80/10, G80/46 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
154 |
Nguyễn Văn |
Mẫn |
1912 |
Bắc Giang |
3/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
155 |
Nguyễn Văn |
Mão |
1904 |
Bắc Giang |
17/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH BẮC CẠN
|
||||||||
|
156 |
Lưu Văn |
Ly |
1919 |
Bắc Cạn |
12/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH BẮC NINH |
||||||||
|
157 |
Nguyễn Văn |
Báo |
1895 |
Bắc Ninh |
05/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
158 |
Trần Văn |
Hữu |
1897 |
Bắc Ninh |
03/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
159 |
Phương Hữu |
Hinh |
|
Bắc Ninh |
18/12/1932 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
160 |
Ngô Đình |
Luận |
1893 |
Bắc Ninh |
1932 |
Tài liệu gia đình cung cấp 2010 |
||
|
161 |
Phương Hữu |
Ngọc |
|
Bắc Ninh |
1941 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
162 |
Hà Thế |
Ruyên |
1891 |
Bắc Ninh |
30/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
163 |
Nguyễn Khắc Nguyễn Khắc Tân, Nguyễn Khắc Rong, Nguyễn Khắc Giong, Khóa Tân, Khóa Tạn |
Tạn |
|
Bắc Ninh |
10/9/1933 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
164 |
Ngô Gia |
Tự |
1908 |
Bắc Ninh |
1935 |
Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo (1862-1975), NXB chính trị Quốc gia, 2010, tr155 |
||
|
TỈNH BẾN TRE |
||||||||
|
165 |
Võ Văn |
Bảo |
1902 |
Bến Tre |
1940 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004, |
||
|
166 |
Nguyễn Văn |
Bích |
1911 |
Bến Tre |
4/4/1943
|
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp |
||
|
167 |
Nguyễn Văn |
Bính |
1917 |
Bến Tre |
3/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
168 |
Trương Văn |
Canh |
1897 |
Bến Tre |
13/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
169 |
Trương Văn |
Cảnh |
1904 |
Bến Tre |
16/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
170 |
Lê Văn |
Chân |
1893 |
Bến Tre |
05/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
171 |
Lê văn |
Châu |
1891 |
Bến Tre |
28/10/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
172 |
Hồ Văn |
Cứ |
1897 |
Bến Tre |
10/10/1931 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004 |
||
|
173 |
Nguyễn Văn |
Đặng |
1902 |
Bến Tre |
23/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
174 |
NguyễnVăn |
Dâu |
1914 |
Bến Tre |
6/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
175 |
Đặng Văn |
Dinh |
1883 |
Bến Tre |
06/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
176 |
Trần Văn tự Thon
|
Duc
|
1901 |
Bến tre |
8/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
177 |
Nguyễn Văn |
Đức |
1894 |
Bến Tre |
11/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
178 |
Nguyễn Văn Võ Văn Mỹ, Cam |
Gấm |
1910 |
Bến Tre |
01/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
179 |
Nguyễn Văn |
Giác |
1893 |
Bến Tre |
20/7/1945 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
180 |
Nguyễn Văn |
Giỏi |
1888 |
Bến Tre |
27/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
181 |
Phạm Văn tự Phuong |
Hinh |
1895 |
Bến Tre |
28/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
182 |
Nguyễn Văn |
Hố |
1909 |
Bến Tre |
15/12/1945 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004 |
||
|
183 |
Nguyễn Văn tự Nguyễn Văn Ngô
|
Hồ
|
1912 |
Bến Tre |
14/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
184 |
Huỳnh Văn |
Hoài |
1894 |
Bến Tre |
25/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
185 |
Lê Văn tự Trần Văn Hân |
Hoanh |
1913 |
Bến Tre |
12/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
186 |
Đoàn Văn |
Khanh |
1872 |
Bến Tre |
05/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
187 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
|
Bến Tre |
16/6/1936 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp ngày 25/9/2003 |
||
|
188 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
1894 |
Bến Tre |
2/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
189 |
Trần Văn |
Kinh |
1904 |
Bến Tre |
07/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
190 |
Phan Văn tự Võ Văn Nguyễn |
Ký |
1904 |
Bến Tre |
12/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
191 |
Hồ Văn |
Liền |
1889 |
Bến Tre |
17/01/1943 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004 |
||
|
192 |
Võ Văn Hương quản Liêng |
Liêng |
1896 |
Bến Tre |
17/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
193 |
Lê Văn |
Lợi |
1906 |
Bến Tre |
27/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
194 |
Nguyễn Văn |
Mùi |
1880 |
Bến Tre |
06/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
195 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
1883 |
Bến Tre |
13/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
196 |
Võ Văn |
Ngoi |
1886 |
Bến-Tre |
28/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
197 |
Trần Văn |
Nhân |
1900 |
Bến Tre |
20/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
198 |
Nguyễn Văn |
Pha |
1907 |
Bến Tre |
11/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
199 |
Trần Văn Trần Hữu Phước |
Phước |
1896 |
Bến Tre |
18/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
200 |
Nguyễn Tân |
Qui |
1901 |
Bến tre |
1/1/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
201 |
Trần Văn |
Rang |
1899 |
Bến Tre |
04/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
202 |
Phạm Văn |
Sánh |
1890 |
Bến Tre |
10/6/1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
203 |
Nguyễn Văn |
Set |
1908 |
Bến Tre |
21/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
204 |
Huỳnh Văn |
Sét |
1902 |
Bến Tre |
12/12/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004 |
||
|
205 |
Đinh Văn |
Tài |
1914 |
Bến Tre |
22/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
206 |
Đinh Tấn |
Tại |
1911 |
Bến Tre |
7/5/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004, |
||
|
207 |
Huỳnh Văn |
Tám |
1898 |
Bến Tre |
26/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
208 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
1917 |
Bến Tre |
9/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
209 |
Huỳnh Văn |
Tân |
1912 |
Bến Tre |
15/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
210 |
Đỗ Quang |
Tấn |
1906 |
Bến Tre |
24/9/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
211 |
Huỳnh Thiên |
Tầng |
1910 |
Bến Tre |
1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
212 |
Lê Văn |
Ty |
1905 |
Bến Tre |
03/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
213 |
Nguyễn Văn |
Tha |
1911 |
Bến Tre |
26/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
214 |
Nguyễn Văn |
Thâm |
1900 |
Bến Tre |
16/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
215 |
Huỳnh Văn tự Huỳnh Văn Trác |
Thanh |
1918 |
Bến Tre |
27/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
216 |
Trần Văn |
Thiện |
1913 |
Bến Tre |
19/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
217 |
Lê Văn |
Thoi |
1903 |
Bến Tre |
18/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
218 |
Trần Văn |
Thôn |
1906 |
Bến Tre |
20/2/1940 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp ngày 25/9/2003 |
||
|
219 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
1893 |
Bến Tre |
8/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
220 |
Ngô Văn |
Tiêng |
1900 |
Bến Tre |
30/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
221 |
Phạm Hữu |
Tô |
1901 |
Bến Tre |
5/5/1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre 17/8/2004 |
||
|
222 |
Huỳnh Văn Huỳnh Trí Thành |
Trắc |
1918 |
Bến Tre |
8/8/1944 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004 |
||
|
223 |
Đỗ Văn |
Trâu |
1904 |
Bến Tre |
01/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
224 |
Nguyễn Văn |
Triệu |
1896 |
Bến Tre |
5/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
225 |
Nguyễn Văn |
Ut |
1912 |
Bến Tre |
17/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
226 |
Nguyễn Văn |
Xuyên |
1904 |
Bến Tre |
18/4/1944 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004 |
||
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG |
||||||||
|
227 |
Hồ Văn |
Cây |
1897 |
Bình Dương |
10/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
228 |
Nguyễn Văn |
Chuyên |
1906 |
Bình Dương |
24/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
229 |
Hồ Văn |
Công |
1915 |
Bình Dương |
14/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
230 |
Võ Văn |
Dễ |
1915 |
Bình Dương |
19/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
231 |
Trần Văn |
Đua |
1916 |
Bình Dương |
21/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
232 |
Phan Văn |
Giỏi |
1900 |
Bình Dương |
18/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
233 |
Nguyễn Văn tự Giao Búp |
Hằng |
1898 |
Bình Dương |
17/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
234 |
Lê Văn |
Hùm |
1919 |
Bình Dương |
13/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
235 |
Nguyễn Văn |
Khôi |
1891 |
Bình Dương |
5/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
236 |
Nguyễn Văn |
Kia |
1916 |
Bình Dương |
03/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
237 |
Huỳnh Bá |
Nhẫn |
1881 |
Bình Dương |
16/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
238 |
Nguyễn Văn Luân |
Thân |
1910 |
Bình Dương |
08/3/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
239 |
Đỗ Văn |
Thôn |
1892 |
Bình Dương |
23/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
240 |
Trần Văn |
Viên |
1880 |
Bình Dương |
26/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH BÌNH ĐỊNH |
||||||||
|
241 |
Phạm |
Chương |
1913 |
Bình Định |
11/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH CÀ MAU |
||||||||
|
242 |
Nguyễn Văn |
Ngượt |
|
Cà Mau |
1940 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
243 |
Dương Văn |
Nhạc |
|
Cà Mau |
1944 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
244 |
Nguyễn Văn |
Sưu |
1923 |
Cà Mau |
10/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
245 |
Trần Văn |
Thời |
1902 |
Cà Mau |
1942 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
246 |
Tô Văn |
Tốt |
|
Cà Mau |
1942 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau cung cấp |
||
|
247 |
Lương Thế |
Trân |
1911
|
Cà Mau |
21/8/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH CAO BẰNG |
||||||||
|
248 |
Hoàng Quang |
Dễ |
1912 |
Cao Bằng |
05/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
249 |
Trần Văn |
Dung |
1921 |
Cao Bằng |
03/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
250 |
Thạch Văn |
Hiên |
1913 |
Cao Bằng |
15/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
251 |
Hoàng Văn |
Lam |
1916 |
Cao Bằng |
7/5/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
252 |
Sầm Văn |
Thắng |
1906 |
Cao Bằng |
18/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
253 |
Hoàng Văn |
Vinh |
1898 |
Cao Bằng |
26/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
||||||||
|
254 |
Nguyễn Văn |
Bung |
1893 |
Cần Thơ |
24/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
255 |
Võ Ngọc |
Châu |
1904 |
Cần Thơ |
24/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
256 |
Nguyễn Văn |
Cu |
1894 |
Cần Thơ |
5/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
257 |
Nguyễn Văn tự Trương Văn Tro, Dai, Doi |
Cung
|
1893 |
Cần Thơ |
1/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
258 |
Nguyễn Văn
|
Dâm |
1908 |
Cần Thơ |
4/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
259 |
Phan Văn |
Đang |
1899 |
Cần Thơ |
17/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
260 |
Nguyễn Văn |
Đàng |
1911 |
Cần Thơ |
16/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
261 |
Nguyễn Văn tự Biện Đạt |
Đạt |
1915 |
Cần Thơ |
27/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
262 |
Hồ Văn |
Dậu |
1893 |
Cần Thơ |
23/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
263 |
Phạm Thanh
|
Điền |
1916 |
Cần Thơ |
9/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
264 |
Lê Văn |
Diêu |
1909 |
Cần Thơ |
16/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
265 |
Nguyễn Văn |
Don |
1897 |
Cần Thơ |
29/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
266 |
Huỳnh Văn tự Huỳnh Văn Minh |
Đông |
1880 |
Cần Thơ |
30/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
267 |
Trần Văn |
Du |
1909 |
Cần Thơ |
9/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
268 |
Đào Văn tự Đoàn Quang Hay
|
Hai |
1917 |
Cần Thơ |
5/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
269 |
Nguyễn Ngươn tự Trinh |
Hanh |
1903 |
Cần Thơ |
09/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
270 |
Lâm Văn
|
Hên |
1905 |
Cần Thơ |
1/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
271 |
Nguyễn Văn |
Hô |
1923 |
Cần Thơ |
30/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
272 |
Hồ Văn |
Hô |
1881 |
Cần Thơ |
10/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
273 |
Đào |
Hô |
1918 |
Cần Thơ |
05/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
274 |
Nguyễn Văn |
Hoạch |
1902 |
Cần Thơ |
29/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
275 |
Võ Văn |
Hoài |
1910 |
Cần Thơ |
04/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
276 |
Nguyễn Văn |
Hội |
1909 |
Cần Thơ |
20/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
277 |
Hồ Văn |
Huê |
1912 |
Cần Thơ |
28/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
278 |
Nguyễn Văn |
Hung |
1886 |
Cần Thơ |
02/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
279 |
Huỳnh Văn |
Khuyên |
1905 |
Cần Thơ |
8/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
280 |
Nguyen van
|
Kiem |
1916 |
Cần Thơ |
11/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
281 |
Nguyễn Văn |
Ky |
1910 |
Cần Thơ |
16/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
282 |
Lê Văn tự Lô, Sơn |
Lan |
1898 |
Cần Thơ |
20/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
283 |
Võ Văn tự An
|
Lân |
1891 |
Cần Thơ |
23/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
284 |
Phạm Văn
|
Lang |
1897 |
Cần Thơ
|
15/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
285 |
Cam Văn |
Lu |
1913 |
Cần Thơ |
19/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
286 |
Nguyễn Văn Trần Văn Mẹo |
Mẹo |
1896 |
Cần Thơ |
12/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
287 |
Nguyễn Văn |
Minh |
1905 |
Cần Thơ |
11/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
288 |
Thái Văn |
Môn |
1883 |
Cần Thơ |
17/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
289 |
Nguyễn Văn |
Mười |
1881 |
Cần Thơ |
08/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
290 |
Huỳnh Văn |
Ngọ |
1912 |
Cần Thơ |
29/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II và DSHS |
||
|
291 |
Nguyễn Thế tự Sáu cò |
Ngọc |
1894 |
Cần Thơ |
10/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
292 |
Lâm Tòng |
Nhiêu |
1910 |
Cần Thơ |
1/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
293 |
Nguyễn Văn
|
Nhứt |
1897 |
Cần Thơ |
15/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
294 |
Bùi Văn |
Ninh |
1908 |
Cần Thơ |
2/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
295 |
Nguyễn Văn tự Muôn |
Phát |
1915 |
Cần Thơ |
9/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
296 |
Nguyễn Văn tự Sáu Pho
|
Pho |
1904 |
Cần Thơ |
17/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
297 |
Nguyễn Bá tự Nguyễn Văn Quý, Túy |
Phước |
1899 |
Cần Thơ |
16/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
298 |
Trần Văn |
Phước |
1904 |
Cần Thơ |
5/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
299 |
Bùi Văn |
Qui |
1915 |
Cần Thơ |
28/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
300 |
Huỳnh Văn |
Soi |
1910 |
Cần Thơ |
5/5/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
301 |
Nguyễn Văn |
Tất |
1894 |
Cần Thơ |
17/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
302 |
Nguyễn Văn tự Nhiên
|
Thi |
1900 |
Cần Thơ |
29/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
303 |
Nguyễn Văn |
Thiết |
1898 |
Cần Thơ |
30/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
304 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
1915 |
Cần Thơ |
08/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
305 |
Hà Văn
|
Thoi |
1909 |
Cần Thơ |
21/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
306 |
Phạm Chỉ |
Thu |
1903 |
Cần Thơ |
16/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
307 |
Nguyễn Văn |
Tô |
1915 |
Cần Thơ |
27/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
308 |
Đỗ Văn |
Tô |
1903 |
Cần Thơ |
06/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
309 |
Lê Văn
|
Tôn |
1887 |
Cần Thơ |
23/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
310 |
Ngô Văn |
Tòng |
1911 |
Cần Thơ |
23/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
311 |
Nguyễn Văn
|
Trực |
1910 |
Cần Thơ |
24/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
312 |
Trương Văn |
Tư |
1898 |
Cần Thơ |
01/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
313 |
Mai Văn |
Ty |
1897 |
Cần Thơ |
13/8/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An Ninh A93 |
||
|
314 |
Lữ Văn |
Vinh |
1911 |
Cần Thơ |
09/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH ĐỒNG NAI
|
||||||||
|
315 |
Trần Văn |
Chát |
1888 |
Đồng Nai |
28/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
316 |
Đặng Văn |
Dân |
1901 |
Đồng Nai |
19/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
317 |
Phan Văn |
Đay |
1920 |
Đồng Nai |
26/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
318 |
Nguyễn Văn |
Diên |
1892 |
Đồng Nai |
01/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
319 |
Lương Văn |
Dư |
1909 |
Đồng Nai |
21/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
320 |
Đỗ Văn |
Phước |
1912 |
Đồng Nai |
23/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
321 |
Nguyễn Văn |
Soái |
1918 |
Đồng Nai |
28/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
322 |
Lê Văn tự Lê Văn Xiêng |
Tôn |
1905 |
Đồng Nai |
23/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
323 |
Trần Văn |
Triết |
1911 |
Đồng Nai |
9/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
324 |
Trương |
Ưng |
1910 |
Đồng Nai |
14/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH ĐỒNG THÁP |
||||||||
|
325 |
Lê Ngọc tự Cu
|
An |
1898 |
Đồng Tháp |
2/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
326 |
Phạm Văn |
Bông |
1904 |
Đồng Tháp |
21/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
327 |
Dương Văn |
Cầm |
1902 |
Đồng Tháp |
27/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
328 |
Bùi Phước |
Cương |
1899 |
Đồng Tháp |
16/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
329 |
Trịnh Văn |
Chất |
1887 |
Đồng Tháp |
17/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
330 |
Trần Văn tự Khiết |
Đang |
1910 |
Đồng Tháp |
1/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
331 |
Nguyễn Văn |
Danh |
1909 |
Đồng Tháp |
18/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
332 |
Võ Văn |
Diệp |
1892 |
Đồng Tháp |
29/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
333 |
Lê Văn Giai, Nguyễn Văn Cu, Kiên |
Gai |
1893 |
Đồng Tháp |
14/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
334 |
Nguyễn Văn |
Giác |
1903 |
Đồng Tháp |
09/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
335 |
Huỳnh Văn Keo, Minh, Chui, Đông |
Khỏe |
1893 |
Đồng Tháp |
17/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
336 |
Lê Văn tự Nguyễn Văn Kiên, Hoà |
Kiêm |
1890 |
Đồng Tháp |
6/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
337 |
Nguyễn Văn Nguyễn Văn Khiết, Nguyễn Văn Keo |
Kiệt |
1913 |
Đồng Tháp |
29/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
338 |
Phạm Văn |
Lung |
1913 |
Đồng Tháp |
16/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
339 |
Nguyễn Văn |
Mân |
1910 |
Đồng Tháp |
6/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
340 |
Lê Văn |
Ngoạt |
1895 |
Đồng Tháp |
28/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
341 |
Nguyễn Văn |
Ngưu |
1894 |
Đồng Tháp |
21/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
342 |
Lê Văn
|
Qua |
1918 |
Đồng Tháp |
22/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
343 |
Nguyễn Văn |
Quan |
1895 |
Đồng Tháp |
22/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
344 |
Nguyễn Văn tự Chát |
Riêu |
1904 |
Đồng Tháp |
17/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
345 |
Nguyễn Văn |
Tân |
1891 |
Đồng Tháp |
03/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
346 |
Võ Văn |
Thố |
1881 |
Đồng Tháp |
6/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
347 |
Trần Văn |
Thương |
1911 |
Đồng Tháp |
25/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
348 |
Võ Văn |
Tinh |
1902 |
Đồng Tháp |
01/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
349 |
Dương tự Dương Bách Túy |
Tường |
1910 |
Đồng Tháp |
27/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
350 |
Nguyễn Văn tự Sinh
|
Y |
1918 |
Đồng Tháp |
4/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
351 |
Trần Văn |
Yên |
1915 |
Đồng Tháp |
16/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH HÀ NAM
|
||||||||
|
352 |
Dương Thọ |
Đam |
1906 |
Hà Nam |
27/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
353 |
Nguyễn Văn |
Minh |
1899 |
Hà Nam |
11/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
||||||||
|
354 |
Vũ Đắctự Khắc Minh |
Bằng |
1924 |
Hà Nội |
29/3/1952 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo, gia đình đặt bia |
||
|
355 |
Nguyễn Tuấn |
Cập |
1898 |
Hà Nội |
29/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
356 |
Trịnh Bá |
Cung |
1889 |
Hà Nội |
7/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
357 |
Trần Đăng |
Đạt |
|
Hà Nội |
19/8/1943 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo, gia đình đặt bia |
||
|
358 |
Hoàng Văn |
Hai |
1909 |
Hà Nội |
02/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
359 |
Tạ Huy |
Hiếu |
1927 |
Hà Nội |
12/12/1952 |
Gia đình cung cấp năm 2012 |
||
|
360 |
Phạm |
Hướng |
1923 |
Hà Nội |
1951 |
TL gia đình cung cấp năm 2011 |
||
|
361 |
Lê Tiến |
Sự |
|
Hà Nội |
1933 |
TL gia đình cung cấp năm 2011 |
||
|
362 |
Trương Như
|
Thạch |
1900 |
Hà Nội |
13/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
363 |
Nguyễn Văn tự Phan |
Than |
1898 |
Hà Nội |
9/8/1930 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
364 |
Cao Văn tự Phạm Văn Quang, Phạm Văn Tòng,
|
Tòng |
1912 |
Hà Nội |
27/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH HÀ TĨNH |
||||||||
|
365 |
Lê Kim |
Lâu |
1913 |
Hà Tĩnh |
20/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
366 |
Lê Xuân |
Trứ |
1899 |
Hà Tĩnh |
16/9/1941 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH HẢI DƯƠNG
|
||||||||
|
367 |
Nguyễn Văn |
Am |
1892 |
Hải Dương |
3/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
368 |
Nguyễn Văn |
Bản |
1924 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
Ban LLTCT Hải Dương 25/3/1997 |
||
|
369 |
Vũ Văn |
Bảo |
1922 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
370 |
Nguyễn Hồng |
Cẩm |
1912 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
371 |
Khóa Nguyễn Duy Chí |
Chí |
1899 |
Hải Dương |
1/1/1933 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
372 |
Vũ Huy
|
Di |
1922 |
Hải Dương |
30/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
373 |
Nguyễn Đỗ |
Điều |
1918 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
374 |
Nguyễn Hoài |
Đính |
1923 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
375 |
Nguyễn Văn |
Định |
1927 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
Ban LLTCT Hải Dương 25/3/1997 |
||
|
376 |
Nguyễn Văn |
Hãn |
1925 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
377 |
Trần Văn Lê Văn Hiến |
Hiến |
1918 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
378 |
Vũ Huy |
Học |
1923 |
Hải Dương |
18/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
379 |
Nguyễn |
Hới |
1899 |
Hải Dương |
12/1932 |
Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr154 |
||
|
380 |
Đỗ Văn |
Khôi |
1900 |
Hải Dương |
24/3/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
381 |
Trịnh |
Lập |
1900 |
Hải Dương |
13/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
382 |
Nguyễn Hồng |
Long |
1928 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
383 |
Nguyễn Văn |
Lũy |
1924 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
Ban LLTCT Hải Dương 25/3/1997 |
||
|
384 |
Hồ Văn |
Mịch |
|
Hải Dương |
1930 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
385 |
Nguyễn Văn |
Nay |
1920 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
386 |
Nguyễn Văn |
Ngọ |
1920 |
Hải Dương |
18/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
387 |
Bùi Văn |
Phấn |
1926 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
Ban LLTCT Hải Dương 25/3/1997 |
||
|
388 |
Nguyễn Đức tự Phó Phú |
Phú |
1883 |
Hải Dương |
11/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
389 |
Tăng Bá |
Phương |
1895 |
Hải Dương |
22/12/1944 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
390 |
Đinh Văn |
Quyển |
1923 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
391 |
Vũ Văn |
Quyết |
1915 |
Hải Dương |
11/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
392 |
Trần Văn |
Tâm |
1923 |
Hải Dương |
17/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
393 |
Nguyễn Văn |
Thái |
1924 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
Ban LLTCT Hải Dương 25/3/1997 |
||
|
394 |
Phan Bá |
Thu |
1887 |
Hải Dương |
22/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
395 |
Nguyễn Đức |
Triển |
1920 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
396 |
Phan Đình |
Triệu |
1903 |
Hải Dương |
24/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
397 |
Lê Văn
|
Tước |
1910 |
Hải Dương |
6/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
398 |
Nguyễn Văn Nguyễn Văn Tâm |
Xưởng |
1922 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
399 |
Bùi Quý |
Ý |
1926 |
Hải Dương |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG |
||||||||
|
400 |
Nguyễn Văn |
Ái |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
401 |
Phạm Văn |
Ấn |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
402 |
Trần Bá |
Can |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
403 |
Nguyễn Văn |
Chuyển |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
404 |
Nguyễn Văn |
Cờ |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
405 |
Trần Văn |
Dần |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
406 |
Võ Văn tự Quản Diên |
Diên |
1901 |
Hải Phòng |
17/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
407 |
Hoàng Văn |
Diên |
1913 |
Hải Phòng |
21/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
408 |
Nguyễn Văn |
Diễn |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
409 |
Hoàng Văn |
Gián |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
410 |
Trần Công |
Hiền |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
411 |
Nguyễn Văn |
Khiêm |
1883 |
Hải Phòng |
28/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
412 |
Đào Văn |
Khoanh |
1908 |
Hải Phòng |
27/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
413 |
Lưu Văn |
Kỷ |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
414 |
Nguyễn Văn |
Lương |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
415 |
Lê |
Mai |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
416 |
Lê Đình |
Nghiêm |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
417 |
Nguyễn Văn |
Nhạ |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
418 |
Đào Văn |
Phan |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
419 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
1910 |
Hải Phòng |
24/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
420 |
Lê Văn |
Phúc |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
421 |
Phạm Văn |
Tham |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
422 |
Lâm Văn |
Thân |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
423 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
1910 |
Hải Phòng |
18/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
424 |
Đồng Xuân |
Thập |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
425 |
Phạm Văn |
Thê |
1903 |
Hải Phòng |
2/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
426 |
Chu Văn |
Thuoc |
1907 |
Hải Phòng |
10/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
427 |
Nguyễn Văn |
Trù |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
428 |
Nguyễn Văn |
Trưng |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
429 |
Lương Văn |
Tụng |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
430 |
Phạm Chí |
Viễn |
|
Hải Phòng |
12/12/1952 |
Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng |
||
|
431 |
Nguyễn |
Vũ |
1912 |
Hải Phòng |
30/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
432 |
Phạm Văn |
Y |
1886 |
Hải Phòng |
27/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
433 |
Nguyễn Văn |
Chuẩn |
|
Hải Phòng |
12/21952 |
HS gia đình gửi ra (hòa nhận 18/4/2023) |
||
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
||||||||
|
434 |
Cao Văn
|
Ân |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
435 |
Phạm van
|
Ba |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
436 |
Võ Văn
|
Bang |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
437 |
Phạm Văn |
Bích |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
438 |
Huỳnh Văn |
Biên |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
439 |
Nguyễn Văn |
Biên |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
2/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
440 |
Huỳnh Văn |
Binh |
1880 |
TP Hồ Chí Minh |
12/4/1940 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
441 |
Bùi Văn |
Bo |
1904 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
442 |
Võ Văn |
Bộ |
1915 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
443 |
Võ Văn
|
Boi |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
444 |
Lại Văn
|
Bời |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
445 |
Ngô Văn
|
Bung |
1890 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
446 |
Huỳnh Văn
|
Buong |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
447 |
Nguyễn Văn |
Cam |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
448 |
Lê Văn
|
Cầm |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
449 |
Nguyễn Văn
|
Cang |
1892 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
450 |
Lê Văn |
Cầu |
1887 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
451 |
Huỳnh Văn |
Cầu |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
452 |
Huỳnh Văn tự Nguyễn Văn Cay, Cai |
Cay |
1915 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
453 |
Phan Văn tự Út
|
Chà |
1897 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
454 |
Trần Văn
|
Chân |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
455 |
Đặng Văn tự Quân, Tư Huân, Huân |
Châu |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
19/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
456 |
Trương Văn Tư Bông |
Chi |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
4/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
457 |
Nguyễn Văn |
Chi |
1898 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
458 |
Tạ Văn |
Chiêu |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
459 |
Huỳnh Văn tự Choi
|
Cho
|
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
460 |
Nguyễn Văn |
Cho |
1921 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
461 |
Nguyễn Văn |
Cho |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
462 |
Nguyễn Văn
|
Choi |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
463 |
Nguyễn Văn |
Chôn |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/6/1942 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp |
||
|
464 |
Nguyễn Văn tự “Chu” Nguyễn Văn Chu |
Chử |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
06/12/1944 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
465 |
Trần Văn
|
Chung |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
466 |
Nguyễn Văn |
Chước |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
467 |
Nguyễn Văn tự Huê |
Chương |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
22/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
468 |
Trần Văn |
Còn |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
469 |
Lê Văn |
Công |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
19/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
470 |
Cao Van
|
Công |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
29/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
471 |
Trần Văn |
Cu |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
472 |
Trần Văn tự Cửu, Cai
|
Cu |
1897 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
473 |
Đặng Văn |
Củ |
1889 |
Tp Hồ Chí Minh |
2/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
474 |
Bùi Văn |
Cư |
1895 |
Tp Hồ Chí Minh |
31/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
475 |
Huỳnh Hoa
|
Cương |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/1/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
476 |
Nguyễn Văn |
Dân |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
477 |
Nguyễn Văn
|
Danh |
1889 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
478 |
Đỗ Tấn
|
Đạt |
1920 |
Tp Hồ chí Minh |
2/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
479 |
Nguyễn Văn |
Dau |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
480 |
Đặng Văn |
Dậu |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
09/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
481 |
Đào Văn tự Dieu
|
Dậu |
1921 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
482 |
Liêu Văn |
Dậu |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
01/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
483 |
Lê Văn |
Dây |
1889 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
484 |
Trần Văn tự Dem |
Dep |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
485 |
Lê Văn
|
Diên |
1899 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
486 |
Huỳnh Văn
|
Diên |
1922 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
487 |
Phan Văn tự Viên
|
Diên |
1904 |
Tp Hồ Chí Minh |
22/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
488 |
Nguyễn Văn tự Ty
|
Diêu
|
1894 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
489 |
Nguyễn Văn |
Diêu |
1920 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
490 |
Nguyễn Văn tự Vang
|
Do |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
491 |
Trần Văn |
Do |
1920 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
492 |
Huỳnh Văn tức Xã Đô |
Đô |
1882 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
493 |
Trần Văn
|
Doi |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
494 |
Trương Văn |
Đông |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
495 |
NguyễnVăn
|
Đông |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
22/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
496 |
Nguyễn Văn |
Đông |
1897 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/7/1943 |
Tài liệu GĐ cung cấp 2012 |
||
|
497 |
Ngô Văn
|
Dot |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
498 |
Huỳnh Văn |
Đủ |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
499 |
Nguyễn Văn
|
Đức |
1921 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
500 |
Bùi Văn |
Dũng |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
501 |
Lê Văn
|
Được |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh
|
8/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
502 |
Lại Văn |
Gia |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ QG II |
||
|
503 |
Nguyễn Văn |
Gia |
1915 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
504 |
Nguyễn Văn
|
Giáp |
1891 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
505 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
506 |
Mai Văn |
Giỏi |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
507 |
Nguyễn Văn
|
Giu |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
7/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
508 |
Trần Văn
|
Giúp |
1910 |
Tp HồChí Minh |
12/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
509 |
Huỳnh Văn tự Mười Gòn |
Gòn |
1886 |
Tp Hồ Chí Minh |
19/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
510 |
Nguyễn Văn |
Hai |
1895 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
511 |
Nguyễn Văn
|
Hai |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
512 |
Trịnh Văn |
Hàn |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
01/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
513 |
Đào Văn
|
Hân |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
514 |
Lê Văn tức Tư Hậu |
Hậu |
1892 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
515 |
Đoàn Văn |
Hay |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
516 |
Văn Công
|
Hiên |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
517 |
Lê Văn
|
Hinh |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
518 |
Nguyễn Văn |
Hoành |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
519 |
Nguyễn Văn |
Hoi |
1911 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
520 |
Nguyễn Văn |
Hợi |
1911 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/6/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
521 |
Lê Văn |
Hoa |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
01/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, g87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
522 |
Phạm Văn
|
Huê |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
523 |
Nguyễn Văn
|
Hung |
1898 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
524 |
Phan Văn |
Hung |
1897 |
Tp Hồ Chí Minh |
4/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
525 |
Nguyễn Văn
|
Hùng |
1920 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
526 |
Lê Văn |
Huyên |
1895 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
527 |
Đinh Văn
|
Huynh |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
528 |
Phạm Văn
|
Huynh |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
529 |
Nguyễn Văn
|
Huỳnh |
1922 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
530 |
Nguyễn Văn
|
Keo |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
531 |
Nguyễn Văn tự Khoác
|
Khoát
|
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
532 |
Mai Văn |
Khôi |
1915 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
533 |
Phạm Văn
|
Khuy |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
16/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
534 |
Nguyễn Văn
|
Kia |
1904 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
535 |
Nguyễn Văn
|
Kiểm |
1899 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
536 |
Nguyễn Văn
|
Kỳ |
1904 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
537 |
Phan Văn Nguyễn Văn Nghi |
Lắc |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
538 |
Huỳnh Văn
|
Lân |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
539 |
Nguyễn Văn |
Lang |
1887 |
Tp Hồ Chí Minh |
17/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
540 |
Nguyễn Văn
|
Lâu |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
541 |
Nguyễn Văn |
Lê |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
16/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
542 |
Nguyễn Văn |
Lo |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
543 |
Nguyễn Văn |
Lo |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
544 |
Lê Văn
|
Lô |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
4/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
545 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
01/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
546 |
Nguyễn Văn |
Lộc |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
547 |
Châu Bình
|
Long |
1921 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
548 |
Lê Văn
|
Long |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
549 |
Võ Văn |
Long |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
31/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
550 |
Phạm Văn
|
Lop |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
551 |
Nguyễn Văn |
Lư |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
552 |
Nguyễn Văn
|
Lượm |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
7/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
553 |
Trần Văn |
Lương |
1901 |
Tp Hô Chí Minh |
4/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
554 |
Ngô Văn |
Ma |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
555 |
Đặng Văn
|
Man |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
556 |
Lê Văn |
Mạng |
1899 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/2/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
557 |
Ngô Văn tự Man |
Mạnh |
1922 |
Tp Hồ Chí Minh |
27/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
558 |
Nguyễn Văn
|
Mạnh |
1899 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
559 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
1881 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
560 |
Lê Văn tự Hai Mão
|
Mão |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
561 |
Trần Văn
|
Mat |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
562 |
Huỳnh Văn
|
Mẹo |
1891 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
563 |
Huỳnh Văn
|
Mẹo |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
564 |
Nguyễn Văn |
Minh |
1890 |
Tp Hồ Chí Minh |
31/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
565 |
Huỳnh văn
|
Mo |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
16/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
566 |
Huỳnh Văn |
Mộc |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
567 |
Phan Văn
|
Mông |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
568 |
Phạm Văn
|
Muôn |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
569 |
Đỗ Văn |
Nam |
1921 |
Tp Hồ Chi Minh |
2/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
570 |
Đinh Văn
|
Nay |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
571 |
Võ Văn |
Nây |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
572 |
Lê Văn tự Tư Nghiêm |
Ngà |
1911 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
573 |
Ngô Văn
|
Ngàn |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
574 |
Lê Văn |
Ngào |
1888 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
575 |
Nguyễn Văn
|
Nghi |
1884 |
Tp Hồ Chí Minh |
22/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
576 |
Nguyễn Văn |
Nghi |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
577 |
Trần Văn Tiên |
Ngọc |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
578 |
Trần Văn tự Chi
|
Ngoi |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
579 |
Bùi văn |
Ngũ |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
580 |
Phan Văn |
Nham |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
16/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
581 |
Nguyễn Văn
|
Nhâm |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
582 |
Huỳnh Văn tự Nhiên, Viên
|
Nhiêu
|
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
583 |
Trần Văn |
Nhuận |
1910 |
Tp Hồ Chi Minh |
4/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
584 |
Nguyễn Văn |
Niêm |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
585 |
Nguyễn Văn |
Nuôi |
1894 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
586 |
Nguyễn Văn
|
Ơi |
1904 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
587 |
Nguyễn Văn tự Phải |
Phát |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
588 |
Võ Văn |
Phi |
1899 |
Tp Hồ Chí Minh |
01/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
589 |
Văn Văn |
Pho |
1925 |
Tp Hồ Chí Minh |
08/01/1950 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
590 |
Cổ Văn |
Phú |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
591 |
Mai Văn |
Phước |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
592 |
Quách |
Quạch |
1890 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
593 |
Nguyễn Văn
|
Quan |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
594 |
Nguyễn Văn Huy |
Qui |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
17/1/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
595 |
Nguyễn Văn |
Quới |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
03/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
596 |
Lê Văn
|
Ra |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
597 |
Ngô Văn Ngô Lanh |
Rang |
1893 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/12/1940 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
598 |
Phạm Văn
|
Rồi |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
599 |
Lâm Văn
|
Rong |
1892 |
Tp Hồ Chí Minh |
02/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
600 |
Nguyễn Văn |
Sa |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
27/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
601 |
Nguyễn Văn
|
Sâm |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
29/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
602 |
Nguyễn Văn Tự Săng |
Săng |
1902 |
Tp Hồ Chí Minh |
1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
603 |
Phan Văn |
Sắng |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/7/1943 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
604 |
Hứa Khắc |
Sáu |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
23/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
605 |
Nguyễn Văn |
Sấu |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
606 |
Trần Văn |
Sĩ |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
607 |
Nguyễn Văn tự Xia
|
Sia |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
608 |
Phan Văn
|
Siêng |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh
|
24/10/43 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
609 |
Phạm Văn |
Sơ |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
2/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
610 |
Nguyễn Văn tự Xoi |
Soi |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
611 |
Trinh Văn
|
Son |
1885 |
Tp Hồ Chí Minh |
5/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
612 |
Phan Văn |
Song |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
613 |
Nguyễn Văn
|
Su |
1905 |
Tp Hồ Chí Minh |
19/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
614 |
Nguyễn Văn
|
Su |
1894 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
615 |
Đặng Văn |
Tê |
1888 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
616 |
Nguyễn Văn tự Tài
|
Tam
|
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
617 |
Đỗ Văn |
Tám |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/3/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
618 |
Nguyễn Văn |
Tân |
1897 |
Tp Hồ Chí Minh |
07/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
619 |
Lê Văn tự Bảy
|
Tân |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
16/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
620 |
Phạm Văn |
Tao |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
621 |
Lê Văn |
Tảo |
1893 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/10/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
622 |
Lê Văn
|
Tat |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
623 |
Phan Văn |
Tất |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
624 |
Phạm Văn |
Thạch |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/2/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, g87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
625 |
Nguyễn Văn |
Thân |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
09/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
626 |
Huỳnh Văn tự Thân |
Thâu |
1882 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
627 |
Phan Văn
|
Thi |
1920 |
Tp Hồ Chí Minh |
27/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
628 |
Nguyễn Văn |
Thiệt |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
03/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
629 |
Dương Văn |
Thiệu |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
630 |
Đoàn Văn |
Thổ |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
25/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
631 |
Nguyễn Khắc
|
Thọ |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
632 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
1904 |
Tp Hồ Chí minh |
23/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
633 |
Phạm Văn |
Thôn |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
07/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
634 |
Nguyễn Văn |
Thu |
1911 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
635 |
Bùi Văn
|
Thu |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
636 |
Nguyễn Văn
|
Thu |
1921 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
637 |
Đặng Văn |
Thu |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
638 |
Lê Văn |
Thưa |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
12/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
639 |
Lê Văn
|
Thương |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
1/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
640 |
Nguyễn Văn tự Tiên |
Tiêm |
1898 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
641 |
Trần Văn |
Tiên |
1895 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
642 |
Đỗ Văn |
Tiếp |
1918 |
Tp Hồ Chí Minh |
08/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
643 |
Trần Văn |
Tỉnh |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
31/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
644 |
Trần Văn |
Tôn |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
4/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
645 |
Phạm Văn |
Tòng |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
646 |
Tô văn |
Tống |
1891 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
647 |
Nguyễn Văn |
Tốt |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
648 |
Nguyễn Văn |
Trà |
1879 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
649 |
Lâm Văn |
Trác |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
650 |
Phan Văn |
Trân |
1892 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
651 |
Nguyễn Văn |
Trang |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
652 |
Nguyễn Văn tức Thương |
Trang |
1913 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
653 |
Phan Văn
|
Trao |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
22/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
654 |
Châu Văn
|
Tre |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
10/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ II |
||
|
655 |
Nguyễn Ngọc |
Tri |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
656 |
Nguyễn Văn |
Trí |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
657 |
Lê Văn
|
Tria |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
17/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
658 |
Lê Văn
|
Trong |
1882 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
659 |
Nguyễn Văn tự Long |
Trụ |
1919 |
Tp Hồ Chí Minh |
2/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
660 |
Lê Văn |
Tu |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
3/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
661 |
Phan Văn
|
Tua |
1912 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
662 |
Lê Văn
|
Tuân |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
6/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
663 |
Trần Văn |
Tuấn |
1909 |
Tp Hồ Chí Minh |
03/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
664 |
Huỳnh Văn |
Tửng |
1892 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
665 |
Tô Văn |
Tước |
1892 |
Tp Hồ Chí Minh |
15/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
666 |
Nguyễn Văn |
Tuôi |
1901 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
667 |
Nguyễn Trinh
|
Tường |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
668 |
Đặng Văn tự Tửu
|
Ty |
1907 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
669 |
Nguyễn Văn tự Thu
|
Ty |
1903 |
Tp Hồ Chí Minh |
1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
670 |
Trần Văn
|
Út |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
671 |
Lại Văn tự Giang, Gian
|
Vang |
1900 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
672 |
Phạm Văn tự Day
|
Vay |
1899 |
Tp Hồ Chí Minh |
8/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
673 |
Phạm Văn |
Võ |
1889 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
674 |
Nguyễn Văn Dung |
Vung |
1896 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
675 |
Nguyễn Văn |
Xát |
1906 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
676 |
Nguyễn Văn |
Xem |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
677 |
Nguyễn Văn tự Xuyên |
Xiên |
1885 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
678 |
Võ Văn |
Xong |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
679 |
Nguyễn Văn
|
Xu |
1895 |
Tp Hồ Chí Minh |
9/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
680 |
Nguyễn Văn |
Xuyên |
1914 |
Tp Hồ Chí Minh |
03/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH HƯNG YÊN |
||||||||
|
681 |
Tô |
Chấn |
1899 |
Hưng Yên |
12/1934 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996. |
||
|
682 |
Nguyễn Văn |
Đảo |
1920 |
Hưng Yên |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
683 |
Phạm Văn |
Diệp |
1924 |
Hưng Yên |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
684 |
Đặng Văn |
Lực |
1906 |
Hưng Yên |
27/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II và DSHS |
||
|
685 |
Phùng Văn Thức Cò Hương |
Thực |
1923 |
Hưng Yên |
12/12/1952 |
BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996 |
||
|
686 |
Nguyễn Văn |
Tu |
|
Hưng Yên |
21/6/1948 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
TỈNH KHÁNH HÒA |
||||||||
|
687 |
Lương |
Quyết |
|
Khánh Hòa |
3/1950 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
688 |
Dương |
Tập |
|
Khánh Hòa |
3/1950 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
TỈNH KIÊN GIANG |
||||||||
|
689 |
Trần Văn tự Xệ |
Bảy |
1909 |
Kiên Giang |
18/10/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
690 |
Huỳnh Văn |
Bền |
|
Kiên Giang |
16/8/1951 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
691 |
Nguyễn Văn |
Biên |
1916 |
Kiên Giang |
24/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
692 |
Từ Văn |
Đắc |
1915 |
Kiên Giang |
28/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
693 |
Phan Văn |
Đại |
1920 |
Kiên Giang |
15/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
694 |
Trần Văn |
Đại |
1910 |
Kiên Giang |
13/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
695 |
Huỳnh Văn |
Dần |
1890 |
Kiên Giang |
19/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
696 |
Phan Văn |
Đến |
1897 |
Kiên Giang |
17/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
697 |
Phạm Văn |
Điền |
1907 |
Kiên Giang |
16/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
698 |
Nguyễn Văn tức Hòa thượng Thích Trí Thiền |
Đồng |
1881 |
Kiên Giang |
7/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
699 |
Đặng Văn |
Đuc |
1921 |
Kiên Giang |
27/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
700 |
Huỳnh Văn |
Được |
1905 |
Kiên Giang |
07/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
701 |
Trần Văn
|
Giỏi |
1911 |
Kiên Giang |
24/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
702 |
Nguyễn Văn |
Hiên |
1922 |
Kiên Giang |
26/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
703 |
Ngô |
Hoàng |
1903 |
Kiên Giang |
14/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
704 |
Nguyễn Văn |
Lương |
1895 |
Kiên Giang |
10/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
705 |
Trần Văn |
Mười |
1915 |
Kiên Giang |
09/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
706 |
Nguyễn Văn |
Mười |
1910 |
Kiên Giang |
01/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
707 |
Nguyễn Văn |
Phát |
1907 |
Kiên Giang |
18/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
708 |
Phạm Văn
|
Tách |
1819 |
Kiên Giang |
10/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
709 |
Trần Văn |
Trầm |
1919 |
Kiên Giang |
21/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
710 |
Bùi Văn |
Trâu |
1896 |
Kiên Giang |
3/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
711 |
Hồ Văn |
Truyên |
1913 |
Kiên Giang |
19/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
712 |
Tiên Du |
Xuân |
1896 |
Kiên Giang |
2/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH LAI CHÂU |
||||||||
|
713 |
Lý Lao |
Si |
1907 |
Lai Châu |
17/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH LẠNG SƠN |
||||||||
|
714 |
Nguyễn Văn |
Doi |
1918 |
Lạng Sơn |
03/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
715 |
Lương Văn |
Giao |
1913 |
Lạng Sơn |
13/8/1844 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
716 |
Hoàng Văn |
Say |
1908 |
Lạng Sơn |
08/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
717 |
Nguyễn Văn |
Thinh |
|
Lạng Sơn |
12/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH LONG AN |
||||||||
|
718 |
Cù Văn |
Bê |
1902 |
Long An |
14/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
719 |
Trần Ngọc
|
Biên |
1904 |
Long An |
29/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
720 |
Nguyễn Văn
|
Bộ |
1885 |
Long An |
27/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
721 |
Huỳnh Văn |
Chân |
1904 |
Long An |
18/4/1843 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
722 |
Nguyễn Văn |
Chơi |
1911 |
Long An |
26/11/1948 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
723 |
Nguyễn Văn |
Chơi |
1913 |
Long An |
26/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
724 |
Võ Văn |
Chóp |
1908 |
Long An |
23/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
725 |
Phạm Văn
|
Chung |
1886 |
Long An |
21/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
726 |
Trần Văn tức Thanh |
Còn |
|
Long An |
19/4/1944 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 10/01/2005, |
||
|
727 |
Lê Văn |
Đau |
1913 |
Long An |
03/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
728 |
Lê Văn |
Điều |
1902 |
Long An |
9/9/1943 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
729 |
Trần Văn |
Đội |
|
Long An |
1944 |
Đảng ủy cơ sở xã Long Hòa |
||
|
730 |
Dương Văn |
Di |
1900 |
Long An |
17/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
731 |
Lê Văn tự Vi
|
Di |
1895 |
Long An |
29/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
732 |
Lê Văn |
Đức |
1900 |
Long An |
13/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
733 |
Lê Văn |
Gio |
1881 |
Long An |
4/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
734 |
Lý Văn |
Hảo |
1909 |
Long An |
15/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
735 |
Trần Văn |
Hiệp |
1876 |
Long An |
19/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
736 |
Nguyễn Văn
|
Hoan |
1918 |
Long An |
10/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
737 |
Trần Văn |
Huê |
1905 |
Long An |
09/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
738 |
Hồ Văn Sáu Tường |
Lên |
|
Long An |
1952 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
739 |
Huỳnh Văn tự Mục |
Lục |
1897 |
Long An |
14/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
740 |
Trần Văn |
Mau |
1896 |
Long An |
30/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
741 |
Trần Văn |
Mực |
1893 |
Long An |
08/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
742 |
Nguyễn Văn |
Nghi |
1909 |
Long An |
17/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
743 |
Trần Văn |
Như |
|
Long An |
12/1948 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 27/12/2004 |
||
|
744 |
Trần Văn
|
Nhuận |
|
Long An |
1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
745 |
Nguyễn An |
Ninh |
1900 |
Long An |
1943 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
746 |
Lữ Văn |
Phép |
1913 |
Long An |
27/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
747 |
Đào Văn |
Phiên |
1911 |
Long An |
29/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
748 |
Đặng Văn |
Phiên |
|
Long An |
1941 |
UBND xã, ngày 4/10/2004 |
||
|
749 |
Lê Văn |
Sâm |
1913 |
Long An |
04/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
750 |
Phan Văn |
Sang |
1915 |
Long An |
19/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
751 |
Thái Văn |
Sĩ |
1923 |
Long An |
12/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
752 |
Nguyễn Văn |
Son |
1906 |
Long An |
16/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
753 |
Nguyễn Văn |
Son |
1910 |
Long An |
1941 |
UBND xã, ngày 4/10/2004
|
||
|
754 |
Nguyễn Văn |
Sử |
1893 |
Long An |
1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
755 |
Phạm Văn |
Sỹ |
1906 |
Long An |
05/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
756 |
Võ Văn tự Nhum |
Ta |
1916 |
Long An |
19/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
757 |
Nguyễn Văn |
Tam |
1902 |
Long An |
30/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
758 |
Huỳnh Văn |
Tam |
1919 |
Long An |
3/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
759 |
Cao Văn |
Thân |
1913 |
Long An |
16/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
760 |
Ngô Văn |
Thạnh |
1912 |
Long An |
1954 |
UBND xã, ngày 4/10/2004 |
||
|
761 |
Lê Văn tự Lê Ngọc Chi, Vinh |
Thâu |
1899 |
Long An |
12/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
762 |
Huỳnh Chánh |
Thâu |
|
Long An |
1943 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã An Thạnh 23/12/2004 |
||
|
763 |
Trần Văn
|
Thâu |
1912 |
Long An |
8/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
764 |
Tạ Văn
|
Thuận |
1897 |
Long An |
7/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
765 |
Võ Văn |
Tiên |
1917 |
Long An |
03/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
766 |
Đặng Văn
|
Tiết |
1891 |
Long An |
17/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
767 |
Nguyễn Văn
|
Tô |
1916 |
Long An |
16/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
768 |
Võ Công
|
Tồn |
1892 |
Long An |
1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
769 |
Bùi Văn |
Tranh |
1911 |
Long An |
3/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
770 |
Bùi Công Bùi Văn Trí |
Trí |
1913 |
Long An |
18/3/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
771 |
Phạm Văn |
Vẵn |
|
Long An |
1941 |
UBND xã, ngày 4/10/2004 |
||
|
772 |
Nguyễn Văn |
Vi |
1880 |
Long An |
23/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
773 |
Đinh Văn tức Diên |
Viên |
1916 |
Long An |
02/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH NAM ĐỊNH |
||||||||
|
774 |
Vũ Văn |
Hiếu |
1902 |
Nam Định |
1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
775 |
Vũ Đình tự Hiên |
Hiếu |
1911 |
Nam Định |
26/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
776 |
Nguyễn |
Huỳnh |
1920 |
Nam Định |
15/5/1952 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
777 |
Vũ Văn Trần Ba |
Long |
|
Nam Định |
12/12/1952 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
778 |
Trần Công |
Thái |
|
Nam Định |
1953 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
779 |
Đỗ Quangtức Bót, Ba |
Thiện |
1905 |
Nam Định |
05/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH NGHỆ AN |
||||||||
|
780
|
Lê Hồng
|
Phong |
1902 |
Nghệ An |
6/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH NINH BÌNH |
||||||||
|
781 |
Lương Văn |
Tụy |
1914 |
Ninh Bình |
1932 |
Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr154 |
||
|
TỈNH PHÚ THỌ |
||||||||
|
782 |
Nguyễn Văn |
Gia |
1882 |
Phú Thọ |
05/8/1931 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
783 |
Bùi Văn |
Hoa |
1901 |
Phú Thọ |
20/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH PHÚ YÊN |
||||||||
|
784 |
Trần Trần Chính Quyền |
Quyền |
1927 |
Phú Yên |
16/1/1951 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
TỈNH QUẢNG BÌNH |
||||||||
|
785 |
Nguyễn Văn |
Điều |
1911 |
Quảng Bình |
8/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH QUẢNG NAM |
||||||||
|
786 |
Nguyễn Hoài |
Cư |
1917 |
Quảng Nam |
29/10/1947 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
787 |
Đỗ |
Nha |
1883 |
Quảng Nam |
08/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
788 |
Đỗ |
Quỳ |
1918 |
Quảng Nam |
1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
789 |
Lê Quang tức Hoàng |
Sung |
|
Quảng Nam |
1934 |
Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr155 |
||
|
TỈNH QUẢNG NGÃI |
||||||||
|
790 |
Phan |
Kính |
|
Quảng Ngãi |
26/7/1945 |
Hội NTYN Quảng Ngãi |
||
|
791 |
Hồ Văn |
Ly |
1902 |
Quảng Ngãi |
19/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH QUẢNG NINH |
||||||||
|
792 |
Nguyễn Văn |
Bằng |
1928 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
793 |
Nguyễn Văn |
Chuyền |
1927 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
794 |
Phạm Hữu |
Hịch |
|
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
795 |
Nguyễn Văn |
Huân |
1928 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
796 |
Lê Văn |
Khoát |
1925 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
797 |
Trần Văn |
Lập |
1925 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
798 |
Đào Văn |
Lĩnh |
1927 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
799 |
Tạ Văn |
Thế |
1930 |
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
800 |
Nguyễn Văn |
Tính |
|
Quảng Ninh |
12/12/1952 |
Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh |
||
|
TỈNH QUẢNG TRỊ |
||||||||
|
801 |
Lê |
Bỉnh |
1919 |
Quảng Trị |
12/2/1943 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
802 |
Nguyễn Đình |
Quýnh |
1912 |
Quảng Trị |
4/1948 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
803 |
Hồ Hồ Hạ
|
Theo |
1916 |
Quảng Trị |
5/8/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH SÓC TRĂNG |
||||||||
|
804 |
Nguyễn Văn |
Biên |
1898 |
Sóc Trăng |
28/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
805 |
Lê Văn |
Biểu |
1890 |
Sóc Trăng |
16/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
806 |
Hồ Văn tự Nhi
|
Cân |
1918 |
Sóc Trăng |
17/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
807 |
Trần Ha |
Chia |
1909 |
Sóc Trăng |
28/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
808 |
Nguyễn Văn tự Bau, Dung |
Chiến |
1906 |
Sóc Trăng |
7/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
809 |
Trần Văn tự Co Say |
Co |
1891 |
Sóc Trăng |
5/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
810 |
Trần Văn tự Dâu |
Dân |
1883 |
Sóc Trăng |
31/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
811 |
Nguyễn Văn Hương quản Dậu |
Dậu |
1886 |
Sóc Trăng |
30/3/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
812 |
Trần Văn tự Trần Ngọc Mẹo |
Đông |
1921 |
Sóc Trăng |
13/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
813 |
Bạch Văn |
Du |
1904 |
Sóc Trăng |
03/5/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
814 |
Tô Liên |
Giang |
1910 |
Sóc Trăng |
05/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
815 |
Lâm Văn
|
Hinh |
1905 |
Sóc Trăng |
27/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
816 |
Hùng Văn tức Quai |
Hoài |
1893 |
Sóc Trăng |
14/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
817 |
Thach
|
Hoanh |
1910 |
Sóc Trăng |
16/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
818 |
Nguyễn Văn tức Đậu Quân Lý |
Lý |
1893 |
Sóc Trăng |
25/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
819 |
Võ Minh
|
Lý |
1919 |
Sóc Trăng |
26/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
820 |
Thạch |
Mon |
1905 |
Sóc Trăng |
24/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
821 |
Mai Văn |
Nhân |
1908 |
Sóc Trăng |
5/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
822 |
Dương Minh
|
Quân |
1917 |
Sóc Trăng |
10/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
823 |
Thái Văn
|
Sen |
1913 |
Sóc Trăng |
4/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
824 |
Đào Hùa
|
Siêng |
1906 |
Sóc Trăng |
18/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
825 |
Võ Văn |
Tân |
1901 |
Sóc Trăng |
24/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
826 |
Võ Đông Võ Văn Thương |
Thương |
1905 |
Sóc Trăng |
10/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
827 |
Văn Ngọc tự Vung Ngọc Tô |
Tô |
1906 |
Sóc Trăng |
25/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
828 |
Lê Văn |
Toi |
1900 |
Sóc Trăng |
05/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
829 |
Triệu
|
Ty |
1915 |
Sóc Trăng |
25/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
830 |
Triệu |
Võ |
1915 |
Sóc Trăng |
2/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
831 |
Trần Văn Bảy |
Xệ |
1910 |
Sóc Trăng |
11/1/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH SƠN LA |
||||||||
|
832 |
Nguyễn Văn |
Sập |
1906 |
Sơn La |
18/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH TÂY NINH |
||||||||
|
833 |
Trương Văn tức Phó hương quản Chẩn |
Chẩn |
1895 |
Tây Ninh |
29/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
834 |
Trần Văn |
Chanh |
1912 |
Tây Ninh |
19/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
835 |
Trần Văn |
Chánh |
1912 |
Tây Ninh |
19/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
836 |
Nguyễn Văn |
Châu |
1908 |
Tây Ninh |
09/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
837 |
Phạm Văn |
Choi |
1911 |
Tây Ninh |
31/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
838 |
Phạm Đình |
Công |
1904 |
Tây Ninh |
15/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
839 |
Nguyễn văn |
Ký |
1902 |
Tây Ninh |
28/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
840 |
Bùi Văn |
Lua |
1892 |
Tây Ninh |
8/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
841 |
Lê Văn |
Lợi |
1898 |
Tây Ninh |
09/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
842 |
Trần Văn |
Ngọc |
1908 |
Tây Ninh |
21/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
843 |
Trương Văn |
Phú |
1903 |
Tây Ninh |
23/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
844 |
Trương Văn |
Suối |
1913 |
Tây Ninh |
11/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
845 |
Lê Văn |
Thinh |
1894 |
Tây Ninh |
17/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
846 |
Đặng Văn |
Thu |
1899 |
Tây Ninh |
4/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
847 |
Huỳnh Văn |
Tùng |
1901 |
Tây Ninh |
29/3/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH THÁI BÌNH |
||||||||
|
848 |
Hà |
Cấp |
1894 |
Thái Bình |
11/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
849 |
Đặng Văn |
Siêu |
1899 |
Thái Bình |
03/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
850 |
Bùi Văn
|
Mới |
1914 |
Thái Bình |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
851 |
Đào Văn |
Phan |
1878 |
Thái Bình |
8/1/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
852 |
Phạm Văn |
Sau |
1906 |
Thái Bình |
22/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
853 |
Quách Đình |
Thát |
1911 |
Thái Bình |
1934 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH THÁI NGUYÊN |
||||||||
|
854 |
Dương Hữu |
Kim |
1903 |
Thái Nguyên |
02/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
855 |
Triệu Văn |
Long |
1898 |
Thái Nguyên |
15/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH THANH HÓA |
||||||||
|
856 |
Lý Văn
|
Lam |
1921 |
Thanh Hóa |
6/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH THỪA THIÊN-HUẾ |
||||||||
|
857 |
Nguyễn Phúc Bửu |
Đình |
1898 |
Thừa Thiên –Huế |
1931 |
Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, |
||
|
858 |
Bùi Quang
|
Phiên |
1919 |
Thừa Thiên- Huế |
30/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
859 |
Ngô Văn |
Sum |
1910 |
Thừa Thiên |
27/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
860 |
Trương Công |
Thông |
1909 |
Thừa Thiên |
12/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH TIỀN GIANG |
||||||||
|
861 |
Huỳnh Văn |
An |
1904 |
Tiền Giang |
1945 |
Đảng Uỷ xã, ngày 8/6/2005 |
||
|
862 |
Nguyễn Văn
|
An |
1913 |
Tiền Giang |
20/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
863 |
Bui van
|
At |
1913 |
Tiền Giang |
6/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
864 |
Nguyễn Văn
|
Ba |
1905 |
Tiền Giang |
22/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
865 |
Huỳnh Văn |
Ba |
1897 |
Tiền Giang |
6/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
866 |
Trần Văn
|
Bá |
1914 |
Tiền Giang |
9/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
867 |
Huỳnh Văn |
Bá |
1914 |
Tiền Giang |
8/1945 |
UBND xã, ngày 13/7/2005 |
||
|
868 |
Huỳnh Văn |
Bá |
1920 |
Tiền Giang |
11/6/1946 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
869 |
Huynh Ngoc
|
Bang |
1884 |
Tiền Giang |
28/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
870 |
Hà Văn |
Bang |
1906 |
Tiền Giang |
12/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
871 |
Nguyễn Văn tự Nguyễn Thanh Bằng |
Bằng |
1896 |
Tiền Giang |
30/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
872 |
Võ Văn |
Bao |
1903 |
Tiền Giang |
29/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
873 |
Phan Văn
|
Bảy |
1903 |
Tiền Giang |
22/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
874 |
Phạm Văn |
Bền |
1880 |
Tiền Giang |
29/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
875 |
Tran Van
|
Bi |
1918 |
Tiền Giang |
14/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
876 |
Nguyen Van
|
Bi |
1891 |
Tiền Giang |
12/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
877 |
Cao Văn
|
Bi |
1920 |
Tiền Giang |
29/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
878 |
Trần Văn tự Di |
Bi |
1921 |
Tiền Giang |
20/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
879 |
Nguyễn Văn |
Biên |
1901 |
Tiền Giang |
1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
880 |
Nguyễn Văn
|
Biên |
1901 |
Tiền Giang |
15/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
881 |
Nguyễn Văn
|
Biên |
1903 |
Tiền Giang |
26/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
882 |
Nguyễn Văn |
Biểu |
1903 |
Tiền Giang |
09/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
883 |
Nguyễn Văn
|
Binh |
1900 |
Tiền Giang |
19/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
884 |
Nguyen Van
|
Binh |
1905 |
Tiền Giang |
21/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
885 |
Nguyễn Văn |
Bính |
1895 |
Tiền Giang |
20/7/1941 |
UBND xã, ngày 15/6/2005 |
||
|
886 |
Lê Văn Bếp, Bơ |
Bộ |
1906 |
Tiền Giang |
10/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
887 |
Nguyễn Văn |
Bộ |
1898 |
Tiề Giang |
22/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
888 |
Nguyễn Văn |
Bộ |
1897 |
Tiền Giang |
29/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
889 |
Đõ Văn tự Thinh |
Bộ |
1902 |
Tiền Giang |
28/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
890 |
Trần Văn |
Bôi |
1907 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
891 |
Tran van
|
Bon |
1912 |
Tiền Giang |
14/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
892 |
Bùi Văn |
Bon |
1918 |
Tiền Giang |
07/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
893 |
Nguyễn Văn |
Bổn |
1917 |
Tiền Giang |
15/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
894 |
Trần Văn |
Bung |
1914 |
Tiền Giang |
7/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
895 |
Nguyễn Thế
|
Bường |
1915 |
Tiền Giang |
25/1/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
896 |
Đoàn Văn
|
Bường |
1918 |
Tiền Giang |
23/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
897 |
Pham van
|
Buu |
1914 |
Tiền Giang |
27/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
898 |
Châu Văn |
Bữu |
|
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 26/7/2005 |
||
|
899 |
Võ Văn |
Bửu |
1899 |
Tiền Giang |
9/11/1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
900 |
Phạm Văn |
Bửu |
1912 |
Tiền Giang |
1943 |
UBND xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
901 |
Nguyen van
|
Cac |
1899 |
Tiền Giang |
31/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
902 |
Nguyen Van
|
Cai |
1905 |
Tiền Giang |
3/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
903 |
Lê Văn |
Cần |
|
Tiền Giang |
1941 |
Đảng Uỷ xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
904 |
Nguyễn Văn |
Cẩn |
1918 |
Tiền Giang |
14/7/1943 |
UBND xã, ngày 1/7/2005 |
||
|
905 |
Bùi Văn |
Cao |
1898 |
Tiền Giang |
5/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
906 |
Nguyễn Văn |
Cát |
1904 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
907 |
Phạm Văn |
Chà |
1914 |
Tiền Giang |
10/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
908 |
Nguyễn Văn |
Chà |
1918 |
Tiền Giang |
30/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
909 |
Đào Văn |
Chà |
1917 |
Tiền Giang |
4/1943 |
UBND xã Hội Xuân Ngày1/8/2005 |
||
|
910 |
Le van
|
Chang |
1914 |
Tiền Giang |
15/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
911 |
Tran van
|
Chanh |
1903 |
Tiền Giang |
27/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
912 |
Nguyễn Văn |
Chánh |
1905 |
Tiền Giang |
8/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
913 |
Trần Minh Ngọc, Phát |
Châu |
1905 |
Tiền Giang |
9/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
914 |
Phan Văn
|
Chét |
1909 |
Tiền Giang |
21/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
915 |
Phan Văn |
Chệt |
1907 |
Tiền Giang |
7/1/1941 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
916 |
Dương Văn |
Chi |
1902 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
917 |
Lê Văn |
Chi |
1897 |
Tiền Giang |
10/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
918 |
Nguyễn Văn |
Chi |
1910 |
Tiền Giang |
24/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
919 |
Nguyễn Văn
|
Chi |
1906 |
Tiền Giang |
16/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
920 |
Trần Văn |
Chí |
1917 |
Tiền Giang |
1944 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
921 |
Nguyễn Văn |
Chiệt |
1908 |
Tiền Giang |
22/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
922 |
Phạm văn |
Chiêu |
1913 |
Tiền Giang |
12/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
923 |
Phan Văn
|
Chiêu |
1899 |
Tiền Giang |
25/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
924 |
Co van
|
Chinh |
1910 |
Tiền Giang |
28/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
925 |
Tran Van
|
Chu |
1916 |
Tiền Giang |
20/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
926 |
Nguyễn Văn
|
Chu |
1902 |
Tiền Giang |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
927 |
Nguyễn Văn |
Chuc |
1902 |
Tiền Giang |
28/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
928 |
Lê Văn |
Chức |
1914 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
929 |
Huỳnh Văn |
Chơn |
1903 |
Tiền Giang |
01/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
930 |
Le van
|
Chung |
1911 |
Tiền Giang |
15/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
931 |
Nguyễn Văn
|
Co |
1916 |
Tiền Giang |
17/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
932 |
Lê Văn
|
Co |
1905 |
Tiền Giang |
2/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
933 |
Trần Văn |
Co |
1904 |
Tiền Giang |
27/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
934 |
Trần Văn
|
Con |
1920 |
Tiền Giang |
23/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
935 |
Hồ Văn
|
Còn |
1909 |
Tiền Giang |
14/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
936 |
Nguyễn Văn
|
Còn |
1905
|
Tiền Giang |
5/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
937 |
Lê Hữu
|
Côn |
1911 |
Tiền Giang |
13/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
938 |
Dương Văn |
Cu |
1905 |
Tiền Giang |
23/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
939 |
Nguyễn Văn |
Cu |
1916 |
Tiền Giang |
06/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
940 |
Đặng Ngọc |
Cu |
1876 |
Tiền Giang |
28//7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
941 |
Dương Văn
|
Cu |
1898 |
Tiền Giang |
13/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
942 |
Nguyễn Văn
|
Cu |
1895 |
Tiền Giang |
17/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
943 |
Nguyễn Văn tự Nguyễn Văn Thu, Chín, Sáu |
Cư |
1918 |
Tiền Giang |
3/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
944 |
Nguyễn Văn |
Cứ |
1914 |
Tiền Giang |
1/1/1943 |
TL BQLDT |
||
|
945 |
Đặng Văn |
Cứ |
1890 |
Tiền Giang |
1944 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
946 |
Trần Văn |
Của |
1904 |
Tiền Giang |
25/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
947 |
Dang Van |
Cung |
1899 |
Tiền Giang |
9/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
948 |
Nguyễn Văn |
Cúp |
|
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 21/10/2005 |
||
|
949 |
Nguyen van
|
Da |
1908 |
Tiền Giang |
13/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
950 |
Nguyễn Văn |
Dac |
1917 |
Tiền Giang |
26/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
951 |
Lê Văn
|
Đai |
1913
|
Tiền Giang |
5/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
952 |
Huynh van
|
Đai |
1897 |
Tiền Giang |
29/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
953 |
Trần Văn tự Giai
|
Đai |
1915 |
Tiền Giang |
3/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
954 |
Nguyen Van
|
Dan |
1903 |
Tiền Giang |
12/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
955 |
Đỗ Văn
|
Dân |
1903 |
Tiền Giang |
1/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
956 |
Võ Văn
|
Dân |
1913 |
Tiền Giang |
1/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
957 |
Nguyễn Văn
|
Dần |
1883 |
Tiền Giang |
7/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
958 |
Bùi Văn |
Đang |
1915 |
Tiền Giang |
21/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
959 |
Trần Văn |
Đặng |
1924 |
Tiền Giang |
5/1948 |
UBND xã, ngày 13/7/2005 |
||
|
960 |
Phan Văn
|
Danh |
1900 |
Tiền Giang |
1/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
961 |
Phùng Văn |
Đảnh |
1894 |
Tiền Giang |
1944 |
UBND xã, ngày 13/7/2005 |
||
|
962 |
Nguyễn Văn
|
Dau |
1912 |
Tiền Giang |
02/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
963 |
Nguyen Van
|
Dau |
1916 |
Tiền Giang |
24/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
964 |
Nguyễn Văn |
Dâu |
1904 |
Tiền Giang |
2/12/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang Ngày 3/4/2006 |
||
|
965 |
Hồ Văn tự Hà Văn Minh |
Dậu |
1892 |
Tiền Giang |
23/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
966 |
Nguyễn Văn |
Dậu |
1901 |
Tiền Giang |
10/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
967 |
Lê Văn
|
Đâu |
1900 |
Tiền Giang |
5/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
968 |
Võ Văn
|
Day |
1902 |
Tiền Giang |
23/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
969 |
Đồng Văn
|
Dê |
1898 |
Tiền Giang |
21/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
970 |
Võ Văn |
Dế |
1911 |
Tiền Giang |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
971 |
Lê Văn
|
Dễ |
1916 |
Tiền Giang |
20/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
972 |
Phạm Văn
|
Diên |
1908 |
Tiền Giang |
4/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
973 |
Nguyễn Văn |
Diễn |
1909 |
Tiền Giang |
9/6/1951 |
UBND xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
974 |
Nguyen van
|
Diep |
1908 |
Tiền Giang |
11/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
975 |
Ngô Văn
|
Diệp |
1895 |
Tiền Giang |
14/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
976 |
Lê Văn |
Diêt |
1910 |
Tiền Giang |
21/2/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
977 |
Dương Văn tức Nhiêu |
Diêu |
1899 |
Tiền Giang |
1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
978 |
Nguyễn Văn tự Ve |
Diêu
|
1913 |
Tiền Giang |
23/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
979 |
Phạm Văn |
Dinh |
1894 |
Tiền Giang |
02/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
980 |
Nguyễn Văn
|
Dinh |
1899 |
Tiền Giang |
1/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II |
||
|
981 |
Huỳnh Văn
|
Do |
1918 |
Tiền Giang |
13/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
982 |
Trần Văn
|
Đô |
1904 |
Tiền Giang |
21/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
983 |
Thái Văn
|
Đời |
1908 |
Tiền Giang |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
984 |
Phan Văn
|
Dông |
1902 |
Tiền Giang |
8/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
985 |
Nguyễn Văn |
Dót |
1893 |
Tiền Giang |
10/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
986 |
Trần Văn
|
Du |
1914 |
Tiền Giang |
19/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
987 |
Võ Văn
|
Du |
1923 |
Tiền Giang |
17/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
988 |
Nguyễn Văn |
Du |
1904 |
Tiền Giang |
2/6/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp năm 2011 |
||
|
989 |
Nguyễn Văn |
Du |
1885 |
Tiền Giang |
24/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
990 |
Dương Văn
|
Du |
1921 |
Tiền Giang |
4/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
991 |
Nguyễn Văn
|
Du |
1908 |
Tiền Giang |
21/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
992 |
Nguyễn Văn |
Đủ |
1887 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 18/10/2005 |
||
|
993 |
Nguyễn Văn |
Đức |
1909 |
Tiền Giang |
27/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, g87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
994 |
Hồ Văn
|
Dung |
1904 |
Tiền Giang |
10/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
995 |
Nguyen Văn
|
Duoc |
1890 |
Tiền Giang |
16/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
996 |
Nguyen Van
|
Duong |
1915 |
Tiền Giang |
11/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
997 |
Lê Văn |
Dương |
1910 |
Tiền Giang |
13/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
998 |
Nguyễn Đoàn tự Thiện
|
Duy
|
1905 |
Tiền Giang |
8/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
999 |
Nguyễn Văn
|
Én |
1899 |
Tiền Giang |
10/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1000 |
Trần Văn |
Gần |
1908 |
Tiền Giang |
19/4/1943 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1001 |
Nguyễn Văn |
Gao |
1897 |
Tiền Giang |
10/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1002 |
Lê Văn tức Hương Cả Gạo |
Gạo |
1892 |
Tiền Giang |
10/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1003 |
Mai Văn
|
Gia |
1898 |
Tiền Giang |
9/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1004 |
Nguyen Van
|
Giac |
1899 |
Tiền Giang |
27/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1005 |
Nguyễn Văn
|
Giac |
1896 |
Tiền Giang |
25/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1006 |
Nguyẽn Văn
|
Giác |
1902 |
Tiền Giang |
9/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1007 |
Nguyễn Văn Nguyễn Văn Vân
|
Giai
|
1891 |
Tiền Giang |
8/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1008 |
Nguyễn Văn
|
Giai |
1911 |
Tiền Giang |
26/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1009 |
Ngo van
|
Giao |
1905 |
Tiền Giang |
11/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1010 |
Nguyễn Văn
|
Giáp |
1901 |
Tiền Giang |
15/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1011 |
Lê Văn
|
Giáp |
1912 |
Tiền Giang |
12/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1012 |
Nguyễn Văn |
Giỏi |
1901 |
Tiền Giang |
1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1013 |
Võ Văn tự Du
|
Giu |
1882 |
Tiền Giang |
22/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1014 |
Nguyễn Thanh
|
Hà |
1918 |
Tiền Giang |
10/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1015 |
Nguyễn Văn |
Hà |
|
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 6/6/2005 |
||
|
1016 |
Nguyễn Văn |
Hai |
1890 |
Tiền Giang |
6/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1017 |
Lê Văn |
Hải |
1898 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 01/7/2005 |
||
|
1018 |
Mai Văn Hào |
Hận |
1900 |
Tiền Giang |
1941 |
Đảng Uỷ xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
1019 |
Huỳnh Kim
|
Hạnh |
1910 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1020 |
Nguyễn Văn
|
Hạnh |
1911 |
Tiền Giang |
5/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1021 |
Le Van
|
Hao |
1909 |
Tiền Giang |
17/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1022 |
Mai Văn
|
Hậu |
1908 |
Tiền Giang |
31/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1023 |
Lê Văn |
Hay |
1903 |
Tiền Giang |
15/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II |
||
|
1024 |
Tran van
|
Hi |
1902 |
Tiền Giang |
27/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1025 |
Dương Văn
|
Hiên |
1900 |
Tiền Giang |
23/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1026 |
Nguyễn Văn |
Hiên |
1900 |
Tiền Giang |
29/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1027 |
Nguyễn Văn
|
Hiêu |
1923 |
Tiền Giang |
21/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1028 |
Lê Văn |
Hiếu |
1889 |
Tiền Giang |
2/1/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1029 |
Nguyễn Văn |
Hinh |
1900 |
Tiền Giang |
22/7/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1030 |
Phan Hữu |
Hình |
1903 |
Tiền Giang |
18/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1031 |
Nguyễn Văn
|
Ho |
1888 |
Tiền Giang |
11/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1032 |
Nguyen van
|
Ho |
1897 |
Tiền Giang |
24/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1033 |
Luu van
|
Ho |
1913 |
Tiền Giang |
17/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1034 |
Thái Văn |
Hô |
1896 |
Tiền Giang |
06/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1035 |
Nguyễn Văn |
Hô |
1914 |
Tiền Giang |
13/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1036 |
Nguyễn Văn |
Hoa |
1919 |
Tiền Giang |
23/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1037 |
Võ Văn |
Hòa |
1899 |
Tiền Giang |
11/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1038 |
Phạm Văn
|
Hoai |
1922 |
Tiền Giang |
17/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1039 |
Dương Văn |
Hoài |
1898 |
Tiền Giang |
21/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1040 |
Lê Văn
|
Hoài |
1903 |
Tiền Giang |
29/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1041 |
Trần Văn
|
Hoanh |
1910 |
Tiền Giang |
10/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1042 |
Nguyễn Văn |
Hoành |
1913 |
Tiền Giang |
8/1943 |
UBND xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
1043 |
Nguyễn Văn
|
Học |
1904 |
Tiền Giang |
8/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1044 |
Tran Van
|
Hoi |
1885 |
Tiền Giang |
21/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1045 |
Nguyễn Văn
|
Hoi |
1906 |
Tiền Giang |
9/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1046 |
Nguyễn Văn tự: Tuôi |
Hon |
1909 |
Tiền Giang |
21/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1047 |
Nguyen van
|
Hon |
1909 |
Tiền Giang |
22/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1048 |
Phan Văn |
Hon |
1901 |
Tiền Giang |
18/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1049 |
Trần Thanh |
Huân |
1884 |
Tiền Giang |
12/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1050 |
Lại Phát tức Me |
Húc |
1907 |
Tiền Giang |
27/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1051 |
Pham van
|
Hue |
1901 |
Tiền Giang |
27/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1052 |
Phan Văn |
Huệ |
1902 |
Tiền Giang |
26/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1053 |
Nguyễn Văn
|
Huệ |
1893 |
Tiền Giang |
15/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1054 |
Bùi Văn |
Huệ |
1900 |
Tiền Giang |
5/5/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1055 |
Lê Văn
|
Huệ |
1904 |
Tiền Giang |
15/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1056 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
1915 |
Tiền Giang |
25/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1057 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
1927 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 8/6/2005 |
||
|
1058 |
Nguyễn Văn tự Võ Văn Hùng |
Hùng |
1885 |
Tiền Giang |
20/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1059 |
Nguyen van
|
Huon |
1896 |
Tiền Giang |
26/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1060 |
Lê Văn
|
Hưỡn |
1900 |
Tiền Giang |
7/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1061 |
Phạm Văn |
Hương |
1903 |
Tiền Giang |
9/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1062 |
Huynh van
|
Huu |
1915 |
Tiền Giang |
11/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1063 |
Đặng Văn |
Hưu |
1916 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 15/6/2005 |
||
|
1064 |
Trần Văn |
Hữu |
1921 |
Tiền Giang |
19/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1065 |
Phan van
|
Huy |
1919 |
Tiền Giang |
12/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1066 |
Vo van
|
Huynh |
1901 |
Tiền Giang |
29/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1067 |
Lê Văn
|
Huỳnh |
1899 |
Tiền Giang |
19/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1068 |
Châu Văn |
Hy |
1904 |
Tiền Giang |
20/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1069 |
Mai Văn |
Khá |
1916 |
Tiền Giang |
12/4/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1070 |
Nguyen van
|
Khai |
1900 |
Tiền Giang |
24/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1071 |
Phan Văn
|
Khanh |
1906 |
Tiền Giang |
3/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1072 |
Nguyễn Văn |
Khanh |
1909 |
Tiền Giang |
20/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1073 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
1894 |
Tiền Giang |
1/1/1941 |
UBND xã, ngày 21/10/2005 |
||
|
1074 |
Trần Văn |
Khoẻ |
1890 |
Tiền Giang |
5/5/1946 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
1075 |
Lê Văn |
Khỏe |
1896 |
Tiền Giang |
17/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1076 |
Huỳnh Văn
|
Khỏe |
1917 |
Tiền Giang |
19/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1077 |
Phan Văn |
Khuê |
1886 |
Tiền Giang |
1943 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1078 |
Phạm Văn |
Khuê |
1901 |
Tiền Giang |
7/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1079 |
Nguyễn Văn |
Khuê |
1910 |
Tiền Giang |
25/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1080 |
Đỗ Văn
|
Khuê |
1916 |
Tiền Giang |
7/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1081 |
Phan Văn tự Vân |
Kiên |
1911 |
Tiền Giang |
4/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1082 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
|
Tiền Giang |
23/6/1945 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
1083 |
Đoàn Văn
|
Kiệt |
1912 |
Tiền Giang |
1/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1084 |
Bùi Văn
|
Kiệt |
1897 |
Tiền Giang |
11/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1085 |
Nguyễn Văn |
Kim |
1900 |
Tiền Giang |
02/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1086 |
Nguyễn Văn |
Kinh |
1912 |
Tiền Giang |
28/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1087 |
Trần Văn
|
Ky |
1898 |
Tiền Giang |
21/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1088 |
Nguyễn Văn
|
Ky |
1914 |
Tiền Giang |
7/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1089 |
Phạm Văn
|
Lạc |
1903 |
Tiền Giang |
27/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1090 |
Lê Văn |
Lạc |
1915 |
Tiền Giang |
11/7/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1091 |
Võ Văn |
Lai |
1892 |
Tiền Giang |
15/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1092 |
Võ Văn |
Lam |
1900 |
Tiền Giang |
1/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1093 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
1878 |
Tiền Giang |
4/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1094 |
Nguyễn Văn
|
Lang |
1923 |
Tiền Giang |
24/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1095 |
Nguyễn Văn tức Ba Deo |
Lanh |
1908 |
Tiền Giang |
27/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1096 |
Cao Văn |
Lành |
1892 |
Tiền Giang |
4/1947 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1097 |
Nguyễn Văn |
Lâu |
1896 |
Tiền Giang |
17/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1098 |
Lê Văn |
Lâu |
1894 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1099 |
Cao Văn |
Lâu |
1909 |
Tiền Giang |
24/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1100 |
Trần Văn
|
Lâu |
1909 |
Tiền Giang |
14/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1101 |
Nguyễn Văn
|
Lâu |
1892 |
Tiền Giang |
29/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1102 |
Nguyễn Văn
|
Lâu |
1911 |
Tiền Giang |
31/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1103 |
Nguyễn Văn tự Nguyễn Văn Thâu |
Lâu |
1909 |
Tiền Giang |
12/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1104 |
Dang van
|
Le |
1922 |
Tiền Giang |
1/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1105 |
Nguyễn Văn tự Thu
|
Lê |
1914 |
Tiền Giang |
6/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1106 |
Huỳnh Văn |
Lem |
1892 |
Tiền Giang |
1943 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
1107 |
Nguyen Van
|
Lo |
1915 |
Tiền Giang |
5/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1108 |
Huynh van
|
Loi |
1900 |
Tiền Giang |
29/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1109 |
Phạm Văn |
Lời |
1902 |
Tiền Giang |
1933 |
UBND xã, ngày 18/10/2005 |
||
|
1110 |
Nguyễn Văn |
Long |
1900 |
Tiền Giang |
28/02/1941
|
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
1111 |
Phạm Văn |
Long |
1892 |
Tiền Giang |
2/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ II |
||
|
1112 |
Nguyễn Thanh tự Nguyễn Thanh Sung |
Long |
1891 |
Tiền Giang |
26/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1113 |
Phạm Văn
|
Long |
1888 |
Tiền Giang |
8/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1114 |
Lu Van
|
Long |
1903 |
Tiền Giang |
18/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1115 |
Trần Văn
|
Lua |
1899 |
Tiền Giang |
01/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1116 |
Nguyễn Văn
|
Lua |
1922 |
Tiền Giang |
22/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1117 |
Huỳnh Văn
|
Lúa |
1911 |
Tiền Giang |
16/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1118 |
Nguyễn Văn |
Lung |
1906 |
Tiền Giang |
7/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1119 |
Hà Văn
|
Lung |
1914 |
Tiền Giang |
14/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1120 |
Nguyễn Văn |
Lương |
1917 |
Tiền Giang |
6/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1121 |
Nguyễn Trí |
Lượng |
1909 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 25/7/2005 |
||
|
1122 |
NguyễnVăn
|
Lưu |
1894 |
Tiền Giang |
14/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1123 |
Lê Văn
|
Ly |
1910 |
Tiền Giang |
12/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1124 |
Nguyễn Văn
|
Ly |
1896 |
Tiền Giang |
25/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1125 |
Nguyễn Văn |
Lý |
1904 |
Tiền Giang |
10/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1126 |
Nguyễn Văn |
Mai |
1885 |
Tiền Giang |
23/8/1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1127 |
Lê Văn
|
Mai |
1921 |
Tiền Giang |
5/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1128 |
Lê Văn Bùi Văn Lâu
|
Mạnh |
1913 |
Tiền Giang |
2/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1129 |
Quách Văn
|
Mau |
1907 |
Tiền Giang |
24/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1130 |
Nguyễn Văn |
Mau |
1889 |
Tiền Giang |
2/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1131 |
Nguyễn Văn |
Me |
1905 |
Tiền Giang |
30/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1132 |
Trần Văn |
Mẹo |
1897 |
Tiền Giang |
7/2/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1133 |
Nguyễn Văn
|
Miêng |
1923 |
Tiền Giang |
31/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1134 |
Trần Văn |
Minh |
1913 |
Tiền Giang |
16/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1135 |
Nhíp Văn
|
Môi |
1899 |
Tiền Giang |
11/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1136 |
Thái Văn
|
Mot |
1906 |
Tiền Giang |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1137 |
Nguyễn Văn
|
Mot |
1906 |
Tiền Giang |
3/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1138 |
Nguyễn Văn |
Mua |
1916 |
Tiền Giang |
13/2/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1139 |
Nguyễn Văn
|
Mua |
1903 |
Tiền Giang |
13/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1140 |
Võ Văn
|
Muc |
1902 |
Tiền Giang |
31/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1141 |
Trần Văn |
Mục |
1887 |
Tiền Giang |
26/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1142 |
Nguyễn Văn |
Mùi |
1922 |
Tiền Giang |
27/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1143 |
Nguyễn Văn |
Muôn |
1911 |
Tiền Giang |
31/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1144 |
Lê Văn
|
Mỹ |
1898 |
Tiền Giang |
4/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1145 |
Phan Văn |
Nam |
1921 |
Tiền Giang |
1/3/1943 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1146 |
Nguyễn Văn |
Nam |
1889 |
Tiền Giang |
2/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1147 |
Phan Văn |
Nam |
1921 |
Tiền Giang |
1/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1148 |
Lê Văn |
Nam |
1911 |
Tiền Giang |
27/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1149 |
Trần Văn
|
Nam |
1913 |
Tiền Giang |
2/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1150 |
Bùi Văn |
Năm |
1895 |
Tiền Giang |
12/1940 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1151 |
Nguyễn Văn |
Năm |
1925 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 8/6/2005 |
||
|
1152 |
Phạm Văn |
Năng |
1918 |
Tiền Giang |
7/12/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1153 |
Dương Văn
|
Nên |
1881 |
Tiền Giang |
11/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1154 |
Nguyễn Văn |
Nên |
1880 |
Tiền Giang |
2/12/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang Ngày 3/4/2006 |
||
|
1155 |
Đặng Văn
|
Nếp |
1908 |
Tiền Giang |
30/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1156 |
Phạm Văn
|
Nga |
1896 |
Tiền Giang |
5/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1157 |
Phan Văn |
Ngà |
1889 |
Tiền Giang |
1943 |
UBND xã, ngày 21/7/2005 |
||
|
1158 |
Nguyễn Văn
|
Ngai |
1886 |
Tiền Giang |
19/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1159 |
Thai Van
|
Ngân |
1891 |
Tiền Giang |
15/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1160 |
Trần Văn |
Ngẩu |
1892 |
Tiền Giang |
10/1944 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1161 |
Nguyễn Văn
|
Nghi |
1905 |
Tiền Giang |
29/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II và gia đình |
||
|
1162 |
Phạm Thành Phối Sư Nghiêm |
Nghiêm |
1895 |
Tiền Giang |
1941 |
UBND xã, ngày 14/6/2005 |
||
|
1163 |
Ngô Văn
|
Nghiêm |
1913 |
Tiền Giang |
17/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1164 |
Phạm Thanh |
Nghiêm |
1878 |
Tiền Giang |
4/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1165 |
Huỳnh Văn |
Ngọ |
1881 |
Tiền Giang |
22/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1166 |
Hồ Văn |
Ngọc |
1894 |
Tiền Giang |
24/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1167 |
Phan Văn |
Ngọc |
1888 |
Tiền Giang |
31/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1168 |
Phạm Văn |
Ngọc |
1891 |
Tiền Giang |
17/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1169 |
Phạm Văn
|
Ngoi |
1910 |
Tiền Giang |
2/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1170 |
Trần Văn |
Ngôn |
1907 |
Tiền Giang |
16/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1171 |
Nguyễn Văn |
Ngưu |
1913 |
Tiền Giang |
1943 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1172 |
Nguyễn Văn |
Ngưu |
1893 |
Tiền Giang |
7/1945 |
UBND xã, ngày 13/7/2005 |
||
|
1173 |
Ngô Văn |
Ngưu |
1914 |
Tiền Giang |
18/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1174 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
1909 |
Tiền Giang |
17/9/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1175 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
1896 |
Tiền Giang |
23/5/1941 |
UBND xã, ngày 13/7/2005 |
||
|
1176 |
Nguyễn Văn |
Nguyệt |
1912 |
Tiền Giang |
6/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1177 |
Nguyen van
|
Nhan |
1923 |
Tiền Giang |
23/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1178 |
Phạm Văn |
Nhan |
1910 |
Tiền Giang |
19/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1179 |
Hồ Văn
|
Nhân |
1911 |
Tiền Giang |
02/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1180 |
Đoan van
|
Nhân |
1905 |
Tiền Giang |
12/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1181 |
Huỳnh Văn
|
Nhiêu |
1888 |
Tiền Giang |
22/5/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1182 |
Nguyễn Văn |
Nhơn |
1907 |
Tiền Giang |
16/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1183 |
Nguyễn Văn |
Nhơn |
1914 |
Tiền Giang |
7/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1184 |
Đinh Văn |
Nhung |
1902 |
Tiền Giang |
28/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1185 |
Nguyễn Văn |
Nhưt |
1908 |
Tiền Giang |
18/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1186 |
Võ Văn |
Nhứt |
1905 |
Tiền Giang |
28/6/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1187 |
Nguyễn Văn |
Niên |
1900 |
Tiền Giang |
5/11/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1188 |
Mai van
|
Ninh |
1909 |
Tiền Giang |
23/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1189 |
Huỳnh Văn tự Tuôi, Thầy Bảy |
Noi |
1899 |
Tiền Giang |
20/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1190 |
Nguyen Van |
Nui |
1897 |
Tiền Giang |
9/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1191 |
Nguyễn Văn |
Núi |
1900 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1192 |
Trịnh Văn |
Ó |
1906 |
Tiền Giang |
1935 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1193 |
Phan Văn |
Ôi |
1904 |
Tiền Giang |
30/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1194 |
Lê Văn tự Lê Văn Hon
|
On |
1916 |
Tiền Giang |
22/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1195 |
Nguyễn Văn |
Phá |
1908 |
Tiền Giang |
1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1196 |
Trần Thế
|
Phai |
1900 |
Tiền Giang |
21/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1197 |
Nguyễn Văn |
Phan |
1907 |
Tiền Giang |
18/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1198 |
Nguyễn Văn
|
Phân |
1887 |
Tiền Giang |
9/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1199 |
Nguyễn Văn
|
Phát |
1904 |
Tiền Giang |
30/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1200 |
Võ Văn |
Phiên |
1912 |
Tiền Giang |
11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1201 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
1897 |
Tiền Giang |
12/7/1942 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1202 |
Nguyễn Văn
|
Phong |
1901 |
Tiền Giang |
22/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1203 |
Nguyễn Văn |
Phong |
1879 |
Tiền Giang |
26/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1204 |
Cao Văn
|
Phong |
1910 |
Tiền Giang |
31/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1205 |
Lê Văn |
Phu |
1918 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1206 |
Trần Văn
|
Phu |
1906 |
Tiền Giang |
10/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1207 |
Phạm Văn |
Phú |
1901 |
Tiền Giang |
01/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1208 |
Phạm Văn |
Phú |
1910 |
Tiền Giang |
7/1942 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
1209 |
Nguyễn Văn
|
Phuc |
1894 |
Tiền Giang |
10/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1210 |
Mai van
|
Phuong |
1916 |
Tiền Giang |
11/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1211 |
Nguyễn Văn
|
Phương |
1904 |
Tiền Giang |
12/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1212 |
Nguyễn Văn
|
Qua |
1895 |
Tiền Giang |
30/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1213 |
Nguyễn Văn
|
Quan |
1924 |
Tiền Giang |
17/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1214 |
Nguyen van tự Huynh van Quan
|
Quan
|
1900 |
Tiền Giang |
6/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1215 |
Khổng Văn |
Quân |
1913 |
Tiền Giang |
1/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1216 |
Nguyên van tự Quãng
|
Quang
|
1891 |
Tiền Giang |
11/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1217 |
Phạm Văn |
Quê |
1905 |
Tiền Giang |
7/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1218 |
Ngô Văn |
Quới |
|
Tiền Giang |
24/6/1941 |
UBND xã, ngày 22/6/2005 |
||
|
1219 |
Phạm Văn |
Quới |
1889 |
Tiền Giang |
16/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1220 |
Trần Văn tự Trần Văn Ty
|
Qưới |
1907 |
Tiền Giang |
21/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1221 |
Nguyễn Văn
|
Quynh |
1915 |
Tiền Giang |
7/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1222 |
Nguyen Van tự Nam Rong
|
Rong
|
1923 |
Tiền Giang |
26/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1223 |
Le Van
|
Rong |
1924 |
Tiền Giang |
4/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1224 |
Huynh Van
|
San |
1901 |
Tiền Giang |
11/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1225 |
Nguyen Van tự Khuê
|
Sang
|
1912 |
Tiền Giang |
10/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1226 |
Nguyễn Văn
|
Sang |
1923 |
Tiền Giang |
11/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1227 |
Nguyễn Văn
|
Sau |
1921 |
Tiền Giang |
16/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1228 |
Nguyen van
|
Sau |
1918 |
Tiền Giang |
12/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1229 |
Ngô Văn |
Sáu |
1910 |
Tiền Giang |
22/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1230 |
Nguyễn Văn
|
Sáu |
1891 |
Tiền Giang |
19/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1231 |
Trương Văn
|
Say |
1907 |
Tiền Giang |
19/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1232 |
Phạm Văn |
Sô |
1890 |
Tiền Giang |
2/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1233 |
Nguyễn Văn |
Sô |
1902 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1234 |
Phạm Văn |
Sô |
1894 |
Tiền Giang |
29/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1235 |
Trần Văn |
Sô |
1880 |
Tiền Giang |
21/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1236 |
Đào Văn
|
Soi |
1923 |
Tiền Giang |
16/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1237 |
Đặng Văn |
Sớm |
1890 |
Tiền Giang |
19/4/1942 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1238 |
Nguyen Van
|
Son |
1904 |
Tiền Giang |
16/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1239 |
Lê Văn |
Sự |
1896 |
Tiền Giang |
1/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1240 |
Lê Văn |
Sụng |
1899 |
Tiền Giang |
1943 |
UBND xã, ngày 13/7/2005 |
||
|
1241 |
Lê Văn
|
Sương |
1896 |
Tiền Giang |
22/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1242 |
Nguyen Van
|
Ta |
1911 |
Tiền Giang |
20/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1243 |
Nguyen van
|
Tac |
1903 |
Tiền Giang |
3/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1244 |
Nguyễn Văn |
Tài |
1912 |
Tiền Giang |
9/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1245 |
Đào Văn |
Tài |
1916 |
Tiền Giang |
24/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1246 |
Lê Văn |
Tài |
1913 |
Tiền Giang |
20/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1247 |
Nguyễn Văn |
Tải |
1890 |
Tiền Giang |
6/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1248 |
Nguyen van
|
Tam |
1911 |
Tiền Giang |
1/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1249 |
Huynh van
|
Tam |
1903 |
Tiền Giang |
2/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1250 |
Vo Van
|
Tam |
1923 |
Tiền Giang |
20/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1251 |
Lê Văn |
Tam |
1920 |
Tiền Giang |
15/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1252 |
Trần Văn |
Tâm |
1903 |
Tiền Giang |
09/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1253 |
Trần Văn |
Tâm |
1901 |
Tiền Giang |
1941 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
1254 |
Le Van
|
Tan |
1907 |
Tiền Giang |
24/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1255 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
1922 |
Tiền Giang |
27/2/1953 |
Gia đình đặt bia mộ |
||
|
1256 |
Trần Văn |
Tấn |
1890 |
Tiền Giang |
1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1257 |
Nguyễn Văn tức Chủ ấp Tạo |
Tạo |
1887 |
Tiền Giang |
12/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1258 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
1903 |
Tiền Giang |
3/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1259 |
Hồ Văn |
Tập |
1910 |
Tiền Giang |
4/1943 |
UBND xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
1260 |
Nguyễn Văng |
Tham |
1900 |
Tiền Giang |
10/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1261 |
Le Van
|
Thang |
1914 |
Tiền Giang |
21/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1262 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
1910 |
Tiền Giang |
30/6/1942 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1263 |
Lê Van
|
Thanh |
1899 |
Tiền Giang |
12/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1264 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
1916 |
Tiền giang |
14/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II |
||
|
1265 |
Võ Văn |
Thanh |
|
Tiền Giang |
12/9/1942 |
UBND xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
1266 |
Võ Văn tự Dân
|
Thanh |
1914 |
Tiền Giang |
21/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1267 |
Lưu Phát
|
Thanh |
1918 |
Tiền Giang |
27/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1268 |
Thái Văn |
Thành |
1922 |
Tiền Giang |
11/3/1944 |
UBND xã, ngày 06/7/2005 |
||
|
1269 |
Lê Văn |
Thảo |
1896 |
Tiền Giang |
21/7/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1270 |
Nguyễn Văn |
Thâu |
1905 |
Tiền Giang |
1941 |
UBND xã, ngày 17/8/2005 |
||
|
1271 |
Nguyen van
|
The |
1923 |
Tiền Giang |
10/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1272 |
Huynh van
|
The |
1922 |
Tiền Giang |
5/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1273 |
Nguyễn Văn |
Thê |
1920 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 6/6/2005 |
||
|
1274 |
Nguyên Văn
|
Thê |
1914 |
Tiền Giang |
10/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1275 |
Nguyễn Văn
|
Thế |
1921 |
Tiền Giang |
28/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1276 |
Nguyễn Văn |
Thêu |
1917 |
Tiền Giang |
21/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1277 |
Trần Văn
|
Thi |
1911 |
Tiền Giang |
26/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1278 |
Trần Văn |
Thì |
1901 |
Tiền Giang |
6/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1279 |
Hồ Văn
|
Thiên |
1888 |
Tiền Giang |
12/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1280 |
Phạm Văn
|
Thiện |
1886 |
Tiền Giang |
1/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1281 |
Đo van tự Đo Van Tam
|
Thiêt |
1920 |
Tiền Giang |
7/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1282 |
Nguyễn Văn |
Thiết |
1910 |
Tiền Giang |
12/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1283 |
Võ Văn |
Thiệt |
1882 |
Tiền Giang |
21/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1284 |
Đỗ Văn
|
Thiệt |
1905 |
Tiền Giang |
20/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1285 |
Lê Văn |
Thiêu |
1907 |
Tiền Giang |
31/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1286 |
Nguyễn Văn |
Thiệu |
|
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 15/6/2005 |
||
|
1287 |
Dang van
|
Thinh |
1920 |
Tiền Giang |
21/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1288 |
Nguyễn Văn
|
Thọ |
1908 |
Tiền Giang |
24/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1289 |
Võ Văn |
Thoại |
1904 |
Tiền Giang |
04/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1290 |
Dao Van
|
Thoi |
1909 |
Tiền Giang |
15/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1291 |
Phan Văn |
Thu |
1919 |
Tiền Giang |
19//1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1292 |
Nguyễn Văn |
Thua |
1899 |
Tiền Giang |
2/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1293 |
Lê Văn |
Thuận |
1877 |
Tiền Giang |
2/11/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1294 |
Nguyễn Thành |
Thực |
1904 |
Tiền Giang |
03/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1295 |
Nguyễn Văn |
Thường |
1907 |
Tiền Giang |
01/7/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1296 |
Nguyễn Bình |
Thường |
1900 |
Tiền Giang |
21/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1297 |
Nguyễn Văn |
Thuyền |
1902 |
Tiền Giang |
10/1941 |
UBND xã, ngày 11/7/2005 |
||
|
1298 |
Ngo van
|
Tien |
1886 |
Tiền Giang |
10/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1299 |
Huynh Trung
|
Tinh |
1909 |
Tiền Giang |
27/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1300 |
Lê Văn |
Tinh |
1884 |
Tiền Giang |
19/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1301 |
Huỳnh Trung |
Tính |
1905 |
Tiền Giang |
1942 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1302 |
Nguyễn Văn
|
To |
1906 |
Tiền Giang |
2/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1303 |
Phan Van
|
Tô |
1903 |
Tiền Giang |
18/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1304 |
Lê Văn
|
Toàn |
1888 |
Tiền Giang |
31/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1305 |
Võ Văn |
Toi |
1905 |
Tiền Giang |
15/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1306 |
Võ Văn |
Tới |
1900 |
Tiền Giang |
1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1307 |
Nguyễn Văn |
Tòng |
1881 |
Tiền Giang |
1945 |
UBND xã, ngày 01/8/2005 |
||
|
1308 |
Nguyễn Văn
|
Tốt |
1905 |
Tiền Giang |
29/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1309 |
Đăng Văn
|
Tốt |
1918 |
Tiền Giang |
27/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1310 |
Nguyễn Văn |
Tốt |
1909 |
Tiền Giang |
8/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1311 |
Nguyễn Văn
|
Tốt |
1924 |
Tiền Giang |
24/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1312 |
Nguyễn Văn |
Trí |
1907 |
Tiền giang |
3/9/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1313 |
Trịnh Văn |
Tre |
1908 |
Tiền Giang |
13/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1314 |
Nguyễn Văn |
Trí |
1886 |
Tiền Giang |
19/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1315 |
Huỳnh Văn
|
Triệu |
1913 |
Tiền Giang |
9/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1316 |
Nguyen Van
|
Trinh |
1909 |
Tiền Giang |
31/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1317 |
Nguyễn Văn |
Trinh |
1913 |
Tiền Giang |
7/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1318 |
Lê Văn
|
Trọng |
1910 |
Tiền Giang |
12/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1319 |
Đinh Công |
Trọng |
1906 |
Tiền Giang |
7/9/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp
|
||
|
1320 |
Le Van
|
Tru |
1906 |
Tiền Giang |
13/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1321 |
Nguyễn Kiển |
Trụ |
1884 |
Tiền Giang |
1941 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang |
||
|
1322 |
Huỳnh Văn tự Vi
|
Trung |
1904 |
Tiền Giang |
7/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1323 |
Pham van
|
Truoc |
1897 |
Tiền Giang |
31/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1324 |
Phạm Văn |
Trước |
1895 |
Tiền Giang |
15/2/1945 |
UBND xã, ngày 25/7/2005 |
||
|
1325 |
Hồ Văn |
Trượng |
1895 |
Tiền Giang |
03/4/1941 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
1326 |
Hồ văn |
Truyên |
1913 |
Kiên Giang |
19/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1327 |
Mai Văn |
Truyền |
1903 |
Tiền Giang |
04/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1328 |
Lê Văn |
Tu |
1907 |
Tiền Giang |
21/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1329 |
Nguyen Van
|
Tuc |
1922 |
Tiền Giang |
21/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1330 |
Võ Văn
|
Tuôi |
1919 |
Tiền Giang |
1/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1331 |
Nguyễn Văn |
Tương |
1879 |
Tiền Giang |
25/10/1945 |
UBND xã, ngày 25/7/2005 |
||
|
1332 |
Nguyễn Văn
|
Tương |
1898 |
Tiền Giang |
11/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1333 |
Lâm Văn tự Ty
|
Tuy |
1913 |
Tiền Giang |
26/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1334 |
Nguyễn Văn |
Ty |
1917 |
Tiền Giang |
02/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1335 |
Nguyễn Văn
|
Ty |
1904 |
Tiền Giang |
7/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1336 |
Vo Van
|
Ty |
1900 |
Tiền Giang |
7/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1337 |
Nguyễn Văn
|
Ty |
1900 |
Tiền Giang |
1/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1338 |
Lê Văn |
Út |
1907 |
Tiền Giang |
06/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1339 |
Bùi Văn tự Dân
|
Vân |
1907 |
Tiền Giang |
18/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1340 |
Võ Văn |
Vân |
1913 |
Tiền Giang |
1944 |
UBND xã, ngày 21/6/2005 |
||
|
1341 |
Huỳnh Văn |
Vân |
1899 |
Tiền Giang |
29/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1342 |
Huỳnh Công tự Bé tự Tám |
Văn
|
1901 |
Tiền Giang |
5/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1343 |
Le Van
|
Vang |
1901 |
Tiền Giang |
14/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1344 |
Nguyễn Văn
|
Vang |
1914 |
Tiền Giang |
3/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1345 |
Nguyễn Ngọc
|
Vang |
1897 |
Tiền Giang |
14/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1346 |
Huỳnh Văn
|
Vang |
1910 |
Tiền Giang |
15/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1347 |
Nguyễn Tri tự Lương
|
Vê
|
1911 |
Tiền Giang |
15/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1348 |
Lê Văn |
Vi |
1894 |
Tiền Giang |
07/11/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1349 |
Nguyễn Văn |
Vi |
1913 |
Tiền Giang |
5/8/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1350 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
1896 |
Tiền Giang |
1944 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
1351 |
Thái Văn
|
Vinh |
1895 |
Tiền Giang |
25/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1352 |
Nguyễn Văn
|
Vinh |
1913 |
Tiền Giang |
27/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1353 |
Nguyễn Văn
|
Võ |
1889 |
Tiền Giang |
15/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1354 |
Lê Văn
|
Vong |
1903 |
Tiền Giang |
26/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1355 |
Phan Văn
|
Vui |
1916 |
Tiền Giang |
4/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1356 |
Nguyễn Văn
|
Vung |
1894 |
Tiền Giang |
2/4/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1357 |
Phan Van
|
Xen |
1918 |
Tiền Giang |
18/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1358 |
Trần Văn
|
Xếp |
1919 |
Tiền Giang |
4/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1359 |
Trương Văn |
Xích |
1899 |
Tiền Giang |
24/10/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1360 |
Hàng Văn
|
Xiêm |
1909 |
Tiền Giang |
30/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1361 |
Dang van
|
Xung |
1901 |
Tiền Giang |
23/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH TRÀ VINH |
||||||||
|
1362 |
Tống Phước
|
An |
1909 |
Trà Vinh |
25/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1363 |
Nguyễn Văn |
An |
1882 |
Trà Vinh |
26/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1364 |
Trần Văn |
Bình |
1889 |
Trà Vinh |
26/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1365 |
Nguyễn Văn |
Chân |
1906 |
Trà Vinh |
17/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1366 |
Nguyễn Văn |
Của |
1902 |
Trà Vinh |
19/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1367 |
Trần Văn |
Đại |
1893 |
Trà Vinh |
23/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1368 |
Huỳnh Văn
|
Đang |
1918 |
Trà vinh |
21/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1369 |
Nguyễn Văn |
Đặng |
1902 |
Trà Vinh |
5/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1370 |
Trương Văn tức Long, Bảy |
Dau |
1907 |
Trà Vinh |
7/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1371 |
Nguyễn Văn tự Giát
|
Giác
|
1920 |
Trà Vinh |
17/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1372 |
Ngô Văn
|
Gôc |
1924 |
Trà Vinh |
23/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1373 |
Nguyễn Văn tự Hai Ho Lao |
Hai
|
1918 |
Trà Vinh |
24/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1374 |
TrầnVăn Hoang, Xi |
Hoan |
1922 |
Trà Vinh |
6/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II |
||
|
1375 |
Trần Văn |
Hoành |
1917 |
Trà Vinh |
28/10/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1376 |
Nguyễn Văn |
Hoi |
1899 |
Trà Vinh |
28/10/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1377 |
Võ Văn Hương |
Hùng |
1910 |
Trà Vinh |
16/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1378 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
1916 |
Trà Vinh |
06/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1379 |
Nguyễn Văn
|
Liêu |
1895 |
Trà Vinh |
17/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1380 |
Dương Văn
|
Liễu |
1901 |
Trà Vinh |
23/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1381 |
Tống Phước
|
Lợi |
1900 |
Trà Vinh |
13/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1382 |
Tô |
Lợi |
1913 |
Trà Vinh |
9/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1383 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
1898 |
Trà Vinh |
25/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1384 |
Nguyễn Hồng |
Mậu |
1892 |
Trà Vinh |
13/41942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1385 |
Lê Văn |
Minh |
1901 |
Trà Vinh |
10/10/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1386 |
Phùng văn |
Nhâm |
1924 |
Trà Vinh |
29/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1387 |
Thạch tự Nham |
Nhem |
46 |
Trà Vinh |
22/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1388 |
Lê Văn |
Phú |
1908 |
Trà Vinh |
22/3/1942 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo gđ đặt bia |
||
|
1389 |
Dương Trí |
Phú |
1913 |
Trà Vinh |
21/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1390 |
Nguyễn Văn |
Phú |
1895 |
Trà Vinh |
05/9/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1391 |
Lê Văn Ba Hồ |
Phụng |
1897 |
Trà Vinh |
02/8/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1392 |
Trần Văn |
Phước |
1902 |
Trà Vinh |
01/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1393 |
Nguyen Văn
|
Si |
1922 |
Trà Vinh |
28/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1394 |
Nguyễn Văn |
Sông |
1919 |
Trà Vinh |
1/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1395 |
Lê Công tự Ly
|
Tảo
|
1904 |
Trà Vinh |
19/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1396 |
Đoàn Phi tự: Thạch Cao
|
Thạch
|
1916 |
Trà Vinh |
20/12/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1397 |
Phạm Hữu tự Y |
Thiên |
1915 |
Trà Vinh |
17/5/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1398 |
Nguyễn Văn
|
Thoi |
1907 |
Trà Vinh |
17/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1399 |
Triệu Văn tự Triệu Thương Sơn |
Thon |
1910 |
Trà Vinh |
26/12/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1400 |
Lý Văn |
Tới |
1920 |
Trà Vinh |
10/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1401 |
Trần Hồ |
Tri |
1910 |
Trà Vinh |
31/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1402 |
Bùi Văn |
Truyện |
1922 |
Trà Vinh |
21/9/1942 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1403 |
Nguyễn Văn
|
Tương |
1907 |
Trà Vinh |
9/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1404 |
Lê Văn tức Vong, Hon, Thao, Huy |
Vang |
1899 |
Trà Vinh |
25/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1405 |
Trương Văn |
Vinh |
1917 |
Trà Vinh |
3/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1406 |
Thạch |
Vong |
1891 |
Trà Vinh |
7/9/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1407 |
Võ Công |
Xang |
1921 |
Trà Vinh |
18/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH TUYÊN QUANG |
||||||||
|
1408 |
Lỗ Văn |
Thao |
1913 |
Tuyên Quang |
06/7/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
TỈNH VĨNH LONG |
||||||||
|
1409 |
Võ Văn
|
An |
1918 |
Vĩnh Long |
19/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1410 |
Nguyễn Văn |
Ẩn |
1913 |
Vĩnh Long |
3/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1411 |
Trần Ngọc |
Ánh |
1914 |
Vĩnh Long |
8/1948 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1412 |
Phan Văn |
Ất |
1904 |
Vĩnh Long |
14/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1413 |
Phạm Văn |
Ba |
1906 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1414 |
Lê Văn |
Ba |
1920 |
Vĩnh Long |
25/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1415 |
Trịnh Văn |
Ba |
1912 |
Vĩnh Long |
7/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1416 |
Nguyễn Văn tức Sơn Bá |
Bá |
1910 |
Vĩnh Long |
1949 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1417 |
Trần Văn |
Bang |
1910 |
Vĩnh Long |
16/9/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1418 |
Trương Văn |
Bàng |
1898 |
Vĩnh Long |
25/ 5/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1419 |
Nguyễn Văn |
Bao |
1889 |
Vĩnh Long |
25/9/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1420 |
Nguyễn Văn |
Báu |
1902 |
Vĩnh Long |
10/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1421 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
1916 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1422 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
1914 |
Vĩnh Long |
17/07/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1423 |
Bùi Văn |
Bảy |
1903 |
Vĩnh Long |
14/01/1943 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1424 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
1914 |
Vĩnh Long |
18/10/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1425 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
1916 |
Vĩnh Long. |
1949 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1426 |
Võ Văn |
Bé |
1912 |
Vĩnh Long |
2/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1427 |
Trương Văn |
Bì |
1912 |
Vĩnh Long |
9/12/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1428 |
Võ Văn |
Bích |
1901 |
Vĩnh Long |
4/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1429 |
Phan Văn |
Biển |
1899 |
Vĩnh Long |
24/7/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1430 |
Phan Văn |
Biêu |
1899 |
Vĩnh Long |
24/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1431 |
Phan Văn |
Biểu |
1897 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1432 |
Huỳnh Văn |
Bình |
1897 |
Vĩnh Long |
10/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1433 |
Mai Văn tự Đông
|
Bình |
1882 |
Vĩnh Long |
12/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1434 |
Huỳnh Văn |
Bộ |
1909 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1435 |
Trần Văn |
Bôi |
1910 |
Vĩnh Long |
14/12/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1436 |
Trương Văn |
Bôn |
1881 |
Vĩnh Long |
12/10/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1437 |
Trương Văn |
Bộn |
1892 |
Vĩnh Long |
4/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1438 |
Lê Văn |
Cai |
1907 |
Vĩnh Long |
13/3/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1439 |
Lê Văn |
Cải |
1905
|
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1440 |
Nguyễn Văn |
Cam |
1906 |
Vĩnh Long |
22/4/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1441 |
Lê Văn |
Can |
1886 |
Vĩnh Long |
10/3/1937 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1442 |
Trần Văn |
Cân |
1922 |
Vĩnh Long |
21/2/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1443 |
Nguyễn Văn |
Cân |
1902 |
Vĩnh Long |
26/7/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1444 |
Trương Công Thầy chùa Biểu |
Cẩn |
1905 |
Vĩnh Long |
13/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1445 |
Trần Văn |
Cang |
1901 |
Vĩnh Long |
7/12/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1446 |
Lê Văn
|
Cang |
1919 |
Vĩnh Long |
22/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1447 |
Nguyễn Văn Viết Cảnh |
Cảnh |
1912 |
Vĩnh Long |
14/91943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1448 |
Lê Văn |
Cao |
1919 |
Vĩnh Long |
5/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1449 |
Nguyễn Văn |
Chà |
1916 |
Vĩnh Long |
11/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1450 |
Trương Văn |
Chà |
1918 |
Vĩnh Long |
16/3/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1451 |
Nguyễn Văn |
Chà |
1924 |
Vĩnh Long |
11/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1452 |
Võ Văn |
Chắc |
1900 |
Vĩnh Long |
10/3/1933 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1453 |
Trần Văn |
Chắc |
1919 |
Vĩnh Long |
2/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1454 |
Phan Văn tức Bảy, Sóc |
Chan |
1890 |
Vĩnh Long |
19/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1455 |
Lê Văn |
Chánh |
1911 |
Vĩnh Long |
6/10/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1456 |
Lê Văn |
Chánh |
1912 |
Vĩnh Long |
10/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1457 |
Nguyễn Văn |
Chấp |
1915 |
Vĩnh Long |
21/4/1944 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1458 |
Nguyễn Văn |
Chất |
1900 |
Vĩnh Long |
3/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1459 |
Lê Văn |
Chất |
1918 |
Vĩnh Long |
11/02/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1460 |
Trần Văn |
Châu |
1903 |
Vĩnh Long |
5/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1461 |
Trần Văn |
Châu |
1888 |
Vĩnh Long |
01/02/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1462 |
Trần Văn |
Chi |
1910 |
Vĩnh Long |
17/5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1463 |
Thạch |
Chiêu |
1908 |
Vĩnh Long |
8/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1464 |
Đào Văn |
Chiếu |
1916 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1465 |
Nguyễn Văn
|
Chu |
1913 |
Vĩnh Long |
31/3/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1466 |
Lê Văn |
Chức |
1915 |
Vĩnh Long |
10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1467 |
Võ Văn
|
Co |
1900 |
Vĩnh Long |
28/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1468 |
Trần Văn |
Cơ |
1908 |
Vĩnh Long |
23/11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1469 |
Trương Văn |
Côn |
1909 |
Vĩnh Long |
31/01/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1470 |
Phạm Văn Tư Lung, Nguyễn Văn Moi, Đặng Văn |
Công |
1889 |
Vĩnh Long |
10/11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1471 |
Phạm Thành |
Công |
1912 |
Vĩnh Long |
9/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1472 |
Nguyễn Văn |
Cu |
1909 |
Vĩnh Long |
16/7/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1473 |
Huỳnh Văn |
Cư |
1916 |
Vĩnh Long |
25/ 3/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1474 |
Nguyễn Văn |
Cư |
|
Vĩnh Long |
1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1475 |
Nguyễn Văn |
Cư |
1892 |
Vĩnh Long |
4/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1476 |
Trần Văn |
Cứ |
1902 |
Vĩnh Long |
6/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1477 |
Phạm Văn |
Đắc |
1904 |
Vĩnh Long |
4/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1478 |
Nguyễn Văn |
Đại |
1919 |
Vĩnh Long |
23/11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1479 |
Huỳnh Văn |
Dân |
1911 |
Vĩnh Long |
11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1480 |
Phan Văn |
Đán |
1914 |
Vĩnh Long |
6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1481 |
Đỗ Văn Nguyễn Văn Anh |
Dat |
1914 |
Vĩnh Long |
25/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1482 |
Đinh Văn |
Đạt |
1902 |
Vĩnh Long |
23/11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1483 |
Nguyễn Văn Phan Văn Đắc |
Đạt |
1894 |
Vĩnh Long |
12/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1484 |
Đỗ Văn |
Đạt |
1914 |
Vĩnh Long |
25/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1485 |
Nguyễn Văn Phạm Văn Đắc |
Đạt |
1913 |
Vĩnh Long |
12/3/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1486 |
Nguyễn Văn |
Dau |
1896 |
Vĩnh Long |
18/02/1942
|
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1487 |
Nguyễn Văn |
Đâu |
1912 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1488 |
Huỳnh Văn |
Đẩu |
1893 |
Vĩnh Long |
23/3/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1489 |
Ngô Văn |
Day |
1922 |
Vĩnh Long |
3/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1490 |
Nguyễn Văn |
Dễ |
1900 |
Vĩnh Long |
12/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1491 |
Nguyễn Văn
|
Dễ |
1905 |
Vĩnh Long |
24/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1492 |
Nguyễn Văn |
Đê |
1896 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1493 |
Nguyễn Văn |
Đê |
1904 |
Vĩnh Long |
3/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1494 |
Nguyễn Văn |
Đế |
1901 |
Vĩnh Long |
10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1495 |
Nguyễn Văn |
Đệ |
1904 |
Vĩnh Long |
1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1496 |
Nguyễn Văn |
Đen |
1920 |
Vĩnh Long |
5/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1497 |
Lương Văn |
Di |
1907 |
Vĩnh Long |
10/1937 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1498 |
Nguyễn Văn |
Diên |
1900 |
Vĩnh Long |
01/8/1942 . |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1499 |
Võ Văn |
Diện |
1913 |
Vĩnh Long |
20/11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1500 |
Nguyễn Văn |
Điền |
1901 |
Vĩnh Long |
12/1936
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1501 |
Nguyễn Văn |
Điền |
1900 |
Vĩnh Long |
9/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1502 |
Đặng Văn |
Điển |
1903 |
Vĩnh Long |
5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1503 |
Nguyễn Văn |
Diêu |
1901 |
Vĩnh Long |
3/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1504 |
Phạm Văn |
Diêu |
1906 |
Vĩnh Long |
4/8/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1505 |
Lê Văn |
Diêu |
1909 |
Vĩnh Long |
25/02/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1506 |
Nguyễn Văn |
Diệu |
1900 |
Vĩnh Long |
01/8/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1507 |
Nguyễn Văn |
Diệu |
1911 |
Vĩnh Long |
7/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1508 |
Nguyễn Thị |
Điểu |
1916 |
Vĩnh Long |
23/5/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1509 |
Nguyễn Văn |
Đống |
1905 |
Vĩnh Long |
9/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1510 |
Mai Văn |
Đống |
1920 |
Vĩnh Long |
2/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1511 |
Tôn Văn |
Đồng |
1905 |
Vĩnh Long |
5/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1512 |
Nguyễn Văn |
Dư |
1921 |
Vĩnh Long |
19/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1513 |
Lê Văn |
Dư |
1912 |
Vĩnh Long |
14/3/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1514 |
Nguyễn Văn |
Đủ |
1905 |
Vĩnh Long |
17/7/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1515 |
Nguyễn Văn |
Đức |
1923 |
Vĩnh Long |
27/6/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1516 |
Võ Tuấn Su |
Đức |
1898 |
Vĩnh Long |
28/01/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1517 |
Lê Văn Năm Dương |
Dương |
1893 |
Vĩnh Long |
16/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1518 |
Lê Văn |
Dương |
1897 |
Vĩnh Long |
24/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1519 |
Lưu Văn tự Huỳnh Văn Dương |
Dương |
1906 |
Vĩnh Long |
3/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1520 |
Nguyễn Văn |
Dưỡng |
1910 |
Vĩnh Long |
21/6/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1521 |
Mai Hữu |
Duyên |
1916 |
Vĩnh Long |
1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1522 |
Nguyễn Văn |
Gần |
1920 |
Vĩnh Long |
10/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1523 |
Nguyễn Văn |
Gia |
1915 |
Vĩnh Long |
1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1524 |
Trương Văn |
Giã |
1900 |
Vĩnh Long |
10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1525 |
Phan Văn |
Giác |
1900 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1526 |
Lê Văn |
Giác |
1900 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1527 |
Nguyễn Văn |
Giác |
1904 |
Vĩnh Long |
9/1/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1528 |
Lưu Văn Gai |
Giai |
1915 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1529 |
Trần Văn |
Giám |
1898 |
Vĩnh Long |
10/12/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1530 |
Lê Văn |
Giảng |
1910 |
Vĩnh Long |
8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1531 |
Lê Văn |
Giỏi |
1890 |
Vĩnh Long |
19/1/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1532 |
Nguyễn Văn |
Giỏi |
1899 |
Vĩnh Long |
19/6/1942
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1533 |
Võ Văn |
Gương |
1911 |
Vĩnh Long |
20/3/1942
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1534 |
Lê Văn |
Hai |
1923 |
Vĩnh Long |
20/9/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1535 |
Trần Văn |
Hai |
1916 |
Vĩnh Long |
26/8/1942
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1536 |
Nguyễn Văn |
Hai |
1919 |
Vĩnh Long |
18/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1537 |
Đoàn Văn |
Hai |
1913 |
Vĩnh Long |
5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1538 |
Thái Văn |
Hai |
1915 |
Vĩnh Long |
5/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1539 |
Trần Văn |
Hải |
1915 |
Vĩnh Long |
20/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1540 |
Nguyễn Văn |
Hải |
1911 |
Vĩnh Long |
6/01/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1541 |
Trần Thị Nguyệt |
Hân |
1909 |
Vĩnh Long |
26/11/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1542 |
Nguyễn Ngươn tự Trinh |
Hanh |
1870 |
Vĩnh Long |
9/9/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1543 |
Nguyễn Văn |
Hên |
1911 |
Vĩnh Long |
4/5/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1544 |
Huỳnh Văn |
Hết |
1909 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1545 |
Nguyễn Văn |
Hết |
1925 |
Vĩnh Long |
2/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1546 |
Lê Văn |
Hiếm |
1920 |
Vĩnh Long |
6/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1547 |
Trần Văn |
Hiên |
1915 |
Vĩnh Long |
5/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1548 |
Nguyễn Văn |
Hiên |
1915 |
Vĩnh Long |
5/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1549 |
Trần Văn |
Hiến |
1905 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1550 |
Nguyễn Văn |
Hinh |
1901 |
Vĩnh Long |
14/ 8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1551 |
Tăng Văn |
Hô |
1911 |
Vĩnh Long |
20/6/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1552 |
Nguyễn Văn |
Hổ |
1915 |
Vĩnh Long |
25/8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1553 |
Lê Văn |
Hộ |
1911 |
Vĩnh Long |
31/10/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1554 |
Nguyễn Đình |
Hoá |
1921 |
Vĩnh Long |
12/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1555 |
Phan Văn |
Hoà |
1897 |
Vĩnh Long |
23/12/1942
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1556 |
Trần Văn |
Hoàng |
1914 |
Vĩnh Long |
14/10/1944 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1557 |
Phan Văn |
Hoanh |
1879 |
Vĩnh Long |
28/12/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1558 |
Phan Văn |
Học |
1910 |
Vĩnh Long |
9/ 1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1559 |
Nguyễn Văn |
Hoi |
1914 |
Vĩnh Long |
21/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1560 |
Nguyễn Văn |
Hồi |
1914 |
Vĩnh Long |
2/3/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1561 |
Nguyễn Văn |
Hội |
1909 |
Vĩnh Long |
25/11/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1562 |
Lương Văn |
Hơn |
1912 |
Vĩnh Long |
10/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1563 |
Huynh Van
|
Hot |
1912 |
Vĩnh Long |
1/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1564 |
Nguyễn Văn |
Hốt |
1921 |
Vĩnh Long |
2/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1565 |
Hồ Văn tự Xuân |
Huân |
1912 |
Vĩnh Long |
30/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1566 |
Nguyễn Văn |
Huệ |
1913 |
Vĩnh Long |
11/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1567 |
Nguyễn Văn |
Hừng |
1913 |
Vĩnh Long |
25/7/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1568 |
Phan Văn |
Hường |
1909 |
Vĩnh Long |
4/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1569 |
Nguyên Văn |
Khâm |
1907 |
Vĩnh Long |
6/1941 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1570 |
Hà Văn |
Khanh |
1912 |
Vĩnh Long |
8/9/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1571 |
Lý |
Khánh |
1907 |
Vĩnh Long |
12/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1572 |
Hà Thế |
Khánh |
1927 |
Vĩnh Long |
25/10/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1573 |
Nguyễn Văn |
Khâu |
1910 |
Vĩnh Long |
16/5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1574 |
Bùi Văn |
Khấu |
1906 |
Vĩnh Long |
15/7/1942
|
Hội NTKCtỉnh Vĩnh Long |
||
|
1575 |
Bùi Văn |
Khiêm |
1911 |
Vĩnh Long |
8 /2/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1576 |
Phạm Văn |
Khiết |
1915 |
Vĩnh Long |
6/12/ 1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1577 |
Lê Văn |
Khoẻ |
1895 |
Vĩnh Long |
20/3/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1578 |
Võ Văn |
Khoẻ |
1900 |
Vĩnh Long |
5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1579 |
Nguyễn Văn |
Khoẻ |
1915 |
Vĩnh Long |
12/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1580 |
Đoàn Văn Đoàn Văn Triệu |
Khôn |
1917
|
Vĩnh Long |
04/1/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1581 |
Phan Văn |
Khuê |
1903 |
Vĩnh Long |
31/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1582 |
Phạm Văn |
Kiêm |
1910 |
Vĩnh Long |
1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1583 |
Lê Văn |
Kiêm |
1911 |
Vĩnh Long |
22/2/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1584 |
Phạm Văn |
Kiểm |
1910 |
Vĩnh Long |
11/1940
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1585 |
Đoàn Văn |
Kiệu |
1907 |
Vĩnh Long |
19/6/1942 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1586 |
Khưu Xuân Khưu Xuân Kiêm |
Kim |
1910 |
Vĩnh Long |
22/11/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1587 |
Nguyễn Văn |
Kim |
1911 |
Vĩnh Long |
1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1588 |
Phan Văn |
Kinh |
1906 |
Vĩnh Long |
7/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1589 |
Trương Văn |
Kinh |
1907 |
Vĩnh Long |
7/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1590 |
Võ Văn |
Kỷ |
1890 |
Vĩnh Long |
13/2/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1591 |
Phan Văn |
Lai |
1917 |
Vĩnh Long |
22/3/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1592 |
Phan Văn |
Lài |
1915 |
Vĩnh Long |
6/02/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1593 |
Mai Văn Trần Văn Lam |
Lam |
1922 |
Vĩnh Long |
2/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1594 |
Nguyễn Văn |
Lân |
1918 |
Vĩnh Long |
23/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1595 |
Phạm Văn |
Lang |
1897 |
Vĩnh Long |
5/4/1942 . |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1596 |
Phan Văn
|
Lâu |
1922 |
Vĩnh Long |
5/3/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1597 |
Nguyễn Văn
|
Lê |
1903 |
Vinh Long |
24/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1598 |
Doa Kiên Đào Kiên Liên |
Liên |
1902 |
Vĩnh Long |
9/12/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1599 |
Trần Thị |
Liên |
1909 |
Vĩnh Long |
20/6/1945
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1600 |
Huỳnh Văn Mười Bầu |
Liêng |
1901 |
Vĩnh Long |
7/5/1939 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1601 |
Nguyễn Tấn |
Linh |
1898 |
Vĩnh Long |
1943 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1602 |
Lê Văn |
Lợi |
1915 |
Vĩnh Long |
11/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1603 |
Nguyễn Muôn |
Long |
1910 |
Vĩnh Long |
24/8/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1604 |
Phạm Văn Phan văn Long |
Long |
1917 |
Vĩnh Long |
25/8/1942
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1605 |
Huỳnh Văn |
Lộng |
|
Vĩnh Long |
14/6/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1606 |
Cam Văn |
Lự |
1913 |
Vĩnh Long |
21/8/1942
|
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1607 |
Lê Văn Lực |
Luật |
1904 |
Vĩnh Long |
14/8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1608 |
Lê Văn |
Lực |
1909 |
Vĩnh Long |
10/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1609 |
Lê Văn |
Lực |
1900 |
Vĩnh Long |
12/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1610 |
Nguyễn Văn
|
Luôn |
1923 |
Vĩnh Long |
6/1/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1611 |
Hà Văn |
Luôn |
1909 |
Vĩnh Long |
7/4/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1612 |
Huỳnh Văn |
Luông |
1923 |
Vĩnh Long |
12/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1613 |
Nguyễn Văn |
Luông |
1923 |
Vĩnh Long |
6/4/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1614 |
Trần Văn |
Luỹ |
1910 |
Vĩnh Long |
1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1615 |
Nguyễn Văn |
Mai |
1918 |
Vĩnh Long |
8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1616 |
Ngô Văn |
Mạnh |
1921 |
Vĩnh Long |
22/3/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1617 |
Lê Văn |
Mao |
1919 |
Vĩnh Long |
27/4/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1618 |
Nguyễn Văn |
Mầu |
1902 |
Vĩnh Long |
1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1619 |
Lưu Văn Lưu Công Mậu |
Mậu |
1880 |
Vĩnh Long |
1/ 2/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1620 |
Lê Văn |
Mén |
1900 |
Vĩnh Long |
21/12/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1621 |
Mai Văn |
Mẹo |
1918 |
Vĩnh Long |
25/5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1622 |
Nguyễn Văn Trần Văn Mẹo |
Mẹo |
1896 |
Vĩnh Long |
12/3/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1623 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
1903 |
Vĩnh Long |
8/01/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1624 |
Phạm Văn |
Môn |
1902 |
Vĩnh Long |
02/07/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1625 |
Đỗ Thanh |
Mộng |
1923 |
Vĩnh Long |
24/02/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1626 |
Phạm Văn Phan Văn Quỡn, Bùi Văn Qưỡn |
Muôn |
1887 |
Vĩnh Long |
21/11/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1627 |
Phạm Văn |
Nam |
1911 |
Vĩnh Long |
23/7/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1628 |
Đỗ Văn |
Nam |
1927 |
Vĩnh Long |
9/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1629 |
Hồ Văn |
Năm |
|
Vĩnh Long |
23/1/1952 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1630 |
Đinh Văn |
Năng |
1901 |
Vĩnh Long |
12/1936
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1631 |
Nguyễn Văn |
Năng |
1890 |
Vĩnh Long |
28/1/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1632 |
Nguyễn Văn |
Năng |
1899 |
Vĩnh Long |
9/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1633 |
Đỗ Tấn |
Nên |
1912 |
Vĩnh Long |
21/11/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1634 |
Trương Văn |
Ngan |
1913 |
Vĩnh Long |
9/11/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1635 |
Nguyễn văn |
Ngân |
1904 |
Vĩnh Long |
13/10/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1636 |
Lê Văn |
Ngạn |
1915 |
Vĩnh Long |
13/6/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1637 |
Bùi Văn |
Nghiêm |
1911 |
Vĩnh Long |
8/2/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1638 |
Trần Văn |
Ngô |
1889 |
Vĩnh Long |
14/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1639 |
Trần Văn |
Ngọ |
1879 |
Vĩnh Long |
15/10/1939 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long, 04/9/2003 |
||
|
1640 |
Trần Văn |
Ngọ |
1879 |
Vĩnh Long |
10/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1641 |
Phan Văn |
Ngoan |
1915 |
Vĩnh Long |
4/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1642 |
Lê Văn |
Ngoan |
1912 |
Vĩnh Long |
7/8/ 1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1643 |
Nguyễn Văn |
Ngoan |
1900 |
Vĩnh Long |
23/11/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1644 |
Phạm Văn |
Ngoạn |
1900 |
Vĩnh Long |
16/10/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1645 |
Lê Văn |
Ngoạn |
1914 |
Vĩnh Long |
17/8/ 1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1646 |
Nguyễn Văn tức Ngọc Ngay |
Ngọc |
1896 |
Vĩnh Long |
10/2/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1647 |
Bùi Văn |
Ngọc |
1900 |
Vĩnh Long |
19/4/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1648 |
Võ Văn |
Ngoi |
1909 |
Vĩnh Long |
5/ 6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1649 |
Nguyễn Văn |
Ngộng |
1919 |
Vĩnh Long |
8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1650 |
Trương Văn |
Ngượt |
1901 |
Vĩnh Long |
1943
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1651 |
Nguyễn Văn |
Ngượt |
1902 |
Vĩnh Long |
9/7/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1652 |
Lê Văn |
Ngưu |
1912 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1653 |
Nguyễn Văn tự Gia
|
Nha
|
1917 |
Vĩnh Long |
9/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1654 |
Nguyễn Văn |
Nhâm |
1922 |
Vĩnh Long |
11/9/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1655 |
Nguyễn Văn |
Nhàn |
1883 |
Vĩnh Long |
19/1/1937 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1656 |
Lê Văn |
Nhẫn |
1918 |
Vĩnh Long |
6/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1657 |
Đào Văn |
Nhi |
1911 |
Vĩnh Long |
13/02/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1658 |
Đào Văn |
Nhì |
1909 |
Vĩnh Long |
3/01/ 1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1659 |
Trần Văn |
Nhơn |
1914 |
Vĩnh Long |
20/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1660 |
Nguyễn Văn
|
Nhông |
1899 |
Vĩnh Long |
19/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1661 |
Nguyễn Văn |
Như |
1907 |
Vĩnh Long |
5/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1662 |
Nguyễn Văn |
Nhuận |
1886 |
Vĩnh Long |
14/8/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1663 |
Vạn Văn |
Nhụt |
1905 |
Vĩnh Long |
1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1664 |
Trần Văn |
Nui |
1903 |
Vĩnh Long |
25/11/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1665 |
Nguyễn Văn An |
On |
1890 |
Vĩnh Long |
3/08/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1666 |
Phan Văn |
Phẩm |
1917 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1667 |
Nguyễn Văn |
Phan |
1917 |
Vĩnh Long |
3/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1668 |
Trần Văn |
Phận |
1917 |
Vĩnh Long |
1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1669 |
Phan Văn |
Phanh |
1901 |
Vĩnh Long |
13/10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1670 |
Nguyễn Văn |
Phát |
1918 |
Vĩnh Long |
26/11/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1671 |
Lê Văn |
Phát |
1899 |
Vĩnh Long |
10/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1672 |
Nguyễn Văn |
Phô |
1901 |
Vĩnh Long |
8/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1673 |
Đặng Văn |
Phố |
1906 |
Vĩnh Long |
26/10/1940
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1674 |
Nguyễn Văn |
Phú |
1918 |
Vĩnh Long |
3/6/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1675 |
Đỗ Văn |
Phú |
1920 |
Vĩnh Long |
01/8/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1676 |
Trà Văn |
Phước |
1911 |
Vĩnh Long |
22/7/1937 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1677 |
Châu Văn |
Quận |
1916 |
Vĩnh Long |
5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1678 |
Nguyễn Văn |
Quẹo |
1916 |
Vĩnh Long |
01/6/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1679 |
Nguyễn Văn Lý Trung Chánh, Thợ Chánh |
Qui |
1859 |
Vĩnh Long |
8/3/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1680 |
Trương Văn |
Qui |
1897 |
Vĩnh Long |
20/4/1942
|
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1681 |
Võ Văn |
Quí |
1897 |
Vĩnh Long |
21/4/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1682 |
Phan Văn Quới |
Quí |
1903 |
Vĩnh Long |
01/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1683 |
Nguyễn Văn |
Quơn |
1905 |
Vĩnh Long |
23/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1684 |
Phạm Văn |
Quởn |
1904 |
Vĩnh Long |
24/4/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1685 |
Nguyễn Văn |
Quởn |
1905 |
Vĩnh Long |
23/2/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1686 |
Nguyễn Văn |
Quý |
1895 |
Vĩnh Long |
3/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1687 |
Phan Văn |
Quyên |
1907 |
Vĩnh Long |
18/8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1688 |
Nguyễn Văn |
Quyên |
1907 |
Vĩnh Long |
18/8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1689 |
Phan Van
|
Quyên |
1909 |
Vĩnh Long |
12/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1690 |
Lê Văn |
Rô |
1910 |
Vĩnh Long |
31/10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1691 |
Dương Văn |
Sách |
1920 |
Vĩnh Long |
16/02/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1692 |
Nguyễn Văn Sâm Lớn |
Sâm |
1914 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1693 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
1900 |
Vĩnh Long |
11/4/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1694 |
Lê Văn |
Sang |
1907 |
Vĩnh Long |
25/12/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1695 |
Nguyễn Văn |
Sanh |
1916 |
Vĩnh Long |
28/8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1696 |
Châu Văn Công Tử Lời |
Sanh |
1910 |
Vĩnh Long |
9/7/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1697 |
Pham Văn |
Sanh |
1922 |
Vĩnh Long |
28/12/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1698 |
Trần Văn tức Tô |
Sáu |
1906 |
Vĩnh Long |
11/9/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1699 |
Phan Văn |
Sĩ |
1918 |
Vĩnh Long |
31/05 1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1700 |
Mai Nghĩa |
Sĩ |
1911 |
Vĩnh Long |
3/1945
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1701 |
Lê Văn |
Sóc |
1890 |
Vĩnh Long |
01/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1702 |
Nguyễn Văn |
Sóc |
1884 |
Vĩnh Long |
22/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1703 |
Nguyễn Văn |
Song |
1903 |
Vĩnh Long |
20/3/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1704 |
Nguyễn Văn |
Sử |
1914 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1705 |
Nguyễn Văn |
Sử |
1903 |
Vĩnh Long |
5/6/ 1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1706 |
Nguyễn Văn |
Sung |
1913 |
Vĩnh Long |
9/9/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1707 |
Nguyễn Văn |
Sừng |
1915 |
Vĩnh Long |
4/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1708 |
Lê Văn |
Sửu |
1901 |
Vĩnh Long |
23/3/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1709 |
Nguyễn Văn |
Tắc |
1919 |
Vĩnh Long |
9/1944
|
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1710 |
Trần Văn |
Tài |
1894 |
Vĩnh Long |
26/8/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1711 |
Trần Văn |
Tài |
1882 |
Vĩnh Long |
22/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1712 |
Nguyễn Văn
|
Tam |
1923 |
Vĩnh Long |
27/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1713 |
Mai Văn |
Tám |
1912 |
Vĩnh Long |
22/10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1714 |
Võ Văn |
Tâm |
1923 |
Vĩnh Long |
22/2/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1715 |
Trần Văn |
Tâm |
1907 |
Vĩnh Long |
11/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1716 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
1909 |
Vĩnh Long |
10/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1717 |
Nguyễn Văn |
Tân |
1915 |
Vĩnh Long |
18/10/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1718 |
Võ Văn |
Tân |
1924 |
Vĩnh Long. |
23/10/1952 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1719 |
Nguyễn Văn |
Tào |
1922 |
Vĩnh Long |
12/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1720 |
Nguyễn Văn |
Tập |
|
Vĩnh Long |
1945 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1721 |
Nguyễn Văn |
Tất |
1910 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1722 |
Đỗ Văn |
Tất |
1913 |
Vĩnh Long |
1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1723 |
Nguyễn Văn |
Tây |
1923 |
Vĩnh Long |
23/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1724 |
Phan Văn |
Thái |
1915 |
Vĩnh Long |
20/2/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1725 |
Phan |
Thái |
1922 |
Vĩnh Long |
10/9/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1726 |
Phạm Văn |
Tham |
1917 |
Vĩnh Long |
8/11/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1727 |
Đặng Thành |
Thân |
1907 |
Vĩnh Long |
12/1936
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1728 |
Nguyễn Văn |
Thân |
1909 |
Vĩnh Long |
5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1729 |
Phạm Văn |
Thang |
1909 |
Vĩnh Long |
25/11/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1730 |
Phạm Văn |
Thắng |
1918 |
Vĩnh Long |
28/1/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1731 |
NguyễnThượng |
Thặng |
1904 |
Vĩnh Long |
3/4/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1732 |
Trần Ngọc Chính Quan |
Thanh |
1904 |
Vĩnh Long |
2/3/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1733 |
Dương Văn |
Thanh |
1907 |
Vĩnh Long |
5/6/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1734 |
Nguyễn Văn |
Thao |
1908 |
Vĩnh Long |
19/2/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1735 |
Huỳnh Văn |
Thảo |
1913 |
Vĩnh Long |
22/2/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1736 |
Trần Văn |
Thâu |
1908 |
Vĩnh Long |
1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1737 |
Lê Văn |
Thêu |
1912 |
Vĩnh Long |
4/01/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1738 |
Ngô Văn |
Thi |
1920 |
Vĩnh Long |
31/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1739 |
Nguyễn Văn |
Thích |
1901 |
Vĩnh Long |
17/1/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1740 |
Dương Văn
|
Thiên |
1905 |
Vĩnh Long |
21/5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1741 |
Đặng Ngọc Thiệt, Thuyên, Hoàng Văn Giáp |
Thiện |
1886 |
Vĩnh Long |
1/2/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1742 |
Lê Văn |
Thiện |
1917 |
Vĩnh Long |
6/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1743 |
Ngô Văn |
Thiết |
1902 |
Vĩnh Long |
2/11/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1744 |
Trương Văn |
Thiệt |
1913 |
Vĩnh Long |
4/1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1745 |
Lê Văn |
Thiệu |
1912 |
Vĩnh Long |
1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1746 |
Bùi Văn |
Thìn |
1892 |
Vĩnh Long |
25/11/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1747 |
Nguyễn Văn |
Thinh |
1903 |
Vĩnh Long |
9/8/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1748 |
Đặng Văn |
Thinh |
1915 |
Vĩnh Long |
16/11/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1749 |
Phạm Văn |
Thinh |
1893 |
Vĩnh Long |
8/1944. |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1750 |
Nguyễn Văn Tức Tạo |
Thịnh |
1915 |
Vĩnh Long |
8/11/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1751 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
1899 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1752 |
Phan Trường |
Thọ |
1916 |
Vĩnh Long |
4/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1753 |
Huỳnh Văn |
Thọ |
1919 |
Vĩnh Long |
17/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1754 |
Nguyễn Văn |
Thoại |
1892 |
Vĩnh Long |
8/2/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1755 |
Nguyễn Văn |
Thôi |
1907 |
Vĩnh Long |
7/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1756 |
Cao Văn tự Cao Tùng Châu |
Thơi |
1916 |
Vĩnh Long |
15/12/1944 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1757 |
Mai Văn |
Thời |
1919 |
Vĩnh Long |
5/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1758 |
Nguyễn Văn |
Thơm |
1920 |
Vĩnh Long |
1940
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1759 |
Lâm Văn |
Thôn |
1894 |
Vĩnh Long |
6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1760 |
Phan Văn |
Thôn |
1909 |
Vĩnh Long |
25/6/1942
|
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1761 |
Lê Văn |
Thông |
1906 |
Vĩnh Long |
6/1939 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1762 |
Nguyễn Văn |
Thông |
1922 |
Vĩnh Long |
12/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1763 |
Lê Văn
|
Thu |
1917 |
Vĩnh Long |
27/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1764 |
Phạm Văn |
Thu |
1903 |
Vĩnh Long |
16/6/1944
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1765 |
Nguyễn Văn |
Thủ |
1908 |
Vĩnh Long |
1940
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1766 |
Nguyễn Văn |
Tích |
1901 |
Vĩnh Long |
20/6/1941 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1767 |
Nguyễn Văn |
Tịch |
1903 |
Vĩnh Long |
15/71941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1768 |
Bùi Văn |
Tiên |
1894 |
Vĩnh Long |
25/8/1943 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1769 |
Trần Quang |
Tính |
1885 |
Vĩnh Long |
12/9/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1770 |
Võ Văn Bảy Thời |
Tốt |
1912 |
Vĩnh Long |
15/2/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1771 |
Võ Văn tự Thoi |
Tốt |
1912 |
Vĩnh Long |
15/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1772 |
Nguyễn Văn |
Tri |
1919 |
Vĩnh Long |
30/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1773 |
Nguyễn Văn |
Tri |
1914 |
Vĩnh Long |
3/4 /1943
|
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1774 |
Lê Văn |
Trình |
1917 |
Vĩnh Long |
10/1944 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1775 |
Nguyễn Văn |
Tro |
1917 |
Vĩnh Long |
6/8/1945
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1776 |
Nguyễn Văn |
Trong |
1908 |
Vĩnh Long |
30/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1777 |
Hà Thế |
Trọng |
1907 |
Vĩnh Long |
17/9/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1778 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
1920 |
Vĩnh Long |
23/9/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1779 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
1905 |
Vĩnh Long. |
24/01/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1780 |
Hà Đức |
Trọng |
1908 |
Vĩnh Long |
30/5/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1781 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
1909 |
Vĩnh Long |
11/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1782 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
|
Vĩnh Long. |
19/10/1950 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1783 |
Trần Văn Bảy Trực |
Trực |
1914 |
Vĩnh Long |
1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1784 |
Nguyễn Văn |
Trực |
1910 |
Vĩnh Long |
2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1785 |
Trần Văn |
Trực |
1902 |
Vĩnh Long |
6/6/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1786 |
Nguyễn Văn |
Trương |
1917 |
Vĩnh Long |
12/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1787 |
Huỳnh Văn |
Tú |
1909 |
Vĩnh Long |
3/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1788 |
Lê Văn |
Tư |
1895 |
Vĩnh Long |
13/6/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1789 |
Ngô Văn |
Tứ |
1921 |
Vĩnh Long |
12/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1790 |
Lê Văn |
Tuất |
1875 |
Vĩnh Long |
5/1942 |
Hội NTKHCtỉnh Vĩnh Long |
||
|
1791 |
Nguyễn Văn |
Tửng |
1921 |
Vĩnh Long |
9/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1792 |
Huỳnh Văn |
Tuyến |
1890 |
Vĩnh Long |
12/1944 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1793 |
Trần Văn tự Tuy |
Ty |
1899 |
Vĩnh Long |
19/6/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1794 |
Nguyễn Văn Hai Quẹo |
Ty |
1917 |
Vĩnh Long |
20/01/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1795 |
Nguyễn Văn |
Tý |
1894 |
Vĩnh Long |
22/10/1941 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1796 |
Trần Văn |
Tý |
1901 |
Vĩnh Long |
29/3/ 1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1797 |
Nguyễn Văn |
Ửng |
1903 |
Vĩnh Long |
1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1798 |
Hà Văn |
Út |
1920 |
Vĩnh Long |
7/1942 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1799 |
Lê Văn |
Viên |
1921 |
Vĩnh Long |
1945 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1800 |
Phan Văn |
Viện |
1917 |
Vĩnh Long |
7/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1801 |
Phan Minh Phan Văn Vinh, Bốn |
Vinh |
1919 |
Vĩnh Long |
1/3/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1802 |
Nguyễn Phát tự Dũ |
Vũ |
1920 |
Vĩnh Long |
16/2/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1803 |
Nguyễn Văn |
Xâm |
1896 |
Vĩnh Long |
1/5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1804 |
Đặng Văn Sỏi |
Xổi |
1910 |
Vĩnh Long |
5 /10/1941
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1805 |
Võ Văn |
Xuân |
1912 |
Vĩnh Long |
4/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1806 |
Võ Văn |
Xung |
1912 |
Vĩnh Long |
12/6/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1807 |
Hồ Văn |
Xứng |
1919 |
Vĩnh Long |
7/1940 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1808 |
Võ Văn |
Xuyến |
1914 |
Vĩnh Long |
26/8/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1809 |
Võ Văn |
Xuyến |
1913 |
Vĩnh Long |
28/6/1943
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1810 |
Nguyễn Văn |
Xuyến |
1913 |
Vĩnh Long |
8/1943 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1811 |
Phạm Văn |
Ý |
1895 |
Vĩnh Long |
5/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1812 |
Nguyễn Ngọc
|
Yên |
1914 |
Vĩnh Long |
10/8/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1813 |
Nguyễn Văn |
Yên |
1915 |
Vĩnh Long |
9/8/1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1814 |
Lê Ngọc |
Yên |
1914 |
Vĩnh Long |
10/1942
|
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1815 |
Võ Văn |
Yên |
1913 |
Vĩnh Long |
6/05/ 1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1816 |
Huỳnh Văn |
Yên |
1907 |
Vĩnh Long |
20/9/1944 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
1817 |
Phan Văn |
Yến |
1913 |
Vĩnh Long |
1942 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
TỈNH VĨNH PHÚC |
||||||||
|
1818 |
Phùng Văn |
Bích |
1901 |
Vĩnh Phúc |
19/5/1943 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1819 |
Thiêng Đức |
Công |
1891 |
Vĩnh Phúc |
11/9/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1820 |
Trương Văn |
Hùng |
1892 |
Vĩnh Phúc |
12/01/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
1821 |
Nguyễn Văn |
Thiết |
1918 |
Vĩnh Phúc |
13/10/1942 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1822 |
Nguyễn Văn |
Tinh |
1890 |
Vĩnh Phúc |
19/11/1942 |
Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ |
||
|
DANH SÁCH HY SINH GIAI ĐOẠN 1954-1975 |
||||||||
|
TỈNH AN GIANG |
||||||||
|
1823 |
Phan Văn |
Ái |
|
An Giang |
30/3/1975 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
1824 |
Nguyễn Cao |
Cảnh |
|
An Giang |
1964 (1960) |
Gia đình cung cấp |
||
|
1825 |
Hồ Minh |
Đường |
1902 |
An Giang |
17/9/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1826 |
Võ Hồng |
Hối |
1945 |
An Giang |
23/9/1968 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử năm 1968
|
||
|
1827 |
Phan Xuân |
Khai |
1935 |
An Giang |
06/12/1966 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
1828 |
Lê Côngtự Huân |
Luân |
1928 |
An Giang |
9/11/1958 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1829 |
Trương Hồng |
Minh |
1930 |
An Giang |
17/11/1959 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
1830 |
Nguyễn Ngọc |
Phi |
|
An Giang |
17/10/1971 |
Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang |
||
|
1831 |
Lê Văn |
Trình |
1936 |
An Giang |
22/3/1968 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử năm 1968
|
||
|
TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU |
||||||||
|
1832 |
Võ Văn |
Chơi |
1919 |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
30/12/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
1833 |
Trần Khắc |
Dụng |
1914 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
23/9/1965 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử
|
||
|
1834 |
Huỳnh Văn tự Huỳnh Văn Tòng |
Mười |
1919 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
23/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1835 |
Lê Văn |
Ngân |
1914 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
11/2/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1836 |
Mai Văn |
Nghĩa |
1918 |
Bà Rịa -Vũng Tàu |
20/2/1960 |
DSHS 30-75 |
||
|
1837 |
Cao Văn |
Ngọc |
1897 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
27/3/1961 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp |
||
|
1838 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
1927 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2/11/1974 |
DSHS 30-75 |
||
|
1839 |
Hán Văn |
Tập |
1934 |
Bà Rịa –Vũng Tàu |
02/01/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1840 |
Trần Bá |
Trực |
1914 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
21/12/1962 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH BẠC LIÊU |
||||||||
|
1841 |
Lưu Văn |
Hạnh |
1929 |
Bạc liêu |
17/6/1967 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
1842 |
Lâm Văn tự Thời |
Ngay |
1920 |
Bạc Liêu |
31/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1843 |
Nguyễn Công |
Tộc |
1920 |
Bạc Liêu |
27/03/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1844 |
Lê Văn tự Liên |
Út |
1919 |
Bạc Liêu |
7/2/1972 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
1845 |
Huỳnh Văn Bảy Phén |
Vân |
1942 |
Bạc Liêu |
04/3/1973 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
TỈNH BẮC GIANG |
||||||||
|
1846 |
Ninh Văn tự Năm Bầu |
Tài |
1925 |
Bắc Giang |
29/11/1974 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH BẮC NINH |
||||||||
|
1847 |
Lê Đìnhb/d Nam Hải |
Toán |
1914 |
Bắc Ninh |
6/12/1974 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG |
||||||||
|
1848 |
Huỳnh Văn |
Cam |
1911 |
Bình Dương |
15/9/1963 |
Tài liệu tỉnh Bình Dương cung cấp (đặt bia) |
||
|
1849 |
Đỗ Văn |
Chơi |
1934 |
Bình Dương |
10/3/1962 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1850 |
Trương Văn |
Điềm |
|
Bình Dương |
15/4/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia) |
||
|
1851 |
Phan Văn |
Đỗ |
|
Bình Dương |
14/6/1958 |
Tài liệu tỉnh Bình Dương cung cấp (đặt bia) |
||
|
1852 |
Nguyễn Văn |
Hai |
1930 |
Bình Dương |
17/5/1970 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử Tỉnh Bình Dương lập bia |
||
|
1853 |
Nguyễn Văn |
Hớn |
1934 |
Bình Dương |
14/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1854 |
Nguyễn Văn tự Thực |
Hồng |
1926 |
Bình Dương |
7/2/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1855 |
Bùi Văn |
Khá |
|
Bình Dương |
5/8/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
1856 |
Huỳnh Văn |
Lơn |
1906 |
Bình Dương |
20/7/1958 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình |
||
|
1857 |
Huỳnh Văn |
Lơn |
|
Bình Dương |
10/7/1959 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1858 |
Trần Văn |
Lưu |
1927 |
Bình Dương |
19/12/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1859 |
Phạm Văn |
On |
1934 |
Bình Dương |
13/5/1971 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1971 Tỉnh Bình dương lập bia |
||
|
1860 |
Hà Văntự Hồ văn Rô, b/d HồngHữu |
Rông |
1923 |
Bình Dương |
21/8/1967 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử Tỉnh Bình Dương lập bia |
||
|
1861 |
Đào Văn |
Sơ |
1917 |
Bình Dương |
3/1/1963 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1963 |
||
|
1862 |
Nguyễn Văn tự Kiệm |
Thung |
1926 |
Bình Dương |
7/2/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1863 |
Ao Văn tự Út |
Trúng |
1935 |
Bình Dương |
24/11/1959 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1864 |
Thượng Văn tức Côn |
Trúng |
1927 |
Bình Dương |
01/9/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1865 |
Đặng Văn |
Truyền |
1936 |
Bình Dương |
10/4/1958 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1866 |
Vương Văn Vương Văn Xồi |
Xơ |
1930 |
Bình Dương |
23/9/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
TỈNH BÌNH ĐỊNH |
||||||||
|
1867 |
Nguyễn Ngọc tự Sơn |
Anh |
1926 |
Bình Định |
29/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1868 |
Trương tự Đông Kinh |
Bá |
1921 |
Bình Định |
2/12/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1869 |
Nguyễn |
Chước |
1918 |
Bình Định |
23/9/1961 |
Ban liên lạc Huyện Hoài Ân – Bình Định |
||
|
1870 |
Nguyễn Chương, Dung |
Hà |
1923 |
Bình Định |
23/12/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
1871 |
Hồ Đắc |
Khải |
1917 |
Bình Định |
20/10/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1872 |
Nguyễn tự Chuyên |
Lãng |
1923 |
Bình Định |
29/12/1959 |
Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn |
||
|
1873 |
Trương Ngọc Huỳnh Tân, Cù |
Mên |
1930 |
Bình Định |
12/2/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1874 |
Nguyễn |
Minh |
1925 |
Bình Định |
2/1961 |
Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Phù Cát |
||
|
1875 |
Võ |
Ngộ |
1931 |
Bình Định |
6/10/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1876 |
Trương Thành |
Ngữ |
1922 |
Bình Định |
1965 |
Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn |
||
|
1877 |
Nguyễn Đức |
Sâm |
1937 |
Bình Định |
1968 |
Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn |
||
|
1878 |
Lê văn (Lê Thế Lý, Ngọc Bưu |
Tâm |
1930 |
Bình Định |
12/5/1967 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1967 |
||
|
1879 |
Trương |
Thìn |
1916 |
Bình Định |
15/10/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1880 |
Ngô |
Tiên |
|
Bình Định |
10/10/1957 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
1881 |
Nguyễn Tử |
Tòng |
1937 |
Bình Định |
20/12/1970 |
Hội tù chính trị cách mạng huyện Hoài Nhơn |
||
|
1882 |
Nguyễn |
Trực |
1924 |
Bình Định |
11/02/1960 |
Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn |
||
|
1883 |
Châu Ngọc |
Vân |
1954 |
Bình Đình |
1973 |
UBND Thị trấn Bình Định |
||
|
TỈNH BÌNH PHƯỚC |
||||||||
|
1884 |
Điểu |
Tim |
1939 |
Bình Phước |
27/7/1970 |
Ban LL Cựu tù binh, tù chính trị tỉnh Bình Phước |
||
|
1885 |
Võ Văn |
Soạn |
1933 |
Bình Phước |
1964 |
Ban LL Cựu tù binh, tù chính trị tỉnh Bình Phước |
||
|
TỈNH BÌNH THUẬN |
||||||||
|
1886 |
Lâm Tường tự Lâm Quang Sanh |
Bảo |
1915 |
Bình Thuận |
4/4/1967 |
Hội CTCT xã Chí Công, ngày 6/11/2007 |
||
|
1887 |
Nguyễn Văn |
Bền |
1945 |
Bình Thuận |
30/3/1975 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1888 |
Đinh Hoài Đinh Rằng |
Văn |
1918 |
Bình Thuận |
6/10/1959 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH BẾN TRE |
||||||||
|
1889 |
Nguyễn Thành |
Ban |
1927 |
Bến Tre |
13/4/1975 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1890 |
Bùi Văn |
Cấu |
1943 |
Bến tre |
17/8/1970 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1891 |
Nguyễn Văn |
Chắc |
1948 |
Bến Tre |
28/12/1971, |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1892 |
Trịnh Đồngtự Tư Mập |
Chơi |
1915 |
Bến Tre |
3/11/1974 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1893 |
Trần Văn |
Chước |
1925 |
Bến Tre |
11/1972 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1894 |
Nguyễn Văn |
Chương |
1914 |
Bến Tre |
12/01/1968 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1895 |
Nguyễn Văn Nguyễn Quang |
Cương |
1930 |
Bến Tre |
16/12/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
1896 |
Trần Văn |
Đều |
1905 |
Bến Tre |
9/1964 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1897 |
Nguyễn Văn tự Bang |
Hai |
1928 |
Bến Tre |
13/4/1975 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1898 |
Võ Văn |
Hiệp |
1940 |
Bến Tre |
19/4/1969 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
1899 |
Đặng Văn |
Hoà |
1934 |
Bến Tre |
19/12/1960 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, |
||
|
1900 |
Nguyễn Văn |
Hoạnh |
1915 |
Bến Tre |
25/10/1970 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1901 |
Huỳnh Quang |
Huy |
1920 |
Bến Tre |
23/4/1964 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
1902 |
Nguyễn Văn |
Lời |
1923 |
Bến Tre |
16/4/1960 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1903 |
Trần Văn |
Mười |
1922 |
Bến Tre |
10/10/1960
|
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1904 |
Lê Văn |
Nho |
1917 |
Bến Tre |
1970 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, ngày |
||
|
1905 |
Nguyễn Văn |
Nô |
1943 |
Bến Tre |
30/12/1964 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre, |
||
|
1906 |
Lê Văn |
Phát |
1914 |
Bến Tre |
20/7/1973 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1907 |
Nguyễn Văn |
Sanh |
1931 |
Bến Tre |
10/10/1972 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1908 |
Đỗ văn Tự Nam, Năng |
Thât |
1926 |
Bến Tre |
7/2/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1909 |
Đỗ Hữu |
Thế |
1911 |
Bến Tre |
6/01/1960 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1910 |
Đỗ Văn |
Thiễu |
1925 |
Bến Tre |
1959
|
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1911 |
Phan Văn |
Thới |
1938 |
Bến Tre |
31/12/1970 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
1912 |
Trần Văn |
Tinh |
1920 |
Bến Tre |
1973 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1913 |
Trần Văn |
Vui |
1927 |
Bến tre |
20/12/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
1914 |
Nguyễn Văn |
Xinh |
1932 |
Bến Tre |
06/10/1972 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre |
||
|
1915 |
Mai Văn |
Xinh |
1919 |
Bến Tre |
1/5/1965 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1916 |
Đỗ Văn |
Xủng |
1929 |
Bến Tre |
4/1/1964 |
Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre cung cấp |
||
|
TỈNH CÀ MAU |
||||||||
|
1917 |
Nguyễn Văn Nguyễn Văn Kỉnh |
Bỉnh |
1917 |
Cà Mau |
15/11/1971 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau |
||
|
1918 |
Nguyễn Văn |
Chơn |
|
Cà Mau |
1969 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004 |
||
|
1919 |
Đào Văn |
Khá |
1920 |
Cà Mau |
15/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960
|
||
|
1920 |
Nguyễn Văn |
Long |
|
Cà Mau |
1960 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
1921 |
Hồ Văn |
Tốt |
|
Cà Mau |
1957 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
1922 |
Lê Văn |
Út |
|
Cà Mau |
1963 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
1923 |
Nguyễn Văn tự Hải, Lê Ba, Quang |
Việt |
|
Cà Mau |
1962 |
Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004
|
||
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
||||||||
|
1924 |
Võ Văn |
Cấn |
|
Cần Thơ |
17/8/1974 |
Ban LLTB – TCT Cần Thơ |
||
|
1925 |
Dương Thanh |
Khiết |
1931 |
Cần Thơ |
6/2/1960 |
Tài liệu gia đình cug cấp |
||
|
1926 |
Lê Minh |
Qưới |
1927 |
Cần Thơ |
15/2/1959 |
DSHS 30-75 |
||
|
1927 |
Nguyễn Văn Nguyễn Văn Cao |
Thiệt |
1913 |
Cần Thơ |
5/01/1960 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG |
||||||||
|
1928 |
Nguyễn Ngọc |
Hợi |
1935 |
Đà Nẵng |
19/6/1957 |
DSHS 30-75 |
||
|
1929 |
Trần |
Lường |
1928 |
Đà Nẵng |
31/3/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1930 |
Lê |
Tập |
|
Đà Nẵng |
12/10/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo Và gđ |
||
|
1931 |
Nguyễn |
Thành
|
|
Đà Nẵng |
28/02/1961 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
TỈNH ĐỒNG NAI |
||||||||
|
1932 |
Huỳnh Văn |
Be |
1951 |
Đồng Nai |
01/9/1974 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1933 |
Huỳnh Văn |
Bùng |
1905 |
Đồng Nai |
13/8/1960 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1934 |
Nguyễn Văn tự Hữu Lợi |
Lịnh |
1913 |
Đồng Nai |
7/8/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1935 |
Nguyễn Văntự Việt, Thắng |
Nghĩa |
1915 |
Đồng Nai |
14/6/1964 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1936 |
Bùi Văn |
Nhỏ |
1908 |
Đồng Nai |
30/12/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1937 |
Hồ |
Quý |
|
Đồng Nai |
1/1958 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
1938 |
Nguyễn Văn tự Ngọc sơn |
Sầm |
1910 |
Đồng Nai |
3/4/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1939 |
Võ Văn |
Sanh |
1904 |
Đồng Nai |
21/7/1957 |
DSHS 30-75 |
||
|
1940 |
Huỳnh Văn |
Sơn |
1897 |
Đồng Nai |
19/12/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1941 |
Lê Phước |
Thọ |
|
Đồng Nai |
18/2/1963 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH ĐỒNG THÁP |
||||||||
|
1942 |
Trần Văn tự Sành |
Chắc |
1926 |
Đồng Tháp |
25/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960
|
||
|
1943 |
Trần Văn tự Trần Bách Thảo, Huỳnh Văn Hai, Trần Liệt |
Đặng |
1919 |
Đồng Tháp |
04/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1944 |
Lê Văntự Hai Hồng |
Hồng |
1938 |
Đồng Tháp |
1964 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1945 |
Lê VănBảy Hùng |
Hùng |
1937 |
Đồng Tháp |
15/10/1974 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1946 |
Hà Văntự Lê Thành Út |
Kịch |
1938 |
Đồng Tháp |
7/6/1971 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1947 |
Mai Văn |
Mừng |
1937 |
Đồng Tháp |
11/12/1968 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1968 |
||
|
1948 |
Hồ Chí |
Tặng |
1920 |
Đồng Tháp |
2/5/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1949 |
Lê Văn |
Triêm |
1918 |
Đồng Tháp |
27/8/1962 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
||||||||
|
1950 |
Hoàng Nguyễn Tiến Long |
Chất |
1911 |
Hà Nội |
27/3/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1951 |
Nguyễn Kim |
Cúc |
1916 |
Hà Nội |
2/5/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1952 |
Lê Văn |
Doanh |
1916 |
Hà Nội |
20/6/1970 |
Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia)
|
||
|
TỈNH HÀ TĨNH |
||||||||
|
1953 |
Lê Chí Trần Văn Nên |
Dân |
1921 |
Hà Tĩnh |
05/01/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1954 |
Nguyễn Bá |
Nghĩa |
1905 |
Hà Tĩnh |
19/9/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG |
||||||||
|
1955 |
Nguyễn Văn |
Định |
|
Hải Phòng |
4/1961 |
DSHS 30-75 |
||
|
1956 |
Phùng Văn tự Hoàng Văn Sơn |
Gân |
1920 |
Hải Phòng |
26/11/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
1957 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
1913 |
Hải Phòng |
25/11/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
||||||||
|
1958 |
Lê Văn |
An |
1927 |
Tp.Hồ Chí Minh |
06/5/1972 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1959 |
Lê Văn |
Cang |
1930 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1960 |
Phan Văn |
Chiêu |
1925 |
Tp Hồ Chí Minh |
13/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1961 |
Huỳnh Văn tự Ruồi |
Cương |
1919
|
Tp Hồ Chí Minh
|
20/11/1959
|
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
1962 |
Lê Hùng tự Rậm |
Cường |
1922 |
Tp Hồ Chí Minh |
21/12/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
1963 |
Nguyễn Văn |
Đô |
|
Tp Hồ Chí Minh |
29/5/1969 |
Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia) |
||
|
1964 |
Dương Văn |
Đông |
1910 |
Tp Hồ Chí Minh |
14/10/1960 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1965 |
Nguyễn Văn |
Dữ |
1931 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/9/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1966 |
Lê Văn tự Hồ Văn Sung |
Hòa |
1929 |
Tp Hồ Chí minh |
30/4/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1967 |
Đoàn Văn |
Hoài |
1912 |
Hồ Chí Minh |
23/5/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1968 |
Phạm Văn |
Hương |
1914 |
Tp.Hồ Chí Minh |
15/7/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1969 |
Nguyễn Tấn |
Mẫn |
1950 |
Tp Hồ Chí Minh |
11/3/1972 |
Tài liệu sổ hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
1970 |
Nguyễn Văn Ông Chín |
Mua |
1893 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/8/1958 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1971 |
Nguyễn văn |
Mười |
1925 |
Tp Hồ Chí Minh |
03/5/1962 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1972 |
Huỳnh Văn Huỳnh Văn Năm |
Nam |
1931 |
Tp Hồ Chí Minh |
29/8/1966 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1973 |
Lê Văn |
Nghiên |
1929 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/01/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1974 |
Lâm Văntự Nguyễn Kim Chơn |
Nguyện |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/7/1959 |
DSHS 30-75 |
||
|
1975 |
Lê Văn |
Ni |
|
Tp Hồ Chí Minh |
8/1/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1976 |
Võ Văn |
Nỗi |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
31/12/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1977 |
Nguyễn Văn |
Oanh |
1922 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/10/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
1978 |
Nguyễn Văn tự Tửng, Xương |
Quyện |
1921 |
Tp Hồ Chí Minh |
24/01/1960 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo DSHS 30-75 |
||
|
1979 |
Nguyễn Văn |
Sửu |
1950 |
Tp Hồ Chí Minh |
4/3/1975 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1980 |
Nguyễn Văn Thái |
Thai |
1908 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/11/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1981 |
Đặng Văn |
Thí |
1938 |
Tp Hồ Chí Minh |
20/11/1973 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
1982 |
Lê Minh tự Tư |
Thi |
1916 |
Tp Hồ Chí Minh |
26/12/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
1983 |
Trần Ngọc tự Hai Lác |
Thông |
1917 |
Tp Hồ Chí Minh |
01/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
1984 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
1942 |
Tp Hồ Chí Minh |
17/12/1973 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
1985 |
Trần Đỗ |
Toán |
1953 |
Tp Hồ Chí Minh |
31/8/1971 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
1986 |
Nguyễn Văn |
Trí |
|
Tp Hồ Chí Minh |
3/10/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1987 |
Trần Văn |
Trúng |
1925 |
Tp.Hồ Chí Minh |
13/12/1959 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1988 |
Nguyễn Văntự Ba Nhỏ |
Vi |
1923 |
Tp Hồ Chí Minh |
18/7/1967 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
1989 |
Lê Văn Nguyễn Văn Hai |
Việt |
1937 |
Tp Hồ Chí Minh |
30/11/1966 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
1990 |
Nguyễn Văn |
Xà |
1928 |
Tp Hồ Chí Minh |
28/01/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
TỈNH KHÁNH HÒA |
||||||||
|
1991 |
Ngô tự Dã |
Đến |
1915 |
Khánh Hòa |
27/3/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1992 |
Nguyễn tự Hồng Đức |
Độ |
1930 |
Khánh Hòa |
14/11/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
1993 |
Lê Văn |
Dư |
1926 |
Khánh Hòa |
24/9/1957 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
1994 |
Trần |
Dụm |
1927 |
Khánh Hoà |
20/12/1957 |
Ban LLTCT tỉnh Khánh Hoà, ngày 30/4/2005 |
||
|
1995 |
Nguyễn |
Khiết |
1923 |
Khánh Hòa |
12/12/1957 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
1996 |
Lê Trọng tự Lê Bút |
Lợi |
1912 |
Khánh Hòa |
17/7/1965 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
1997 |
Lê |
Lộng |
1917 |
Khánh Hoà |
12/02/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
1998 |
Võ tự Võ Thành Tâm |
Mạnh |
1934 |
Khánh Hòa |
10/4/1960 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
1999 |
Nguyễn Phạm, Tám |
Mười |
1918 |
Khánh Hòa |
1/1/1958 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
2000 |
Nguyễn Như |
Thái |
1906 |
Khánh Hòa |
15/12/1957 |
Ban LLTCT tỉnh KHánh Hoà |
||
|
2001 |
Nguyễn |
Thử |
1906 |
Khánh Hòa |
19/9/1957 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
2002 |
Trần |
Thuần |
1927 |
Khánh Hòa |
25/12/1957 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
2003 |
Lê |
Thuật |
1921 |
Khánh Hòa |
26/9/1957 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
2004 |
Hồ tự Hệ |
Tôn |
1924 |
Khánh Hòa |
8/1/1958 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
2005 |
Lương |
Quyết |
|
Khánh Hòa |
3/1950 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
TỈNH KIÊN GIANG |
||||||||
|
2006 |
Hà Văn
|
Đàng |
1915 |
Kiên Giang |
29/7/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2007 |
Nguyễn Văn tự Phi Hùng |
Mừng |
|
Kiên Giang |
11/11/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2008 |
Trần Văn |
Nhàn |
1923 |
Kiên Giang |
10/7/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2009 |
Nguyễn Văn tự Hùng |
Phát |
1916 |
Kiên Giang |
23/4/1975 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2010 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
|
Kiên Giang |
19/11/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2011 |
Võ Thành |
Út |
1909 |
Kiên Giang |
22/11/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH LONG AN |
||||||||
|
2012 |
Nguyễn Văn |
Chẵn |
1928 |
Long An |
11/6/1973 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2013 |
Trần Văn |
Chát |
|
Long An |
10/9/1968 |
Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia) |
||
|
2014 |
Mai Văn Trần Văn Phùng |
Giống |
1914 |
Long An |
09/1/1958 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2015 |
Lê Văn |
Hiển |
|
Long An |
6/10/1970 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã |
||
|
2016 |
Phùng Văn |
Hòa |
1945 |
Long An |
11/6/1968 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2017 |
Trần Thái |
Hùng |
1913 |
Long An |
08/01/1969
|
Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia) |
||
|
2018 |
Đặng Văn |
Khoánh |
|
Long An |
23/11/1969 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 23/12/2004 |
||
|
2019 |
Phạm Văn
|
Lễ |
1913 |
Long An
|
07/01/1960
|
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2020 |
Trần Văn |
Lùn |
|
Long An |
10/ 1970 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã |
||
|
2021 |
Nguyễn Văn |
Lường |
1933 |
Long An |
27/12/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
2022 |
Tạ Văn Huỳnh Văn Nhuận |
Nhuận |
1934 |
Long An |
09/10/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2023 |
Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nghĩa |
Phê |
1937 |
Long An |
07/01/1969 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 23/12/2004 |
||
|
2024 |
Phạm Văn tự Tiết |
Quì |
|
Long An |
7/10/1957 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 23/12/2004 |
||
|
2025 |
Huỳnh Văn |
Sắc |
1927 |
Long An |
2/1/1968 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1968 |
||
|
2026 |
Đoàn Văn |
Sang |
1942 |
Long An |
27/7/1968 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
2027 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
1928 |
Long An |
27/2/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2028 |
Nguyễn Văntự Đực |
Thu |
1943 |
Long An |
30/6/1967 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
2029 |
Nguyễn Văn |
Tốt |
|
Long An |
1957 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 30/12/2004 |
||
|
2030 |
Nguyễn Văn |
Trí |
1934 |
Long An |
27/7/1960 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2031 |
Nguyễn Văn |
Truyền |
1945 |
Long An |
26/8/1968 |
Ban thường vụ Đảng uỷ xã |
||
|
2032 |
Nguyễn Văn tự Lý Văn Biết |
Y |
1934 |
Long An |
30/7/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
TỈNH NAM ĐỊNH |
||||||||
|
2033 |
Đỗ Văn |
Bích |
1938 |
Nam Định |
02/7/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2034 |
Lưu Chí |
Hiếu |
1910 |
Nam Định |
24/12/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2035 |
Lê Đình |
Khải |
1913 |
Nam Định |
1/8/1957 |
DSHS 30-75 |
||
|
TỈNH NINH BÌNH |
||||||||
|
2036 |
Nguyễn Văn |
Liêu |
1922 |
Ninh Bình |
13/02/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
2037 |
Nguyễn Văn |
Minh |
1927 |
Ninh Bình |
29/12/1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo
|
||
|
2038 |
Vũ Văn |
Thìn |
1910 |
Ninh Bình |
23/01/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH NINH THUẬN |
||||||||
|
2039 |
Trần Lương Bằng |
Cựu |
|
Ninh Thuận |
1960 |
Hội NTYN tỉnh Ninh Thuận |
||
|
2040 |
Trần Bá |
Trúc |
1913 |
Ninh Thuận |
16/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
TỈNH PHÚ YÊN |
||||||||
|
2041 |
Trương |
Bôi |
1921 |
Phú Yên |
1/3/1972 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2042 |
Phạm |
Hợi |
1921 |
Phú Yên |
31/12/1957 |
DSHS 30-75 |
||
|
2043 |
Phạm |
Khì |
1923 |
Phú Yên |
21/2/1973 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2044 |
Nguyễn tự Hồ Bá Quân |
Lưu |
1916 |
Phú Yên |
19/11/1966 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2045 |
Nguyễn Ngọc |
Mến |
|
Phú Yên |
1960 |
Ban LLTCT Khánh Hòa |
||
|
2046 |
Nguyễn |
Nhơn |
1917 |
Phú yên |
21/5/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2047 |
Trương Đình |
Phụng |
1930 |
Phú Yên |
13/4/1972 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
2048 |
Trương |
Tạo |
1917 |
Phú Yên |
17/12/1959 |
UBND xã, ngày 01/4/2005 |
||
|
2049 |
Trịnh Thị |
Thanh |
1938
|
Phú Yên |
1/7/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2050 |
Nguyễn Đình |
Thành |
1922 |
Phú Yên |
06/6/1967 |
Đảng uỷ phường Phú Lâm |
||
|
2051 |
Tạ Xuân |
Thạnh |
1912 |
Phú Yên |
25/5/1972 |
UBND xã, ngày 26/4/2005, |
||
|
2052 |
Nguyễn Xuân |
Thịnh |
1930 |
Phú Yên |
29/10/1957 |
UBND xã, ngày 22/4/2005 |
||
|
2053 |
Trần Anh |
Tôn |
1924 |
Phú Yên |
1960 |
UBND xã, ngày 22/4/2005 |
||
|
2054 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
1939 |
Phú Yên |
16/4/1974
|
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
TỈNH QUẢNG BÌNH |
||||||||
|
2055 |
Nguyễn |
Đồng |
1905 |
Quảng Bình |
19/9/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
TỈNH QUẢNG NAM |
||||||||
|
2056 |
Nguyễn Ngọc |
An |
1938 |
Quảng Nam |
15/10/1972 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2057 |
Hồ |
Ân |
1938 |
Quảng Nam |
3/11/1970 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2058 |
Mai Đức |
Anh |
1944 |
Quảng Nam |
25/12/1970 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2059 |
Nguyễn |
Bài |
1947 |
Quảng Nam |
19/7/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2060 |
Đặng |
Cẩm |
1940 |
Quảng Nam |
12/9/1970 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2061 |
Lê |
Câu |
1922 |
Quảng Nam |
27/1/1970 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2062 |
Lê Hữu |
Chân |
|
Quảng Nam |
1/12/1961 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2063 |
Hồ Văn Lê Văn Kể |
Chín |
1950 |
Quảng Nam |
05/5/1970 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2064 |
Dương |
Cho |
1920 |
Quảng Nam |
14/4/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2065 |
Nguyễn |
Chua |
1912 |
Quảng Nam |
12/7/1958 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2066 |
Nguyễn Văn |
Công |
1916 |
Quảng Nam |
1/8/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2067 |
Nguyễn |
Cừ |
1941 |
Quảng Nam |
27/3/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2068 |
Lê Thị |
Cúc |
1952
|
Quảng Nam |
24/4/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2069 |
Mai Thanh |
Cưu |
1940 |
Quảng Nam |
24/01/1965 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2070 |
Huỳnh Văn |
Đai |
1918 |
Quảng Nam |
12/12/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2071 |
Hà |
Đãnh |
1925 |
Quảng Nam |
1969 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2072 |
Nguyễn Văn Đoàn Trợ |
Đạo |
1928 |
Quảng Nam |
16/01/1960 |
Hồ sơ tử năm 1960
|
||
|
2073 |
Trương Công |
Đệ |
1952 |
Quảng Nam |
24/2/1971 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2074 |
Phạm |
Đính |
1925 |
Quảng Nam |
24/4/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2075 |
Nguyễn |
Đình |
|
Quảng Nam |
11/1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2076 |
Nguyễn tự Đảng |
Đồng |
1928 |
Quảng Nam |
10/10/1960 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2077 |
Trần |
Dư |
1921 |
Quảng Nam |
23/5/1972 |
Hồ sơ tử năm 1972
|
||
|
2078 |
Nguyễn |
Dựa |
1920 |
Quảng Nam |
5/1/1972 |
Hội NTYN huyện Duy Xuyên |
||
|
2079 |
Võ |
Được |
1941 |
Quảng Nam |
1970 |
Hội NTYN huyện Duy Xuyên |
||
|
2080 |
Dương Vương Đương |
Đương |
1920 |
Quảng Nam |
21/1/1965 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2081 |
Đào |
Em |
1921 |
Quảng nam |
11/1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2082 |
Lê |
Hai |
1950 |
Quảng Nam |
31/5/1972 |
Hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
2083 |
Nguyễn Văn |
Hai |
1928 |
Quảng Nam |
13/4/1975 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2084 |
Đặng |
Hạnh |
1923 |
Quảng Nam |
20/10/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2085 |
Đoàn |
Hảo |
1917 |
Quảng Nam |
12/9/1972 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2086 |
Trương |
Hoàng |
1928 |
Quảng Nam |
13/8/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2087 |
Đặng |
Hoàng |
|
Quảng Nam |
1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2088 |
Trần tự Huỳnh |
Hoàng |
1909 |
Quảng Nam |
24/2/1960 |
Hồ sơ tử năm 1960
|
||
|
2089 |
Võ |
Hòe |
1925 |
Quảng Nam |
3/7/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2090 |
Nguyễn Ngọc |
Hợi |
1936 |
Quảng Nam |
19/6/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2091 |
Võ Đình |
Hồng |
1917 |
Quảng Nam |
13/4/1972 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2092 |
Nguyễn Việt |
Hùng
|
1947 |
Quảng Nam |
27/6/1972 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2093 |
Trần |
Hy |
|
Quảng Nam |
1/1/1964 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2094 |
Diệp |
Khâm |
1922 |
Quảng Nam |
13/12/1969 |
Hội NTYN huyện Duy Xuyên |
||
|
2095 |
Phan |
Khì |
1930 |
Quảng Nam |
1969 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2096 |
Đoàn |
Khôi |
|
Quảng Nam |
13/6/1964 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2097 |
Trần Kim |
Khôi |
1920 |
Quảng Nam |
19/9/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2098 |
Huỳnh |
Kiệm |
1932 |
Quảng nam |
9/2/1970 |
Hồ sơ tử năm 1970 |
||
|
2099 |
Nguyễn |
Kim |
1925 |
Quảng Nam |
12/1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2100 |
Lê Tự |
Kình |
1916 |
Quảng Nam |
19/6/1964 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2101 |
Nguyễn Ngọc |
Lang |
1930 |
Quảng Nam |
1969 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2102 |
Triệu |
Lăng |
1933 |
Quảng Nam |
24/7/1966 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2103 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
1942 |
Quảng Nam |
1973 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2104 |
Đinh Văn |
Lộc |
|
Quảng Nam |
11/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2105 |
Nguyễn |
Long |
1946 |
Quảng Nam |
22/1/1969 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1969 |
||
|
2106 |
Huỳnh Tấn |
Lúc |
|
Quảng Nam |
1973 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2107 |
Trần |
Lương |
1928 |
Quảng Nam |
31/3/1960 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2108 |
Nguyễn |
Mãi |
|
Quảng Nam |
1969 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2109 |
Đinh Đức |
Mậu |
1924 |
Quảng Nam |
27/7/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2110 |
Hoàng |
Mễ |
1921 |
Quảng Nam |
12/1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2111 |
Hồ |
Miên |
|
Quảng Nam |
10/7/1970 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2112 |
Nguyễn |
Môn |
1933 |
Quảng Nam |
20/5/1958 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2113 |
Hồ Hữu |
Nam |
1916 |
Quảng Nam |
27/9/1965 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2114 |
Võ Văn |
Nghiệp |
1927 |
Quảng Nam |
20/12/1964 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2115 |
Phạm |
Ngô |
1934 |
Quảng Nam |
5/5/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2116 |
Võ Thị |
Nhẫn |
1940 |
Quảng Nam |
5/11/1970 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2117 |
Nguyễn Cẩm Đường |
Nhu |
1915 |
Quảng Nam |
10/11/1971 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2118 |
Đinh |
Phận |
1930 |
Quảng Nam |
4/1/1967 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2119 |
Trần |
Phú |
1931 |
Quảng Nam |
03/11/1970 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2120 |
Nguyễn |
Quá |
|
Quảng Nam |
1972 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2121 |
Nguyễn |
Sơ |
|
Quảng Nam |
15/6/1958 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2122 |
Huỳnh |
Tài |
1920 |
Quảng Nam |
31/8/1974 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2123 |
Ngô |
Tâm |
1910 |
Quảng Nam |
1969 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2124 |
Lê |
Tập |
1933 |
Quảng Nam |
1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2125 |
Nguyễn |
Thắng |
1932 |
Quảng Nam |
2/3/1968 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2126 |
Lê Ngọc |
Thanh |
1927 |
Quảng Nam |
13/11/1962 |
Ban LLTCT thị xã Hội An |
||
|
2127 |
Trần Thị Nguyễn Thị Hoa |
Thanh |
|
Quảng Nam |
30/4/1973 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2128 |
Nguyễn |
Thành |
1913 |
Quảng Nam |
18/11/1958 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2129 |
Nguyễn |
Thích |
|
Quảng Nam |
15/3/1957 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2130 |
Nguyễn |
Thiệt |
1928 |
Quảng Nam |
29/3/1968 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2131 |
Cao |
Thiệu |
1924 |
Quảng Nam |
23/9/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2132 |
Nguyễn Đại đức Thích Hành Tuệ |
Thới |
1937 |
Quảng Nam |
08/01/1973 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2133 |
Lê Văn |
Thời |
|
Quảng Nam |
12/9/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2134 |
Phan |
Thống |
1926 |
Quảng Nam |
1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2135 |
Võ |
Thủm |
1930 |
Quảng Nam |
1973 |
Hội NTYN huyện Duy Xuyên |
||
|
2136 |
Võ Công |
Tiến |
1923 |
Quảng Nam |
23/3/1973 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2137 |
Nguyễn |
Tiếng |
|
Quảng Nam |
3/1964 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2138 |
Hoàng Tất |
Tố |
1927 |
Quảng Nam |
12/9/1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2139 |
Đặng |
Tới |
1950 |
Quảng Nam |
8/2/1969 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2140 |
Lương |
Trà |
1935 |
Quảng Nam |
11/10/1971 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2141 |
Lê Hồng |
Trân |
|
Quảng Nam |
1/12/1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2142 |
Nguyễn |
Tương |
1916 |
Quảng Nam |
19/10/1968 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gđ |
||
|
2143 |
Trần Công |
Tường |
1920 |
Quảng Nam |
20/01/1960 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2144 |
Phan |
Tửu |
|
Quảng Nam |
29/5/1968 |
Tài liệu sổ kiểm soát tư |
||
|
2145 |
Phan Đình Phan Tựu |
Tựu |
1935 |
Quảng Nam |
29/8/1968 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2146 |
Trần |
Tùy |
1925 |
Quảng Nam |
21/10/1968 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2147 |
Võ tự Uyên |
Hòe |
1930 |
Quảng Nam |
3/7/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2148 |
Võ Văn |
Vân |
|
Quảng Nam |
8/1/1970 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2149 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
1928 |
Quảng Nam |
20/4/1975 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2150 |
Phan |
Viện |
1917 |
Quảng Nam |
1/5/1958 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2151 |
Nguyễn |
Vọng |
1919 |
Quảng Nam |
1959 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2152 |
Phùng |
Xe |
1938 |
Quảng Nam |
30/5/1972 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2153 |
Võ Đăng |
Xu |
|
Quảng Nam |
01/01/1968 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2154 |
Bùi |
Xúy |
1927 |
Quảng Nam |
24/3/1971 |
Ban LLTCT Quảng Nam |
||
|
2155 |
Võ Cẩm |
Y |
1915 |
Quảng Nam |
21/11/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
TỈNH QUẢNG NGÃI |
||||||||
|
2156 |
Trần Ngọc |
Ánh |
1920 |
Quảng Ngãi |
6/5/1973 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2157 |
Bùi |
Bước |
1938 |
Quảng Ngãi |
1971 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2158 |
Phạm |
Cấn |
1910 |
Quảng Ngãi |
18/9/1971 |
BLL tù chính trị yêu nước Huyện Sơn Tịnh |
||
|
2159 |
Nguyễn |
Chỉnh |
10/03/1926 |
Quảng Ngãi |
28/3/1968 |
BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2160 |
Trần |
Chu |
1942 |
Quảng Ngãi |
21/1/1974 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2161 |
Nguyễn |
Đa |
1917 |
Quảng Ngãi |
12/04/1960 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Đức Phổ |
||
|
2162 |
Lê Văn |
Dân |
|
Quảng Ngãi |
23/12/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2163 |
Huỳnh |
Danh |
1913 |
Quảng Ngãi |
30/10/1959 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2164 |
Huỳnh Tấn |
Đậu |
1927 |
Quảng Ngãi |
5/8/1957 |
Hội NTYN tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2165 |
Nguyễn Văn |
Đầy |
1925 |
Quảng Ngãi |
20/5/1968 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2166 |
Lương Ngọc tự Mười Ly |
Diệp |
1915
|
Quảng Ngãi |
1959 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2167 |
Trương |
Do |
|
Quảng Ngãi |
1973 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2168 |
Bùi |
Dự |
1927 |
Quảng Ngãi |
1964 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2169 |
Phạm Cao |
Dung |
1935 |
Quảng Ngãi |
4/4/1960 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Tư Nghiã |
||
|
2170 |
Nguyễn |
Giai |
1924 |
Quảng Ngãi |
6/3/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2171 |
Trần |
Hán |
12/10/1931 |
Quảng Ngãi |
20/10/1970 |
BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2172 |
Tô |
Hành |
1926 |
Quảng Ngãi |
23/2/1960 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2173 |
Đặng |
Hạnh |
1922 |
Quảng Ngãi |
20/8/1968 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2174 |
Nguyễn |
Hợi |
|
Quảng Ngãi |
7/8/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2175 |
Nguyễn Đức tự Chánh |
Huy |
1926 |
Quảng Ngãi |
6/2/1960 |
Hồ sơ tử năm 1960
|
||
|
2176 |
Phan |
Khính |
1934 |
Quảng Ngãi |
7/8/1957 |
Hội NTYN tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2177 |
Hồ |
Khuyến |
1930 |
Quảng Ngãi |
10/10/1970 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2178 |
Nguyễn |
Lang |
1925 |
Quảng Ngãi |
24/12/1970 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2179 |
Huỳnh Tấn |
Lợi |
1916 |
Quảng Ngãi |
3/5/1973 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2180 |
Phạm Đình |
Nga |
1915 |
Quảng Ngãi |
1961 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2181 |
Tống |
Nở |
1935 |
Quảng Ngãi |
29/7/1968 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2182 |
Lê |
Quân |
1948 |
Quảng Ngãi |
3/3/1975 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2183 |
Phạm Văn |
Quế |
1930 |
Quảng Ngãi |
7/8/1958 |
BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2184 |
Lê Văn |
Quyên |
1925 |
Quảng Ngãi |
10/1965 |
Ban LLTCT tỉnh KHánh Hoà |
||
|
2185 |
Phạm Văn Phạm Ta |
Ta |
|
Quảng Ngãi |
23/11/1968 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2186 |
Võ |
Tạc |
1918 |
Quảng Ngãi |
1958 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh – tỉnh Quảng Ngãi, |
||
|
2187 |
Nguyên |
Tảo |
1935 |
Quảng Ngãi |
3/4/1974 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2188 |
Trần Ngọc |
Tây |
1937 |
Quảng Ngãi |
3/1960 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Đức Phổ |
||
|
2189 |
Lương Lương Chi, Lương Thành |
Thạnh |
1917 |
Quảng Ngãi |
19/12/1972 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2190 |
Nguyễn Nguyễn Thể |
Thế |
1921 |
Quảng Ngãi |
1971 |
BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2191 |
Phạm |
Thí |
1920 |
Quảng ngãi |
26/1/1974 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2192 |
Nguyễn |
Thừa |
1927 |
Quảng Ngãi |
15/8/1971 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1971 |
||
|
2193 |
Đinh Thiên |
Thừa |
1927 |
Quảng Ngãi |
1972 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Đức Phổ |
||
|
2194 |
Nguyễn |
Thuận |
|
Quảng Ngãi |
9/11/1972 |
Hội TYN Quảng Ngãi |
||
|
2195 |
Phạm |
Thuý |
1932 |
Quảng Ngãi |
1973 |
BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh |
||
|
2196 |
Ngô Ngô Trấu
|
Trẩu |
|
Quảng Ngãi |
1970 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2197 |
Thái tự Kỳ, Hệ |
Trúng |
1920
|
Quảng Ngãi |
1958 |
BLL tù chính trị yêu nước,tỉnh Quảng Ngãi |
||
|
2198 |
Trần |
Tùy |
1915 |
Quảng Ngãi |
21/2/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
TỈNH QUẢNG TRỊ
|
||||||||
|
2199 |
Nguyễn
|
Anh |
1916 |
Quảng Trị |
01/6/1972 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
2200 |
Võ Văn |
Đại |
1943 |
Quảng Trị |
27/9/1969 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2201 |
Phạm Phạm Quang, Nam Sơn |
Dần |
1918 |
Quảng Trị |
06/6/1957 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2202 |
Hồ |
Dơn |
|
Quảng Trị |
24/12/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2203 |
Phan |
Hiếu |
1941 |
Quảng Trị |
20/4/1969 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
2204 |
Văn Văn Hai |
Hồ |
1938 |
Quảng Trị |
31/12/1964 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp |
||
|
2205 |
Nguyễn |
Quế |
1931 |
Quảng Trị |
26/7/1968 |
Gđ cung cấp |
||
|
2206 |
Hồ tự Phong |
Quý |
1909 |
Quảng Trị |
14/12/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2207 |
Hồtự Tao |
Sơn |
1916 |
Quảng Trị |
12/2/1958 |
DSHS 30-75 |
||
|
2208 |
Trần Văn tự Tài |
Tín |
1920 |
Quảng Trị |
30/12/1959 |
DSHS 30-75 |
||
|
2209 |
Trương Công |
Vinh |
1946 |
Quảng Trị |
09/8/1968 |
Ban LL tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Trị |
||
|
TỈNH SÓC TRĂNG |
||||||||
|
2210 |
Ông Cao tự Anh Hoàng |
Kia |
1921 |
Sóc Trăng |
17/10/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
2211 |
Võ Quang tự Trần Văn Sắc |
Phúc |
1927 |
Sóc Trăng |
18/6/1965 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
TỈNH TÂY NINH |
||||||||
|
2212 |
Lê Văn tự Bu |
Chẩn |
1938 |
Tây Ninh |
19/6/1960 |
Hội NTKC thị xã Tây Ninh |
||
|
2213 |
Huỳnh Kinh |
Chí |
1916 |
Tây Ninh |
1957 |
Hội NTKC thị xã Tây Ninh, ngày 8/4/2009 |
||
|
2214 |
Phạm Văn tự Thời |
Minh |
1924 |
Tây Ninh |
25/1/1960 |
Hội NTKC thị xã Tây Ninh |
||
|
2215 |
Trần Văn |
Tường |
1916 |
Tây Ninh |
9/6/1972 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH THÁI BÌNH |
||||||||
|
2216 |
Đỗ Văn |
Phiến |
1919 |
Thái Bình |
2/9/1969 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1969 |
||
|
TỈNH THỪA THIÊN-HUẾ |
||||||||
|
2217 |
Trần Văn |
Đẩu |
1945 |
Thừa Thiên – Huế |
04/7/1974 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2218 |
Huỳnh |
Hùng |
1927 |
Thừa Thiên-Huế |
23/6/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2219 |
Trần |
Huy |
1929 |
Thừa Thiên- Huế |
1964 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2220 |
Trần Văn tự Đặng Thanh Bình |
Nên |
1917 |
Thừa Thiên-Huế |
6/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
2221 |
Đỗ |
Ruộng |
1937 |
Thừa Thiên Huế |
10/3/1969 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2222 |
Trần Thị |
Tấn |
1917 |
Thừa Thiên Huế |
29/6/1972 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2223 |
Huỳnh tự Cao Viết Bảo |
Thông |
1923 |
Thừa Thiên – Huế |
6/2/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
2224 |
Phạm |
Thang |
1935 |
Thừa Thiên – Huế |
05/8/1972 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1972 |
||
|
2225 |
Trần Văn |
Xã |
1916 |
Thừa Thiên – Huế |
23/9/1968 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
TỈNH TIỀN GIANG |
||||||||
|
2226 |
Nguyễn Văn |
Ba |
1936 |
Tiền Giang |
17/8/1964 |
UBND xã, ngày 29/9/2005 |
||
|
2227 |
Nguyễn Văn |
Cân |
1912 |
Tiền Giang |
10/3/1957 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2228 |
Nguyễn Văn |
Cang |
1930 |
Tiền Giang |
27/2/1975 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2229 |
Nguyễn Văn |
Chánh |
1923 |
Tiền Giang |
7/9/1968 |
Đảng uỷ xã Phú An ngày 20/6/2005 |
||
|
2230 |
Hà Tấn |
Đủ |
1921 |
Tiền Giang |
9/4/1967 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2231 |
Nguyễn Văn |
Đực |
1940 |
Tiền Giang |
7/1/1973 |
UBND xã, ngày 17/7/2005 |
||
|
2232 |
Lê Văn |
Gia |
1930 |
Tiền Giang |
24/6/1970 |
UBND xã, ngày 27/6/2005 |
||
|
2233 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
Tiền Giang |
2/5/1973 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2234 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
1894 |
Tiền Giang |
01/01/1973 |
UBND xã, ngày 21/10/2005 |
||
|
2235 |
Nguyễn Văn |
Lai |
1924 |
Tiền Giang |
11/1961 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
2236 |
Trần Thế |
Lưu |
1909 |
Tiền Giang |
1961 |
UBND xã, ngày 1/7/2005 |
||
|
2237 |
Nguyễn Văn |
Mười |
1947 |
Tiền Giang |
5/4/1972 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
2238 |
Nguyễn Văn tự Hoàng Sơn |
Mười |
1920 |
Tiền Giang |
27/3/1961 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2239 |
Lê Văn |
Năm |
1927 |
Tiền Giang |
07/9/1967 |
UBND xã, ngày 05/7/2005 |
||
|
2240 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
1897 |
Tiền Giang |
1965 |
UBND xã, ngày 28/6/2005 |
||
|
2241 |
Đặng Văn |
Phường |
1917 |
Tiền Giang |
1/11/1974 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
2242 |
Nguyễn Văn Ngô Văn Bỡ |
Sâm |
1922 |
Tiền Giang |
1972 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2243 |
Nguyễn Văn |
Thành |
1943 |
Tiền Giang |
5/1968 |
UBND xã, ngày 17/7/2005 |
||
|
2244 |
Nguyễn Văn |
Thương |
1945 |
Tiền Giang |
1970 |
UBND xã, ngày 01/7/2005 |
||
|
2245 |
Lê Văn |
Trọng |
1922 |
Tiền Giang |
18/1/1964 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2246 |
Phạm Thành Phạm Văn Đua |
Trung |
1922 |
Tiền Giang |
27/3/1961 |
UBND xã Thiện Trung, ngày 14/6/2005 |
||
|
2247 |
Lê Văn |
Tư |
1933 |
Tiền Giang |
7/1971 |
UBND xã An Hữu ngày 22/6/2005
|
||
|
2248 |
Nguyễn Văn |
Tư |
1936 |
Tiền Giang |
1973 |
UBND xã An Hữu ngày 22/6/2005
|
||
|
2249 |
Lê Trường |
Xuân |
1937 |
Tiền Giang |
27/7/1972 |
Đảng Uỷ xã, ngày 29/5/2005 |
||
|
TỈNH TRÀ VINH |
||||||||
|
2250 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
1930 |
Trà Vinh |
16/1/1960 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2251 |
Ngô Văn |
Khá |
1911 |
Trà Vinh |
9/3/1968 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2252 |
Tăng |
Khoạch |
1926 |
Trà Vinh |
22/3/1959 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1959 |
||
|
2253 |
Dương Văn |
Liệu |
1929 |
Trà Vinh |
22/1/1960 |
Tài liệu hồ sơ tử năm 1960 |
||
|
2254 |
Phạm Văn |
Phụng |
1904 |
Trà Vinh |
5/1/1958 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
TỈNH VĨNH LONG |
||||||||
|
2255 |
Đinh Côngtự Lê Văn Sáu, B/d Sáu Quốc |
Chánh |
1919 |
Vĩnh Long |
21/7/1967 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
2256 |
Trần Kim |
Chi |
1904 |
Vĩnh Long |
6/4/1964 |
Tài liệu sổ kiểm soát tử |
||
|
2257 |
Trần Văn |
Chữ |
1923 |
Vĩnh Long |
10/6/1960 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2258 |
Nguyễn Văn |
Cừ |
1909 |
Vĩnh Long. |
2/9/1960 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2259 |
Đỗ Quang |
Diêu |
1911 |
Vĩnh Long. |
1961 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2260 |
Biện Văn |
Đồ |
1925 |
Vĩnh Long |
17/01/1966 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2261 |
Phạm Văn |
Dư |
1917 |
Vĩnh Long. |
16/06/1973 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2262 |
Nguyễn Văn tức Tứ |
Đức |
1905 |
Vĩnh Long. |
23/9/1957 |
Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2263 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
1930 |
Vĩnh Long |
16/1/1960 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2264 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
1933 |
Vĩnh Long. |
1961 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2265 |
Nguyễn Đình |
Hóa |
1921 |
Vĩnh Long |
27/6/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2266 |
Dương Thanh tức Nguyễn Văn Thiều tự Chà Tư, Hồng Đăng |
Khiết
|
1929
|
Vĩnh Long |
10/01/1961
|
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2267 |
Lê Văn tức Thêm |
Kỉnh |
1938 |
Vĩnh Long |
4/01/1966 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2268 |
Nguyễn Đào |
Lĩnh |
1929 |
Vĩnh Long |
10/01/1961 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2269 |
Đặng Văn |
Mến |
1927 |
Vĩnh Long. |
24/12/1972 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2270 |
Châu Văn |
Minh |
1942 |
Vĩnh Long. |
6/9/1969 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2271 |
Lê Văn |
Mỹ |
1932 |
Vĩnh Long. |
29/01/1974 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2272 |
Lê Thành Bảy Nam |
Nam |
1905 |
Vĩnh Long |
20/8/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo |
||
|
2273 |
Lê Văn |
Nam |
1905 |
Vĩnh Long |
13/9/1957 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2274 |
Lữ Văn tức Lữ Văn Diệp |
Năm |
1938 |
Vĩnh Long |
01/10/1972 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2275 |
Huỳnh Văn Nghị |
Nghĩa |
1895 |
Vĩnh Long. |
4/6/1963 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2276 |
Nguyễn Văn |
Ngọ |
1910 |
Vĩnh Long |
1955 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2277 |
Dương Văn |
Sách |
1930 |
Vĩnh Long |
16/11/1970 |
Tài liệu gia đình cung cấp |
||
|
2278 |
Trịnh Văn tự Trịnh Văn Lòng, Chánh Nghĩa |
Son |
1918 |
Vĩnh Long |
2/12/1960 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2279 |
Lê Văn |
Tám |
1895 |
Vĩnh Long. |
10/8/1958 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2280 |
Lê Văn tức Hoài Anh |
Thiện |
|
Vĩnh Long |
28/5/1962 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2281 |
Phan Văn |
Thôi |
1905 |
Vĩnh Long |
2/6/1958 |
Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93 |
||
|
2282 |
Lưu Văn |
Tòng |
1930 |
Vĩnh Long |
1/1/1960 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||
|
2283 |
Huỳnh Văn Sáu Hoàng |
Tốt |
1948 |
Vĩnh Long |
25/8/1967 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2284 |
Nguyễn Văn |
Trừ |
1914 |
Vĩnh Long |
21/9/1972 |
Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương) |
||
|
2285 |
Nguyễn Văn |
Tư |
1931 |
Vĩnh Long. |
11/05/1971 |
Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long |
||

English