DANH SÁCH HY SINH TẠI NHÀ TÙ CÔN ĐẢO CUNG CẤP ĐỀN THỜ

 

DANH SÁCH TÙ NHÂN HY SINH TRƯỚC NĂM 1930

 

STT

HỌ VÀ TÊN

NĂM SINH

QUÊ QUÁN

NĂM MẤT

GHI CHÚ

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

1       

Trần Trọng

Cung

1860

Hà Nội

1909

Tài liệu Huỳnh Thúc Kháng, Thi tù tùng thoại, NXB VHTT, 2001, tr 58

TỈNH HÀ TĨNH

2       

Phạm Văn

Ngôn

 

Hà Tĩnh

1910

Tài liệu gia đình cung cấp năm 2012

3       

Phạm Văn

Thản

1884

Hà Tĩnh

1920

Tài liệu gia đình cung cấp năm 2012

 

TỈNH HƯNG YÊN

 

4       

Nguyễn Trọng

Thạc

 

Hưng Yên

1918

Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo (1862-1975), NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr 103

TỈNH NAM ĐỊNH

5       

Lữ Xuân

Lã Xuân Oai

Uy

1838

Nam Định

1891

Tài liệu gia đình cung cấp

 

TỈNH QUẢNG NAM

 

6       

Hoàng

Cảnh

 

Quảng Nam

1911

BLLTCT Tp Đà Nẵng

7       

Nguyễn

Quần

 

Quảng Nam

1911

BLLTCT Tp Đà Nẵng

8       

Dương

Dương Đình Thạc

Thạc

 

Quảng Nam

1918

Tài liệu gia đình cung cấp

 

TỈNH QUẢNG NGÃI

 

9       

Phạm Cao

Chẩm

 

Quảng Ngãi

1918

BLL tù chính trị yêu nước huyện Tuệ Nghĩa –  tỉnh Quảng Ngãi, Ngày 10/6/2005

10    

Nguyễn Đình

Quảng

1875

Quảng Ngãi

1910

BLL tù chính trị yêu nước, tỉnh Quảng Ngãi, Ngày 30/6/2005

TỈNH THANH HÓA

11    

Nguyễn

Xứng

1870

Thanh Hóa

1914

Tl Kỷ yếu hội thảo KH tỉnh Thanh Hóa

12    

Nguyễn Lợi

Thiệp

1867

Thanh Hóa

10/3/1914

Tl Kỷ yếu hội thảo KH tỉnh Thanh Hóa

DANH SÁCH HY SINH 1930 – 1954

TỈNH AN GIANG

13    

Huỳnh Văn

Ấu

1912

An Giang

28/8/1946

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

14    

Huynh Van

 

Ba

1924

An Giang

11/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

15    

Phan Văn

Bạch

1894

An Giang

12/8/1949

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

16    

Nguyễn Van

 

Bang

1905

An Giang

28/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

17    

Nguyễn Văn

Bảo

1919

An Giang

9/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

18    

Nguyễn Văn

Bội

 

An Giang

13/12/1947

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

19    

Huỳnh Văn

Bốn

1909

An Giang

4/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

20    

Nguyễn Văn

Ca

 

An Giang

1945

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

21    

Lê Văn

Nguyễn Văn Lung

Chánh

1893

An Giang

4/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

22    

Hà Văn

Chen

1898

An Giang

06/01/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

23    

Trần Văn

Chơn

1903

An Giang

17/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

24    

Nguyễn Văn

Chương

1921

An Giang

15/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

25    

Nguyễn văn

Cối

 

An Giang

02/9/1943

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

26    

Lê Văn

 

Cung

1895

An Giang

05/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

27    

Trần Kim

Đạm

1912

An Giang

28/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

28    

Phạm Văn

Đang

1886

An Giang

10/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

29    

Nguyen Van

tự Đac

Đat

 

1895

An Giang

24/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

30    

Nguyen Van

Đat

1922

An Giang

7/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

31    

Trần Văn

Đắt

1895

An Giang

31/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

32    

Nguyễn Văn

Đây

1910

An Giang

13/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

33    

Ngo Van

Diem

1919

An Giang

20/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

34    

Trần Văn

Đôi

1910

An Giang

20/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

35    

Phan văn

Đua

1917

An Giang

4/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

36    

Huỳnh Văn

E

1919

An Giang

26/3/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

37    

Trương Văn

Gần

1897

An Giang

19/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

38    

Nguyễn Văn

Giỏi

1901

An Giang

1940

TL gia đình cung cấp

39    

Huỳnh Văn

Gương

1920

An Giang

30/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

40    

Nguyen Van

 

Hâu

1920

An Giang

25/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

41    

Lê Văn

Hay

1889

An Giang

7/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

42    

Lê Văn

tự Lê Thọ Hương

Hên

1912

An Giang

25/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

43    

Nguyen van

Hien

1906

An Giang

25/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

44    

Phạm Văn

tự Nguyên

Hiên

1908

An Giang

22/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

45    

Nguyễn Văn

Hiển

1902

An Giang

20/9/1942

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

46    

Nguyen Van

Hoc

1919

An Giang

30/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

47    

Phan Van

Hoi

1913

An Giang

5/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

48    

Nguyen Van

Hui

1918

An Giang

23/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

49    

Dao Van

Kha

1918

An Giang

16/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

50    

Kieu Van

Khai

1917

An Giang

4/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

51    

Phạm Văn

Khuynh

1917

An Giang

31/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

52    

Nguyen Van

 

Kiem

1919

An Giang

28/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

53    

Nguyễn Văn Chiêm

Kiếm

 

An Giang

25/5/1945

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

54    

Nguyễn Văn

Lập

1922

An Giang

04/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

55    

Nguyễn Văn

1907

An Giang

01/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

56    

Huỳnh Văn

Lung

1918

An Giang

 

1/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

57    

Nguyễn Văn

Lương

1902

An Giang

17/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

58    

Võ Văn

Mạnh

1898

An Giang

1944

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

59    

Huynh  Van

Mau

1911

An Giang

6/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

60    

Nguyễn Văn

Mua

1915

An Giang

23/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

61    

Thái Văn

Mùi

1909

An Giang

02/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

62    

Lương Văn

tức Mùi, Nguyễn Văn Lâm

Muồi

1903

An Giang

10/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

63    

Phan Van

Nêp

1916

An Giang

26/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

64    

Nguyễn Văn

tự Chấp

Nghiệp

1911

An Giang

5/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

65    

Nguyễn Văn

Ngo

1895

An Giang

02/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

66    

Mai Lương

Ngọc

1902

An Giang

18/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

67    

Bùi Văn

Ngôn

1910

An Giang

19/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

68    

Pham Van

Ngu

1906

An Giang

1/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

69    

Huynh Van

Nhac

1920

An Giang

24/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

70    

Nguyễn Văn

Nhuần

1911

An Giang

24/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

71    

Mai Văn

tức Mao

Ong

1916

An Giang

26/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

72    

Châu

tức Pol, Sem

Pen

1904

An Giang

26/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

73    

Phạm Văn

tự Dương

Phai

1911

An Giang

28/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

74    

Nguyễn Văn

Phải

1895

An Giang

24/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

75    

Nguyen Van

Phân

1895

An Giang

3/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

76    

Huỳnh Văn

Phao

1902

An Giang

11/5/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

77    

Nguyen Van

tự Hoanh

Phat

1917

An Giang

19/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

78    

Huỳnh Văn

tự Trương Văn Phát

Phát

1917

An Giang

20/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

79    

Đặng Châu

Phê

1914

An Giang

25/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

80    

Trương

Phí

1902

An Giang

26/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

81    

Bùi Văn

Phụng

1898

An Giang

27/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

82    

Nguyen Ngoc

Quan

1921

An Giang

6/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

83    

Nguyễn Văn

tự Huân

Quân

1895

An Giang

19/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

84    

Trần Văn

tự Nguyễn Văn Khanh

Rang

1916

An Giang

5/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

85    

Trần Văn

Rạng

 

An Giang

1945

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

86    

Nguyễn Hông

Sanh

1917

An Giang

27/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

87    

Nguyen Van

Son

1921

An Giang

22/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

88    

Nguyễn Văn

Tam

1899

An Giang

28/2/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

89    

Nguyen Van

Tam

1918

An Giang

30/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

90    

Tang Van

Tao

1908

An Giang

24/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

91    

Trần Văn

Tánh

1902

An Giang

16/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

92    

Nguyễn Văn

Thạch

1917

An Giang

23/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

93    

Nguyễn Văn

Thang

1919

An Giang

19/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

94    

Nguyễn Hữu

Thế

 

An Giang

1945

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

95    

Nguyen Van

Thieu

1897

An Giang

20/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

96    

Nguyen Van

tự  Con

Thoi

 

1920

An Giang

14/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

97    

Trần Văn

Thời

1921

An Giang

27/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

98    

Vo Van

Tong

1906

An Giang

8/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

99    

Phạm Văn

tự Hai

Tra

1925

An Giang

18/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

100         

Le Van

Tram

1899

An Giang

16/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

101         

Nguyễn Văn

tự Trap

Tranh

1924

An Giang

20/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

102         

Lê Văn

Trương

1906

An Giang

9/1/1945

Tài liệu BQLDT Côn Đảo, gia đình lập bia mộ

103         

Nguyễn Văn

1910

An Giang

7/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

104         

Nguyễn Văn

1894

An Giang

13/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

105         

Huỳnh Văn

Tứ

1920

An Giang

23/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

106         

Dương Thiện

Tứ

1906

An Giang

16/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

107         

Đào Ngọc

tự Đào Ngọc Tram

Tung

1922

An Giang

21/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

108         

Trần Văn

Tước

1913

An Giang

6/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

109         

Nguyễn Văn

Tuôi

1913

An Giang

13/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

110         

Nguyễn Văn

Ty

1883

An Giang

10/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

111         

Trần Văn

Nguyễn Văn Ung

Ung

1903

An Giang

5/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

112         

Phạm Văn

Vung

1905

An Giang

02/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

113         

Lê Văn

Xu

1900

An Giang

8/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU

114         

Dương

tức Dương  Dê

Cua

1906

Bà Rịa- Vũng Tàu

6/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

115         

Võ Thị

Sáu

1933

Bà Rịa-Vũng Tàu

23/01/1952

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp

116         

Trần Văn

Tâm

 

Bà Rịa-Vũng Tàu

24/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

117         

Nguyễn Văn

tức Túc

Tuất

1899

Bà Rịa-Vũng Tàu

04/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH BẠC LIÊU

118         

Nguyễn Văn

Bảng

1915

Bạc Liêu

02/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

119         

Trương Cốc

Bao

1896

Bạc Liêu

25/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

120         

Huỳnh Văn

Bảy

1910

Bạc Liêu

30/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

121         

Lê Thanh

Cần

1912

Bạc Liêu

25/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

122         

Nguyễn Văn

Cao

1910

Bạc Liêu

1942

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp

123         

Châu Văn

Cho

1920

Bạc Liêu

3/5/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

124         

Nguyễn Văn

Chu

1901

Bạc Liêu

29/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

125         

Lý Văn

tự Danh, Ba Bé

 

Dang

1905

Bạc Liêu

23/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

126         

Nguyễn Văn

tự Giang

Đang

1912

Bạc Liêu

5/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

127         

Nguyễn Văn

Đáng

1915

Bạc Liêu

1/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

128         

Trần Văn

1918

Bạc Liêu

30/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

129         

Ngô Văn

Giang

1891

Bạc Liêu

10/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

130         

Nguyễn Văn

tức Trung

1897

Bạc Liêu

27/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

131         

Bùi Văn

Hon

1911

Bạc Liêu

15/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

132         

Thạch

tự Học, Kiêm, Một

Khiêm

1878

Bạc Liêu

12/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

133         

Trần Văn

Kia

1907

Bạc Liêu

3/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

134         

Lê Văn

Lê Văn Cây

Năng

1921

Bạc Liêu

1/10/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh  A93

135         

Lâm Văn

Nghiêm

1918

Bạc Liêu

18/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

136         

Nguyễn Văn

Võ Văn Nhật

Nhạt

1903

Bạc Liêu

23/8/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh  A93

137         

Lâm Văn

Niên

1887

Bạc Liêu

19/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

138         

Trần Văn

Phương

1923

Bạc Liêu

23/8/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh  A93

139         

Nguyen Anh

 

Sang

1921

Bạc Liêu

13/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

140         

Nguyễn Văn

tự Nhàn

Sáu

1891

Bạc Liêu

9/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

141         

Lê Văn

Lê Văn Trường

Sáu

1923

Bạc Liêu

19/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

142         

Trần Văn

Tài

1904

Bạc Liêu

14/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

143         

Nguyễn Văn

Thạch

1898

Bạc Liêu

29/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

144         

Nguyễn Văn

Thanh

1922

Bạc Liêu

18/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

145         

Lâm Văn

Thảnh

1920

Bạc Liêu

1/1/1943

Tài liêu gia đình cung cấp năm 2011

146         

Trương Hữu

Thế

1912

Bạc Liêu

25/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

147         

Phan Văn

Thọ

1911

Bạc Liêu

31/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

148         

Tô Văn

Tỏ

1917

Bạc Liêu

18/8/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh  A93

149         

Đỗ Văn

Trị

1912

Bạc Liêu

21/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

150         

Nguyễn Văn

Trinh

1903

Bạc Liêu

26/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

151         

Nguyễn Văn

Vàng

1903

Bạc Liêu

29/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH BẮC GIANG

152         

Nguyễn Văn

Can

1892

Bắc Giang

07/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

153         

Dương Văn

Hoan

1892

Bắc Giang

22/8/1937

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G80/10, G80/46 phông Thống Đốc Nam Kỳ

154         

Nguyễn Văn

Mẫn

1912

Bắc Giang

3/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

155         

Nguyễn Văn

Mão

1904

Bắc Giang

17/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

 

TỈNH BẮC CẠN

 

156         

Lưu Văn

Ly

1919

Bắc Cạn

12/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH BẮC NINH

157         

Nguyễn Văn

Báo

1895

Bắc Ninh

05/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

158         

Trần Văn

Hữu

1897

Bắc Ninh

03/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

159         

Phương Hữu

Hinh

 

Bắc Ninh

18/12/1932

Tài liệu gia đình cung cấp

160         

Ngô Đình

Luận

1893

Bắc Ninh

1932

Tài liệu gia đình cung cấp 2010

161         

Phương Hữu

Ngọc

 

Bắc Ninh

1941

Tài liệu gia đình cung cấp

162         

Hà Thế

Ruyên

1891

Bắc Ninh

30/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

163         

Nguyễn Khắc

Nguyễn Khắc Tân, Nguyễn Khắc Rong, Nguyễn Khắc Giong, Khóa Tân, Khóa Tạn

Tạn

 

Bắc Ninh

10/9/1933

Tài liệu  gia đình cung cấp

164         

Ngô Gia

Tự

1908

Bắc Ninh

1935

Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo (1862-1975), NXB chính trị Quốc gia, 2010, tr155

TỈNH BẾN TRE

165         

Võ Văn

Bảo

1902

Bến Tre

1940

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004,

166         

Nguyễn Văn

Bích

1911

Bến Tre

4/4/1943

 

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp

167         

Nguyễn Văn

Bính

1917

Bến Tre

3/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

168         

Trương Văn

Canh

1897

Bến Tre

13/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

169         

Trương Văn

Cảnh

1904

Bến Tre

16/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

170         

Lê Văn

Chân

1893

Bến Tre

05/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

171         

Lê văn

Châu

1891

Bến Tre

28/10/1942

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

172         

Hồ Văn

Cứ

1897

Bến Tre

10/10/1931

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004

173         

Nguyễn Văn

Đặng

1902

Bến Tre

23/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

174         

NguyễnVăn

Dâu

1914

Bến Tre

6/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

175         

Đặng Văn

Dinh

1883

Bến Tre

06/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

176         

Trần Văn

tự Thon

 

Duc

 

1901

Bến tre

8/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

177         

Nguyễn Văn

Đức

1894

Bến Tre

11/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

178         

Nguyễn Văn

Võ Văn Mỹ, Cam

Gấm

1910

Bến Tre

01/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

179         

Nguyễn Văn

Giác

1893

Bến Tre

20/7/1945

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

180         

Nguyễn Văn

Giỏi

1888

Bến Tre

27/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

181         

Phạm Văn

tự Phuong

Hinh

1895

Bến Tre

28/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

182         

Nguyễn Văn

Hố

1909

Bến Tre

15/12/1945

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004

183         

Nguyễn Văn

tự Nguyễn Văn Ngô

 

Hồ

 

1912

Bến Tre

14/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

184         

Huỳnh Văn

Hoài

1894

Bến Tre

25/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

185         

Lê Văn

tự Trần Văn Hân

Hoanh

1913

Bến Tre

12/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

186         

Đoàn Văn

Khanh

1872

Bến Tre

05/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

187         

Nguyễn Văn

Khánh

 

Bến Tre

16/6/1936

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp ngày 25/9/2003

188         

Nguyễn Văn

Khánh

1894

Bến Tre

2/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

189         

Trần Văn

Kinh

1904

Bến Tre

07/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

190         

Phan Văn

tự Võ Văn Nguyễn

1904

Bến Tre

12/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

191         

Hồ Văn

Liền

1889

Bến Tre

17/01/1943

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004

192         

Võ Văn

Hương quản Liêng

Liêng

1896

Bến Tre

17/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

193         

Lê Văn

Lợi

1906

Bến Tre

27/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

194         

Nguyễn Văn

Mùi

1880

Bến Tre

06/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

195         

Nguyễn Văn

Ngọc

1883

Bến Tre

13/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

196         

Võ Văn

Ngoi

1886

Bến-Tre

28/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

197         

Trần Văn

Nhân

1900

Bến Tre

20/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

198         

Nguyễn Văn

Pha

1907

Bến Tre

11/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

199         

Trần Văn

Trần Hữu Phước

Phước

1896

Bến Tre

18/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

200         

Nguyễn Tân

Qui

1901

Bến tre

1/1/1942

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

201         

Trần Văn

Rang

1899

Bến Tre

04/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

202         

Phạm Văn

Sánh

1890

Bến Tre

10/6/1941

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

203         

Nguyễn Văn

Set

1908

Bến Tre

21/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

204         

Huỳnh Văn

Sét

1902

Bến Tre

12/12/1942

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004

205         

Đinh Văn

Tài

1914

Bến Tre

22/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

206         

Đinh Tấn

Tại

1911

Bến Tre

7/5/1942

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004,

207         

Huỳnh Văn

Tám

1898

Bến Tre

26/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

208         

Nguyễn Văn

Tâm

1917

Bến Tre

9/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

209         

Huỳnh Văn

Tân

1912

Bến Tre

15/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

210         

Đỗ Quang

Tấn

1906

Bến Tre

24/9/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

211         

Huỳnh Thiên

Tầng

1910

Bến Tre

1942

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

212         

Lê Văn

Ty

1905

Bến Tre

03/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

213         

Nguyễn Văn

Tha

1911

Bến Tre

26/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

214         

Nguyễn Văn

Thâm

1900

Bến Tre

16/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

215         

Huỳnh Văn

tự Huỳnh Văn Trác

Thanh

1918

Bến Tre

27/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

216         

Trần Văn

Thiện

1913

Bến Tre

19/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

217         

Lê Văn

Thoi

1903

Bến Tre

18/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

218         

Trần Văn

Thôn

1906

Bến Tre

20/2/1940

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp ngày 25/9/2003

219         

Nguyễn Văn

Thuận

1893

Bến Tre

8/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

220         

Ngô Văn

Tiêng

1900

Bến Tre

30/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

221         

Phạm Hữu

1901

Bến Tre

5/5/1941

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre 17/8/2004

222         

Huỳnh Văn

Huỳnh Trí Thành

Trắc

1918

Bến Tre

8/8/1944

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004

223         

Đỗ Văn

Trâu

1904

Bến Tre

01/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

224         

Nguyễn Văn

Triệu

1896

Bến Tre

5/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

225         

Nguyễn Văn

Ut

1912

Bến Tre

17/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

226         

Nguyễn Văn

Xuyên

1904

Bến Tre

18/4/1944

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày 17/8/2004

TỈNH BÌNH DƯƠNG

227         

Hồ Văn

Cây

1897

Bình Dương

10/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

228         

Nguyễn Văn

Chuyên

1906

Bình Dương

24/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

229         

Hồ Văn

Công

1915

Bình Dương

14/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

230         

Võ Văn

Dễ

1915

Bình Dương

19/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

231         

Trần Văn

Đua

1916

Bình Dương

21/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

232         

Phan Văn

Giỏi

1900

Bình Dương

18/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

233         

Nguyễn Văn

tự Giao Búp

Hằng

1898

Bình Dương

17/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

234         

Lê Văn

Hùm

1919

Bình Dương

13/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

235         

Nguyễn Văn

Khôi

1891

Bình Dương

5/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

236         

Nguyễn Văn

Kia

1916

Bình Dương

03/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

237         

Huỳnh Bá

Nhẫn

1881

Bình Dương

16/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

238         

Nguyễn Văn

Luân

Thân

1910

Bình Dương

08/3/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

239         

Đỗ Văn

Thôn

1892

Bình Dương

23/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

240         

Trần Văn

Viên

1880

Bình Dương

26/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH BÌNH ĐỊNH

241         

Phạm

Chương

1913

Bình Định

11/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH CÀ MAU

242         

Nguyễn Văn

Ngượt

 

Cà Mau

1940

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

243         

Dương Văn

Nhạc

 

Cà Mau

1944

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

244         

Nguyễn Văn

Sưu

1923

Cà Mau

10/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

245         

Trần Văn

Thời

1902

Cà Mau

1942

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

246         

Tô Văn

Tốt

 

Cà Mau

1942

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau cung cấp

247         

Lương Thế

Trân

1911

 

Cà Mau

21/8/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH CAO BẰNG

248         

Hoàng Quang

Dễ

1912

Cao Bằng

05/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

249         

Trần Văn

Dung

1921

Cao Bằng

03/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

250         

Thạch Văn

Hiên

1913

Cao Bằng

15/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

251         

Hoàng Văn

Lam

1916

Cao Bằng

7/5/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

252         

Sầm Văn

Thắng

1906

Cao Bằng

18/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

253         

Hoàng Văn

Vinh

1898

Cao Bằng

26/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

254         

Nguyễn Văn

Bung

1893

Cần Thơ

24/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

255         

Võ Ngọc

Châu

1904

Cần Thơ

24/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

256         

Nguyễn Văn

Cu

1894

Cần Thơ

5/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

257         

Nguyễn Văn

tự Trương Văn Tro, Dai, Doi

Cung

 

1893

Cần Thơ

1/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

258         

Nguyễn Văn

 

Dâm

1908

Cần Thơ

4/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

259         

Phan Văn

Đang

1899

Cần Thơ

17/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

260         

Nguyễn Văn

Đàng

1911

Cần Thơ

16/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

261         

Nguyễn Văn

tự Biện Đạt

Đạt

1915

Cần Thơ

27/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

262         

Hồ Văn

Dậu

1893

Cần Thơ

23/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

263         

Phạm Thanh

 

Điền

1916

Cần Thơ

9/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

264         

Lê Văn

Diêu

1909

Cần Thơ

16/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

265         

Nguyễn Văn

Don

1897

Cần Thơ

29/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

266         

Huỳnh Văn

tự Huỳnh Văn Minh

Đông

1880

Cần Thơ

30/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

267         

Trần Văn

Du

1909

Cần Thơ

9/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

268         

Đào Văn

tự Đoàn Quang Hay

 

Hai

1917

Cần Thơ

5/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

269         

Nguyễn Ngươn

tự Trinh

Hanh

1903

Cần Thơ

09/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

270         

Lâm Văn

 

Hên

1905

Cần Thơ

1/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

271         

Nguyễn Văn

1923

Cần Thơ

30/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

272         

Hồ Văn

1881

Cần Thơ

10/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

273         

Đào

1918

Cần Thơ

05/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

274         

Nguyễn Văn

Hoạch

1902

Cần Thơ

29/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

275         

Võ Văn

Hoài

1910

Cần Thơ

04/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

276         

Nguyễn Văn

Hội

1909

Cần Thơ

20/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

277         

Hồ Văn

Huê

1912

Cần Thơ

28/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

278         

Nguyễn Văn

Hung

1886

Cần Thơ

02/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

279         

Huỳnh Văn

Khuyên

1905

Cần Thơ

8/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

280         

Nguyen van

 

Kiem

1916

Cần Thơ

11/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

281         

Nguyễn Văn

Ky

1910

Cần Thơ

16/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

282         

Lê Văn

tự Lô, Sơn

Lan

1898

Cần Thơ

20/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

283         

Võ Văn

tự An

 

Lân

1891

Cần Thơ

23/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

284         

Phạm Văn

 

Lang

1897

Cần Thơ

 

15/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

285         

Cam Văn

Lu

1913

Cần Thơ

19/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

286         

Nguyễn Văn

Trần Văn Mẹo

Mẹo

1896

Cần Thơ

12/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

287         

Nguyễn Văn

Minh

1905

Cần Thơ

11/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

288         

Thái Văn

Môn

1883

Cần Thơ

17/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

289         

Nguyễn Văn

Mười

1881

Cần Thơ

08/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

290         

Huỳnh Văn

Ngọ

1912

Cần Thơ

29/5/1943

Tài liệu TTLT QG II và DSHS

291         

Nguyễn Thế

tự Sáu cò

Ngọc

1894

Cần Thơ

10/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

292         

Lâm Tòng

Nhiêu

1910

Cần Thơ

1/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

293         

Nguyễn Văn

 

Nhứt

1897

Cần Thơ

15/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

294         

Bùi Văn

Ninh

1908

Cần Thơ

2/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

295         

Nguyễn Văn

tự Muôn

Phát

1915

Cần Thơ

9/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

296         

Nguyễn Văn

tự Sáu Pho

 

Pho

1904

Cần Thơ

17/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

297         

Nguyễn Bá

tự Nguyễn Văn Quý, Túy

Phước

1899

Cần Thơ

16/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

298         

Trần Văn

Phước

1904

Cần Thơ

5/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

299         

Bùi Văn

Qui

1915

Cần Thơ

28/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

300         

Huỳnh Văn

Soi

1910

Cần Thơ

5/5/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

301         

Nguyễn Văn

Tất

1894

Cần Thơ

17/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

302         

Nguyễn Văn

tự Nhiên

 

Thi

1900

Cần Thơ

29/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

303         

Nguyễn Văn

Thiết

1898

Cần Thơ

30/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

304         

Nguyễn Văn

Thịnh

1915

Cần Thơ

08/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

305         

Hà Văn

 

Thoi

1909

Cần Thơ

21/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

306         

Phạm Chỉ

Thu

1903

Cần Thơ

16/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

307         

Nguyễn Văn

1915

Cần Thơ

27/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

308         

Đỗ Văn

1903

Cần Thơ

06/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

309         

Lê Văn

 

Tôn

1887

Cần Thơ

23/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

310         

Ngô Văn

Tòng

1911

Cần Thơ

23/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

311         

Nguyễn Văn

 

Trực

1910

Cần Thơ

24/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

312         

Trương Văn

1898

Cần Thơ

01/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

313         

Mai Văn

Ty

1897

Cần Thơ

13/8/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An Ninh A93

314         

Lữ Văn

Vinh

1911

Cần Thơ

09/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

 

TỈNH ĐỒNG NAI

 

315         

Trần Văn

Chát

1888

Đồng Nai

28/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

316         

Đặng Văn

Dân

1901

Đồng Nai

19/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

317         

Phan Văn

Đay

1920

Đồng Nai

26/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

318         

Nguyễn Văn

Diên

1892

Đồng Nai

01/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

319         

Lương Văn

1909

Đồng Nai

21/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

320         

Đỗ Văn

Phước

1912

Đồng Nai

23/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

321         

Nguyễn Văn

Soái

1918

Đồng Nai

28/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

322         

Lê Văn

tự Lê Văn Xiêng

Tôn

1905

Đồng Nai

23/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

323         

Trần Văn

Triết

1911

Đồng Nai

9/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

324         

Trương

Ưng

1910

Đồng Nai

14/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH ĐỒNG THÁP

325         

Lê Ngọc

tự Cu

 

An

1898

Đồng Tháp

2/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

326         

Phạm Văn

Bông

1904

Đồng Tháp

21/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

327         

Dương Văn

Cầm

1902

Đồng Tháp

27/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

328         

Bùi Phước

Cương

1899

Đồng Tháp

16/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

329         

Trịnh Văn

Chất

1887

Đồng Tháp

17/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

330         

Trần Văn

tự Khiết

Đang

1910

Đồng Tháp

1/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

331         

Nguyễn Văn

Danh

1909

Đồng Tháp

18/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

332         

Võ Văn

Diệp

1892

Đồng Tháp

29/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

333         

Lê Văn

Giai, Nguyễn Văn Cu, Kiên

Gai

1893

Đồng Tháp

14/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

334         

Nguyễn Văn

Giác

1903

Đồng Tháp

09/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

335         

Huỳnh Văn

Keo, Minh, Chui, Đông

Khỏe

1893

Đồng Tháp

17/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

336         

Lê Văn

tự Nguyễn Văn Kiên, Hoà

Kiêm

1890

Đồng Tháp

6/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

337         

Nguyễn Văn

Nguyễn Văn Khiết, Nguyễn Văn Keo

Kiệt

1913

Đồng Tháp

29/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

338         

Phạm Văn

Lung

1913

Đồng Tháp

16/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

339         

Nguyễn Văn

Mân

1910

Đồng Tháp

6/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

340         

Lê Văn

Ngoạt

1895

Đồng Tháp

28/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

341         

Nguyễn Văn

Ngưu

1894

Đồng Tháp

21/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

342         

Lê Văn

 

Qua

1918

Đồng Tháp

22/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

343         

Nguyễn Văn

Quan

1895

Đồng Tháp

22/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

344         

Nguyễn Văn

tự Chát

Riêu

1904

Đồng Tháp

17/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

345         

Nguyễn Văn

Tân

1891

Đồng Tháp

03/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

346         

Võ Văn

Thố

1881

Đồng Tháp

6/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

347         

Trần Văn

Thương

1911

Đồng Tháp

25/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

348         

Võ Văn

Tinh

1902

Đồng Tháp

01/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

349         

Dương

tự Dương Bách Túy

Tường

1910

Đồng Tháp

27/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

350         

Nguyễn Văn

tự Sinh

 

Y

1918

Đồng Tháp

4/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

351         

Trần Văn

Yên

1915

Đồng Tháp

16/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

 

TỈNH HÀ NAM

 

352         

Dương Thọ

Đam

1906

Hà Nam

27/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

353         

Nguyễn Văn

Minh

1899

Hà Nam

11/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

 

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

 

354         

Vũ Đắc

tự Khắc Minh

Bằng

1924

Hà Nội

29/3/1952

Tài liệu BQLDT Côn Đảo, gia đình đặt bia

355         

Nguyễn Tuấn

Cập

1898

Hà Nội

29/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

356         

Trịnh Bá

Cung

1889

Hà Nội

7/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

357         

Trần Đăng

Đạt

 

Hà Nội

19/8/1943

Tài liệu BQLDT Côn Đảo, gia đình đặt bia

358         

Hoàng Văn

Hai

1909

Hà Nội

02/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

359         

Tạ Huy

Hiếu

1927

Hà Nội

12/12/1952

Gia đình cung cấp năm 2012

360         

Phạm

Hướng

1923

Hà Nội

1951

TL gia đình cung cấp năm 2011

361         

Lê Tiến

Sự

 

Hà Nội

1933

TL gia đình cung cấp năm 2011

362         

Trương Như

 

Thạch

1900

Hà Nội

13/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

363         

Nguyễn Văn

tự Phan

Than

1898

Hà Nội

9/8/1930

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

364         

Cao Văn

tự Phạm Văn Quang, Phạm Văn Tòng,

 

Tòng

1912

Hà Nội

27/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH HÀ TĨNH

365         

Lê Kim

Lâu

1913

Hà Tĩnh

20/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

366         

Lê Xuân

Trứ

1899

Hà Tĩnh

16/9/1941

Tài liệu gia đình cung cấp

 

TỈNH HẢI DƯƠNG

 

367         

Nguyễn Văn

Am

1892

Hải Dương

3/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

368         

Nguyễn Văn

Bản

1924

Hải Dương

12/12/1952

Ban LLTCT Hải Dương

25/3/1997

369         

Vũ Văn

Bảo

1922

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

370         

Nguyễn Hồng

Cẩm

1912

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

371         

Khóa

Nguyễn Duy Chí

Chí

1899

Hải Dương

1/1/1933

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

372         

Vũ Huy

 

Di

1922

Hải Dương

30/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

373         

Nguyễn Đỗ

Điều

1918

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

374         

Nguyễn Hoài

Đính

1923

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

375         

Nguyễn Văn

Định

1927

Hải Dương

12/12/1952

Ban LLTCT Hải Dương

25/3/1997

376         

Nguyễn Văn

Hãn

1925

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

377         

Trần Văn

Lê Văn Hiến

Hiến

1918

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

378         

Vũ Huy

Học

1923

Hải Dương

18/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

379         

Nguyễn

Hới

1899

Hải Dương

12/1932

Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr154

380         

Đỗ Văn

Khôi

1900

Hải Dương

24/3/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

381         

Trịnh

Lập

1900

Hải Dương

13/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

382         

Nguyễn Hồng

Long

1928

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

383         

Nguyễn Văn

Lũy

1924

Hải Dương

12/12/1952

Ban LLTCT Hải Dương

25/3/1997

384         

Hồ Văn

Mịch

 

Hải Dương

1930

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

385         

Nguyễn Văn

Nay

1920

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

386         

Nguyễn Văn

Ngọ

1920

Hải Dương

18/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

387         

Bùi Văn

Phấn

1926

Hải Dương

12/12/1952

Ban LLTCT Hải Dương

25/3/1997

388         

Nguyễn Đức

tự Phó Phú

Phú

1883

Hải Dương

11/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

389         

Tăng Bá

Phương

1895

Hải Dương

22/12/1944

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

390         

Đinh Văn

Quyển

1923

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

391         

Vũ Văn

Quyết

1915

Hải Dương

11/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

392         

Trần Văn

Tâm

1923

Hải Dương

17/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

393         

Nguyễn Văn

Thái

1924

Hải Dương

12/12/1952

Ban LLTCT Hải Dương

25/3/1997

394         

Phan Bá

Thu

1887

Hải Dương

22/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

395         

Nguyễn Đức

Triển

1920

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

396         

Phan Đình

Triệu

1903

Hải Dương

24/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

397         

Lê Văn

 

Tước

1910

Hải Dương

6/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

398         

Nguyễn Văn Nguyễn Văn Tâm

Xưởng

1922

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

399         

Bùi Quý

Ý

1926

Hải Dương

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

400         

Nguyễn Văn

Ái

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

401         

Phạm Văn

Ấn

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

402         

Trần Bá

Can

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

403         

Nguyễn Văn

Chuyển

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

404         

Nguyễn Văn

Cờ

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

405         

Trần Văn

Dần

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

406         

Võ Văn

tự Quản Diên

Diên

1901

Hải Phòng

17/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

407         

Hoàng Văn

Diên

1913

Hải Phòng

21/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

408         

Nguyễn Văn

Diễn

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

409         

Hoàng Văn

Gián

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

410         

Trần Công

Hiền

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

411         

Nguyễn Văn

Khiêm

1883

Hải Phòng

28/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

412         

Đào Văn

Khoanh

1908

Hải Phòng

27/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

413         

Lưu Văn

Kỷ

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

414         

Nguyễn Văn

Lương

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

415         

Mai

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

416         

Lê Đình

Nghiêm

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

417         

Nguyễn Văn

Nhạ

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

418         

Đào Văn

Phan

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

419         

Nguyễn Văn

Phúc

1910

Hải Phòng

24/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

420         

Lê Văn

Phúc

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

421         

Phạm Văn

Tham

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

422         

Lâm Văn

Thân

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

423         

Nguyễn Văn

Thanh

1910

Hải Phòng

18/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

424         

Đồng Xuân

Thập

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

425         

Phạm Văn

Thê

1903

Hải Phòng

2/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

426         

Chu Văn

Thuoc

1907

Hải Phòng

10/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

427         

Nguyễn Văn

Trù

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

428         

Nguyễn Văn

Trưng

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

429         

Lương Văn

Tụng

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

430         

Phạm Chí

Viễn

 

Hải Phòng

12/12/1952

Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo Tp Hải Phòng

431         

Nguyễn

1912

Hải Phòng

30/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

432         

Phạm  Văn

Y

1886

Hải Phòng

27/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

433         

Nguyễn Văn

Chuẩn

 

Hải Phòng

12/21952

HS gia đình gửi ra (hòa nhận 18/4/2023)

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

434         

Cao Văn

 

Ân

1919

Tp Hồ Chí Minh

3/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

435         

Phạm van

 

Ba

1919

Tp Hồ Chí Minh

10/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

436         

Võ Văn

 

Bang

1902

Tp Hồ Chí Minh

25/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

437         

Phạm Văn

Bích

1896

Tp Hồ Chí Minh

26/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

438         

Huỳnh Văn

Biên

1907

Tp Hồ Chí Minh

6/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

439         

Nguyễn Văn

Biên

1912

Tp Hồ Chí Minh

2/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

440         

Huỳnh Văn

Binh

1880

TP Hồ Chí Minh

12/4/1940

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

441         

Bùi Văn

Bo

1904

Tp Hồ Chí Minh

13/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

442         

Võ Văn

Bộ

1915

Tp Hồ Chí Minh

26/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

443         

Võ Văn

 

Boi

1912

Tp Hồ Chí Minh

6/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

444         

Lại Văn

 

Bời

1900

Tp Hồ Chí Minh

9/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

445         

Ngô Văn

 

Bung

1890

Tp Hồ Chí Minh

3/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

446         

Huỳnh Văn

 

Buong

1896

Tp Hồ Chí Minh

11/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

447         

Nguyễn Văn

Cam

1902

Tp Hồ Chí Minh

3/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

448         

Lê Văn

 

Cầm

1918

Tp Hồ Chí Minh

23/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

449         

Nguyễn Văn

 

Cang

1892

Tp Hồ Chí Minh

6/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

450         

Lê Văn

Cầu

1887

Tp Hồ Chí Minh

6/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

451         

Huỳnh Văn

Cầu

1916

Tp Hồ Chí Minh

18/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

452         

Huỳnh Văn

tự Nguyễn Văn Cay, Cai

Cay

1915

Tp Hồ Chí Minh

1/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

453         

Phan Văn

tự Út

 

Chà

1897

Tp Hồ Chí Minh

20/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

454         

Trần Văn

 

Chân

1907

Tp Hồ Chí Minh

18/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

455         

Đặng Văn

tự Quân, Tư Huân, Huân

Châu

1914

Tp Hồ Chí Minh

19/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

456         

Trương Văn

Tư Bông

Chi

1903

Tp Hồ Chí Minh

4/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

457         

Nguyễn Văn

Chi

1898

Tp Hồ Chí Minh

26/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

458         

Tạ Văn

Chiêu

1900

Tp Hồ Chí Minh

24/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

459         

Huỳnh Văn

tự Choi

 

Cho

 

1902

Tp Hồ Chí Minh

1/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

460         

Nguyễn Văn

Cho

1921

Tp Hồ Chí Minh

25/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

461         

Nguyễn Văn

Cho

1917

Tp Hồ Chí Minh

1/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

462         

Nguyễn Văn

 

Choi

1903

Tp Hồ Chí Minh

10/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

463         

Nguyễn Văn

Chôn

1905

Tp Hồ Chí Minh

18/6/1942

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp

464         

Nguyễn Văn

tự “Chu” Nguyễn Văn Chu

Chử

1902

Tp Hồ Chí Minh

06/12/1944

Tài liệu gia đình cung cấp

465         

Trần Văn

 

Chung

1913

Tp Hồ Chí Minh

1/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

466         

Nguyễn Văn

Chước

1901

Tp Hồ Chí Minh

12/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

467         

Nguyễn Văn

tự Huê

Chương

1900

Tp Hồ Chí Minh

22/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

468         

Trần Văn

Còn

1910

Tp Hồ Chí Minh

15/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

469         

Lê Văn

Công

1903

Tp Hồ Chí Minh

19/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

470         

Cao Van

 

Công

1923

Tp Hồ Chí Minh

29/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

471         

Trần Văn

Cu

1908

Tp Hồ Chí Minh

12/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

472         

Trần Văn

tự Cửu, Cai

 

Cu

1897

Tp Hồ Chí Minh

14/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

473         

Đặng Văn

Củ

1889

Tp Hồ Chí Minh

2/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

474         

Bùi Văn

1895

Tp Hồ Chí Minh

31/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

475         

Huỳnh Hoa

 

Cương

1913

Tp Hồ Chí Minh

23/1/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

476         

Nguyễn Văn

Dân

1900

Tp Hồ Chí Minh

26/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

477         

Nguyễn Văn

 

Danh

1889

Tp Hồ Chí Minh

12/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

478         

Đỗ Tấn

 

Đạt

1920

Tp Hồ chí Minh

2/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

479         

Nguyễn Văn

Dau

1901

Tp Hồ Chí Minh

25/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

480         

Đặng Văn

Dậu

1896

Tp Hồ Chí Minh

09/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

481         

Đào Văn

tự Dieu

 

Dậu

1921

Tp Hồ Chí Minh

6/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

482         

Liêu Văn

Dậu

1906

Tp Hồ Chí Minh

01/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

483         

Lê Văn

Dây

1889

Tp Hồ Chí Minh

21/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

484         

Trần Văn

tự Dem

Dep

1908

Tp Hồ Chí Minh

18/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

485         

Lê Văn

 

Diên

1899

Tp Hồ Chí Minh

10/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

486         

Huỳnh Văn

 

Diên

1922

Tp Hồ Chí Minh

28/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

487         

Phan Văn

tự Viên

 

Diên

1904

Tp Hồ Chí Minh

22/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

488         

Nguyễn Văn

tự Ty

 

Diêu

 

1894

Tp Hồ Chí Minh

5/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

489         

Nguyễn Văn

Diêu

1920

Tp Hồ Chí Minh

12/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

490         

Nguyễn Văn

tự Vang

 

Do

1909

Tp Hồ Chí Minh

24/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

491         

Trần Văn

Do

1920

Tp Hồ Chí Minh

1/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

492         

Huỳnh Văn

tức Xã Đô

Đô

1882

Tp Hồ Chí Minh

5/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

493         

Trần Văn

 

Doi

1914

Tp Hồ Chí Minh

9/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

494         

Trương Văn

Đông

1902

Tp Hồ Chí Minh

3/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

495         

NguyễnVăn

 

Đông

1923

Tp Hồ Chí Minh

22/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

496         

Nguyễn Văn

Đông

1897

Tp Hồ Chí Minh

25/7/1943

Tài liệu GĐ cung cấp 2012

497         

Ngô Văn

 

Dot

1900

Tp Hồ Chí Minh

9/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

498         

Huỳnh Văn

Đủ

1914

Tp Hồ Chí Minh

3/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

499         

Nguyễn Văn

 

Đức

1921

Tp Hồ Chí Minh

3/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

500         

Bùi Văn

Dũng

1916

Tp Hồ Chí Minh

11/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

501         

Lê Văn

 

Được

1908

Tp Hồ Chí Minh

 

8/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

502         

Lại Văn

Gia

1912

Tp Hồ Chí Minh

15/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ QG II

503         

Nguyễn Văn

Gia

1915

Tp Hồ Chí Minh

28/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

504         

Nguyễn Văn

 

Giáp

1891

Tp Hồ Chí Minh

5/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

505         

Nguyễn Văn

Giàu

1902

Tp Hồ Chí Minh

5/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

506         

Mai Văn

Giỏi

1917

Tp Hồ Chí Minh

28/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

507         

Nguyễn Văn

 

Giu

1913

Tp Hồ Chí Minh

7/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

508         

Trần Văn

 

Giúp

1910

Tp HồChí Minh

12/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

509         

Huỳnh Văn

tự Mười Gòn

Gòn

1886

Tp Hồ Chí Minh

19/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

510         

Nguyễn Văn

Hai

1895

Tp Hồ Chí Minh

1/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

511         

Nguyễn Văn

 

Hai

1914

Tp Hồ Chí Minh

30/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

512         

Trịnh Văn

Hàn

1916

Tp Hồ Chí Minh

01/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

513         

Đào Văn

 

Hân

1916

Tp Hồ Chí Minh

14/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

514         

Lê Văn

tức Tư Hậu

Hậu

1892

Tp Hồ Chí Minh

26/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

515         

Đoàn Văn

Hay

1912

Tp Hồ Chí Minh

18/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

516         

Văn Công

 

Hiên

1909

Tp Hồ Chí Minh

5/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

517         

Lê Văn

 

Hinh

1910

Tp Hồ Chí Minh

25/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

518         

Nguyễn Văn

Hoành

1919

Tp Hồ Chí Minh

15/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

519         

Nguyễn Văn

Hoi

1911

Tp Hồ Chí Minh

26/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

520         

Nguyễn Văn

Hợi

1911

Tp Hồ Chí Minh

26/6/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

521         

Lê Văn

Hoa

1905

Tp Hồ Chí Minh

01/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, g87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

522         

Phạm Văn

 

Huê

1919

Tp Hồ Chí Minh

14/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

523         

Nguyễn Văn

 

Hung

1898

Tp Hồ Chí Minh

1/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

524         

Phan Văn

Hung

1897

Tp Hồ Chí Minh

4/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

525         

Nguyễn Văn

 

Hùng

1920

Tp Hồ Chí Minh

11/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

526         

Lê Văn

Huyên

1895

Tp Hồ Chí Minh

26/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

527         

Đinh Văn

 

Huynh

1914

Tp Hồ Chí Minh

9/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

528         

Phạm Văn

 

Huynh

1918

Tp Hồ Chí Minh

6/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

529         

Nguyễn Văn

 

Huỳnh

1922

Tp Hồ Chí Minh

20/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

530         

Nguyễn Văn

 

Keo

1901

Tp Hồ Chí Minh

13/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

531         

Nguyễn Văn

tự Khoác

 

Khoát

 

1914

Tp Hồ Chí Minh

18/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

532         

Mai Văn

Khôi

1915

Tp Hồ Chí Minh

10/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

533         

Phạm Văn

 

Khuy

1906

Tp Hồ Chí Minh

16/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

534         

Nguyễn Văn

 

Kia

1904

Tp Hồ Chí Minh

23/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

535         

Nguyễn Văn

 

Kiểm

1899

 

Tp Hồ Chí Minh

8/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

536         

Nguyễn Văn

 

Kỳ

1904

Tp Hồ Chí Minh

3/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

537         

Phan Văn

Nguyễn Văn Nghi

Lắc

1905

Tp Hồ Chí Minh

12/9/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

538         

Huỳnh Văn

 

Lân

1906

Tp Hồ Chí Minh

9/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

539         

Nguyễn Văn

Lang

1887

Tp Hồ Chí Minh

17/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

540         

Nguyễn Văn

 

Lâu

1913

Tp Hồ Chí Minh

15/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

541         

Nguyễn Văn

1918

Tp Hồ Chí Minh

16/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

542         

Nguyễn Văn

Lo

1913

Tp Hồ Chí Minh

6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

543         

Nguyễn Văn

Lo

1914

Tp Hồ Chí Minh

20/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

544         

Lê Văn

 

1905

Tp Hồ Chí Minh

4/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

545         

Nguyễn Văn

Lộc

1918

Tp Hồ Chí Minh

01/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

546         

Nguyễn Văn

Lộc

1912

Tp Hồ Chí Minh

10/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

547         

Châu Bình

 

Long

1921

Tp Hồ Chí Minh

25/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

548         

Lê Văn

 

Long

1918

Tp Hồ Chí Minh

5/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

549         

Võ Văn

Long

1914

Tp Hồ Chí Minh

31/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

550         

Phạm Văn

 

Lop

1901

Tp Hồ Chí Minh

5/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

551         

Nguyễn Văn

1916

Tp Hồ Chí Minh

28/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

552         

Nguyễn Văn

 

Lượm

1909

Tp Hồ Chí Minh

7/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

553         

Trần Văn

Lương

1901

Tp Hô Chí Minh

4/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

554         

Ngô Văn

Ma

1913

Tp Hồ Chí Minh

20/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

555         

Đặng Văn

 

Man

1908

Tp Hồ Chí Minh

12/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

556         

Lê Văn

Mạng

1899

Tp Hồ Chí Minh

21/2/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

557         

Ngô Văn

tự Man

Mạnh

1922

Tp Hồ Chí Minh

27/3/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

558         

Nguyễn Văn

 

Mạnh

1899

Tp Hồ Chí Minh

30/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

559         

Nguyễn Văn

Mạnh

1881

Tp Hồ Chí Minh

13/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

560         

Lê Văn

tự Hai Mão

 

Mão

1905

Tp Hồ Chí Minh

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

561         

Trần Văn

 

Mat

1912

Tp Hồ Chí Minh

8/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

562         

Huỳnh Văn

 

Mẹo

1891

Tp Hồ Chí Minh

9/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

563         

Huỳnh Văn

 

Mẹo

1905

Tp Hồ Chí Minh

3/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

564         

Nguyễn Văn

Minh

1890

Tp Hồ Chí Minh

31/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

565         

Huỳnh văn

 

Mo

1913

Tp Hồ Chí Minh

16/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

566         

Huỳnh Văn

Mộc

1910

Tp Hồ Chí Minh

14/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

567         

Phan Văn

 

Mông

1913

Tp Hồ Chí Minh

10/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

568         

Phạm Văn

 

Muôn

1909

Tp Hồ Chí Minh

5/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

569         

Đỗ Văn

Nam

1921

Tp Hồ Chi Minh

2/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

570         

Đinh Văn

 

Nay

1919

Tp Hồ Chí Minh

26/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

571         

Võ Văn

Nây

1901

Tp Hồ Chí Minh

13/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

572         

Lê Văn

tự Tư Nghiêm

Ngà

1911

Tp Hồ Chí Minh

14/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

573         

Ngô Văn

 

Ngàn

1909

Tp Hồ Chí Minh

11/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

574         

Lê Văn

Ngào

1888

Tp Hồ Chí Minh

18/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

575         

Nguyễn Văn

 

Nghi

1884

Tp Hồ Chí Minh

22/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

576         

Nguyễn Văn

Nghi

1905

Tp Hồ Chí Minh

23/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

577         

Trần Văn

Tiên

Ngọc

1902

Tp Hồ Chí Minh

9/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

578         

Trần Văn

tự Chi

 

Ngoi

1916

Tp Hồ Chí Minh

21/3/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

579         

Bùi văn

Ngũ

1914

Tp Hồ Chí Minh

23/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

580         

Phan Văn

Nham

1913

Tp Hồ Chí Minh

16/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

581         

Nguyễn Văn

 

Nhâm

1906

Tp Hồ Chí Minh

5/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

582         

Huỳnh Văn

tự Nhiên, Viên

 

Nhiêu

 

1913

Tp Hồ Chí Minh

6/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

583         

Trần Văn

Nhuận

1910

Tp Hồ Chi Minh

4/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

584         

Nguyễn Văn

Niêm

1906

Tp Hồ Chí Minh

15/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

585         

Nguyễn Văn

Nuôi

1894

Tp Hồ Chí Minh

24/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

586         

Nguyễn Văn

 

Ơi

1904

Tp Hồ Chí Minh

10/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

587         

Nguyễn Văn

tự Phải

Phát

1913

Tp Hồ Chí Minh

14/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

588         

Võ Văn

Phi

1899

Tp Hồ Chí Minh

01/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

589         

Văn Văn

Pho

1925

Tp Hồ Chí Minh

08/01/1950

Tài liệu gia đình cung cấp

590         

Cổ Văn

Phú

1896

Tp Hồ Chí Minh

23/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

591         

Mai Văn

Phước

1902

Tp Hồ Chí Minh

12/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

592         

Quách

Quạch

1890

Tp Hồ Chí Minh

8/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

593         

Nguyễn Văn

 

Quan

1908

Tp Hồ Chí Minh

6/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

594         

Nguyễn Văn

Huy

Qui

1896

Tp Hồ Chí Minh

17/1/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

595         

Nguyễn Văn

Quới

1919

Tp Hồ Chí Minh

03/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

596         

Lê Văn

 

Ra

1896

Tp Hồ Chí Minh

3/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

597         

Ngô Văn

Ngô Lanh

Rang

1893

Tp Hồ Chí Minh

21/12/1940

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

598         

Phạm Văn

 

Rồi

1918

Tp Hồ Chí Minh

11/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

599         

Lâm Văn

 

Rong

1892

Tp Hồ Chí Minh

02/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

600         

Nguyễn Văn

Sa

1914

Tp Hồ Chí Minh

27/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

601         

Nguyễn Văn

 

Sâm

1917

Tp Hồ Chí Minh

29/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

602         

Nguyễn Văn

Tự Săng

Săng

1902

Tp Hồ Chí Minh

1942

Tài liệu gia đình cung cấp

603         

Phan Văn

Sắng

1913

Tp Hồ Chí Minh

25/7/1943

Tài liệu gia đình cung cấp

604         

Hứa Khắc

Sáu

1919

Tp Hồ Chí Minh

23/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

605         

Nguyễn Văn

Sấu

1907

Tp Hồ Chí Minh

26/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

606         

Trần Văn

1906

Tp Hồ Chí Minh

26/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

607         

Nguyễn Văn

tự Xia

 

Sia

1912

Tp Hồ Chí Minh

12/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

608         

Phan Văn

 

Siêng

1912

Tp Hồ Chí Minh

 

24/10/43

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

609         

Phạm Văn

1907

Tp Hồ Chí Minh

2/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

610         

Nguyễn Văn

tự Xoi

Soi

1923

Tp Hồ Chí Minh

12/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

611         

Trinh Văn

 

Son

1885

Tp Hồ Chí Minh

5/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

612         

Phan Văn

Song

1914

Tp Hồ Chí Minh

25/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

613         

Nguyễn Văn

 

Su

1905

Tp Hồ Chí

Minh

19/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

614         

Nguyễn Văn

 

Su

1894

Tp Hồ Chí

Minh

13/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

615         

Đặng Văn

1888

Tp Hồ Chí Minh

28/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

616         

Nguyễn Văn

tự Tài

 

Tam

 

1914

Tp Hồ Chí Minh

24/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

617         

Đỗ Văn

Tám

1903

Tp Hồ Chí Minh

25/3/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

618         

Nguyễn Văn

Tân

1897

Tp Hồ Chí Minh

07/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

619         

Lê Văn

tự Bảy

 

Tân

1912

Tp Hồ Chí Minh

16/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

620         

Phạm Văn

Tao

1918

Tp Hồ Chí Minh

13/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

621         

Lê Văn

Tảo

1893

Tp Hồ Chí Minh

9/10/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

622         

Lê Văn

 

Tat

1912

Tp Hồ Chí Minh

1/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

623         

Phan Văn

Tất

1917

Tp Hồ Chí Minh

13/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

624         

Phạm Văn

Thạch

1907

Tp Hồ Chí Minh

9/2/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, g87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

625         

Nguyễn Văn

Thân

1908

Tp Hồ Chí Minh

09/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

626         

Huỳnh Văn

tự Thân

Thâu

1882

Tp Hồ Chí Minh

28/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

627         

Phan Văn

 

Thi

1920

Tp Hồ Chí Minh

27/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

628         

Nguyễn Văn

Thiệt

1900

Tp Hồ Chí Minh

03/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

629         

Dương Văn

Thiệu

1916

Tp Hồ Chí Minh

30/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

630         

Đoàn Văn

Thổ

1910

Tp Hồ Chí Minh

25/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

631         

Nguyễn Khắc

 

Thọ

1918

Tp Hồ Chí Minh

30/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

632         

Nguyễn Văn

Thôi

1904

Tp Hồ Chí minh

23/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

633         

Phạm Văn

Thôn

1908

Tp Hồ Chí Minh

07/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

634         

Nguyễn Văn

Thu

1911

Tp Hồ Chí Minh

12/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

635         

Bùi Văn

 

Thu

1903

Tp Hồ Chí Minh

8/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

636         

Nguyễn Văn

 

Thu

1921

Tp Hồ Chí Minh

28/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

637         

Đặng Văn

Thu

1918

Tp Hồ Chí Minh

15/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

638         

Lê Văn

Thưa

1912

Tp Hồ Chí Minh

12/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

639         

Lê Văn

 

Thương

1917

Tp Hồ Chí Minh

1/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

640         

Nguyễn Văn

tự Tiên

Tiêm

1898

Tp Hồ Chí Minh

8/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

641         

Trần Văn

Tiên

1895

Tp Hồ Chí Minh

6/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

642         

Đỗ Văn

Tiếp

1918

Tp Hồ Chí Minh

08/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

643         

Trần Văn

Tỉnh

1913

Tp Hồ Chí Minh

31/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

644         

Trần Văn

Tôn

1917

Tp Hồ Chí Minh

4/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

645         

Phạm Văn

Tòng

1906

Tp Hồ Chí Minh

30/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

646         

Tô văn

Tống

1891

Tp Hồ Chí Minh

9/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

647         

Nguyễn Văn

Tốt

1896

Tp Hồ Chí Minh

26/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

648         

Nguyễn Văn

Trà

1879

Tp Hồ Chí Minh

28/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

649         

Lâm Văn

Trác

1901

Tp Hồ Chí Minh

11/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

650         

Phan Văn

Trân

1892

Tp Hồ Chí Minh

30/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

651         

Nguyễn Văn

Trang

1900

Tp Hồ Chí Minh

20/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

652         

Nguyễn Văn

tức Thương

Trang

1913

Tp Hồ Chí Minh

24/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

653         

Phan Văn

 

Trao

1903

Tp Hồ Chí Minh

22/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

654         

Châu Văn

 

Tre

1907

Tp Hồ Chí Minh

10/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ II

655         

Nguyễn Ngọc

Tri

1907

Tp Hồ Chí Minh

3/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

656         

Nguyễn Văn

Trí

1909

Tp Hồ Chí Minh

8/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

657         

Lê Văn

 

Tria

1900

Tp Hồ Chí Minh

17/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

658         

Lê Văn

 

Trong

1882

Tp Hồ Chí Minh

30/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

659         

Nguyễn Văn

tự Long

Trụ

1919

Tp Hồ Chí Minh

2/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

660         

Lê Văn

Tu

1923

Tp Hồ Chí Minh

3/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

661         

Phan Văn

 

Tua

1912

Tp Hồ Chí Minh

14/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

662         

Lê Văn

 

Tuân

1917

Tp Hồ Chí Minh

6/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

663         

Trần Văn

Tuấn

1909

Tp Hồ Chí Minh

03/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

664         

Huỳnh Văn

Tửng

1892

Tp Hồ Chí Minh

20/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

665         

Tô Văn

Tước

1892

Tp Hồ Chí Minh

15/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

666         

Nguyễn Văn

Tuôi

1901

Tp Hồ Chí Minh

24/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

667         

Nguyễn Trinh

 

Tường

1917

Tp Hồ Chí Minh

14/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

668         

Đặng Văn

tự Tửu

 

Ty

1907

Tp Hồ Chí Minh

9/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

669         

Nguyễn Văn

tự Thu

 

Ty

1903

Tp Hồ Chí Minh

1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

670         

Trần Văn

 

Út

1910

Tp Hồ Chí Minh

20/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

671         

Lại Văn

tự Giang, Gian

 

Vang

1900

Tp Hồ Chí Minh

11/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

672         

Phạm Văn

tự Day

 

Vay

1899

Tp Hồ Chí Minh

8/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

673         

Phạm Văn

1889

Tp Hồ Chí Minh

28/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

674         

Nguyễn Văn

Dung

Vung

1896

Tp Hồ Chí Minh

21/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

675         

Nguyễn Văn

Xát

1906

Tp Hồ Chí Minh

9/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

676         

Nguyễn Văn

Xem

1923

Tp Hồ Chí Minh

21/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

677         

Nguyễn Văn

tự Xuyên

Xiên

1885

Tp Hồ Chí Minh

30/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

678         

Võ Văn

Xong

1910

Tp Hồ Chí Minh

20/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

679         

Nguyễn Văn

 

Xu

1895

Tp Hồ Chí Minh

9/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

680         

Nguyễn Văn

Xuyên

1914

Tp Hồ Chí Minh

03/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH HƯNG YÊN

681         

Chấn

1899

Hưng Yên

12/1934

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996.

682         

Nguyễn Văn

Đảo

1920

Hưng Yên

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

683         

Phạm Văn

Diệp

1924

Hưng Yên

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

684         

Đặng Văn

Lực

1906

Hưng Yên

27/1/1944

Tài liệu TTLT QG II và DSHS

685         

Phùng Văn

Thức Cò Hương

Thực

1923

Hưng Yên

12/12/1952

BLL Tù Chính Trị Tỉnh Hải Hưng,Tháng 10/1996

686         

Nguyễn Văn

Tu

 

Hưng Yên

21/6/1948

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

TỈNH KHÁNH HÒA

687         

Lương

Quyết

 

Khánh Hòa

3/1950

Ban LLTCT Khánh Hòa

688         

Dương

Tập

 

Khánh Hòa

3/1950

Ban LLTCT Khánh Hòa

TỈNH KIÊN GIANG

689         

Trần Văn

tự  Xệ

Bảy

1909

Kiên Giang

18/10/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

690         

Huỳnh Văn

Bền

 

Kiên Giang

16/8/1951

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

691         

Nguyễn Văn

Biên

1916

Kiên Giang

24/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

692         

Từ Văn

Đắc

1915

Kiên Giang

28/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

693         

Phan Văn

Đại

1920

Kiên Giang

15/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

694         

Trần Văn

Đại

1910

Kiên Giang

13/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

695         

Huỳnh Văn

Dần

1890

Kiên Giang

19/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

696         

Phan Văn

Đến

1897

Kiên Giang

17/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

697         

Phạm Văn

Điền

1907

Kiên Giang

16/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

698         

Nguyễn Văn

tức Hòa thượng

Thích Trí Thiền

Đồng

1881

Kiên Giang

7/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

699         

Đặng Văn

Đuc

1921

Kiên Giang

27/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

700         

Huỳnh Văn

Được

1905

Kiên Giang

07/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

701         

Trần Văn

 

Giỏi

1911

Kiên Giang

24/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

702         

Nguyễn Văn

Hiên

1922

Kiên Giang

26/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

703         

Ngô

Hoàng

1903

Kiên Giang

14/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

704         

Nguyễn Văn

Lương

1895

Kiên Giang

10/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

705         

Trần Văn

Mười

1915

Kiên Giang

09/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

706         

Nguyễn Văn

Mười

1910

Kiên Giang

01/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

707         

Nguyễn Văn

Phát

1907

Kiên Giang

18/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

708         

Phạm Văn

 

Tách

1819

Kiên Giang

10/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

709         

Trần Văn

Trầm

1919

Kiên Giang

21/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

710         

Bùi Văn

Trâu

1896

Kiên Giang

3/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

711         

Hồ Văn

Truyên

1913

Kiên Giang

19/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

712         

Tiên Du

Xuân

1896

Kiên Giang

2/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH LAI CHÂU

713         

Lý Lao

Si

1907

Lai Châu

17/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH LẠNG SƠN

714         

Nguyễn Văn

Doi

1918

Lạng Sơn

03/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

715         

Lương Văn

Giao

1913

Lạng Sơn

13/8/1844

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

716         

Hoàng Văn

Say

1908

Lạng Sơn

08/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

717         

Nguyễn Văn

Thinh

 

Lạng Sơn

12/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH LONG AN

718         

Cù Văn

1902

Long An

14/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

719         

Trần Ngọc

 

Biên

1904

Long An

29/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

720         

Nguyễn Văn

 

Bộ

1885

Long An

27/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

721         

Huỳnh Văn

Chân

1904

Long An

18/4/1843

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

722         

Nguyễn Văn

Chơi

1911

Long An

26/11/1948

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

723         

Nguyễn Văn

Chơi

1913

Long An

26/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

724         

Võ Văn

Chóp

1908

Long An

23/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

725         

Phạm Văn

 

Chung

1886

Long An

21/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

726         

Trần Văn

tức Thanh

Còn

 

Long An

19/4/1944

Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 10/01/2005,

727         

Lê Văn

Đau

1913

Long An

03/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

728         

Lê Văn

Điều

1902

Long An

9/9/1943

Tài liệu gia đình cung cấp

729         

Trần Văn

Đội

 

Long An

1944

Đảng ủy cơ sở xã Long Hòa

730         

Dương Văn

Di

1900

Long An

17/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

731         

Lê Văn

tự Vi

 

Di

1895

Long An

29/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

732         

Lê Văn

Đức

1900

Long An

13/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

733         

Lê Văn

Gio

1881

Long An

4/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

734         

Lý Văn

Hảo

1909

Long An

15/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

735         

Trần Văn

Hiệp

1876

Long An

19/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

736         

Nguyễn Văn

 

Hoan

1918

Long An

10/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

737         

Trần Văn

Huê

1905

Long An

09/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

738         

Hồ Văn

Sáu Tường

Lên

 

Long An

1952

Tài liệu gia đình cung cấp

739         

Huỳnh Văn

tự Mục

Lục

1897

Long An

14/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

740         

Trần Văn

Mau

1896

Long An

30/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

741         

Trần Văn

Mực

1893

Long An

08/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

742         

Nguyễn Văn

Nghi

1909

Long An

17/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

743         

Trần Văn

Như

 

Long An

12/1948

Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 27/12/2004

744         

Trần Văn

 

Nhuận

 

Long An

1942

Tài liệu gia đình cung cấp

745         

Nguyễn An

Ninh

1900

Long An

1943

Tài liệu gia đình cung cấp

746         

Lữ Văn

Phép

1913

Long An

27/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

747         

Đào Văn

Phiên

1911

Long An

29/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

748         

Đặng Văn

Phiên

 

Long An

1941

UBND xã,

ngày 4/10/2004

749         

Lê Văn

Sâm

1913

Long An

04/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

750         

Phan Văn

Sang

1915

Long An

19/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

751         

Thái Văn

1923

Long An

12/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

752         

Nguyễn Văn

Son

1906

Long An

16/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

753         

Nguyễn Văn

Son

1910

Long An

1941

UBND xã,

ngày 4/10/2004

 

754         

Nguyễn Văn

Sử

1893

Long An

1942

Tài liệu gia đình cung cấp

755         

Phạm Văn

Sỹ

1906

Long An

05/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

756         

Võ Văn

tự Nhum

Ta

1916

Long An

19/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

757         

Nguyễn Văn

Tam

1902

Long An

30/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

758         

Huỳnh Văn

Tam

1919

Long An

3/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

759         

Cao Văn

Thân

1913

Long An

16/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

760         

Ngô Văn

Thạnh

1912

Long An

1954

UBND xã,

ngày 4/10/2004

761         

Lê Văn

tự Lê Ngọc Chi, Vinh

Thâu

1899

Long An

12/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

762         

Huỳnh Chánh

Thâu

 

Long An

1943

Ban thường vụ Đảng uỷ xã An Thạnh

23/12/2004

763         

Trần Văn

 

Thâu

1912

Long An

8/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

764         

Tạ Văn

 

Thuận

1897

Long An

7/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

765         

Võ Văn

Tiên

1917

Long An

03/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

766         

Đặng Văn

 

Tiết

1891

Long An

17/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

767         

Nguyễn Văn

 

1916

Long An

16/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

768         

Võ Công

 

Tồn

1892

Long An

1942

Tài liệu gia đình cung cấp

769         

Bùi Văn

Tranh

1911

Long An

3/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

770         

Bùi Công

Bùi Văn Trí

Trí

1913

Long An

18/3/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

771         

Phạm Văn

Vẵn

 

Long An

1941

UBND xã,

ngày 4/10/2004

772         

Nguyễn Văn

Vi

1880

Long An

23/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

773         

Đinh Văn

tức Diên

Viên

1916

Long An

02/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH NAM ĐỊNH

774         

Vũ Văn

Hiếu

1902

Nam Định

1942

Tài liệu gia đình cung cấp

775         

Vũ Đình

tự Hiên

Hiếu

1911

Nam Định

26/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

776         

Nguyễn

Huỳnh

1920

Nam Định

15/5/1952

Tài liệu gia đình cung cấp

777         

Vũ Văn

Trần Ba

Long

 

Nam Định

12/12/1952

Tài liệu gia đình cung cấp

778         

Trần Công

Thái

 

Nam Định

1953

Tài liệu gia đình cung cấp

779         

Đỗ Quang

tức Bót, Ba

Thiện

1905

Nam Định

05/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH NGHỆ AN

780         

 

Lê Hồng

 

Phong

1902

Nghệ An

6/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH NINH BÌNH

781         

Lương Văn

Tụy

1914

Ninh Bình

1932

Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr154

TỈNH PHÚ THỌ

782         

Nguyễn Văn

Gia

1882

Phú Thọ

05/8/1931

Tài liệu gia đình cung cấp

783         

Bùi Văn

Hoa

1901

Phú Thọ

20/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH PHÚ YÊN

784         

Trần

Trần Chính Quyền

Quyền

1927

Phú Yên

16/1/1951

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

TỈNH QUẢNG BÌNH

785         

Nguyễn Văn

Điều

1911

Quảng Bình

8/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH QUẢNG NAM

786         

Nguyễn Hoài

1917

Quảng Nam

29/10/1947

Tài liệu gia đình cung cấp

787         

Đỗ

Nha

1883

Quảng Nam

08/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

788         

Đỗ

Quỳ

1918

Quảng Nam

1942

Tài liệu gia đình cung cấp

789         

Lê Quang

tức Hoàng

Sung

 

Quảng Nam

1934

Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo, NXB Chính trị Quốc gia, 2010, tr155

TỈNH QUẢNG NGÃI

790         

Phan

Kính

 

Quảng Ngãi

26/7/1945

Hội NTYN Quảng Ngãi

791         

Hồ Văn

Ly

1902

Quảng Ngãi

19/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH QUẢNG NINH

792         

Nguyễn Văn

Bằng

1928

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

793         

Nguyễn Văn

Chuyền

1927

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

794         

Phạm Hữu

Hịch

 

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

795         

Nguyễn Văn

Huân

1928

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

796         

Lê Văn

Khoát

1925

Quảng Ninh

12/12/1952

Tài liệu gia đình cung cấp

797         

Trần Văn

Lập

1925

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

798         

Đào Văn

Lĩnh

1927

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

799         

Tạ Văn

Thế

1930

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

800         

Nguyễn Văn

Tính

 

Quảng Ninh

12/12/1952

Xác nhận của Ban liên lạc tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Ninh

TỈNH QUẢNG TRỊ

801         

Bỉnh

1919

Quảng Trị

12/2/1943

Tài liệu gia đình cung cấp

802         

Nguyễn Đình

Quýnh

1912

Quảng Trị

4/1948

Tài liệu gia đình cung cấp

803         

Hồ

Hồ Hạ

 

Theo

1916

Quảng Trị

5/8/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH SÓC TRĂNG

804         

Nguyễn Văn

Biên

1898

Sóc Trăng

28/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

805         

Lê Văn

Biểu

1890

Sóc Trăng

16/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

806         

Hồ Văn

tự Nhi

 

Cân

1918

Sóc Trăng

17/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

807         

Trần Ha

Chia

1909

Sóc Trăng

28/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

808         

Nguyễn Văn

tự Bau, Dung

Chiến

1906

Sóc Trăng

7/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

809         

Trần Văn

tự Co Say

Co

1891

Sóc Trăng

5/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

810         

Trần Văn

tự Dâu

Dân

1883

Sóc Trăng

31/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

811         

Nguyễn Văn

Hương quản Dậu

Dậu

1886

Sóc Trăng

30/3/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

812         

Trần Văn

tự Trần Ngọc Mẹo

Đông

1921

Sóc Trăng

13/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

813         

Bạch Văn

Du

1904

Sóc Trăng

03/5/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

814         

Tô Liên

Giang

1910

Sóc Trăng

05/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

815         

Lâm Văn

 

Hinh

1905

Sóc Trăng

27/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

816         

Hùng Văn

tức Quai

Hoài

1893

Sóc Trăng

14/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

817         

Thach

 

Hoanh

1910

Sóc Trăng

16/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

818         

Nguyễn Văn

tức Đậu Quân Lý

1893

Sóc Trăng

25/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

819         

Võ Minh

 

1919

Sóc Trăng

26/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

820         

Thạch

Mon

1905

Sóc Trăng

24/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

821         

Mai Văn

Nhân

1908

Sóc Trăng

5/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

822         

Dương Minh

 

Quân

1917

Sóc Trăng

10/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

823         

Thái Văn

 

Sen

1913

Sóc Trăng

4/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

824         

Đào Hùa

 

Siêng

1906

Sóc Trăng

18/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

825         

Võ Văn

Tân

1901

Sóc Trăng

24/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

826         

Võ Đông

Võ Văn Thương

Thương

1905

Sóc Trăng

10/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

827         

Văn Ngọc

tự Vung Ngọc Tô

1906

Sóc Trăng

25/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

828         

Lê Văn

Toi

1900

Sóc Trăng

05/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

829         

Triệu

 

Ty

1915

Sóc Trăng

25/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

830         

Triệu

1915

Sóc Trăng

2/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

831         

Trần Văn Bảy

Xệ

1910

Sóc Trăng

11/1/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH SƠN LA

832         

Nguyễn Văn

Sập

1906

Sơn La

18/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH TÂY NINH

833         

Trương Văn

tức Phó hương quản Chẩn

Chẩn

1895

Tây Ninh

29/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

834         

Trần Văn

Chanh

1912

Tây Ninh

19/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

835         

Trần Văn

Chánh

1912

Tây Ninh

19/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

836         

Nguyễn Văn

Châu

1908

Tây Ninh

09/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

837         

Phạm Văn

Choi

1911

Tây Ninh

31/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

838         

Phạm Đình

Công

1904

Tây Ninh

15/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

839         

Nguyễn văn

1902

Tây Ninh

28/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

840         

Bùi Văn

Lua

1892

Tây Ninh

8/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

841         

Lê Văn

Lợi

1898

Tây Ninh

09/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

842         

Trần Văn

Ngọc

1908

Tây Ninh

21/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

843         

Trương Văn

Phú

1903

Tây Ninh

23/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

844         

Trương Văn

Suối

1913

Tây Ninh

11/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

845         

Lê Văn

Thinh

1894

Tây Ninh

17/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

846         

Đặng Văn

Thu

1899

Tây Ninh

4/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

847         

Huỳnh Văn

Tùng

1901

Tây Ninh

29/3/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH THÁI BÌNH

848         

Cấp

1894

Thái Bình

11/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

849         

Đặng Văn

Siêu

1899

Thái Bình

03/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

850         

Bùi Văn

 

Mới

1914

Thái Bình

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

851         

Đào Văn

Phan

1878

Thái Bình

8/1/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

852         

Phạm Văn

Sau

1906

Thái Bình

22/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

853         

Quách Đình

Thát

1911

Thái Bình

1934

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH THÁI NGUYÊN

854         

Dương Hữu

Kim

1903

Thái Nguyên

02/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

855         

Triệu Văn

Long

1898

Thái Nguyên

15/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH THANH HÓA

856         

Lý Văn

 

Lam

1921

Thanh Hóa

6/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH THỪA THIÊN-HUẾ

857         

Nguyễn Phúc Bửu

Đình

1898

Thừa Thiên –Huế

1931

Tài liệu Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo, NXB Chính trị Quốc gia, 2010,

858         

Bùi Quang

 

Phiên

1919

Thừa Thiên- Huế

30/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

859         

Ngô Văn

Sum

1910

Thừa Thiên

27/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

860         

Trương Công

Thông

1909

Thừa Thiên

12/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH TIỀN GIANG

861         

Huỳnh Văn

An

1904

Tiền Giang

1945

Đảng Uỷ xã, ngày 8/6/2005

862         

Nguyễn Văn

 

An

1913

Tiền Giang

20/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

863         

Bui van

 

At

1913

Tiền Giang

6/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

864         

Nguyễn Văn

 

Ba

1905

Tiền Giang

22/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

865         

Huỳnh Văn

Ba

1897

Tiền Giang

6/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

866         

Trần Văn

 

1914

Tiền Giang

9/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

867         

Huỳnh Văn

1914

Tiền Giang

8/1945

UBND xã, ngày 13/7/2005

868         

Huỳnh Văn

1920

Tiền Giang

11/6/1946

UBND xã, ngày 28/6/2005

869         

Huynh Ngoc

 

Bang

1884

Tiền Giang

28/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

870         

Hà Văn

Bang

1906

Tiền Giang

12/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

871         

Nguyễn Văn

tự Nguyễn Thanh Bằng

Bằng

1896

Tiền Giang

30/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

872         

Võ Văn

Bao

1903

Tiền Giang

29/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

873         

Phan Văn

 

Bảy

1903

Tiền Giang

22/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

874         

Phạm Văn

Bền

1880

Tiền Giang

29/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

875         

Tran Van

 

Bi

1918

Tiền Giang

14/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

876         

Nguyen Van

 

Bi

1891

Tiền Giang

12/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

877         

Cao Văn

 

Bi

1920

Tiền Giang

29/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

878         

Trần Văn

tự Di

Bi

1921

Tiền Giang

20/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

879         

Nguyễn Văn

Biên

1901

Tiền Giang

1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

880         

Nguyễn Văn

 

Biên

1901

Tiền Giang

15/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

881         

Nguyễn Văn

 

Biên

1903

Tiền Giang

26/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

882         

Nguyễn Văn

Biểu

1903

Tiền Giang

09/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

883         

Nguyễn Văn

 

Binh

1900

Tiền Giang

19/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

884         

Nguyen Van

 

Binh

1905

Tiền Giang

21/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

885         

Nguyễn Văn

Bính

1895

Tiền Giang

20/7/1941

UBND xã, ngày 15/6/2005

886         

Lê Văn

Bếp, Bơ

Bộ

1906

Tiền Giang

10/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

887         

Nguyễn Văn

Bộ

1898

Tiề Giang

22/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

888         

Nguyễn Văn

Bộ

1897

Tiền Giang

29/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

889         

Đõ Văn

tự Thinh

Bộ

1902

Tiền Giang

28/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

890         

Trần Văn

Bôi

1907

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 22/6/2005

891         

Tran van

 

Bon

1912

Tiền Giang

14/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

892         

Bùi Văn

Bon

1918

Tiền Giang

07/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

893         

Nguyễn Văn

Bổn

1917

Tiền Giang

15/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

894         

Trần Văn

Bung

1914

Tiền Giang

7/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

895         

 

Nguyễn Thế

 

Bường

1915

Tiền Giang

25/1/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

896         

Đoàn Văn

 

Bường

1918

Tiền Giang

23/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

897         

Pham van

 

Buu

1914

Tiền Giang

27/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

898         

Châu Văn

Bữu

 

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 26/7/2005

899         

Võ Văn

Bửu

1899

Tiền Giang

9/11/1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

900         

Phạm Văn

Bửu

1912

Tiền Giang

1943

UBND xã, ngày 27/6/2005

901         

Nguyen van

 

Cac

1899

Tiền Giang

31/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

902         

Nguyen Van

 

Cai

1905

Tiền Giang

3/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

903         

Lê Văn

Cần

 

Tiền Giang

1941

Đảng Uỷ xã, ngày 28/6/2005

904         

Nguyễn Văn

Cẩn

1918

Tiền Giang

14/7/1943

UBND xã, ngày 1/7/2005

905         

Bùi Văn

Cao

1898

Tiền Giang

5/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

906         

Nguyễn Văn

Cát

1904

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 22/6/2005

907         

Phạm Văn

Chà

1914

Tiền Giang

10/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

908         

Nguyễn Văn

Chà

1918

Tiền Giang

30/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

909         

Đào Văn

Chà

1917

Tiền Giang

4/1943

UBND xã Hội Xuân

Ngày1/8/2005

910         

Le van

 

Chang

1914

Tiền Giang

15/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

911         

Tran van

 

Chanh

1903

Tiền Giang

27/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

912         

Nguyễn Văn

Chánh

1905

Tiền Giang

8/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

913         

Trần Minh

Ngọc, Phát

Châu

1905

Tiền Giang

9/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

914         

Phan Văn

 

Chét

1909

Tiền Giang

21/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

915         

Phan Văn

Chệt

1907

Tiền Giang

7/1/1941

UBND xã, ngày 22/6/2005

916         

Dương Văn

Chi

1902

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 22/6/2005

917         

Lê Văn

Chi

1897

Tiền Giang

10/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

918         

Nguyễn Văn

Chi

1910

Tiền Giang

24/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

919         

Nguyễn Văn

 

Chi

1906

Tiền Giang

16/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

920         

Trần Văn

Chí

1917

Tiền Giang

1944

UBND xã, ngày 22/6/2005

921         

Nguyễn Văn

Chiệt

1908

Tiền Giang

22/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

922         

Phạm văn

Chiêu

1913

Tiền Giang

12/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

923         

Phan Văn

 

Chiêu

1899

Tiền Giang

25/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

924         

Co van

 

Chinh

1910

Tiền Giang

28/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

925         

Tran Van

 

Chu

1916

Tiền Giang

20/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

926         

Nguyễn Văn

 

Chu

1902

Tiền Giang

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

927         

Nguyễn Văn

Chuc

1902

Tiền Giang

28/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

928         

Lê Văn

Chức

1914

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 11/7/2005

929         

Huỳnh Văn

Chơn

1903

Tiền Giang

01/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

930         

Le van

 

Chung

1911

Tiền Giang

15/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

931         

Nguyễn Văn

 

Co

1916

Tiền Giang

17/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

932         

Lê Văn

 

Co

1905

Tiền Giang

2/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

933         

Trần Văn

Co

1904

Tiền Giang

27/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

934         

Trần Văn

 

Con

1920

Tiền Giang

23/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

935         

Hồ Văn

 

Còn

1909

Tiền Giang

14/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

936         

Nguyễn Văn

 

Còn

1905

 

 

Tiền Giang

5/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

937         

Lê Hữu

 

Côn

1911

Tiền Giang

13/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

938         

Dương Văn

Cu

1905

Tiền Giang

23/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

939         

Nguyễn Văn

Cu

1916

Tiền Giang

06/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

940         

Đặng Ngọc

Cu

1876

Tiền Giang

28//7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

941         

Dương Văn

 

Cu

1898

Tiền Giang

13/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

942         

Nguyễn Văn

 

Cu

1895

Tiền Giang

17/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

943         

Nguyễn Văn

tự Nguyễn Văn Thu, Chín, Sáu

1918

Tiền Giang

3/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

944         

Nguyễn Văn

Cứ

1914

Tiền Giang

1/1/1943

TL BQLDT

945         

Đặng Văn

Cứ

1890

Tiền Giang

1944

UBND xã, ngày 21/6/2005

946         

Trần Văn

Của

1904

Tiền Giang

25/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

947         

Dang Van

Cung

1899

Tiền Giang

9/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

948         

Nguyễn Văn

Cúp

 

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 21/10/2005

949         

Nguyen van

 

Da

1908

Tiền Giang

13/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

950         

Nguyễn Văn

Dac

1917

Tiền Giang

26/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

951         

Lê Văn

 

Đai

1913

 

Tiền Giang

5/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

952         

Huynh van

 

Đai

1897

Tiền Giang

29/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

953         

Trần Văn

tự Giai

 

Đai

1915

Tiền Giang

3/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

954         

Nguyen Van

 

Dan

1903

Tiền Giang

12/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

955         

Đỗ Văn

 

Dân

1903

Tiền Giang

1/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

956         

Võ Văn

 

Dân

1913

Tiền Giang

1/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

957         

Nguyễn Văn

 

Dần

1883

Tiền Giang

7/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

958         

Bùi Văn

Đang

1915

Tiền Giang

21/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

959         

Trần Văn

Đặng

1924

Tiền Giang

5/1948

UBND xã, ngày 13/7/2005

960         

Phan Văn

 

Danh

1900

Tiền Giang

1/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

961         

Phùng Văn

Đảnh

1894

Tiền Giang

1944

UBND xã, ngày 13/7/2005

962         

Nguyễn Văn

 

Dau

1912

Tiền Giang

02/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

963         

Nguyen Van

 

Dau

1916

Tiền Giang

24/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

964         

Nguyễn Văn

Dâu

1904

Tiền Giang

2/12/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

Ngày 3/4/2006

965         

Hồ Văn

tự Hà Văn Minh

Dậu

1892

Tiền Giang

23/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

966         

Nguyễn Văn

Dậu

1901

Tiền Giang

10/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

967         

Lê Văn

 

Đâu

1900

Tiền Giang

5/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

968         

Võ Văn

 

Day

1902

Tiền Giang

23/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

969         

Đồng Văn

 

1898

Tiền Giang

21/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

970         

Võ Văn

Dế

1911

Tiền Giang

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

971         

Lê Văn

 

Dễ

1916

Tiền Giang

20/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

972         

Phạm Văn

 

Diên

1908

Tiền Giang

4/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

973         

Nguyễn Văn

Diễn

1909

Tiền Giang

9/6/1951

UBND xã, ngày 27/6/2005

974         

Nguyen van

 

Diep

1908

Tiền Giang

11/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

975         

Ngô Văn

 

Diệp

1895

Tiền Giang

14/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

976         

Lê Văn

Diêt

1910

Tiền Giang

21/2/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

977         

Dương Văn

tức Nhiêu

Diêu

1899

Tiền Giang

1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

978         

Nguyễn Văn

tự Ve

Diêu

 

1913

Tiền Giang

23/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

979         

Phạm Văn

Dinh

1894

Tiền Giang

02/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

980         

Nguyễn Văn

 

Dinh

1899

Tiền Giang

1/2/1943

Tài liệu TTLT QG II

981         

Huỳnh Văn

 

Do

1918

Tiền Giang

13/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

982         

Trần Văn

 

Đô

1904

Tiền Giang

21/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

983         

Thái Văn

 

Đời

1908

Tiền Giang

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

984       

Phan Văn

 

Dông

1902

Tiền Giang

8/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

985         

Nguyễn Văn

Dót

1893

Tiền Giang

10/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

986         

Trần Văn

 

Du

1914

Tiền Giang

19/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

987         

Võ Văn

 

Du

1923

Tiền Giang

17/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

988         

Nguyễn Văn

Du

1904

Tiền Giang

2/6/1942

Tài liệu gia đình cung cấp năm 2011

989         

Nguyễn Văn

Du

1885

Tiền Giang

24/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

990         

Dương Văn

 

Du

1921

Tiền Giang

4/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

991         

Nguyễn Văn

 

Du

1908

Tiền Giang

21/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

992         

Nguyễn Văn

Đủ

1887

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 18/10/2005

993         

Nguyễn Văn

Đức

1909

Tiền Giang

27/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, g87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

994         

Hồ Văn

 

Dung

1904

Tiền Giang

10/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

995         

Nguyen Văn

 

Duoc

1890

Tiền Giang

16/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

996         

Nguyen Van

 

Duong

1915

Tiền Giang

11/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

997         

Lê Văn

Dương

1910

Tiền Giang

13/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

998         

Nguyễn Đoàn  

tự Thiện

 

Duy

 

1905

Tiền Giang

8/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

999         

Nguyễn Văn

 

Én

1899

Tiền Giang

10/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1000      

Trần Văn

Gần

1908

Tiền Giang

19/4/1943

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1001      

Nguyễn Văn

Gao

1897

Tiền Giang

10/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1002      

Lê Văn

tức Hương Cả Gạo

Gạo

1892

Tiền Giang

10/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1003      

Mai Văn

 

Gia

1898

Tiền Giang

9/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1004      

Nguyen Van

 

Giac

1899

Tiền Giang

27/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1005      

Nguyễn Văn

 

Giac

1896

Tiền Giang

25/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1006      

Nguyẽn Văn

 

Giác

1902

Tiền Giang

9/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1007      

Nguyễn Văn Nguyễn Văn Vân

 

Giai

 

1891

Tiền Giang

8/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1008      

Nguyễn Văn

 

Giai

1911

Tiền Giang

26/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1009      

Ngo van

 

Giao

1905

Tiền Giang

11/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1010      

Nguyễn Văn

 

Giáp

1901

Tiền Giang

15/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1011      

Lê Văn

 

Giáp

1912

Tiền Giang

12/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1012      

Nguyễn Văn

Giỏi

1901

Tiền Giang

1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1013      

Võ Văn

tự Du

 

Giu

1882

Tiền Giang

22/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1014      

Nguyễn Thanh

 

1918

Tiền Giang

10/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1015      

Nguyễn Văn

 

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 6/6/2005

1016      

Nguyễn Văn

Hai

1890

Tiền Giang

6/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1017      

Lê Văn

Hải

1898

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 01/7/2005

1018      

Mai Văn

Hào

Hận

1900

Tiền Giang

1941

Đảng Uỷ xã, ngày 27/6/2005

1019      

Huỳnh Kim

 

Hạnh

1910

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 21/6/2005

1020      

Nguyễn Văn

 

Hạnh

1911

Tiền Giang

5/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1021      

Le Van

 

Hao

1909

Tiền Giang

17/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1022      

Mai Văn

 

Hậu

1908

Tiền Giang

31/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1023      

Lê Văn

Hay

1903

Tiền Giang

15/10/1943

Tài liệu TTLT QG II

1024      

Tran van

 

Hi

1902

Tiền Giang

27/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1025      

Dương Văn

 

Hiên

1900

Tiền Giang

23/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1026      

Nguyễn Văn

Hiên

1900

Tiền Giang

29/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1027      

Nguyễn Văn

 

Hiêu

1923

Tiền Giang

21/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1028      

Lê Văn

Hiếu

1889

Tiền Giang

2/1/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1029      

Nguyễn Văn

Hinh

1900

Tiền Giang

22/7/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1030      

Phan Hữu

Hình

1903

Tiền Giang

18/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1031      

Nguyễn Văn

 

Ho

1888

Tiền Giang

11/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1032      

Nguyen van

 

Ho

1897

Tiền Giang

24/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1033      

Luu van

 

Ho

1913

Tiền Giang

17/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1034      

Thái Văn

1896

Tiền Giang

06/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1035      

Nguyễn Văn

1914

Tiền Giang

13/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1036      

Nguyễn Văn

Hoa

1919

Tiền Giang

23/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1037      

Võ Văn

Hòa

1899

Tiền Giang

11/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1038      

Phạm Văn

 

Hoai

1922

Tiền Giang

17/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1039      

Dương Văn

Hoài

1898

Tiền Giang

21/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1040      

Lê Văn

 

Hoài

1903

Tiền Giang

29/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1041      

Trần Văn

 

Hoanh

1910

Tiền Giang

10/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1042      

Nguyễn Văn

Hoành

1913

Tiền Giang

8/1943

UBND xã, ngày 27/6/2005

1043      

Nguyễn Văn

 

Học

1904

Tiền Giang

8/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1044      

Tran Van

 

Hoi

1885

Tiền Giang

21/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1045      

Nguyễn Văn

 

Hoi

1906

Tiền Giang

9/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1046      

Nguyễn Văn

tự: Tuôi

Hon

1909

Tiền Giang

21/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1047      

Nguyen van

 

Hon

1909

Tiền Giang

22/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1048      

Phan Văn

Hon

1901

Tiền Giang

18/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1049      

Trần Thanh

Huân

1884

Tiền Giang

12/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1050      

Lại Phát

tức Me

Húc

1907

Tiền Giang

27/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1051      

Pham van

 

Hue

1901

Tiền Giang

27/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1052      

Phan Văn

Huệ

1902

Tiền Giang

26/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1053      

Nguyễn Văn

 

Huệ

1893

Tiền Giang

15/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1054      

Bùi Văn

Huệ

1900

Tiền Giang

5/5/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1055      

Lê Văn

 

Huệ

1904

Tiền Giang

15/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1056      

Nguyễn Văn

Hùng

1915

Tiền Giang

25/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1057      

Nguyễn Văn

Hùng

1927

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 8/6/2005

1058      

Nguyễn Văn

tự Võ Văn Hùng

Hùng

1885

Tiền Giang

20/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1059      

Nguyen van

 

Huon

1896

Tiền Giang

26/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1060      

Lê Văn

 

Hưỡn

1900

Tiền Giang

7/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1061      

Phạm Văn

Hương

1903

Tiền Giang

9/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1062      

Huynh van

 

Huu

1915

Tiền Giang

11/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1063      

Đặng Văn

Hưu

1916

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 15/6/2005

1064      

Trần Văn

Hữu

1921

Tiền Giang

19/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1065      

Phan van

 

Huy

1919

Tiền Giang

12/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1066      

Vo van

 

Huynh

1901

Tiền Giang

29/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1067      

Lê Văn

 

Huỳnh

1899

Tiền Giang

19/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1068      

Châu Văn

Hy

1904

Tiền Giang

20/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1069      

Mai Văn

Khá

1916

Tiền Giang

12/4/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1070      

Nguyen van

 

Khai

1900

Tiền Giang

24/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1071      

Phan Văn

 

Khanh

1906

Tiền Giang

3/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1072      

Nguyễn Văn

Khanh

1909

Tiền Giang

20/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1073      

Nguyễn Văn

Khoa

1894

Tiền Giang

1/1/1941

UBND xã, ngày 21/10/2005

1074      

Trần Văn

Khoẻ

1890

Tiền Giang

5/5/1946

UBND xã, ngày 28/6/2005

1075      

Lê Văn

Khỏe

1896

Tiền Giang

17/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1076      

Huỳnh Văn

 

Khỏe

1917

Tiền Giang

19/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1077      

Phan Văn

Khuê

1886

Tiền Giang

1943

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1078      

Phạm Văn

Khuê

1901

Tiền Giang

7/10/1944

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1079      

Nguyễn Văn

Khuê

1910

Tiền Giang

25/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1080      

Đỗ Văn

 

Khuê

1916

Tiền Giang

7/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1081      

Phan Văn

tự Vân

Kiên

1911

Tiền Giang

4/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1082      

Nguyễn  Văn

Kiệt

 

Tiền Giang

23/6/1945

UBND xã, ngày 28/6/2005

1083      

Đoàn Văn

 

Kiệt

1912

Tiền Giang

1/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1084      

Bùi Văn

 

Kiệt

1897

Tiền Giang

11/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1085      

Nguyễn Văn

Kim

1900

Tiền Giang

02/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1086      

Nguyễn Văn

Kinh

1912

Tiền Giang

28/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1087      

Trần Văn

 

Ky

1898

Tiền Giang

21/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1088      

Nguyễn Văn

 

Ky

1914

Tiền Giang

7/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1089      

Phạm Văn

 

Lạc

1903

Tiền Giang

27/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1090      

Lê Văn

Lạc

1915

Tiền Giang

11/7/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1091      

Võ Văn

Lai

1892

Tiền Giang

15/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1092      

Võ Văn

Lam

1900

Tiền Giang

1/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1093      

Nguyễn Văn

Lâm

1878

Tiền Giang

4/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1094      

Nguyễn Văn

 

Lang

1923

Tiền Giang

24/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1095      

Nguyễn Văn

tức Ba Deo

Lanh

1908

Tiền Giang

27/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1096      

Cao Văn

Lành

1892

Tiền Giang

4/1947

UBND xã, ngày 11/7/2005

1097      

Nguyễn Văn

Lâu

1896

Tiền Giang

17/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1098      

Lê Văn

Lâu

1894

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 11/7/2005

1099      

Cao Văn

Lâu

1909

Tiền Giang

24/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1100      

Trần Văn

 

Lâu

1909

Tiền Giang

14/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1101      

Nguyễn Văn

 

Lâu

1892

Tiền Giang

29/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1102      

Nguyễn Văn

 

Lâu

1911

Tiền Giang

31/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1103      

Nguyễn Văn

tự Nguyễn Văn Thâu

Lâu

1909

Tiền Giang

12/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1104      

Dang van

 

Le

1922

Tiền Giang

1/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1105      

Nguyễn Văn

tự Thu

 

1914

Tiền Giang

6/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1106      

Huỳnh Văn

Lem

1892

Tiền Giang

1943

UBND xã, ngày 22/6/2005

1107      

Nguyen Van

 

Lo

1915

Tiền Giang

5/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1108      

Huynh van

 

Loi

1900

Tiền Giang

29/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1109      

Phạm Văn

Lời

1902

Tiền Giang

1933

UBND xã, ngày 18/10/2005

1110      

Nguyễn Văn

Long

1900

Tiền Giang

28/02/1941

 

UBND xã, ngày 22/6/2005

1111      

Phạm Văn

Long

1892

Tiền Giang

2/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ II

1112      

Nguyễn Thanh tự Nguyễn Thanh Sung

Long

1891

Tiền Giang

26/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1113      

Phạm Văn

 

Long

1888

Tiền Giang

8/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1114      

Lu Van

 

Long

1903

Tiền Giang

18/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1115      

Trần Văn

 

Lua

1899

Tiền Giang

01/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1116      

Nguyễn Văn

 

Lua

1922

Tiền Giang

22/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1117      

Huỳnh Văn

 

Lúa

1911

Tiền Giang

16/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1118      

Nguyễn Văn

Lung

1906

Tiền Giang

7/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1119      

Hà Văn

 

Lung

1914

Tiền Giang

14/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1120      

Nguyễn Văn

Lương

1917

Tiền Giang

6/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1121      

Nguyễn Trí

Lượng

1909

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 25/7/2005

1122      

NguyễnVăn

 

Lưu

1894

Tiền Giang

14/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1123      

Lê Văn

 

Ly

1910

Tiền Giang

12/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1124      

Nguyễn Văn

 

Ly

1896

Tiền Giang

25/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1125      

Nguyễn Văn

1904

Tiền Giang

10/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1126      

Nguyễn Văn

Mai

1885

Tiền Giang

23/8/1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1127      

Lê Văn

 

Mai

1921

Tiền Giang

5/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1128      

Lê Văn

Bùi Văn Lâu

 

Mạnh

1913

Tiền Giang

2/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1129      

Quách Văn

 

Mau

1907

Tiền Giang

24/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1130      

Nguyễn Văn

Mau

1889

Tiền Giang

2/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1131      

Nguyễn Văn

Me

1905

Tiền Giang

30/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1132      

Trần Văn

Mẹo

1897

Tiền Giang

7/2/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1133      

Nguyễn Văn

 

Miêng

1923

Tiền Giang

31/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1134      

Trần Văn

Minh

1913

Tiền Giang

16/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1135      

Nhíp Văn

 

Môi

1899

Tiền Giang

11/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1136      

Thái Văn

 

Mot

1906

Tiền Giang

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1137      

Nguyễn Văn

 

Mot

1906

Tiền Giang

3/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1138      

Nguyễn Văn

Mua

1916

Tiền Giang

13/2/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1139      

Nguyễn Văn

 

Mua

1903

Tiền Giang

13/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1140      

Võ Văn

 

Muc

1902

Tiền Giang

31/8/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1141      

Trần Văn

Mục

1887

Tiền Giang

26/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1142      

Nguyễn Văn

Mùi

1922

Tiền Giang

27/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1143      

Nguyễn Văn

Muôn

1911

Tiền Giang

31/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1144      

Lê Văn

 

Mỹ

1898

Tiền Giang

4/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1145      

Phan Văn

Nam

1921

Tiền Giang

1/3/1943

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1146      

Nguyễn Văn

Nam

1889

Tiền Giang

2/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1147      

Phan Văn

Nam

1921

Tiền Giang

1/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1148      

Lê Văn

Nam

1911

Tiền Giang

27/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1149      

Trần Văn

 

Nam

1913

Tiền Giang

2/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1150      

Bùi Văn

Năm

1895

Tiền Giang

12/1940

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1151      

Nguyễn Văn

Năm

1925

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 8/6/2005

1152      

Phạm Văn

Năng

1918

Tiền Giang

7/12/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1153      

Dương Văn

 

Nên

1881

Tiền Giang

11/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1154      

Nguyễn Văn

Nên

1880

Tiền Giang

2/12/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

Ngày 3/4/2006

1155      

Đặng Văn

 

Nếp

1908

Tiền Giang

30/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1156      

Phạm Văn

 

Nga

1896

Tiền Giang

5/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1157      

Phan Văn

Ngà

1889

Tiền Giang

1943

UBND xã, ngày 21/7/2005

1158      

Nguyễn Văn

 

Ngai

1886

Tiền Giang

19/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1159      

Thai Van

 

Ngân

1891

Tiền Giang

15/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1160      

Trần Văn

Ngẩu

1892

Tiền Giang

10/1944

UBND xã, ngày 11/7/2005

1161      

Nguyễn Văn

 

Nghi

1905

Tiền Giang

29/1/1942

Tài liệu TTLT QG II và gia đình

1162      

Phạm Thành

Phối Sư Nghiêm

Nghiêm

1895

Tiền Giang

1941

UBND xã, ngày 14/6/2005

1163      

Ngô Văn

 

Nghiêm

1913

Tiền Giang

17/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1164      

Phạm Thanh

Nghiêm

1878

Tiền Giang

4/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1165      

Huỳnh Văn

Ngọ

1881

Tiền Giang

22/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1166      

Hồ Văn

Ngọc

1894

Tiền Giang

24/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1167      

Phan Văn

Ngọc

1888

Tiền Giang

31/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1168      

Phạm Văn

Ngọc

1891

Tiền Giang

17/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1169      

Phạm Văn

 

Ngoi

1910

Tiền Giang

2/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1170      

Trần Văn

Ngôn

1907

Tiền Giang

16/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1171      

Nguyễn Văn

Ngưu

1913

Tiền Giang

1943

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1172      

Nguyễn Văn

Ngưu

1893

Tiền Giang

7/1945

UBND xã, ngày 13/7/2005

1173      

Ngô Văn

Ngưu

1914

Tiền Giang

18/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1174      

Nguyễn Văn

Nguyên

1909

Tiền Giang

17/9/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1175      

Nguyễn Văn

Nguyên

1896

Tiền Giang

23/5/1941

UBND xã, ngày 13/7/2005

1176      

Nguyễn Văn

Nguyệt

1912

Tiền Giang

6/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1177      

Nguyen van

 

Nhan

1923

Tiền Giang

23/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1178      

Phạm Văn

Nhan

1910

Tiền Giang

19/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1179      

Hồ Văn

 

Nhân

1911

Tiền Giang

02/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1180      

Đoan van

 

Nhân

1905

Tiền Giang

12/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1181      

 

Huỳnh Văn

 

Nhiêu

1888

Tiền Giang

22/5/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1182      

Nguyễn Văn

Nhơn

1907

Tiền Giang

16/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1183      

Nguyễn Văn

Nhơn

1914

Tiền Giang

7/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1184      

Đinh Văn

Nhung

1902

Tiền Giang

28/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1185      

Nguyễn Văn

Nhưt

1908

Tiền Giang

18/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1186      

Võ Văn

Nhứt

1905

Tiền Giang

28/6/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1187      

Nguyễn Văn

Niên

1900

Tiền Giang

5/11/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1188      

Mai van

 

Ninh

1909

Tiền Giang

23/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1189      

Huỳnh  Văn

tự Tuôi, Thầy Bảy

Noi

1899

Tiền Giang

20/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1190      

Nguyen Van

Nui

1897

Tiền Giang

9/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1191      

Nguyễn Văn

Núi

1900

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 21/6/2005

1192      

Trịnh Văn

Ó

1906

Tiền Giang

1935

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1193      

Phan Văn

Ôi

1904

Tiền Giang

30/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1194      

Lê Văn

tự Lê Văn Hon

 

On

1916

Tiền Giang

22/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1195      

Nguyễn Văn

Phá

1908

Tiền Giang

1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1196      

Trần Thế

 

Phai

1900

Tiền Giang

21/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1197      

Nguyễn Văn

Phan

1907

Tiền Giang

18/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1198      

Nguyễn Văn

 

Phân

1887

Tiền Giang

9/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1199      

Nguyễn Văn

 

Phát

1904

Tiền Giang

30/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1200      

Võ Văn

Phiên

1912

Tiền Giang

11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1201      

Nguyễn Thanh

Phong

1897

Tiền Giang

12/7/1942

UBND xã, ngày 21/6/2005

1202      

Nguyễn Văn

 

Phong

1901

Tiền Giang

22/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1203      

Nguyễn Văn

Phong

1879

Tiền Giang

26/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1204      

Cao Văn

 

Phong

1910

Tiền Giang

31/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1205      

Lê Văn

Phu

1918

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 11/7/2005

1206      

Trần Văn

 

Phu

1906

Tiền Giang

10/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1207      

Phạm Văn

Phú

1901

Tiền Giang

01/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1208      

Phạm Văn

Phú

1910

Tiền Giang

7/1942

UBND xã, ngày 28/6/2005

1209      

Nguyễn Văn

 

Phuc

1894

Tiền Giang

10/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1210      

Mai van

 

Phuong

1916

Tiền Giang

11/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1211      

Nguyễn Văn

 

Phương

1904

Tiền Giang

12/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1212      

Nguyễn Văn

 

Qua

1895

Tiền Giang

30/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1213      

Nguyễn Văn

 

Quan

1924

Tiền Giang

17/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1214      

Nguyen van

tự Huynh van Quan

 

Quan

 

1900

Tiền Giang

6/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1215      

Khổng Văn

Quân

1913

Tiền Giang

1/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1216      

Nguyên van

tự Quãng

 

Quang

 

1891

Tiền Giang

11/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1217      

Phạm Văn

Quê

1905

Tiền Giang

7/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1218      

Ngô Văn

Quới

 

Tiền Giang

24/6/1941

UBND xã, ngày 22/6/2005

1219      

Phạm Văn

Quới

1889

Tiền Giang

16/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1220      

Trần Văn

tự Trần Văn Ty

 

Qưới

1907

Tiền Giang

21/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1221      

Nguyễn Văn

 

Quynh

1915

Tiền Giang

7/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1222      

Nguyen Van

tự Nam Rong

 

Rong

 

1923

Tiền Giang

26/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1223      

Le Van

 

Rong

1924

Tiền Giang

4/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1224      

Huynh Van

 

San

1901

Tiền Giang

11/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1225      

Nguyen Van

tự Khuê

 

Sang

 

1912

Tiền Giang

10/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1226      

Nguyễn Văn

 

Sang

1923

Tiền Giang

11/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1227      

Nguyễn Văn

 

Sau

1921

Tiền Giang

16/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1228      

Nguyen van

 

Sau

1918

Tiền Giang

12/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1229      

Ngô Văn

Sáu

1910

Tiền Giang

22/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1230      

Nguyễn Văn

 

Sáu

1891

Tiền Giang

19/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1231      

Trương Văn

 

Say

1907

Tiền Giang

19/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1232      

Phạm Văn

1890

Tiền Giang

2/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1233      

Nguyễn Văn

1902

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 21/6/2005

1234      

Phạm Văn

1894

Tiền Giang

29/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1235      

Trần Văn

1880

Tiền Giang

21/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1236      

Đào Văn

 

Soi

1923

Tiền Giang

16/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1237      

Đặng Văn

Sớm

1890

Tiền Giang

19/4/1942

UBND xã, ngày 21/6/2005

1238      

Nguyen Van

 

Son

1904

Tiền Giang

16/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1239      

Lê Văn

Sự

1896

Tiền Giang

1/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1240      

Lê Văn

Sụng

1899

Tiền Giang

1943

UBND xã, ngày 13/7/2005

1241      

Lê Văn

 

Sương

1896

Tiền Giang

22/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1242      

Nguyen Van

 

Ta

1911

Tiền Giang

20/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1243      

Nguyen van

 

Tac

1903

Tiền Giang

3/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1244      

Nguyễn Văn

Tài

1912

Tiền Giang

9/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1245      

Đào Văn

Tài

1916

Tiền Giang

24/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1246      

Lê Văn

Tài

1913

Tiền Giang

20/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1247      

Nguyễn Văn

Tải

1890

Tiền Giang

6/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1248      

Nguyen van

 

Tam

1911

Tiền Giang

1/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1249      

Huynh van

 

Tam

1903

Tiền Giang

2/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1250      

Vo Van

 

Tam

1923

Tiền Giang

20/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1251      

Lê Văn

Tam

1920

Tiền Giang

15/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1252      

Trần Văn

Tâm

1903

Tiền Giang

09/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1253      

Trần Văn

Tâm

1901

Tiền Giang

1941

UBND xã, ngày 28/6/2005

1254      

Le Van

 

Tan

1907

Tiền Giang

24/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1255      

Nguyễn Thanh

Tân

1922

Tiền Giang

27/2/1953

Gia đình đặt bia mộ

1256      

Trần Văn

Tấn

1890

Tiền Giang

1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1257      

Nguyễn Văn tức Chủ ấp Tạo

Tạo

1887

Tiền Giang

12/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1258      

Nguyễn Văn

Tạo

1903

Tiền Giang

3/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1259      

Hồ Văn

Tập

1910

Tiền Giang

4/1943

UBND xã, ngày 27/6/2005

1260      

Nguyễn Văng

Tham

1900

Tiền Giang

10/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1261      

Le Van

 

Thang

1914

Tiền Giang

21/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1262      

Nguyễn Văn

Thanh

1910

Tiền Giang

30/6/1942

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1263      

Lê Van

 

Thanh

1899

Tiền Giang

12/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1264      

Nguyễn Văn

Thanh

1916

Tiền giang

14/8/1943

Tài liệu TTLT QG II

1265      

Võ Văn

Thanh

 

Tiền Giang

12/9/1942

UBND xã, ngày 27/6/2005

1266      

Võ Văn

tự Dân

 

Thanh

1914

Tiền Giang

21/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1267      

Lưu Phát

 

Thanh

1918

Tiền Giang

27/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1268      

Thái Văn

Thành

1922

Tiền Giang

11/3/1944

UBND xã, ngày 06/7/2005

1269      

Lê Văn

Thảo

1896

Tiền Giang

21/7/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1270      

Nguyễn Văn

Thâu

1905

Tiền Giang

1941

UBND xã, ngày 17/8/2005

1271      

Nguyen van

 

The

1923

Tiền Giang

10/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1272      

Huynh van

 

The

1922

Tiền Giang

5/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1273      

Nguyễn Văn

Thê

1920

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 6/6/2005

1274      

Nguyên Văn

 

Thê

1914

Tiền Giang

10/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1275      

Nguyễn Văn

 

Thế

1921

Tiền Giang

28/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1276      

Nguyễn Văn

Thêu

1917

Tiền Giang

21/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1277      

Trần Văn

 

Thi

1911

Tiền Giang

26/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1278      

Trần Văn

Thì

1901

Tiền Giang

6/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1279      

Hồ Văn

 

Thiên

1888

Tiền Giang

12/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1280      

Phạm Văn

 

Thiện

1886

Tiền Giang

1/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1281      

Đo van

tự Đo Van Tam

 

Thiêt

1920

Tiền Giang

7/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1282      

Nguyễn Văn

Thiết

1910

Tiền Giang

12/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1283      

Võ Văn

Thiệt

1882

Tiền Giang

21/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1284      

Đỗ Văn

 

Thiệt

1905

Tiền Giang

20/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1285      

Lê Văn

Thiêu

1907

Tiền Giang

31/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1286      

Nguyễn Văn

Thiệu

 

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 15/6/2005

1287      

Dang van

 

Thinh

1920

Tiền Giang

21/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1288      

Nguyễn Văn

 

Thọ

1908

Tiền Giang

24/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1289      

Võ Văn

Thoại

1904

Tiền Giang

04/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1290      

Dao Van

 

Thoi

1909

Tiền Giang

15/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1291      

Phan Văn

Thu

1919

Tiền Giang

19//1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1292      

Nguyễn Văn

Thua

1899

Tiền Giang

2/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1293      

Lê Văn

Thuận

1877

Tiền Giang

2/11/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1294      

Nguyễn Thành

Thực

1904

Tiền Giang

03/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1295      

Nguyễn Văn

Thường

1907

Tiền Giang

01/7/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1296      

Nguyễn Bình

Thường

1900

Tiền Giang

21/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1297      

Nguyễn Văn

Thuyền

1902

Tiền Giang

10/1941

UBND xã, ngày 11/7/2005

1298      

Ngo van

 

Tien

1886

Tiền Giang

10/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1299      

Huynh Trung

 

Tinh

1909

Tiền Giang

27/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1300      

Lê Văn

Tinh

1884

Tiền Giang

19/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1301      

Huỳnh Trung

Tính

1905

Tiền Giang

1942

UBND xã, ngày 21/6/2005

1302      

Nguyễn Văn

 

To

1906

Tiền Giang

2/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1303      

Phan Van

 

1903

Tiền Giang

18/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1304      

Lê Văn

 

Toàn

1888

Tiền Giang

31/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1305      

Võ Văn

Toi

1905

Tiền Giang

15/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1306      

Võ Văn

Tới

1900

Tiền Giang

1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1307      

Nguyễn Văn

Tòng

1881

Tiền Giang

1945

UBND xã, ngày 01/8/2005

1308      

Nguyễn Văn

 

Tốt

1905

Tiền Giang

29/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1309      

Đăng Văn

 

Tốt

1918

Tiền Giang

27/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1310      

Nguyễn Văn

Tốt

1909

Tiền Giang

8/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1311      

Nguyễn Văn

 

Tốt

1924

Tiền Giang

24/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1312      

Nguyễn Văn

Trí

1907

Tiền giang

3/9/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1313      

Trịnh Văn

Tre

1908

Tiền Giang

13/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1314      

Nguyễn Văn

Trí

1886

Tiền Giang

19/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1315      

Huỳnh Văn

 

Triệu

1913

Tiền Giang

9/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1316      

Nguyen Van

 

Trinh

1909

Tiền Giang

31/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1317      

Nguyễn Văn

Trinh

1913

Tiền Giang

7/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1318      

Lê Văn

 

Trọng

1910

Tiền Giang

12/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1319      

Đinh Công

Trọng

1906

Tiền Giang

7/9/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

 

1320      

Le Van

 

Tru

1906

Tiền Giang

13/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1321      

Nguyễn Kiển

Trụ

1884

Tiền Giang

1941

Sở LĐTB&XH tỉnh Tiền Giang

1322      

Huỳnh  Văn

tự Vi

 

Trung

1904

Tiền Giang

7/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1323      

Pham van

 

Truoc

1897

Tiền Giang

31/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1324      

Phạm Văn

Trước

1895

Tiền Giang

15/2/1945

UBND xã, ngày 25/7/2005

1325      

Hồ Văn

Trượng

1895

Tiền Giang

03/4/1941

UBND xã, ngày 28/6/2005

1326      

Hồ văn

Truyên

1913

Kiên Giang

19/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1327      

Mai Văn

Truyền

1903

Tiền Giang

04/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1328      

Lê Văn

Tu

1907

Tiền Giang

21/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1329      

Nguyen Van

 

Tuc

1922

Tiền Giang

21/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1330      

Võ Văn

 

Tuôi

1919

Tiền Giang

1/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1331      

Nguyễn Văn

Tương

1879

Tiền Giang

25/10/1945

UBND xã, ngày 25/7/2005

1332      

Nguyễn Văn

 

Tương

1898

Tiền Giang

11/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1333      

Lâm Văn

tự Ty

 

Tuy

1913

Tiền Giang

26/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1334      

Nguyễn Văn

Ty

1917

Tiền Giang

02/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1335      

Nguyễn Văn

 

Ty

1904

Tiền Giang

7/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1336      

Vo Van

 

Ty

1900

Tiền Giang

7/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1337      

Nguyễn Văn

 

Ty

1900

Tiền Giang

1/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1338      

Lê Văn

Út

1907

Tiền Giang

06/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1339      

Bùi Văn

tự Dân

 

Vân

1907

Tiền Giang

18/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1340      

Võ Văn

Vân

1913

Tiền Giang

1944

UBND xã, ngày 21/6/2005

1341      

Huỳnh Văn

Vân

1899

Tiền Giang

29/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1342      

Huỳnh Công

tự Bé

tự Tám

Văn

 

1901

Tiền Giang

5/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1343      

Le Van

 

Vang

1901

Tiền Giang

14/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1344      

Nguyễn Văn

 

Vang

1914

Tiền Giang

3/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1345      

Nguyễn Ngọc

 

Vang

1897

Tiền Giang

14/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1346      

Huỳnh Văn

 

Vang

1910

Tiền Giang

15/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1347      

Nguyễn Tri

tự Lương

 

 

1911

Tiền Giang

15/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1348      

Lê Văn

Vi

1894

Tiền Giang

07/11/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1349      

Nguyễn Văn

Vi

1913

Tiền Giang

5/8/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1350      

Nguyễn Văn

Vinh

1896

Tiền Giang

1944

UBND xã, ngày 28/6/2005

1351      

Thái Văn

 

Vinh

1895

Tiền Giang

25/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1352      

Nguyễn Văn

 

Vinh

1913

Tiền Giang

27/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1353      

Nguyễn Văn

 

1889

Tiền Giang

15/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1354      

Lê Văn

 

Vong

1903

Tiền Giang

26/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1355      

Phan Văn

 

Vui

1916

Tiền Giang

4/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1356      

Nguyễn Văn

 

Vung

1894

Tiền Giang

2/4/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1357      

Phan Van

 

Xen

1918

Tiền Giang

18/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1358      

Trần Văn

 

Xếp

1919

Tiền Giang

4/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1359      

Trương Văn

Xích

1899

Tiền Giang

24/10/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1360      

Hàng Văn

 

Xiêm

1909

Tiền Giang

30/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1361      

Dang van

 

Xung

1901

Tiền Giang

23/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH TRÀ VINH

1362      

Tống Phước

 

An

1909

Trà Vinh

25/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1363      

Nguyễn Văn

An

1882

Trà Vinh

26/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1364      

Trần Văn

Bình

1889

Trà Vinh

26/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1365      

Nguyễn Văn

Chân

1906

Trà Vinh

17/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1366      

Nguyễn Văn

Của

1902

Trà Vinh

19/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1367      

Trần Văn

Đại

1893

Trà Vinh

23/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1368      

Huỳnh Văn

 

Đang

1918

Trà vinh

21/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1369      

Nguyễn Văn

Đặng

1902

Trà Vinh

5/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1370      

Trương Văn

tức Long, Bảy

Dau

1907

Trà Vinh

7/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1371      

Nguyễn Văn

tự Giát

 

Giác

 

1920

Trà Vinh

17/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1372      

Ngô Văn

 

Gôc

1924

Trà Vinh

23/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1373      

Nguyễn Văn

tự Hai Ho Lao

Hai

 

1918

Trà Vinh

24/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1374      

TrầnVăn

Hoang, Xi

Hoan

1922

Trà Vinh

6/12/1942

Tài liệu TTLT QG II

1375      

Trần Văn

Hoành

1917

Trà Vinh

28/10/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1376      

Nguyễn Văn

Hoi

1899

Trà Vinh

28/10/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1377      

Võ Văn

Hương

Hùng

1910

Trà Vinh

16/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1378      

Nguyễn Văn

Hữu

1916

Trà Vinh

06/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1379      

Nguyễn Văn

 

Liêu

1895

Trà Vinh

17/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1380      

Dương Văn

 

Liễu

1901

Trà Vinh

23/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1381      

Tống Phước

 

Lợi

1900

Trà Vinh

13/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1382      

Lợi

1913

Trà Vinh

9/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1383      

Nguyễn Minh

Mẫn

1898

Trà Vinh

25/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1384      

Nguyễn Hồng

Mậu

1892

Trà Vinh

13/41942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1385      

Lê Văn

Minh

1901

Trà Vinh

10/10/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1386      

Phùng văn

Nhâm

1924

Trà Vinh

29/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1387      

Thạch

tự Nham

Nhem

46

Trà Vinh

22/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1388      

Lê Văn

Phú

1908

Trà Vinh

22/3/1942

Tài liệu BQLDT Côn Đảo gđ đặt bia

1389      

Dương Trí

Phú

1913

Trà Vinh

21/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1390      

Nguyễn Văn

Phú

1895

Trà Vinh

05/9/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1391      

Lê Văn

Ba Hồ

Phụng

1897

Trà Vinh

02/8/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1392      

Trần Văn

Phước

1902

Trà Vinh

01/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1393      

Nguyen Văn

 

Si

1922

Trà Vinh

28/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1394      

Nguyễn Văn

Sông

1919

Trà Vinh

1/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1395      

Lê Công

tự Ly

 

Tảo

 

1904

Trà Vinh

19/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1396      

Đoàn Phi

tự: Thạch Cao

 

Thạch

 

1916

Trà Vinh

20/12/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1397      

Phạm Hữu

tự Y

Thiên

1915

Trà Vinh

17/5/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1398      

Nguyễn Văn

 

Thoi

1907

Trà Vinh

17/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1399      

Triệu Văn

tự Triệu Thương Sơn

Thon

1910

Trà Vinh

26/12/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1400      

Lý Văn

Tới

1920

Trà Vinh

10/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1401      

Trần Hồ

Tri

1910

Trà Vinh

31/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1402      

Bùi Văn

Truyện

1922

Trà Vinh

21/9/1942

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1403      

Nguyễn Văn

 

Tương

1907

Trà Vinh

9/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1404      

Lê Văn

tức Vong, Hon, Thao, Huy

Vang

1899

Trà Vinh

25/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1405      

Trương Văn

Vinh

1917

Trà Vinh

3/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1406      

Thạch

Vong

1891

Trà Vinh

7/9/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1407      

Võ Công

Xang

1921

Trà Vinh

18/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH TUYÊN QUANG

1408      

Lỗ Văn

Thao

1913

Tuyên Quang

06/7/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

TỈNH VĨNH LONG

1409      

Võ Văn

 

An

1918

 

Vĩnh Long

19/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1410      

Nguyễn Văn

Ẩn

1913

Vĩnh Long

3/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1411      

Trần Ngọc

Ánh

1914

Vĩnh Long

8/1948

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1412      

Phan Văn

Ất

1904

Vĩnh Long

14/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1413      

Phạm Văn

Ba

1906

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1414      

Lê Văn

Ba

1920

Vĩnh Long

25/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1415      

Trịnh Văn

Ba

1912

Vĩnh Long

7/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1416      

Nguyễn Văn

tức Sơn Bá

1910

Vĩnh Long

1949

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1417      

Trần Văn

Bang

1910

Vĩnh Long

16/9/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1418      

Trương Văn

Bàng

1898

Vĩnh Long

25/ 5/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1419      

Nguyễn Văn

Bao

1889

Vĩnh Long

25/9/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1420      

Nguyễn Văn

Báu

1902

Vĩnh Long

10/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1421      

Nguyễn Văn

Bảy

1916

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1422      

Nguyễn Văn

Bảy

1914

Vĩnh Long

17/07/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1423      

Bùi Văn

Bảy

1903

Vĩnh Long

14/01/1943

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1424      

Nguyễn Văn

Bảy

1914

Vĩnh Long

18/10/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1425      

Nguyễn Văn

Bảy

1916

Vĩnh Long.

1949

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1426      

Võ Văn

1912

Vĩnh Long

2/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1427      

Trương Văn

1912

Vĩnh Long

9/12/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1428      

Võ Văn

Bích

1901

Vĩnh Long

4/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1429      

Phan Văn

Biển

1899

Vĩnh Long

24/7/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1430      

Phan Văn

Biêu

1899

Vĩnh Long

24/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1431      

Phan Văn

Biểu

1897

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1432      

Huỳnh Văn

Bình

1897

Vĩnh Long

10/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1433      

Mai Văn

tự Đông

 

Bình

1882

Vĩnh Long

12/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1434      

Huỳnh Văn

Bộ

1909

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1435      

Trần Văn

Bôi

1910

Vĩnh Long

14/12/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1436      

Trương Văn

Bôn

1881

Vĩnh Long

12/10/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1437      

Trương Văn

Bộn

1892

Vĩnh Long

4/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1438      

Lê Văn

Cai

1907

Vĩnh Long

13/3/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1439      

Lê Văn

Cải

1905

 

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1440      

Nguyễn Văn

Cam

1906

Vĩnh Long

22/4/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1441      

Lê Văn

Can

1886

Vĩnh Long

10/3/1937

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1442      

Trần Văn

Cân

1922

Vĩnh Long

21/2/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1443      

Nguyễn Văn

Cân

1902

Vĩnh Long

26/7/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1444      

Trương Công

Thầy chùa Biểu

Cẩn

1905

Vĩnh Long

13/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1445      

Trần Văn

Cang

1901

Vĩnh Long

7/12/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1446      

Lê Văn

 

Cang

1919

Vĩnh Long

22/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1447      

Nguyễn Văn

Viết Cảnh

Cảnh

1912

Vĩnh Long

14/91943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1448      

Lê Văn

Cao

1919

Vĩnh Long

5/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1449      

Nguyễn Văn

Chà

1916

Vĩnh Long

11/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1450      

Trương Văn

Chà

1918

Vĩnh Long

16/3/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1451      

Nguyễn Văn

Chà

1924

Vĩnh Long

11/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1452      

Võ Văn

Chắc

1900

Vĩnh Long

10/3/1933

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1453      

Trần Văn

Chắc

1919

Vĩnh Long

2/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1454      

Phan Văn

tức Bảy, Sóc

Chan

1890

Vĩnh Long

19/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1455      

Lê Văn

Chánh

1911

Vĩnh Long

6/10/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1456      

Lê Văn

Chánh

1912

Vĩnh Long

10/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1457      

Nguyễn Văn

Chấp

1915

Vĩnh Long

21/4/1944

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1458      

Nguyễn Văn

Chất

1900

Vĩnh Long

3/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1459      

Lê Văn

Chất

1918

Vĩnh Long

11/02/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1460      

Trần Văn

Châu

1903

Vĩnh Long

5/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1461      

Trần Văn

Châu

1888

Vĩnh Long

01/02/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1462      

Trần Văn

Chi

1910

Vĩnh Long

17/5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1463      

Thạch

Chiêu

1908

Vĩnh Long

8/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1464      

 

Đào Văn

Chiếu

1916

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1465      

Nguyễn Văn

 

Chu

1913

Vĩnh Long

31/3/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1466      

Lê Văn

Chức

1915

Vĩnh Long

10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1467      

Võ Văn

 

Co

1900

Vĩnh Long

28/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1468      

Trần Văn

1908

Vĩnh Long

23/11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1469      

Trương Văn

Côn

1909

Vĩnh Long

31/01/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1470      

Phạm Văn

Tư Lung, Nguyễn Văn Moi, Đặng Văn

Công

1889

Vĩnh Long

10/11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1471      

Phạm Thành

Công

1912

Vĩnh Long

9/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1472      

Nguyễn Văn

Cu

1909

Vĩnh Long

16/7/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1473      

Huỳnh Văn

1916

Vĩnh Long

25/ 3/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1474      

Nguyễn Văn

 

Vĩnh Long

1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1475      

Nguyễn Văn

1892

Vĩnh Long

4/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1476      

Trần Văn

Cứ

1902

Vĩnh Long

6/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1477      

Phạm Văn

Đắc

1904

Vĩnh Long

4/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1478      

Nguyễn Văn

Đại

1919

Vĩnh Long

23/11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1479      

Huỳnh Văn

Dân

1911

Vĩnh Long

11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1480      

Phan Văn

Đán

1914

Vĩnh Long

6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1481      

Đỗ Văn

Nguyễn Văn Anh

Dat

1914

Vĩnh Long

25/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1482      

Đinh Văn

Đạt

1902

Vĩnh Long

23/11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1483      

Nguyễn Văn

Phan Văn Đắc

Đạt

1894

Vĩnh Long

12/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1484      

Đỗ Văn

Đạt

1914

Vĩnh Long

25/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1485      

 

Nguyễn Văn

Phạm Văn Đắc

Đạt

1913

Vĩnh Long

12/3/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1486      

Nguyễn Văn

Dau

1896

Vĩnh Long

18/02/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1487      

Nguyễn Văn

Đâu

1912

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1488      

 

Huỳnh Văn

Đẩu

1893

Vĩnh Long

23/3/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1489      

Ngô Văn

Day

1922

Vĩnh Long

3/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1490      

Nguyễn Văn

Dễ

1900

Vĩnh Long

12/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1491      

Nguyễn Văn

 

Dễ

1905

Vĩnh Long

24/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1492      

Nguyễn Văn

Đê

1896

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1493      

Nguyễn Văn

Đê

1904

Vĩnh Long

3/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1494      

Nguyễn Văn

Đế

1901

Vĩnh Long

10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1495      

Nguyễn Văn

Đệ

1904

Vĩnh Long

1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1496      

Nguyễn Văn

Đen

1920

Vĩnh Long

5/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1497      

Lương Văn

Di

1907

Vĩnh Long

10/1937

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1498      

Nguyễn Văn

Diên

1900

Vĩnh Long

01/8/1942

.

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1499      

Võ Văn

Diện

1913

Vĩnh Long

20/11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1500      

Nguyễn Văn

Điền

1901

Vĩnh Long

12/1936

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1501      

Nguyễn Văn

Điền

1900

Vĩnh Long

9/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1502      

Đặng Văn

Điển

1903

Vĩnh Long

5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1503      

Nguyễn Văn

Diêu

1901

Vĩnh Long

3/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1504      

Phạm Văn

Diêu

1906

Vĩnh Long

4/8/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1505      

Lê Văn

Diêu

1909

Vĩnh Long

25/02/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1506      

Nguyễn Văn

Diệu

1900

Vĩnh Long

01/8/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1507      

Nguyễn Văn

Diệu

1911

Vĩnh Long

7/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1508      

Nguyễn Thị

Điểu

1916

Vĩnh Long

23/5/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1509      

Nguyễn Văn

Đống

1905

Vĩnh Long

9/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1510      

Mai Văn

Đống

1920

Vĩnh Long

2/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1511      

Tôn Văn

Đồng

1905

Vĩnh Long

5/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1512      

Nguyễn Văn

1921

Vĩnh Long

19/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1513      

Lê Văn

1912

Vĩnh Long

14/3/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1514      

Nguyễn Văn

Đủ

1905

Vĩnh Long

17/7/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1515      

Nguyễn Văn

Đức

1923

Vĩnh Long

27/6/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1516      

Võ Tuấn

Su

Đức

1898

Vĩnh Long

28/01/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1517      

Lê Văn

Năm Dương

Dương

1893

Vĩnh Long

16/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1518      

Lê Văn

Dương

1897

Vĩnh Long

24/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1519      

Lưu Văn

tự Huỳnh Văn Dương

Dương

1906

Vĩnh Long

3/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1520      

Nguyễn Văn

Dưỡng

1910

Vĩnh Long

21/6/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

1521      

Mai Hữu

Duyên

1916

Vĩnh Long

1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1522      

Nguyễn Văn

Gần

1920

Vĩnh Long

10/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1523      

Nguyễn Văn

Gia

1915

Vĩnh Long

1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1524      

Trương Văn

Giã

1900

Vĩnh Long

10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1525      

Phan Văn

Giác

1900

Vĩnh Long

1941

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1526      

Lê Văn

Giác

1900

Vĩnh Long

1942

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1527      

Nguyễn Văn

Giác

1904

Vĩnh Long

9/1/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1528      

Lưu Văn

Gai

Giai

1915

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1529      

Trần Văn

Giám

1898

Vĩnh Long

10/12/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1530      

 

Lê Văn

Giảng

1910

Vĩnh Long

8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1531      

Lê Văn

Giỏi

1890

Vĩnh Long

19/1/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1532      

Nguyễn Văn

Giỏi

1899

Vĩnh Long

19/6/1942

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1533      

Võ Văn

Gương

1911

Vĩnh Long

20/3/1942

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1534      

Lê Văn

Hai

1923

Vĩnh Long

20/9/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1535      

Trần Văn

Hai

1916

Vĩnh Long

26/8/1942

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1536      

Nguyễn Văn

Hai

1919

Vĩnh Long

18/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1537      

Đoàn Văn

Hai

1913

Vĩnh Long

5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1538      

Thái Văn

Hai

1915

Vĩnh Long

5/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1539      

Trần Văn

Hải

1915

Vĩnh Long

20/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1540      

Nguyễn Văn

Hải

1911

Vĩnh Long

6/01/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1541      

Trần Thị Nguyệt

Hân

1909

Vĩnh Long

26/11/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1542      

Nguyễn Ngươn

tự Trinh

Hanh

1870

Vĩnh Long

9/9/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1543      

Nguyễn Văn

Hên

1911

Vĩnh Long

4/5/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1544      

Huỳnh Văn

Hết

1909

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1545      

Nguyễn Văn

Hết

1925

Vĩnh Long

2/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1546      

Lê Văn

Hiếm

1920

Vĩnh Long

6/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1547      

Trần Văn

Hiên

1915

Vĩnh Long

5/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1548      

Nguyễn Văn

Hiên

1915

Vĩnh Long

 

5/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1549      

Trần Văn

Hiến

1905

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1550      

Nguyễn Văn

Hinh

1901

Vĩnh Long

14/ 8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1551      

Tăng Văn

1911

Vĩnh Long

20/6/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1552      

Nguyễn Văn

Hổ

1915

Vĩnh Long

25/8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1553      

Lê Văn

Hộ

1911

Vĩnh Long

31/10/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1554      

Nguyễn Đình

Hoá

1921

Vĩnh Long

12/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1555      

Phan Văn

Hoà

1897

Vĩnh Long

23/12/1942

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1556      

Trần Văn

Hoàng

1914

Vĩnh Long

14/10/1944

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1557      

Phan Văn

Hoanh

1879

Vĩnh Long

28/12/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1558      

Phan Văn

Học

1910

Vĩnh Long

9/ 1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1559      

 

Nguyễn Văn

Hoi

1914

Vĩnh Long

21/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1560      

Nguyễn Văn

Hồi

1914

Vĩnh Long

2/3/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1561      

Nguyễn Văn

Hội

1909

Vĩnh Long

25/11/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1562      

Lương Văn

Hơn

1912

Vĩnh Long

10/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1563      

Huynh Van

 

Hot

1912

Vĩnh Long

1/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1564      

Nguyễn Văn

Hốt

1921

Vĩnh Long

2/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1565      

Hồ Văn

tự Xuân

Huân

1912

Vĩnh Long

30/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1566      

Nguyễn Văn

Huệ

1913

Vĩnh Long

11/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1567      

Nguyễn Văn

Hừng

1913

Vĩnh Long

25/7/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1568      

Phan Văn

Hường

1909

Vĩnh Long

4/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1569      

Nguyên Văn

Khâm

1907

Vĩnh Long

6/1941

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1570      

Hà Văn

Khanh

1912

Vĩnh Long

8/9/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1571      

Khánh

1907

Vĩnh Long

12/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1572      

Hà Thế

Khánh

1927

Vĩnh Long

25/10/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1573      

Nguyễn Văn

Khâu

1910

Vĩnh Long

16/5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1574      

Bùi Văn

Khấu

1906

Vĩnh Long

15/7/1942

 

Hội NTKCtỉnh Vĩnh Long

1575      

Bùi Văn

Khiêm

1911

Vĩnh Long

8 /2/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1576      

Phạm Văn

Khiết

1915

Vĩnh Long

6/12/ 1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1577      

Lê Văn

Khoẻ

1895

Vĩnh Long

20/3/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1578      

Võ Văn

Khoẻ

1900

Vĩnh Long

5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1579      

Nguyễn Văn

Khoẻ

1915

Vĩnh Long

12/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1580      

Đoàn Văn

Đoàn Văn Triệu

Khôn

1917

 

 

Vĩnh Long

04/1/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1581      

Phan Văn

Khuê

1903

Vĩnh Long

31/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1582      

Phạm Văn

Kiêm

1910

Vĩnh Long

1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1583      

Lê Văn

Kiêm

1911

Vĩnh Long

22/2/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1584      

Phạm Văn

Kiểm

1910

Vĩnh Long

11/1940

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1585      

Đoàn Văn

Kiệu

1907

Vĩnh Long

19/6/1942

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1586      

Khưu Xuân

Khưu Xuân Kiêm

Kim

1910

Vĩnh Long

22/11/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1587      

Nguyễn Văn

Kim

1911

Vĩnh Long

1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1588      

Phan Văn

Kinh

1906

Vĩnh Long

7/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1589      

Trương Văn

Kinh

1907

Vĩnh Long

7/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1590      

Võ Văn

Kỷ

1890

Vĩnh Long

13/2/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1591      

Phan Văn

Lai

1917

Vĩnh Long

22/3/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1592      

Phan Văn

Lài

1915

Vĩnh Long

6/02/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1593      

Mai Văn

Trần Văn Lam

Lam

1922

Vĩnh Long

2/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1594      

Nguyễn Văn

Lân

1918

Vĩnh Long

23/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1595      

Phạm Văn

Lang

1897

Vĩnh Long

5/4/1942

.

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1596      

Phan Văn

 

Lâu

1922

Vĩnh Long

5/3/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1597      

Nguyễn Văn

 

1903

Vinh Long

24/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1598      

Doa Kiên

Đào Kiên Liên

Liên

1902

Vĩnh Long

9/12/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1599      

Trần Thị

Liên

1909

Vĩnh Long

20/6/1945

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1600      

Huỳnh Văn

Mười Bầu

Liêng

1901

Vĩnh Long

7/5/1939

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1601      

Nguyễn Tấn

Linh

1898

Vĩnh Long

1943

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1602      

Lê Văn

Lợi

1915

Vĩnh Long

11/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1603      

Nguyễn Muôn

Long

1910

Vĩnh Long

24/8/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1604      

Phạm Văn

Phan văn Long

Long

1917

Vĩnh Long

25/8/1942

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1605      

Huỳnh Văn

Lộng

 

Vĩnh Long

14/6/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1606      

Cam Văn

Lự

1913

Vĩnh Long

21/8/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1607      

Lê Văn

Lực

Luật

1904

Vĩnh Long

14/8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1608      

Lê Văn

Lực

1909

Vĩnh Long

10/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1609      

Lê Văn

Lực

1900

Vĩnh Long

12/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1610      

Nguyễn Văn

 

Luôn

1923

Vĩnh Long

6/1/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1611      

Hà Văn

Luôn

1909

Vĩnh Long

7/4/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1612      

Huỳnh Văn

Luông

1923

Vĩnh Long

12/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1613      

Nguyễn Văn

Luông

1923

Vĩnh Long

6/4/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1614      

Trần Văn

Luỹ

1910

Vĩnh Long

1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1615      

Nguyễn Văn

Mai

1918

Vĩnh Long

8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1616      

Ngô Văn

Mạnh

1921

Vĩnh Long

22/3/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1617      

Lê Văn

Mao

1919

Vĩnh Long

27/4/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1618      

Nguyễn Văn

Mầu

1902

Vĩnh Long

1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1619      

Lưu Văn

Lưu Công Mậu

Mậu

1880

Vĩnh Long

1/ 2/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1620      

Lê Văn

Mén

1900

Vĩnh Long

21/12/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1621      

Mai Văn

Mẹo

1918

Vĩnh Long

25/5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1622      

Nguyễn Văn

Trần Văn Mẹo

Mẹo

1896

Vĩnh Long

12/3/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1623      

Nguyễn Ngọc

Minh

1903

Vĩnh Long

8/01/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1624      

Phạm Văn

Môn

1902

Vĩnh Long

02/07/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1625      

Đỗ Thanh

Mộng

1923

Vĩnh Long

24/02/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1626      

Phạm Văn

Phan Văn Quỡn, Bùi Văn Qưỡn

Muôn

1887

Vĩnh Long

21/11/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1627      

Phạm Văn

Nam

1911

Vĩnh Long

23/7/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1628      

Đỗ Văn

Nam

1927

Vĩnh Long

9/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1629      

Hồ Văn

Năm

 

Vĩnh Long

23/1/1952

Tài liệu gia đình cung cấp

1630      

Đinh Văn

Năng

1901

Vĩnh Long

12/1936

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1631      

Nguyễn Văn

Năng

1890

Vĩnh Long

28/1/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1632      

Nguyễn Văn

Năng

1899

Vĩnh Long

9/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1633      

Đỗ Tấn

Nên

1912

Vĩnh Long

21/11/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1634      

Trương Văn

Ngan

1913

Vĩnh Long

9/11/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1635      

Nguyễn văn

Ngân

1904

Vĩnh Long

13/10/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1636      

Lê Văn

Ngạn

1915

Vĩnh Long

13/6/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1637      

Bùi Văn

Nghiêm

1911

Vĩnh Long

8/2/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1638      

Trần Văn

Ngô

1889

Vĩnh Long

14/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1639      

Trần Văn

Ngọ

1879

Vĩnh Long

15/10/1939

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long, 04/9/2003

1640      

Trần Văn

Ngọ

1879

Vĩnh Long

10/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1641      

Phan Văn

Ngoan

1915

Vĩnh Long

4/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1642      

Lê Văn

Ngoan

1912

Vĩnh Long

7/8/ 1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1643      

Nguyễn Văn

Ngoan

1900

Vĩnh Long

23/11/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1644      

Phạm Văn

Ngoạn

1900

Vĩnh Long

16/10/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1645      

Lê Văn

Ngoạn

1914

Vĩnh Long

17/8/ 1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1646      

Nguyễn Văn

tức Ngọc Ngay

Ngọc

1896

Vĩnh Long

10/2/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1647      

Bùi Văn

Ngọc

1900

Vĩnh Long

19/4/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1648      

Võ Văn

Ngoi

1909

Vĩnh Long

5/ 6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1649      

Nguyễn Văn

Ngộng

1919

Vĩnh Long

8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1650      

Trương Văn

Ngượt

1901

Vĩnh Long

1943

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1651      

Nguyễn Văn

Ngượt

1902

Vĩnh Long

9/7/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1652      

Lê Văn

Ngưu

1912

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1653      

Nguyễn Văn

tự Gia

 

Nha

 

1917

Vĩnh Long

9/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1654      

Nguyễn Văn

Nhâm

1922

Vĩnh Long

11/9/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1655      

 

Nguyễn Văn

Nhàn

1883

Vĩnh Long

19/1/1937

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1656      

Lê Văn

Nhẫn

1918

Vĩnh Long

6/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1657      

Đào Văn

Nhi

1911

Vĩnh Long

13/02/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1658      

Đào Văn

Nhì

1909

Vĩnh Long

3/01/ 1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1659      

 

Trần Văn

Nhơn

1914

Vĩnh Long

20/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1660      

Nguyễn Văn

 

Nhông

1899

Vĩnh Long

19/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1661      

Nguyễn Văn

Như

1907

Vĩnh Long

5/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1662      

Nguyễn Văn

Nhuận

1886

Vĩnh Long

14/8/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1663      

Vạn Văn

Nhụt

1905

Vĩnh Long

1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1664      

Trần Văn

Nui

1903

Vĩnh Long

25/11/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1665      

Nguyễn Văn

An

On

1890

Vĩnh Long

3/08/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1666      

Phan Văn

Phẩm

1917

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1667      

Nguyễn Văn

Phan

1917

Vĩnh Long

3/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1668      

Trần Văn

Phận

1917

Vĩnh Long

1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1669      

Phan Văn

Phanh

1901

Vĩnh Long

13/10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1670      

Nguyễn Văn

Phát

1918

Vĩnh Long

26/11/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1671      

Lê Văn

Phát

1899

Vĩnh Long

10/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1672      

Nguyễn Văn

Phô

1901

Vĩnh Long

8/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1673      

Đặng Văn

Phố

1906

Vĩnh Long

26/10/1940

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1674      

Nguyễn Văn

Phú

1918

Vĩnh Long

3/6/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1675      

Đỗ Văn

Phú

1920

Vĩnh Long

01/8/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1676      

Trà Văn

Phước

1911

Vĩnh Long

22/7/1937

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1677      

Châu Văn

Quận

1916

Vĩnh Long

5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1678      

Nguyễn Văn

Quẹo

1916

Vĩnh Long

01/6/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1679      

Nguyễn Văn

Lý Trung Chánh, Thợ Chánh

Qui

1859

Vĩnh Long

8/3/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1680      

Trương Văn

Qui

1897

Vĩnh Long

20/4/1942

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1681      

Võ Văn

Quí

1897

Vĩnh Long

21/4/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1682      

Phan Văn

Quới

Quí

1903

Vĩnh Long

01/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1683      

Nguyễn Văn

Quơn

1905

Vĩnh Long

23/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1684      

Phạm Văn

Quởn

1904

Vĩnh Long

24/4/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1685      

Nguyễn Văn

Quởn

1905

Vĩnh Long

23/2/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1686      

Nguyễn Văn

Quý

1895

Vĩnh Long

3/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1687      

Phan Văn

Quyên

1907

Vĩnh Long

18/8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1688      

Nguyễn Văn

Quyên

1907

Vĩnh Long

18/8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1689      

Phan Van

 

Quyên

1909

Vĩnh Long

12/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1690      

Lê Văn

1910

Vĩnh Long

31/10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1691      

Dương Văn

Sách

1920

Vĩnh Long

16/02/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1692      

Nguyễn Văn

Sâm Lớn

Sâm

1914

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1693      

Nguyễn Văn

Sâm

1900

Vĩnh Long

11/4/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1694      

Lê Văn

Sang

1907

Vĩnh Long

25/12/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1695      

Nguyễn Văn

Sanh

1916

Vĩnh Long

28/8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1696      

Châu Văn

Công Tử Lời

Sanh

1910

Vĩnh Long

9/7/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1697      

Pham Văn

Sanh

1922

Vĩnh Long

28/12/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1698      

Trần Văn

tức Tô

Sáu

1906

Vĩnh Long

11/9/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1699      

Phan Văn

1918

Vĩnh Long

31/05 1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1700      

Mai Nghĩa

1911

Vĩnh Long

3/1945

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1701      

Lê Văn

Sóc

1890

Vĩnh Long

01/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1702      

Nguyễn Văn

Sóc

1884

Vĩnh Long

22/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1703      

Nguyễn Văn

Song

1903

Vĩnh Long

20/3/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1704      

Nguyễn Văn

Sử

1914

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1705      

Nguyễn Văn

Sử

1903

Vĩnh Long

5/6/ 1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1706      

Nguyễn Văn

Sung

1913

Vĩnh Long

9/9/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1707      

Nguyễn Văn

Sừng

1915

Vĩnh Long

4/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1708      

Lê Văn

Sửu

1901

Vĩnh Long

23/3/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1709      

Nguyễn Văn

Tắc

1919

Vĩnh Long

9/1944

 

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1710      

Trần Văn

Tài

1894

Vĩnh Long

26/8/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1711      

Trần Văn

Tài

1882

Vĩnh Long

22/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1712      

Nguyễn Văn

 

Tam

1923

Vĩnh Long

27/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1713      

Mai Văn

Tám

1912

Vĩnh Long

22/10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1714      

Võ Văn

Tâm

1923

Vĩnh Long

22/2/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1715      

Trần Văn

Tâm

1907

Vĩnh Long

11/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1716      

Nguyễn Văn

Tâm

1909

Vĩnh Long

10/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1717      

Nguyễn Văn

Tân

1915

Vĩnh Long

18/10/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1718      

Võ Văn

Tân

1924

Vĩnh Long.

23/10/1952

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1719      

Nguyễn Văn

Tào

1922

Vĩnh Long

12/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1720      

Nguyễn Văn

Tập

 

Vĩnh Long

1945

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1721      

Nguyễn Văn

Tất

1910

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1722      

Đỗ Văn

Tất

1913

Vĩnh Long

1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1723      

Nguyễn Văn

Tây

1923

Vĩnh Long

23/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1724      

Phan Văn

Thái

1915

Vĩnh Long

20/2/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1725      

Phan

Thái

1922

Vĩnh Long

10/9/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1726      

Phạm Văn

Tham

1917

Vĩnh Long

8/11/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1727      

Đặng Thành

Thân

1907

Vĩnh Long

12/1936

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1728      

Nguyễn Văn

Thân

1909

Vĩnh Long

5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1729      

Phạm Văn

Thang

1909

Vĩnh Long

25/11/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1730      

Phạm Văn

Thắng

1918

Vĩnh Long

28/1/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1731      

NguyễnThượng

Thặng

1904

Vĩnh Long

3/4/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1732      

Trần Ngọc

Chính Quan

Thanh

1904

Vĩnh Long

2/3/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1733      

Dương Văn

Thanh

1907

Vĩnh Long

5/6/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1734      

Nguyễn Văn

Thao

1908

Vĩnh Long

19/2/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1735      

Huỳnh Văn

Thảo

1913

Vĩnh Long

22/2/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1736      

Trần Văn

Thâu

1908

Vĩnh Long

1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1737      

Lê Văn

Thêu

1912

Vĩnh Long

4/01/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1738      

Ngô Văn

Thi

1920

Vĩnh Long

31/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1739      

Nguyễn Văn

Thích

1901

Vĩnh Long

17/1/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1740      

Dương Văn

 

Thiên

1905

Vĩnh Long

21/5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1741      

Đặng Ngọc

Thiệt, Thuyên, Hoàng Văn Giáp

Thiện

1886

Vĩnh Long

1/2/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1742      

Lê Văn

Thiện

1917

Vĩnh Long

6/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1743      

Ngô Văn

Thiết

1902

Vĩnh Long

2/11/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1744      

Trương Văn

Thiệt

1913

Vĩnh Long

4/1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1745      

Lê Văn

Thiệu

1912

Vĩnh Long

1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1746      

Bùi Văn

Thìn

1892

Vĩnh Long

25/11/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1747      

Nguyễn Văn

Thinh

1903

Vĩnh Long

9/8/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1748      

Đặng Văn

Thinh

1915

Vĩnh Long

16/11/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1749      

Phạm Văn

Thinh

1893

Vĩnh Long

8/1944.

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1750      

Nguyễn Văn

Tức  Tạo

Thịnh

1915

Vĩnh Long

8/11/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1751      

Nguyễn Văn

Thịnh

1899

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1752      

Phan Trường

Thọ

1916

Vĩnh Long

4/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1753      

Huỳnh Văn

Thọ

1919

Vĩnh Long

17/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1754      

Nguyễn Văn

Thoại

1892

Vĩnh Long

8/2/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1755      

Nguyễn Văn

Thôi

1907

Vĩnh Long

7/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1756      

Cao Văn

tự Cao Tùng Châu

Thơi

1916

Vĩnh Long

15/12/1944

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1757      

Mai Văn

Thời

1919

Vĩnh Long

5/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1758      

Nguyễn Văn

Thơm

1920

Vĩnh Long

1940

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1759      

Lâm Văn

Thôn

1894

Vĩnh Long

6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1760      

Phan Văn

Thôn

1909

Vĩnh Long

25/6/1942

 

Tài liệu gia đình cung cấp

1761      

Lê Văn

Thông

1906

Vĩnh Long

6/1939

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1762      

Nguyễn Văn

Thông

1922

Vĩnh Long

12/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1763      

Lê Văn

 

Thu

1917

Vĩnh Long

27/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1764      

Phạm Văn

Thu

1903

Vĩnh Long

16/6/1944

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1765      

Nguyễn Văn

Thủ

1908

Vĩnh Long

1940

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1766      

Nguyễn Văn

Tích

1901

Vĩnh Long

20/6/1941

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71, G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1767      

Nguyễn Văn

Tịch

1903

Vĩnh Long

15/71941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1768      

Bùi Văn

Tiên

1894

Vĩnh Long

25/8/1943

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1769      

Trần Quang

Tính

1885

Vĩnh Long

12/9/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1770      

Võ Văn

Bảy Thời

Tốt

1912

Vĩnh Long

15/2/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1771      

Võ Văn

tự Thoi

Tốt

1912

Vĩnh Long

15/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1772      

Nguyễn Văn

Tri

1919

Vĩnh Long

30/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1773      

Nguyễn Văn

Tri

1914

Vĩnh Long

3/4 /1943

 

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1774      

Lê Văn

Trình

1917

Vĩnh Long

10/1944

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1775      

Nguyễn Văn

Tro

1917

Vĩnh Long

6/8/1945

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1776      

Nguyễn Văn

Trong

1908

Vĩnh Long

30/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1777      

Hà Thế

Trọng

1907

Vĩnh Long

17/9/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1778      

Nguyễn Văn

Trọng

1920

Vĩnh Long

23/9/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1779      

Nguyễn Văn

Trọng

1905

Vĩnh Long.

24/01/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1780      

Hà Đức

Trọng

1908

Vĩnh Long

30/5/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1781      

Nguyễn Văn

Trọng

1909

Vĩnh Long

11/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1782      

Nguyễn Văn

Trọng

 

Vĩnh Long.

19/10/1950

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1783      

Trần Văn

Bảy Trực

Trực

1914

Vĩnh Long

1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1784      

Nguyễn Văn

Trực

1910

Vĩnh Long

2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1785      

Trần Văn

Trực

1902

Vĩnh Long

6/6/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1786      

Nguyễn Văn

Trương

1917

Vĩnh Long

12/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1787      

Huỳnh Văn

1909

Vĩnh Long

3/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1788      

Lê Văn

1895

Vĩnh Long

13/6/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1789      

Ngô Văn

Tứ

1921

Vĩnh Long

12/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1790      

Lê Văn

Tuất

1875

Vĩnh Long

5/1942

Hội NTKHCtỉnh Vĩnh Long

1791      

Nguyễn Văn

Tửng

1921

Vĩnh Long

9/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1792      

Huỳnh Văn

Tuyến

1890

Vĩnh Long

12/1944

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1793      

Trần Văn

tự Tuy

Ty

1899

Vĩnh Long

19/6/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1794      

Nguyễn Văn

Hai Quẹo

Ty

1917

Vĩnh Long

20/01/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1795      

Nguyễn Văn

1894

Vĩnh Long

22/10/1941

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1796      

Trần Văn

1901

Vĩnh Long

29/3/ 1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1797      

Nguyễn Văn

Ửng

1903

Vĩnh Long

1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1798      

Hà Văn

Út

1920

Vĩnh Long

7/1942

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1799      

Lê Văn

Viên

1921

Vĩnh Long

1945

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1800      

Phan Văn

Viện

1917

Vĩnh Long

7/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1801      

Phan Minh

Phan Văn Vinh, Bốn

Vinh

1919

Vĩnh Long

1/3/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1802      

Nguyễn Phát

tự Dũ

1920

Vĩnh Long

16/2/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1803      

Nguyễn Văn

Xâm

1896

Vĩnh Long

1/5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1804      

Đặng Văn

Sỏi

Xổi

1910

Vĩnh Long

5 /10/1941

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1805      

Võ Văn

Xuân

1912

Vĩnh Long

4/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1806      

Võ Văn

Xung

1912

Vĩnh Long

12/6/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1807      

Hồ Văn

Xứng

1919

Vĩnh Long

7/1940

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1808      

Võ Văn

Xuyến

1914

Vĩnh Long

26/8/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1809      

Võ Văn

Xuyến

1913

Vĩnh Long

28/6/1943

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1810      

Nguyễn Văn

Xuyến

1913

Vĩnh Long

8/1943

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1811      

Phạm Văn

Ý

1895

Vĩnh Long

5/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1812      

Nguyễn Ngọc

 

Yên

1914

Vĩnh Long

10/8/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1813      

Nguyễn Văn

Yên

1915

Vĩnh Long

9/8/1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1814      

Lê Ngọc

Yên

1914

Vĩnh Long

10/1942

 

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

1815      

Võ Văn

Yên

1913

Vĩnh Long

6/05/ 1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1816      

Huỳnh Văn

Yên

1907

Vĩnh Long

20/9/1944

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

1817      

Phan Văn

Yến

1913

Vĩnh Long

1942

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

TỈNH VĨNH PHÚC

1818      

Phùng Văn

Bích

1901

Vĩnh Phúc

19/5/1943

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G87/10 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1819      

Thiêng Đức

Công

1891

Vĩnh Phúc

11/9/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1820      

Trương Văn

Hùng

1892

Vĩnh Phúc

12/01/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

1821      

Nguyễn Văn

Thiết

1918

Vĩnh Phúc

13/10/1942

Tài liệu gia đình cung cấp

1822      

Nguyễn Văn

Tinh

1890

Vĩnh Phúc

19/11/1942

Tài liệu TTLT QG II, ký hiệu G82/70, G82/71 phông Thống Đốc Nam Kỳ

DANH SÁCH HY SINH GIAI ĐOẠN 1954-1975

TỈNH AN GIANG

1823      

Phan Văn

Ái

 

An Giang

30/3/1975

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

1824      

Nguyễn Cao

Cảnh

 

An Giang

1964 (1960)

Gia đình cung cấp

1825      

Hồ Minh

Đường

1902

An Giang

17/9/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1826      

Võ Hồng

Hối

1945

An Giang

23/9/1968

Tài liệu sổ kiểm soát tử năm 1968

 

1827      

Phan Xuân

Khai

1935

An Giang

06/12/1966

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

1828      

Lê Công

tự Huân

Luân

1928

An Giang

9/11/1958

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1829      

Trương Hồng

Minh

1930

An Giang

17/11/1959

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

1830      

Nguyễn Ngọc

Phi

 

An Giang

17/10/1971

Ban LLCTB-TCT tỉnh An Giang

1831      

Lê Văn

Trình

1936

An Giang

22/3/1968

Tài liệu sổ kiểm soát tử năm 1968

 

TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU

1832      

Võ Văn

Chơi

1919

Bà Rịa- Vũng Tàu

30/12/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

1833      

Trần Khắc

Dụng

1914

Bà Rịa-Vũng Tàu

23/9/1965

Tài liệu sổ kiểm soát tử

 

1834      

Huỳnh Văn

tự Huỳnh Văn Tòng

Mười

1919

Bà Rịa-Vũng Tàu

23/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1835      

Lê Văn

Ngân

1914

Bà Rịa-Vũng Tàu

11/2/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1836      

Mai Văn

Nghĩa

1918

Bà Rịa -Vũng Tàu

20/2/1960

DSHS 30-75

1837      

Cao Văn

Ngọc

1897

Bà Rịa-Vũng Tàu

27/3/1961

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp

1838      

Nguyễn Văn

Tâm

1927

Bà Rịa-Vũng Tàu

2/11/1974

DSHS 30-75

1839      

Hán Văn

Tập

1934

Bà Rịa –Vũng Tàu

02/01/1958

Tài liệu gia đình cung cấp

1840      

Trần Bá

Trực

1914

Bà Rịa-Vũng Tàu

21/12/1962

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH BẠC LIÊU

1841      

Lưu Văn

Hạnh

1929

Bạc liêu

17/6/1967

Tài liệu sổ kiểm soát tử

1842      

Lâm Văn

tự Thời

Ngay

1920

Bạc Liêu

31/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1843      

Nguyễn Công

Tộc

1920

Bạc Liêu

27/03/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

1844      

Lê Văn

tự Liên

Út

1919

Bạc Liêu

7/2/1972

Tài liệu hồ sơ tử năm 1972

1845      

Huỳnh Văn

Bảy Phén

Vân

1942

Bạc Liêu

04/3/1973

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

TỈNH BẮC GIANG

1846      

Ninh Văn

tự Năm Bầu

Tài

1925

Bắc Giang

29/11/1974

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH BẮC NINH

1847      

Lê Đình

b/d Nam Hải

Toán

1914

Bắc Ninh

6/12/1974

Tài liệu sổ kiểm soát tử

TỈNH BÌNH DƯƠNG

1848      

Huỳnh Văn

Cam

1911

Bình Dương

15/9/1963

Tài liệu tỉnh

Bình Dương cung cấp (đặt bia)

1849      

Đỗ Văn

Chơi

1934

Bình Dương

10/3/1962

Tài liệu gia đình cung cấp

1850      

Trương Văn

Điềm

 

Bình Dương

15/4/1960

Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia)

1851      

Phan Văn

Đỗ

 

Bình Dương

14/6/1958

Tài liệu tỉnh

Bình Dương cung cấp (đặt bia)

1852      

Nguyễn Văn

Hai

1930

Bình Dương

17/5/1970

Tài liệu sổ kiểm soát tử

Tỉnh Bình Dương lập bia

1853      

Nguyễn Văn

Hớn

1934

Bình Dương

14/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1854      

Nguyễn Văn

tự Thực

Hồng

1926

Bình Dương

7/2/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1855      

Bùi Văn

Khá

 

Bình Dương

5/8/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

1856      

Huỳnh Văn

Lơn

1906

Bình Dương

20/7/1958

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình

1857      

Huỳnh Văn

Lơn

 

Bình Dương

10/7/1959

Tài liệu gia đình cung cấp

1858      

Trần Văn

Lưu

1927

Bình Dương

19/12/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

1859      

Phạm Văn

On

1934

Bình Dương

13/5/1971

Tài liệu hồ sơ tử năm 1971

Tỉnh Bình dương lập bia

1860      

Hà Văn

tự Hồ văn Rô, b/d HồngHữu

Rông

1923

Bình Dương

21/8/1967

Tài liệu sổ kiểm soát tử

Tỉnh Bình Dương lập bia

1861      

Đào Văn

1917

Bình Dương

3/1/1963

Tài liệu hồ sơ tử năm 1963

1862      

Nguyễn Văn

tự Kiệm

Thung

1926

Bình Dương

7/2/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1863      

Ao Văn

tự Út

Trúng

1935

Bình Dương

24/11/1959

Tài liệu gia đình cung cấp

1864      

Thượng Văn

tức Côn

Trúng

1927

Bình Dương

01/9/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

1865      

Đặng Văn

Truyền

1936

Bình Dương

10/4/1958

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1866      

Vương Văn

Vương Văn Xồi

1930

Bình Dương

23/9/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

TỈNH BÌNH ĐỊNH

1867      

Nguyễn Ngọc

tự Sơn

Anh

1926

Bình Định

29/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1868      

Trương

tự Đông Kinh

1921

Bình Định

2/12/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

1869      

Nguyễn

Chước

1918

Bình Định

23/9/1961

Ban liên lạc Huyện Hoài Ân – Bình Định

1870      

Nguyễn

Chương, Dung

1923

Bình Định

23/12/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

1871      

Hồ Đắc

Khải

1917

Bình Định

20/10/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1872      

Nguyễn

tự Chuyên

Lãng

1923

Bình Định

29/12/1959

Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn

1873      

Trương Ngọc

Huỳnh Tân, Cù

Mên

1930

Bình Định

12/2/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1874      

Nguyễn

Minh

1925

Bình Định

2/1961

Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Phù Cát

1875      

Ngộ

1931

Bình Định

6/10/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1876      

Trương Thành

Ngữ

1922

Bình Định

1965

Ban Liên lạc tù chính trị Huyện

Hoài Nhơn

1877      

Nguyễn Đức

Sâm

1937

Bình Định

1968

Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn

1878      

Lê văn

(Lê Thế Lý, Ngọc Bưu

Tâm

1930

Bình Định

12/5/1967

Tài liệu hồ sơ tử năm 1967

1879      

Trương

Thìn

1916

Bình Định

15/10/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1880      

Ngô

Tiên

 

Bình Định

10/10/1957

Ban LLTCT Khánh Hòa

1881      

Nguyễn Tử

Tòng

1937

Bình Định

20/12/1970

Hội tù chính trị cách mạng huyện Hoài Nhơn

1882      

Nguyễn

Trực

1924

Bình Định

11/02/1960

Ban Liên lạc tù chính trị Huyện Hoài Nhơn

1883      

Châu Ngọc

Vân

1954

Bình Đình

1973

UBND Thị trấn Bình Định

TỈNH BÌNH PHƯỚC

1884      

Điểu

Tim

1939

Bình Phước

27/7/1970

Ban LL Cựu tù binh, tù chính trị tỉnh Bình Phước

1885      

Võ Văn

Soạn

1933

Bình Phước

1964

Ban LL Cựu tù binh, tù chính trị tỉnh Bình Phước

TỈNH BÌNH THUẬN

1886      

Lâm Tường

tự Lâm Quang Sanh

Bảo

1915

Bình Thuận

4/4/1967

Hội CTCT xã Chí Công, ngày 6/11/2007

1887      

Nguyễn Văn

Bền

1945

Bình Thuận

30/3/1975

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1888      

Đinh Hoài

 Đinh Rằng

Văn

1918

Bình Thuận

6/10/1959

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH BẾN TRE

1889      

Nguyễn Thành

Ban

1927

Bến Tre

13/4/1975

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1890      

Bùi Văn

Cấu

1943

Bến tre

17/8/1970

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1891      

Nguyễn Văn

Chắc

1948

Bến Tre

28/12/1971,

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1892      

Trịnh Đồng

tự Tư Mập

Chơi

1915

Bến Tre

3/11/1974

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1893      

Trần Văn

Chước

1925

Bến Tre

11/1972

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1894      

Nguyễn Văn

Chương

1914

Bến Tre

12/01/1968

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1895      

Nguyễn Văn

Nguyễn Quang

Cương

1930

Bến Tre

16/12/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

1896      

Trần Văn

Đều

1905

Bến Tre

9/1964

Sở LĐTB&XH tỉnh Bến Tre

1897      

Nguyễn Văn

tự Bang

Hai

1928

Bến Tre

13/4/1975

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1898      

Võ Văn

Hiệp

1940

Bến Tre

19/4/1969

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

1899      

Đặng Văn

Hoà

1934

Bến Tre

19/12/1960

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre,

1900      

Nguyễn Văn

Hoạnh

1915

Bến Tre

25/10/1970

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1901      

Huỳnh Quang

Huy

1920

Bến Tre

23/4/1964

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

1902      

Nguyễn Văn

Lời

1923

Bến Tre

16/4/1960

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1903      

Trần Văn

Mười

1922

Bến Tre

10/10/1960

 

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1904      

Lê Văn

Nho

1917

Bến Tre

1970

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre, ngày

1905      

Nguyễn Văn

1943

Bến Tre

30/12/1964

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre,

1906      

Lê Văn

Phát

1914

Bến Tre

20/7/1973

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1907      

Nguyễn Văn

Sanh

1931

Bến Tre

10/10/1972

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1908      

Đỗ văn

Tự Nam, Năng

Thât

1926

Bến Tre

7/2/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1909      

Đỗ Hữu

Thế

1911

Bến Tre

6/01/1960

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1910      

Đỗ Văn

Thiễu

1925

Bến Tre

1959

 

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1911      

Phan Văn

Thới

1938

Bến Tre

31/12/1970

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

1912      

Trần Văn

Tinh

1920

Bến Tre

1973

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1913      

Trần Văn

Vui

1927

Bến tre

20/12/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

1914      

Nguyễn Văn

Xinh

1932

Bến Tre

06/10/1972

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre

1915      

Mai Văn

Xinh

1919

Bến Tre

1/5/1965

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1916      

Đỗ Văn

Xủng

1929

Bến Tre

4/1/1964

Sở LĐTB&XH  tỉnh Bến Tre cung cấp

TỈNH CÀ MAU

1917      

Nguyễn Văn

Nguyễn Văn Kỉnh

Bỉnh

1917

Cà Mau

15/11/1971

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau

1918      

Nguyễn Văn

Chơn

 

Cà Mau

1969

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

1919      

Đào Văn

Khá

1920

Cà Mau

15/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

 

1920      

Nguyễn Văn

Long

 

Cà Mau

1960

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

1921      

Hồ Văn

Tốt

 

Cà Mau

1957

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

1922      

Lê Văn

Út

 

Cà Mau

1963

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

1923      

Nguyễn Văn

tự Hải, Lê Ba, Quang

Việt

 

Cà Mau

1962

Hội tù chính trị yêu nước tỉnh Cà Mau, Ngày 8/8/2004

 

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

1924      

Võ Văn

Cấn

 

Cần Thơ

17/8/1974

Ban LLTB – TCT Cần Thơ

1925      

Dương Thanh

Khiết

1931

Cần Thơ

6/2/1960

Tài liệu gia đình cug cấp

1926      

Lê Minh

Qưới

1927

Cần Thơ

15/2/1959

DSHS 30-75

1927      

Nguyễn Văn

Nguyễn Văn Cao

Thiệt

1913

Cần Thơ

5/01/1960

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

1928      

Nguyễn Ngọc

Hợi

1935

Đà Nẵng

19/6/1957

DSHS 30-75

1929      

Trần

Lường

1928

Đà Nẵng

31/3/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

1930      

Tập

 

Đà Nẵng

12/10/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

Và gđ

1931      

Nguyễn

Thành

 

 

Đà Nẵng

28/02/1961

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

TỈNH ĐỒNG NAI

1932      

Huỳnh Văn

Be

1951

Đồng Nai

01/9/1974

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1933      

Huỳnh Văn

Bùng

1905

Đồng Nai

13/8/1960

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1934      

Nguyễn Văn

tự Hữu Lợi

Lịnh

1913

Đồng Nai

7/8/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1935      

Nguyễn Văn

tự Việt, Thắng

Nghĩa

1915

Đồng Nai

14/6/1964

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1936      

Bùi Văn

Nhỏ

1908

Đồng Nai

30/12/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1937      

Hồ

Quý

 

Đồng Nai

1/1958

Ban LLTCT Khánh Hòa

1938      

Nguyễn Văn

tự Ngọc sơn

Sầm

1910

Đồng Nai

3/4/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

1939      

Võ Văn

Sanh

1904

Đồng Nai

21/7/1957

DSHS 30-75

1940      

Huỳnh Văn

Sơn

1897

Đồng Nai

19/12/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1941      

Lê Phước

Thọ

 

Đồng Nai

18/2/1963

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH ĐỒNG THÁP

1942      

Trần Văn

tự Sành

Chắc

1926

Đồng Tháp

25/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

 

1943      

Trần Văn

tự Trần Bách Thảo, Huỳnh Văn Hai, Trần Liệt

Đặng

1919

Đồng Tháp

04/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1944      

Lê Văn

tự Hai Hồng

Hồng

1938

Đồng Tháp

1964

Tài liệu gia đình cung cấp

1945      

Lê Văn

Bảy Hùng

Hùng

1937

Đồng Tháp

15/10/1974

Tài liệu gia đình cung cấp

1946      

Hà Văn

tự Lê Thành Út

Kịch

1938

Đồng Tháp

7/6/1971

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1947      

Mai Văn

Mừng

1937

Đồng Tháp

11/12/1968

Tài liệu hồ sơ tử năm 1968

1948      

Hồ Chí

Tặng

1920

Đồng Tháp

2/5/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1949      

Lê Văn

Triêm

1918

Đồng Tháp

27/8/1962

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

THÀNH PHỐ HÀ NỘI

1950      

Hoàng

Nguyễn Tiến Long

Chất

1911

Hà Nội

27/3/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

1951      

Nguyễn Kim

Cúc

1916

Hà Nội

2/5/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1952      

Lê Văn

Doanh

1916

Hà Nội

20/6/1970

Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia)

 

TỈNH HÀ TĨNH

1953      

Lê Chí

Trần Văn Nên

Dân

1921

Hà Tĩnh

05/01/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

1954      

Nguyễn Bá

Nghĩa

1905

Hà Tĩnh

19/9/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

1955      

Nguyễn Văn

Định

 

Hải Phòng

4/1961

DSHS 30-75

1956      

Phùng Văn

tự Hoàng Văn Sơn

Gân

1920

Hải Phòng

26/11/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

1957      

Nguyễn Văn

Ngọc

1913

Hải Phòng

25/11/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

1958      

Lê Văn

An

1927

Tp.Hồ Chí Minh

06/5/1972

Tài liệu gia đình cung cấp

1959      

Lê Văn

Cang

1930

Tp Hồ Chí Minh

24/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1960      

Phan Văn

Chiêu

1925

Tp Hồ Chí Minh

13/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1961      

Huỳnh Văn

tự Ruồi

Cương

1919

 

 

Tp Hồ Chí Minh

 

 

20/11/1959

 

 

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

1962      

Lê Hùng

tự Rậm

Cường

1922

Tp Hồ Chí Minh

21/12/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

1963      

Nguyễn Văn

Đô

 

Tp Hồ Chí Minh

29/5/1969

Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia)

1964      

Dương Văn

Đông

1910

Tp Hồ Chí Minh

14/10/1960

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1965      

Nguyễn Văn

Dữ

1931

Tp Hồ Chí Minh

24/9/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1966      

Lê Văn

tự Hồ Văn Sung

Hòa

1929

Tp Hồ Chí minh

30/4/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1967      

Đoàn Văn

Hoài

1912

Hồ Chí Minh

23/5/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1968      

Phạm Văn

Hương

1914

Tp.Hồ Chí Minh

15/7/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1969      

Nguyễn Tấn

Mẫn

1950

Tp Hồ Chí Minh

11/3/1972

Tài liệu sổ hồ sơ tử năm 1972

1970      

Nguyễn Văn

Ông Chín

Mua

1893

Tp Hồ Chí Minh

24/8/1958

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1971      

Nguyễn văn

Mười

1925

Tp Hồ Chí Minh

03/5/1962

Tài liệu gia đình cung cấp

1972      

Huỳnh Văn

Huỳnh Văn Năm

Nam

1931

Tp Hồ Chí Minh

29/8/1966

Tài liệu gia đình cung cấp

1973      

Lê Văn

Nghiên

1929

Tp Hồ Chí Minh

26/01/1958

Tài liệu gia đình cung cấp

1974      

Lâm Văn

tự Nguyễn Kim Chơn

Nguyện

1923

Tp Hồ Chí Minh

26/7/1959

DSHS 30-75

1975      

Lê Văn

Ni

 

Tp Hồ Chí Minh

8/1/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

1976      

Võ Văn

Nỗi

1923

Tp Hồ Chí Minh

31/12/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

1977      

Nguyễn Văn

Oanh

1922

Tp Hồ Chí Minh

20/10/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

1978      

Nguyễn Văn

tự Tửng, Xương

Quyện

1921

Tp Hồ Chí Minh

24/01/1960

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

DSHS 30-75

1979      

Nguyễn Văn

Sửu

1950

Tp Hồ Chí Minh

4/3/1975

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1980      

Nguyễn Văn

Thái

Thai

1908

Tp Hồ Chí Minh

26/11/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1981      

Đặng Văn

Thí

1938

Tp Hồ Chí Minh

20/11/1973

Tài liệu sổ kiểm soát tử

1982      

Lê Minh

tự Tư

Thi

1916

Tp Hồ Chí Minh

26/12/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

1983      

Trần Ngọc

tự Hai Lác

Thông

1917

Tp Hồ Chí Minh

01/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

1984      

Nguyễn Văn

Thuận

1942

Tp Hồ Chí Minh

17/12/1973

Tài liệu sổ kiểm soát tử

1985      

Trần Đỗ

Toán

1953

Tp Hồ Chí Minh

31/8/1971

Tài liệu sổ kiểm soát tử

1986      

Nguyễn Văn

Trí

 

Tp Hồ Chí Minh

3/10/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

1987      

Trần Văn

Trúng

1925

Tp.Hồ Chí Minh

13/12/1959

Tài liệu gia đình cung cấp

1988      

Nguyễn Văn

tự Ba Nhỏ

Vi

1923

Tp Hồ Chí Minh

18/7/1967

Tài liệu sổ kiểm soát tử

1989      

Lê Văn

Nguyễn Văn Hai

Việt

1937

Tp Hồ Chí Minh

30/11/1966

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

1990      

Nguyễn Văn

1928

Tp Hồ Chí Minh

28/01/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

TỈNH KHÁNH HÒA

1991      

Ngô

tự Dã

Đến

1915

Khánh Hòa

27/3/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

1992      

Nguyễn

tự Hồng Đức

Độ

1930

Khánh Hòa

14/11/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

1993      

Lê Văn

1926

Khánh Hòa

24/9/1957

Ban LLTCT Khánh Hòa

1994      

Trần

Dụm

1927

Khánh Hoà

20/12/1957

Ban LLTCT tỉnh Khánh Hoà, ngày 30/4/2005

1995      

Nguyễn

Khiết

1923

Khánh Hòa

12/12/1957

Ban LLTCT Khánh Hòa

1996      

Lê Trọng

tự Lê Bút

Lợi

1912

Khánh Hòa

17/7/1965

Ban LLTCT Khánh Hòa

1997      

Lộng

1917

Khánh Hoà

12/02/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

1998      

tự Võ Thành Tâm

Mạnh

1934

Khánh Hòa

10/4/1960

Ban LLTCT Khánh Hòa

1999      

Nguyễn

Phạm, Tám

Mười

1918

Khánh Hòa

1/1/1958

Ban LLTCT Khánh Hòa

2000      

Nguyễn Như

Thái

1906

Khánh Hòa

15/12/1957

Ban LLTCT tỉnh KHánh Hoà

2001      

Nguyễn

Thử

1906

Khánh Hòa

19/9/1957

Ban LLTCT Khánh Hòa

2002      

Trần

Thuần

1927

Khánh Hòa

25/12/1957

Ban LLTCT Khánh Hòa

2003      

Thuật

1921

Khánh Hòa

26/9/1957

Ban LLTCT Khánh Hòa

2004      

Hồ

tự Hệ

Tôn

1924

Khánh Hòa

8/1/1958

Ban LLTCT Khánh Hòa

2005      

Lương

Quyết

 

Khánh Hòa

3/1950

Ban LLTCT Khánh Hòa

TỈNH KIÊN GIANG

2006      

Hà Văn

 

Đàng

1915

Kiên Giang

29/7/1958

Tài liệu gia đình cung cấp

2007      

Nguyễn Văn

tự Phi Hùng

Mừng

 

Kiên Giang

11/11/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2008      

Trần Văn

Nhàn

1923

Kiên Giang

10/7/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2009      

Nguyễn Văn

tự Hùng

Phát

1916

Kiên Giang

23/4/1975

Tài liệu gia đình cung cấp

2010      

Nguyễn Văn

Thanh

 

Kiên Giang

19/11/1958

Tài liệu  gia đình cung cấp

2011      

Võ Thành

Út

1909

Kiên Giang

22/11/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH LONG AN

2012      

Nguyễn Văn

Chẵn

1928

Long An

11/6/1973

Tài liệu gia đình cung cấp

2013      

Trần Văn

Chát

 

Long An

10/9/1968

Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia)

2014      

Mai Văn

Trần Văn Phùng

Giống

1914

Long An

09/1/1958

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2015      

Lê Văn

Hiển

 

Long An

6/10/1970

Ban thường vụ Đảng uỷ xã

2016      

Phùng Văn

Hòa

1945

Long An

11/6/1968

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2017      

Trần Thái

Hùng

1913

Long An

08/01/1969

 

Tài liệu gia đình cung cấp (đặt bia)

2018      

Đặng Văn

Khoánh

 

Long An

23/11/1969

Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 23/12/2004

2019      

Phạm Văn

 

Lễ

1913

Long An

 

07/01/1960

 

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2020      

Trần Văn

Lùn

 

Long An

10/ 1970

Ban thường vụ Đảng uỷ xã

2021      

Nguyễn Văn

Lường

1933

Long An

27/12/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

2022      

Tạ Văn

Huỳnh Văn Nhuận

Nhuận

1934

Long An

09/10/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2023      

Nguyễn Văn

Nguyễn Văn Nghĩa

Phê

1937

Long An

07/01/1969

Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 23/12/2004

2024      

Phạm Văn

tự Tiết

Quì

 

Long An

7/10/1957

Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 23/12/2004

2025      

Huỳnh Văn

Sắc

1927

Long An

2/1/1968

Tài liệu hồ sơ tử năm 1968

2026      

Đoàn Văn

Sang

1942

Long An

27/7/1968

Tài liệu sổ kiểm soát tử

2027      

Nguyễn Thanh

Tâm

1928

Long An

27/2/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

2028      

Nguyễn Văn

tự Đực

Thu

1943

Long An

30/6/1967

Tài liệu sổ kiểm soát tử

2029      

Nguyễn Văn

Tốt

 

Long An

1957

Ban thường vụ Đảng uỷ xã, 30/12/2004

2030      

Nguyễn Văn

Trí

1934

Long An

27/7/1960

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2031      

Nguyễn Văn

Truyền

1945

Long An

26/8/1968

Ban thường vụ Đảng uỷ xã

2032      

Nguyễn Văn

tự Lý Văn Biết

Y

1934

Long An

30/7/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

TỈNH NAM ĐỊNH

2033      

Đỗ Văn

Bích

1938

Nam Định

02/7/1958

Tài liệu gia đình cung cấp

2034      

Lưu Chí

Hiếu

1910

Nam Định

24/12/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

2035      

Lê Đình

Khải

1913

Nam Định

1/8/1957

DSHS 30-75

TỈNH NINH BÌNH

2036      

Nguyễn Văn

Liêu

1922

Ninh Bình

13/02/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

2037      

Nguyễn Văn

Minh

1927

Ninh Bình

29/12/1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

 

2038      

Vũ Văn

Thìn

1910

Ninh Bình

23/01/1958

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH NINH THUẬN

2039      

Trần

Lương Bằng

Cựu

 

Ninh Thuận

1960

Hội NTYN tỉnh Ninh Thuận

2040      

Trần Bá

Trúc

1913

Ninh Thuận

16/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

TỈNH PHÚ YÊN

2041      

Trương

Bôi

1921

Phú Yên

1/3/1972

Tài liệu gia đình cung cấp

2042      

Phạm

Hợi

1921

Phú Yên

31/12/1957

DSHS 30-75

2043      

Phạm

Khì

1923

Phú Yên

21/2/1973

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2044      

Nguyễn

tự Hồ Bá Quân

Lưu

1916

Phú Yên

19/11/1966

Tài liệu gia đình cung cấp

2045      

Nguyễn Ngọc

Mến

 

Phú Yên

1960

Ban LLTCT Khánh Hòa

2046      

Nguyễn

Nhơn

1917

Phú yên

21/5/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2047      

Trương Đình

Phụng

1930

Phú Yên

13/4/1972

Tài liệu hồ sơ tử năm 1972

2048      

Trương

Tạo

1917

Phú Yên

17/12/1959

UBND xã, ngày 01/4/2005

2049      

Trịnh Thị

Thanh

1938

 

Phú Yên

1/7/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2050      

Nguyễn Đình

Thành

1922

Phú Yên

06/6/1967

Đảng uỷ phường Phú Lâm

2051      

Tạ Xuân

Thạnh

1912

Phú Yên

25/5/1972

UBND xã, ngày 26/4/2005,

2052      

Nguyễn Xuân

Thịnh

1930

Phú Yên

29/10/1957

UBND xã, ngày 22/4/2005

2053      

Trần Anh

Tôn

1924

Phú Yên

1960

UBND xã, ngày 22/4/2005

2054      

Nguyễn Thị

Xuân

1939

Phú Yên

16/4/1974

 

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

TỈNH QUẢNG BÌNH

2055      

Nguyễn

Đồng

1905

Quảng Bình

19/9/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

TỈNH QUẢNG NAM

2056      

Nguyễn Ngọc

An

1938

Quảng Nam

15/10/1972

Ban LLTCT Quảng Nam

2057      

Hồ

Ân

1938

Quảng Nam

3/11/1970

Tài liệu gia đình cung cấp

2058      

Mai Đức

Anh

1944

Quảng Nam

25/12/1970

Ban LLTCT Quảng Nam

2059      

Nguyễn

Bài

1947

Quảng Nam

19/7/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2060      

Đặng

Cẩm

1940

Quảng Nam

12/9/1970

Tài liệu gia đình cung cấp

2061      

Câu

1922

Quảng Nam

27/1/1970

Ban LLTCT Quảng Nam

2062      

Lê Hữu

Chân

 

Quảng Nam

1/12/1961

Ban LLTCT Quảng Nam

2063      

Hồ Văn

Lê Văn Kể

Chín

1950

Quảng Nam

05/5/1970

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2064      

Dương

Cho

1920

Quảng Nam

14/4/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2065      

Nguyễn

Chua

1912

Quảng Nam

12/7/1958

Ban LLTCT Quảng Nam

2066      

Nguyễn Văn

Công

1916

Quảng Nam

1/8/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2067      

Nguyễn

Cừ

1941

Quảng Nam

27/3/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2068      

Lê Thị

Cúc

1952

 

Quảng Nam

24/4/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2069      

Mai Thanh

Cưu

1940

Quảng Nam

24/01/1965

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2070      

Huỳnh Văn

Đai

1918

Quảng Nam

12/12/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2071      

Đãnh

1925

Quảng Nam

1969

Ban LLTCT Quảng Nam

2072      

Nguyễn Văn

Đoàn Trợ

Đạo

1928

Quảng Nam

16/01/1960

Hồ sơ tử năm 1960

 

2073      

Trương Công

Đệ

1952

Quảng Nam

24/2/1971

Ban LLTCT Quảng Nam

2074      

Phạm

Đính

1925

Quảng Nam

24/4/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2075      

Nguyễn

Đình

 

Quảng Nam

11/1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2076      

Nguyễn

tự Đảng

Đồng

1928

Quảng Nam

10/10/1960

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2077      

Trần

1921

Quảng Nam

23/5/1972

Hồ sơ tử năm 1972

 

2078      

Nguyễn

Dựa

1920

Quảng Nam

5/1/1972

Hội NTYN huyện Duy Xuyên

2079      

Được

1941

Quảng Nam

1970

Hội NTYN huyện Duy Xuyên

2080      

Dương

Vương Đương

Đương

1920

Quảng Nam

21/1/1965

Ban LLTCT Quảng Nam

2081      

Đào

Em

1921

Quảng nam

11/1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2082      

Hai

1950

Quảng Nam

31/5/1972

Hồ sơ tử năm 1972

2083      

Nguyễn Văn

Hai

1928

Quảng Nam

13/4/1975

Ban LLTCT Quảng Nam

2084      

Đặng

Hạnh

1923

Quảng Nam

20/10/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2085      

Đoàn

Hảo

1917

Quảng Nam

12/9/1972

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2086      

Trương

Hoàng

1928

Quảng Nam

13/8/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2087      

Đặng

Hoàng

 

Quảng Nam

1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2088      

Trần

tự Huỳnh

Hoàng

1909

Quảng Nam

24/2/1960

Hồ sơ tử  năm 1960

 

2089      

Hòe

1925

Quảng Nam

3/7/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2090      

Nguyễn Ngọc

Hợi

1936

Quảng Nam

19/6/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2091      

Võ Đình

Hồng

1917

Quảng Nam

13/4/1972

Tài liệu gia đình cung cấp

2092      

Nguyễn Việt

Hùng

 

1947

Quảng Nam

27/6/1972

Tài liệu gia đình cung cấp

2093      

Trần

Hy

 

Quảng Nam

1/1/1964

Tài liệu gia đình cung cấp

2094      

Diệp

Khâm

1922

Quảng Nam

13/12/1969

Hội NTYN huyện Duy Xuyên

2095      

Phan

Khì

1930

Quảng Nam

1969

Ban LLTCT Quảng Nam

2096      

Đoàn

Khôi

 

Quảng Nam

13/6/1964

Ban LLTCT Quảng Nam

2097      

Trần Kim

Khôi

1920

Quảng Nam

19/9/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2098      

Huỳnh

Kiệm

1932

Quảng nam

9/2/1970

Hồ sơ tử  năm 1970

2099      

Nguyễn

Kim

1925

Quảng Nam

12/1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2100      

Lê Tự

Kình

1916

Quảng Nam

19/6/1964

Tài liệu gia đình cung cấp

2101      

Nguyễn Ngọc

Lang

1930

Quảng Nam

1969

Ban LLTCT Quảng Nam

2102      

Triệu

Lăng

1933

Quảng Nam

24/7/1966

Ban LLTCT Quảng Nam

2103      

Nguyễn Hoàng

Linh

1942

Quảng Nam

1973

Tài liệu gia đình cung cấp

2104      

Đinh Văn

Lộc

 

Quảng Nam

11/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2105      

Nguyễn

Long

1946

Quảng Nam

22/1/1969

Tài liệu hồ sơ tử năm 1969

2106      

Huỳnh Tấn

Lúc

 

Quảng Nam

1973

Ban LLTCT Quảng Nam

2107      

Trần

Lương

1928

Quảng Nam

31/3/1960

Ban LLTCT Quảng Nam

2108      

Nguyễn

Mãi

 

Quảng Nam

1969

Ban LLTCT Quảng Nam

2109      

Đinh Đức

Mậu

1924

Quảng Nam

27/7/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2110      

Hoàng

Mễ

1921

Quảng Nam

12/1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2111      

Hồ

Miên

 

Quảng Nam

10/7/1970

Ban LLTCT Quảng Nam

2112      

Nguyễn

Môn

1933

Quảng Nam

20/5/1958

Ban LLTCT Quảng Nam

2113      

Hồ Hữu

Nam

1916

Quảng Nam

27/9/1965

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2114      

Võ Văn

Nghiệp

1927

Quảng Nam

20/12/1964

Ban LLTCT Quảng Nam

2115      

Phạm

Ngô

1934

Quảng Nam

5/5/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2116      

Võ Thị

Nhẫn

1940

Quảng Nam

5/11/1970

Ban LLTCT Quảng Nam

2117      

Nguyễn

Cẩm Đường

Nhu

1915

Quảng Nam

10/11/1971

Ban LLTCT Quảng Nam

2118      

Đinh

Phận

1930

Quảng Nam

4/1/1967

Ban LLTCT Quảng Nam

2119      

Trần

Phú

1931

Quảng Nam

03/11/1970

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2120      

Nguyễn

Quá

 

Quảng Nam

1972

Ban LLTCT Quảng Nam

2121      

Nguyễn

 

Quảng Nam

15/6/1958

Ban LLTCT Quảng Nam

2122      

Huỳnh

Tài

1920

Quảng Nam

31/8/1974

Tài liệu gia đình cung cấp

2123      

Ngô

Tâm

1910

Quảng Nam

1969

Ban LLTCT Quảng Nam

2124      

Tập

1933

Quảng Nam

1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2125      

Nguyễn

Thắng

1932

Quảng Nam

2/3/1968

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2126      

Lê Ngọc

Thanh

1927

Quảng Nam

13/11/1962

Ban LLTCT thị xã Hội An

2127      

Trần Thị

Nguyễn Thị Hoa

Thanh

 

Quảng Nam

30/4/1973

Ban LLTCT Quảng Nam

2128      

Nguyễn

Thành

1913

Quảng Nam

18/11/1958

Ban LLTCT Quảng Nam

2129      

Nguyễn

Thích

 

Quảng Nam

15/3/1957

Ban LLTCT Quảng Nam

2130      

Nguyễn

Thiệt

1928

Quảng Nam

29/3/1968

Tài liệu gia đình cung cấp

2131      

Cao

Thiệu

1924

Quảng Nam

23/9/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2132      

Nguyễn

Đại đức Thích Hành Tuệ

Thới

1937

Quảng Nam

08/01/1973

Tài liệu gia đình cung cấp

2133      

Lê Văn

Thời

 

Quảng Nam

12/9/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2134      

Phan

Thống

1926

Quảng Nam

1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2135      

Thủm

1930

Quảng Nam

1973

Hội NTYN huyện Duy Xuyên

2136      

Võ Công

Tiến

1923

Quảng Nam

23/3/1973

Ban LLTCT Quảng Nam

2137      

Nguyễn

Tiếng

 

Quảng Nam

3/1964

Ban LLTCT Quảng Nam

2138      

Hoàng Tất

Tố

1927

Quảng Nam

12/9/1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2139      

Đặng

Tới

1950

Quảng Nam

8/2/1969

Ban LLTCT Quảng Nam

2140      

Lương

Trà

1935

Quảng Nam

11/10/1971

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2141      

Lê Hồng

Trân

 

Quảng Nam

1/12/1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2142      

Nguyễn

Tương

1916

Quảng Nam

19/10/1968

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gđ

2143      

Trần Công

Tường

1920

Quảng Nam

20/01/1960

Tài liệu gia đình cung cấp

2144      

Phan

Tửu

 

Quảng Nam

29/5/1968

Tài liệu sổ kiểm soát tư

2145      

Phan Đình

Phan Tựu

Tựu

1935

Quảng Nam

29/8/1968

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2146      

Trần

Tùy

1925

Quảng Nam

21/10/1968

Ban LLTCT Quảng Nam

2147      

tự Uyên

Hòe

1930

Quảng Nam

3/7/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2148      

Võ Văn

Vân

 

Quảng Nam

8/1/1970

Ban LLTCT Quảng Nam

2149      

Nguyễn Thanh

Vân

1928

Quảng Nam

20/4/1975

Ban LLTCT Quảng Nam

2150      

Phan

Viện

1917

Quảng Nam

1/5/1958

Ban LLTCT Quảng Nam

2151      

Nguyễn

Vọng

1919

Quảng Nam

1959

Ban LLTCT Quảng Nam

2152      

Phùng

Xe

1938

Quảng Nam

30/5/1972

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2153      

Võ Đăng

Xu

 

Quảng Nam

01/01/1968

Tài liệu gia đình cung cấp

2154      

Bùi

Xúy

1927

Quảng Nam

24/3/1971

Ban LLTCT Quảng Nam

2155      

Võ Cẩm

Y

1915

Quảng Nam

21/11/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

TỈNH QUẢNG NGÃI

2156      

Trần Ngọc

Ánh

1920

Quảng Ngãi

6/5/1973

Hội TYN Quảng Ngãi

2157      

Bùi

Bước

1938

Quảng Ngãi

1971

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2158      

Phạm

Cấn

1910

Quảng Ngãi

18/9/1971

BLL tù chính trị yêu nước Huyện Sơn Tịnh

2159      

Nguyễn

Chỉnh

10/03/1926

Quảng Ngãi

28/3/1968

BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi

2160      

Trần

Chu

1942

Quảng Ngãi

21/1/1974

Hội TYN Quảng Ngãi

2161      

Nguyễn

Đa

1917

Quảng Ngãi

12/04/1960

BLL tù chính trị yêu nước huyện Đức Phổ

2162      

Lê Văn

Dân

 

Quảng Ngãi

23/12/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2163      

Huỳnh

Danh

1913

Quảng Ngãi

30/10/1959

Hội TYN Quảng Ngãi

2164      

Huỳnh Tấn

Đậu

1927

Quảng Ngãi

5/8/1957

Hội NTYN tỉnh Quảng Ngãi

2165      

Nguyễn Văn

Đầy

1925

Quảng Ngãi

20/5/1968

Hội TYN Quảng Ngãi

2166      

Lương Ngọc

tự Mười Ly

Diệp

1915

 

Quảng Ngãi

1959

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2167      

Trương

Do

 

Quảng Ngãi

1973

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2168      

Bùi

Dự

1927

Quảng Ngãi

1964

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2169      

Phạm Cao

Dung

1935

Quảng Ngãi

4/4/1960

BLL tù chính trị yêu nước huyện Tư Nghiã

2170      

Nguyễn

Giai

1924

Quảng Ngãi

6/3/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2171      

Trần

Hán

12/10/1931

Quảng Ngãi

20/10/1970

BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi

2172      

Hành

1926

Quảng Ngãi

23/2/1960

Hội TYN Quảng Ngãi

2173      

Đặng

Hạnh

1922

Quảng Ngãi

20/8/1968

Hội TYN Quảng Ngãi

2174      

Nguyễn

Hợi

 

Quảng Ngãi

7/8/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

2175      

Nguyễn Đức

tự Chánh

Huy

1926

Quảng Ngãi

6/2/1960

Hồ sơ tử năm 1960

 

2176      

Phan

Khính

1934

Quảng Ngãi

7/8/1957

Hội NTYN tỉnh Quảng Ngãi

2177      

Hồ

Khuyến

1930

Quảng Ngãi

10/10/1970

Hội TYN Quảng Ngãi

2178      

Nguyễn

Lang

1925

Quảng Ngãi

24/12/1970

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2179      

Huỳnh Tấn

Lợi

1916

Quảng Ngãi

3/5/1973

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2180      

Phạm Đình

Nga

1915

Quảng Ngãi

1961

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2181      

Tống

Nở

1935

Quảng Ngãi

29/7/1968

Hội TYN Quảng Ngãi

2182      

Quân

1948

Quảng Ngãi

3/3/1975

Hội TYN Quảng Ngãi

2183      

Phạm Văn

Quế

1930

Quảng Ngãi

7/8/1958

BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi

2184      

Lê Văn

Quyên

1925

Quảng Ngãi

10/1965

Ban LLTCT tỉnh KHánh Hoà

2185      

Phạm Văn

Phạm Ta

Ta

 

Quảng Ngãi

23/11/1968

Tài liệu gia đình cung cấp

2186      

Tạc

1918

Quảng Ngãi

1958

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh –  tỉnh Quảng Ngãi,

2187      

Nguyên

Tảo

1935

Quảng Ngãi

3/4/1974

Hội TYN Quảng Ngãi

2188      

Trần Ngọc

Tây

1937

Quảng Ngãi

3/1960

BLL tù chính trị yêu nước huyện Đức Phổ

2189      

Lương

Lương Chi, Lương Thành

Thạnh

1917

Quảng Ngãi

19/12/1972

Hội TYN Quảng Ngãi

2190      

Nguyễn

Nguyễn Thể

Thế

1921

Quảng Ngãi

1971

 BLL tù chính trị yêu nước tỉnh Quảng Ngãi

2191      

Phạm

Thí

1920

Quảng ngãi

26/1/1974

Hội TYN Quảng Ngãi

2192      

Nguyễn

Thừa

1927

Quảng Ngãi

15/8/1971

Tài liệu hồ sơ tử năm 1971

2193      

Đinh Thiên

Thừa

1927

Quảng Ngãi

1972

BLL tù chính trị yêu nước huyện Đức Phổ

2194      

Nguyễn

Thuận

 

Quảng Ngãi

9/11/1972

Hội TYN Quảng Ngãi

2195      

Phạm

Thuý

1932

Quảng Ngãi

1973

BLL tù chính trị yêu nước huyện Sơn Tịnh

2196      

Ngô

Ngô Trấu

 

Trẩu

 

Quảng Ngãi

1970

Tài liệu gia đình cung cấp

2197      

Thái

tự Kỳ, Hệ

Trúng

1920

 

Quảng Ngãi

1958

BLL tù chính trị yêu nước,tỉnh Quảng Ngãi

2198      

Trần

Tùy

1915

Quảng Ngãi

21/2/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

 

TỈNH QUẢNG TRỊ

 

2199      

Nguyễn

 

Anh

1916

Quảng Trị

01/6/1972

Tài liệu hồ sơ tử năm 1972

2200      

Võ Văn

Đại

1943

Quảng Trị

27/9/1969

Tài liệu gia đình cung cấp

2201      

Phạm

Phạm Quang, Nam Sơn

Dần

1918

Quảng Trị

06/6/1957

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2202      

Hồ

Dơn

 

Quảng Trị

24/12/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2203      

Phan

Hiếu

1941

Quảng Trị

20/4/1969

Tài liệu hồ sơ tử năm 1972

2204      

Văn

Văn Hai

Hồ

1938

Quảng Trị

31/12/1964

Tài liệu BQLDT Côn Đảo và gia đình cung cấp

2205      

Nguyễn

Quế

1931

Quảng Trị

26/7/1968

Gđ cung cấp

2206      

Hồ

tự Phong

Quý

1909

Quảng Trị

14/12/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2207      

Hồ

tự Tao

Sơn

1916

Quảng Trị

12/2/1958

DSHS 30-75

2208      

Trần Văn

tự Tài

Tín

1920

Quảng Trị

30/12/1959

DSHS 30-75

2209      

Trương Công

Vinh

1946

Quảng Trị

09/8/1968

Ban LL tù chính trị Côn Đảo tỉnh Quảng Trị

TỈNH SÓC TRĂNG

2210      

Ông Cao

tự Anh Hoàng

Kia

1921

Sóc Trăng

17/10/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

2211      

Võ Quang

tự Trần Văn Sắc

Phúc

1927

Sóc Trăng

18/6/1965

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

TỈNH TÂY NINH

2212      

Lê Văn

tự Bu

Chẩn

1938

Tây Ninh

19/6/1960

Hội NTKC thị xã Tây Ninh

2213      

Huỳnh Kinh

Chí

1916

Tây Ninh

1957

Hội NTKC thị xã Tây Ninh, ngày 8/4/2009

2214      

Phạm Văn

tự Thời

Minh

1924

Tây Ninh

25/1/1960

Hội NTKC thị xã Tây Ninh

2215      

Trần Văn

Tường

1916

Tây Ninh

9/6/1972

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH THÁI BÌNH

2216      

Đỗ Văn

Phiến

1919

Thái Bình

2/9/1969

Tài liệu hồ sơ tử năm 1969

TỈNH THỪA THIÊN-HUẾ

2217      

Trần Văn

Đẩu

1945

Thừa Thiên – Huế

04/7/1974

Tài liệu gia đình cung cấp

2218      

Huỳnh

Hùng

1927

Thừa Thiên-Huế

23/6/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

2219      

Trần

Huy

1929

Thừa Thiên- Huế

1964

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2220      

Trần Văn

tự Đặng Thanh Bình

Nên

1917

Thừa Thiên-Huế

6/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

2221      

Đỗ

Ruộng

1937

Thừa Thiên Huế

10/3/1969

Tài liệu gia đình cung cấp

2222      

Trần Thị

Tấn

1917

Thừa Thiên Huế

29/6/1972

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2223      

Huỳnh

tự Cao Viết Bảo

Thông

1923

Thừa Thiên – Huế

6/2/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

2224      

Phạm

Thang

1935

Thừa Thiên – Huế

05/8/1972

Tài liệu hồ sơ tử năm 1972

2225      

Trần Văn

1916

Thừa Thiên – Huế

23/9/1968

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

TỈNH TIỀN GIANG

2226      

Nguyễn Văn

Ba

1936

Tiền Giang

17/8/1964

UBND xã, ngày 29/9/2005

2227      

Nguyễn Văn

Cân

1912

Tiền Giang

10/3/1957

Tài liệu gia đình cung cấp

2228      

Nguyễn Văn

Cang

1930

Tiền Giang

27/2/1975

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2229      

Nguyễn Văn

Chánh

1923

Tiền Giang

7/9/1968

Đảng  uỷ xã Phú An ngày 20/6/2005

2230      

Hà Tấn

Đủ

1921

Tiền Giang

9/4/1967

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2231      

Nguyễn Văn

Đực

1940

Tiền Giang

7/1/1973

UBND xã, ngày 17/7/2005

2232      

Lê Văn

Gia

1930

Tiền Giang

24/6/1970

UBND xã, ngày 27/6/2005

2233      

Nguyễn Thị

Hương

 

Tiền Giang

2/5/1973

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2234      

Nguyễn Văn

Khoa

1894

Tiền Giang

01/01/1973

UBND xã, ngày 21/10/2005

2235      

Nguyễn Văn

Lai

1924

Tiền Giang

11/1961

UBND xã, ngày 28/6/2005

2236      

Trần Thế

Lưu

1909

Tiền Giang

1961

UBND xã, ngày 1/7/2005

2237      

Nguyễn Văn

Mười

1947

Tiền Giang

5/4/1972

Tài liệu sổ kiểm soát tử

2238      

Nguyễn Văn

tự Hoàng Sơn

Mười

1920

Tiền Giang

27/3/1961

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2239      

Lê Văn

Năm

1927

Tiền Giang

07/9/1967

UBND xã, ngày 05/7/2005

2240      

Nguyễn Văn

Nguyên

1897

Tiền Giang

1965

UBND xã, ngày 28/6/2005

2241      

Đặng Văn

Phường

1917

Tiền Giang

1/11/1974

Tài liệu sổ kiểm soát tử

2242      

Nguyễn Văn

Ngô Văn Bỡ

Sâm

1922

Tiền Giang

1972

Tài liệu gia đình cung cấp

2243      

Nguyễn Văn

Thành

1943

Tiền Giang

5/1968

UBND xã, ngày 17/7/2005

2244      

Nguyễn Văn

Thương

1945

Tiền Giang

1970

UBND xã, ngày 01/7/2005

2245      

Lê Văn

Trọng

1922

Tiền Giang

18/1/1964

Tài liệu gia đình cung cấp

2246      

Phạm Thành

Phạm Văn Đua

Trung

1922

Tiền Giang

27/3/1961

UBND xã Thiện Trung, ngày 14/6/2005

2247      

Lê Văn

1933

Tiền Giang

7/1971

UBND xã An Hữu ngày 22/6/2005

 

2248      

Nguyễn Văn

1936

Tiền Giang

1973

UBND xã An Hữu ngày 22/6/2005

 

2249      

Lê Trường

Xuân

1937

Tiền Giang

27/7/1972

Đảng Uỷ xã, ngày 29/5/2005

TỈNH TRÀ VINH

2250      

Nguyễn Trung

Hiếu

1930

Trà Vinh

16/1/1960

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2251      

Ngô Văn

Khá

1911

Trà Vinh

9/3/1968

Tài liệu gia đình cung cấp

2252      

Tăng

Khoạch

1926

Trà Vinh

22/3/1959

Tài liệu hồ sơ tử năm 1959

2253      

Dương Văn

Liệu

1929

Trà Vinh

22/1/1960

Tài liệu hồ sơ tử năm 1960

2254      

Phạm Văn

Phụng

1904

Trà Vinh

5/1/1958

Tài liệu gia đình cung cấp

TỈNH VĨNH LONG

2255      

Đinh Công

tự Lê Văn Sáu, B/d Sáu Quốc

Chánh

1919

Vĩnh Long

21/7/1967

Tài liệu sổ kiểm soát tử

2256      

Trần Kim

Chi

1904

Vĩnh Long

6/4/1964

Tài liệu sổ kiểm soát tử

2257      

Trần Văn

Chữ

1923

Vĩnh Long

10/6/1960

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2258      

Nguyễn Văn

Cừ

1909

Vĩnh Long.

2/9/1960

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2259      

Đỗ Quang

Diêu

1911

Vĩnh Long.

1961

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2260      

Biện Văn

Đồ

1925

Vĩnh Long

17/01/1966

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2261      

Phạm Văn

1917

Vĩnh Long.

16/06/1973

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

2262      

Nguyễn Văn

tức Tứ

Đức

1905

Vĩnh Long.

23/9/1957

Hội NTKH tỉnh Vĩnh Long

2263      

Nguyễn Trung

Hiếu

1930

Vĩnh Long

16/1/1960

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2264      

Nguyễn Văn

Hoà

1933

Vĩnh Long.

1961

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2265      

Nguyễn Đình

Hóa

1921

Vĩnh Long

27/6/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

2266      

Dương Thanh

tức Nguyễn Văn Thiều

tự Chà Tư, Hồng Đăng

Khiết

 

1929

 

Vĩnh Long

10/01/1961

 

Tài liệu gia đình cung cấp

2267      

Lê Văn

tức Thêm

Kỉnh

1938

Vĩnh Long

4/01/1966

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2268      

Nguyễn Đào

Lĩnh

1929

Vĩnh Long

10/01/1961

Tài liệu gia đình cung cấp

2269      

Đặng Văn

Mến

1927

Vĩnh Long.

24/12/1972

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2270      

Châu Văn

Minh

1942

Vĩnh Long.

6/9/1969

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2271      

Lê Văn

Mỹ

1932

Vĩnh Long.

29/01/1974

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2272      

Lê Thành

Bảy Nam

Nam

1905

Vĩnh Long

20/8/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo

2273      

Lê Văn

Nam

1905

Vĩnh Long

13/9/1957

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2274      

Lữ Văn

tức Lữ Văn Diệp

Năm

1938

Vĩnh Long

01/10/1972

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2275      

Huỳnh Văn Nghị

Nghĩa

1895

Vĩnh Long.

4/6/1963

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2276      

Nguyễn Văn

Ngọ

1910

Vĩnh Long

1955

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2277      

Dương Văn

Sách

1930

Vĩnh Long

16/11/1970

Tài liệu gia đình cung cấp

2278      

Trịnh Văn

tự Trịnh Văn Lòng, Chánh Nghĩa

Son

1918

Vĩnh Long

2/12/1960

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2279      

Lê Văn

Tám

1895

Vĩnh Long.

10/8/1958

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2280      

Lê Văn

tức Hoài Anh

Thiện

 

Vĩnh Long

28/5/1962

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2281      

Phan Văn

Thôi

1905

Vĩnh Long

2/6/1958

Tài liệu Cục hồ sơ Nghiệp vụ An ninh A93

2282      

Lưu Văn

Tòng

1930

Vĩnh Long

1/1/1960

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long

2283      

Huỳnh Văn

Sáu Hoàng

Tốt

1948

Vĩnh Long

25/8/1967

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2284      

Nguyễn Văn

Trừ

1914

Vĩnh Long

21/9/1972

Tài liệu BQLDT Côn Đảo (Theo hiện trạng Nghĩa trang Hàng Dương)

2285      

Nguyễn Văn

1931

Vĩnh Long.

11/05/1971

Hội NTKC tỉnh Vĩnh Long